1. Câu điều kiện trong tiếng Anh được định nghĩa như thế nào?
Câu điều kiện (Conditional sentences) là dạng câu sử dụng để diễn tả một giả thiết về một sự việc có thể xảy ra trong trường hợp có một điều kiện cụ thể nào đó.
Một câu điều kiện thường có cấu trúc là một câu phức bao gồm hai mệnh đề:
- Mệnh đề “Nếu” – mô tả tình huống một điều có thể xảy ra hoặc không xảy ra. Mệnh đề này còn được gọi là ‘if clause’ – “mệnh đề if”.
- Mệnh đề “thì…” – thể hiện kết quả kéo theo. Mệnh đề này còn được gọi là ‘main clause’ – “mệnh đề chính”.

Câu điều kiện diễn tả giả thiết về sự việc có thể xảy ra khi có điều kiện nào đó
Ví dụ về câu điều kiện:
- If the dress was cheaper, I would buy it. (Nếu chiếc váy rẻ hơn thì tôi đã mua nó.)
- If the weather is beautiful, we will go picnic. (Nếu thời tiết đẹp, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)
Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, mệnh đề chính có thể được đảo lên trước mà không làm thay đổi ngữ nghĩa của câu. Lúc này, giữa hai mệnh đề sẽ không còn dấu phẩy.
Ví dụ:
- If it rains, the football match will be canceled.
- The football match will be canceled if it rains.
(Trận bóng đá sẽ bị huỷ nếu trời mưa.)
2. Các dạng câu điều kiện trong tiếng Anh
Trong phần này, cùng tìm hiểu cụ thể định nghĩa, cách dùng và công thức câu điều kiện trong tiếng Anh với 4 loại câu điều kiện cơ bản nhất (loại 0, loại 1, loại 2, loại 3).
2.1. Câu điều kiện loại 0 (Zero conditional)
2.1.1. Định nghĩa
Câu điều kiện loại 0 là câu điều kiện luôn đúng ở thời hiện tại.
2.1.2. Công thức của câu điều kiện loại 0
If + S+ V(s/es) +…, S+ V(s/es) +…
(Thì hiện tại đơn, thì hiện tại đơn)
Ví dụ về câu điều kiện loại 0:
- If it rains, I go to school by bus.
(Nếu trời mưa thì tôi đi học bằng xe buýt.) - If you don’t water frequently, the plants die.
(Nếu bạn không tưới thường xuyên thì cây chết.)
2.1.3. Cách áp dụng
Câu điều kiện loại 0 thường được sử dụng để:
- thể hiện một thói quen, hành động thường xuyên xảy ra với điều kiện cụ thể được đáp ứng
Ví dụ: - If the baby is hungry, he cries.
(Nếu em bé đói thì nó khóc.) - diễn tả một sự thật hiển nhiên, một đặc điểm thường thấy, thói quen, kết quả tất yếu sẽ xảy ra,...
Ví dụ: - Water becomes ice if you freeze it.
(Nước sẽ biến thành đá nếu bạn làm đông nó.) - đưa ra lời chỉ dẫn, đề nghị
Ví dụ: - If Jenny calls, tell her to meet me at the school library. (Nếu Jenny gọi, hãy bảo cô ấy gặp tôi ở thư viện trường.)

Câu điều kiện loại 0 trong tiếng Anh
2.2. Câu điều kiện loại 1 (Conditional sentences type 1)
2.2.1. Định nghĩa của Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 được hiểu là là câu điều kiện có hiện thực ở thì hiện tại với điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
2.2.2. Công thức của câu điều kiện loại 1
If + S+ V(s/es) +…, S+ will + V(bare) +…
(Thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn)
2.2.3. Cách sử dụng
Câu điều kiện loại 1 thường được sử dụng để:
- diễn tả kết quả của một sự việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương laiVí dụ câu điều kiện loại 1:
- If I have enough money, I will buy the most luxurious car model.
(Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua mẫu xe hơi sang trọng nhất.)
(Phân tích: Hiện tại nhân vật “tôi” chưa có đủ tiền, nhưng đặt giả thiết về sự việc sẽ xảy ra tương lai khi “tôi” có đủ tiền có thì sẽ mua mẫu xe hơi sang trọng nhất.) - If you study hard, you will pass the exam.
(Nếu tôi học chăm, tôi sẽ vượt qua kì thi.)
(Phân tích: Hiện tại nhân vật “bạn” chăm học thì kết quả sẽ xảy ra tương lai là “bạn" sẽ vượt qua kì thi.) - If she is tired, she won't go to the party.
(Nếu cô ấy mệt thì cô ấy sẽ không tới bữa tiệc.)
(Phân tích: Hiện tại nhân vật “cô ấy” mà mệt thì kết quả sẽ xảy ra tương lai là “cô ấy" sẽ không tham dự bữa tiệc.)
- diễn tả sự cho phép, đồng ý,... khi dùng với “may/can + V(bare)”Ví dụ:
- If it’s not rainy, you guys may play football outside.
(Nếu trời không mưa, các con có thể chơi đá bóng ở ngoài.)
- thể hiện lời đề nghị, yêu cầu, gợi ý, khuyên nhủ khi sử dụng “must/have to/ought to/should/… + V(bare)”Ví dụ:
- If you want to have high marks, you must be more hard-working.
(Nếu bạn muốn có điểm cao, bạn phải chăm học hơn.)

2.3. Câu điều kiện loại 2 (Conditional sentences type 2)
2.3.1. Định nghĩa của câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 được hiểu là câu điều kiện mâu thuẫn với thực tế trong hiện tại.
2.3.2. Công thức của câu điều kiện loại 2
If + S + V-ed + …, S + would + V(bare) + …
(Quá khứ đơn, Would + động từ nguyên mẫu)
Lưu ý: Người ta thường sử dụng “were, weren't” thay vì “was, wasn't” với mệnh đề tình huống (để đưa ra lời khuyên) ở câu điều kiện loại 2.
Ví dụ:
- If I were you, I would not join that cooking class.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không tham gia lớp nấu ăn đó.)
2.3.3. Cách áp dụng
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để mô tả những tình huống không có thực, không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và đưa ra giả định về kết quả nếu nó xảy ra.
Ví dụ:
- If Linda studied harder, she would not fail the final exam.
(Nếu Linda học chăm hơn, cô ấy đã không trượt kì thi cuối kì.)
(Phân tích: Trên thực tế, Linda đã không học chăm chỉ hơn và cô ấy đã trượt kì thi cuối kì.) - If she knew the truth, she would be angry.
(Nếu cô ấy biết sự thật, cô ấy sẽ giận lắm.)
(Phân tích: Trên thực tế, nhân vật “cô ấy" không biết sự thật và cô ấy đã không hề giận.)
Lưu ý:
- Có thể dùng “could" thay vì “would" để nhấn mạnh khả năng có thể hay không thể làm gì (ngược với hiện tại), còn “would” chỉ diễn tả ý nghĩa chung chung.
- Trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2, cho dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều thì động từ “tobe” luôn được chia là “were”.
Ví dụ: If My were taller, she could join a beauty contest. (Nếu My cao hơn, cô ấy đã có thể tham gia một cuộc thi sắc đẹp.)

Câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh
2.4. Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentences type 3)
2.4.1. Định nghĩa của câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thật ở quá khứ.
2.4.2. Công thức của câu điều kiện loại 3
If + S + had + V(pp) + …, S + would + have + V(pp) + ...
(Quá khứ hoàn thành, Would + động từ ở dạng hiện tại hoàn thành)
2.4.3. Cách áp dụng
Câu điều kiện loại 3 là dạng câu được sử dụng để mô tả một giả định không có thực ở quá khứ và dẫn đến một kết quả cũng không có thực trong quá khứ (thể hiện mong muốn của người nói, người viết về việc đã xảy ra hoặc không xảy ra điều gì).
Ví dụ về câu điều kiện loại 3:
- If I had learned Korean harder, I would have moved to Seoul.
(Nếu tôi từng chăm học tiếng Hàn hơn, tôi đã chuyển tới Seoul.)
(Phân tích: Thực tế, tôi đã không chăm học tiếng Hàn và kết quả là tôi đã không thể chuyển tới Seoul.) - If Laura hadn't been absent from work frequently, she would have not been fired.
(Nếu Laura từng không thường xuyên vắng mặt ở chỗ làm, cô ấy đã không bị sa thải.)
(Phân tích: Thực tế, Laura đã thường xuyên vắng mặt ở chỗ làm và kết quả là cô ấy đã bị sa thải.)
Lưu ý: Tương tự như câu điều kiện loại 2, với câu điều kiện loại 3, ta cũng có thể dùng “could" thay vì “would" để nhấn mạnh khả năng có thể hay không thể làm gì (ngược với hiện tại), còn “would” chỉ diễn tả ý nghĩa chung chung.
Ví dụ về câu điều kiện loại 3:
- I could have made my parents proud if I had studied harder.
(Tôi đã có thể khiến bố mẹ tự hào nếu tôi học hành chăm chỉ hơn.)

Câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh
3. Câu điều kiện kết hợp (Mixed conditional)
3.1. Định nghĩa
Câu điều kiện kết hợp đơn giản là việc ghép một mệnh đề tình huống với một mệnh đề kết quả.
3.2. Loại 3 + Loại 2
3.2.1. Phương thức phát sinh câu điều kiện loại 3 + loại 2
If + S+ had + V(pp) + …, S + would + V(bare) +…
(Quá khứ hoàn thành, Would + động từ nguyên mẫu)
3.2.2. Cách áp dụng
Câu điều kiện phức hợp loại 3 + loại 2 mô tả một giả thuyết không có thực trong quá khứ nhưng dẫn đến hậu quả không có thực ở thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- If I had gone to bed earlier, I would not be late for school now.
(Nếu hôm qua tôi đi ngủ sớm hơn, tôi sẽ không muộn học bây giờ.)
3.3. Loại 2 + Loại 3
3.3.1. Phương thức tạo câu điều kiện loại 2+ loại 3
If + S+ V(ed) +…, S+ would + have + V(pp) + …
(Quá khứ đơn, would + động từ ở dạng hiện tại hoàn thành)
3.3.2. Cách áp dụng
Câu điều kiện kết hợp loại 2 + loại 3 miêu tả một giả thuyết không có thực cả trong quá khứ lẫn hiện tại, dẫn đến một kết quả cũng không có thực trong quá khứ (giả định những sự kiện không thể thay đổi ở hiện tại).
Ví dụ: If I hadn't loved him, I wouldn't have been in trouble. (Nếu tôi chưa từng yêu anh ta, tôi đã không gặp rắc rối.)

Câu điều kiện phức tạp trong tiếng Anh
4. Đảo ngữ trong câu điều kiện
4.1. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 1
Should + S + V(bare) + ... , S + will + V(bare) + ...
Ví dụ:
- If you give her a rose, she will be happy. (Nếu bạn tặng cô ấy một bông hồng, cô ấy sẽ vui.)
→ Should you give her a rose, she will be happy.
4.2. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 2
Were + S + to + V(bare) + …, S + would + V(bare) + …
Ví dụ:
- If I were you, I would attend a beauty contest. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tham dự một cuộc thi sắc đẹp.)→ Were I you, I would attend a beauty contest.
- If I were beautiful like Miss Thuy Tien, I would attend a beauty contest. (Nếu tôi đẹp giống Hoa hậu Thủy tiên, tôi sẽ tham dự một cuộc thi sắc đẹp.)
→ If I were as beautiful as Miss Thuy Tien, I would join a beauty pageant.
4.3. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 3
Had + S + V(pp) + …, S + would + have + V(pp) + …
Ví dụ:
- If I had known you were visiting, I would prepare the dinner. (Nếu tôi biết bạn tới thăm, tôi đã chuẩn bị bữa tối rồi.)
→ Had I known you were visiting, I would prepare the dinner.

Công thức đảo ngữ cho các loại câu điều kiện 1, 2 và 3 kèm ví dụ
5. Một số biến thể của câu điều kiện
5.1. “Should/ should happen to” trong câu điều kiện loại 1
Tác dụng: Nhấn mạnh một giả thiết nào đó khó có thể xảy ra, sự không chắc chắn.
If + S + should/ should happen to + V(bare) + …, S + will + V(bare) + …
Ví dụ:
- If you should stay here longer, I will take you to the island. (Nếu như bạn có thể ở lại lâu hơn, tôi sẽ dẫn bạn tới hòn đảo.)
- If you should happen to come across the market, buy me some apples. (Ngộ nhỡ mà bạn đi ngang qua chợ, hãy mua cho tôi vài quả táo.)

Biến thể “Should/should happen to” trong câu điều kiện loại 1
5.2. “It + to be + not for”
Nghĩa là: Nếu không nhờ vào, nếu không phải vì
5.2.1. Ở thời điểm hiện tại
If + it + wasn't/weren't for + …, S + would + V(bare) + …
Ví dụ:
- If it weren't for her poverty, she would not do 3 jobs at the same time.
(Nếu không phải vì cảnh nghèo khó, cô ây sẽ không làm 3 công việc một lúc.)
5.2.2. Trong quá khứ
If + it + hadn’t been for + …, S + would + have + V(pp) + …
Ví dụ:
- If it hadn't been for your help, I would not have completed the project.
(Nếu không nhờ sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không hoàn thành dự án.)

Biến thể “It + to be + not for” của câu điều kiện ở hiện tại và quá khứ
5.2.3. “Was/Were to” trong câu điều kiện loại 2
If + S + was/were to + V(bare) + …, S + would + V(bare) + ...
Tác dụng:
- Diễn tả một điều kiện không có thực ở hiện tại hoặc tương lai
Ví dụ: - If she were to know the truth, she would be mad. (Nếu cô ấy biết sự thật, cô ấy sẽ giận đấy.)
- Diễn tả ý lịch sự khi nhờ ai đó
Ví dụ: - It would be nice if you were to turn down the television.
(Nếu bạn vui lòng vặn nhỏ tivi xuống thì tốt biết mấy.)
Lưu ý: Cấu trúc này không sử dụng với những động từ tĩnh hoặc chỉ trạng thái tư duy, chẳng hạn như: think, know,…
6. Biến thể của câu điều kiện: Unless = If…not
Trong tất cả các loại câu điều kiện, ta có thể sử dụng Unless thay cho “If…not” và thay đổi câu để có nghĩa phù hợp.
Ví dụ:
- If you don't go to bed early, you will be late for school tomorrow.
(Nếu con không đi ngủ sớm, con sẽ muộn học vào ngày mai.)
→ Unless you go to bed early, you will be late for school tomorrow.
(Trừ khi con đi ngủ sớm, con sẽ muộn học vào ngày mai.) - If she was rich, she would study at a private university.
(Nếu cô ấy giàu, cô ấy đã học ở một đại học tư.)
→ Unless she was rich, she wouldn't study at a private university.
(Trừ khi cô ấy giàu, cô ấy đã không học ở đại học tư.) - If you had helped me, I would have completed the task.
(Nếu bạn giúp tôi, tôi đã hoàn thành công việc rồi.)
→ Unless you had helped me, I wouldn't have completed the task.
(Trừ khi bạn giúp tôi, tôi đã không hoàn thành công việc.)

7. Một số cụm từ đồng nghĩa với If
7.1. Suppose/Supposing
Suppose/Supposing có ý nghĩa là giả sử như, được sử dụng để đặt ra giả thiết.
Ví dụ:
- Suppose/Supposing you fail the job interview, what will you do?
(Giả sử bạn trượt vòng phỏng vấn xin việc, bạn sẽ làm gì?
7.2. Even if
Even if có ý nghĩa là ngay cả khi, cho dù, được sử dụng để diễn đạt một điều kiện dù có xảy ra hay không thì vẫn không làm thay đổi sự việc trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
- Even if Tom doesn’t come with us, we will still go to the cinema.
(Ngay cả khi Tom không đi cùng chúng tôi, chúng tôi vẫn sẽ tới rạp chiếu phim.)
7.3. Provided (that), as long as, so long as, on condition (that), in case
Những cụm từ trên đều có ý nghĩa là giả sử, trong trường hợp, miễn là, được sử dụng để diễn tả điều kiện để mệnh đề chính được thực hiện chứ không hẳn là giả thiết.
Ví dụ:
- I will lend you the car provided that/as long as/so long as/on condition that/ in case you promise to bring it back by 3 p.m.
(Tôi sẽ cho bạn mượn xe hơi, miễn là bạn hứa sẽ mang trả nó trước lúc 3 giờ chiều.)
7.4. Devoid of
Devoid of mang nghĩa là không có, được sử dụng trong trường hợp giả định sự việc trong mệnh đề chính sẽ thay đổi như thế nào nếu như điều gì đó không xảy ra hay không có.
Ví dụ:
- Without you, I would be nobody. (Nếu không có em, anh sẽ chẳng là ai cả.)
Ngoài ra, “but for” cũng mang nghĩa tương tự với “devoid of”. Bạn có thể dùng khi muốn diễn tả một tình huống không có khả năng xảy ra nếu không nhờ có điều gì.
- But for/ without + Noun phrase (dùng trong câu điều kiện loại 2 và 3)
Ví dụ: But for my parents’ financial support, I couldn't have afforded to go to university. (Nếu không nhờ sự hỗ trợ tài chính của bố mẹ tôi, tôi đã không thể chi trả để đi học đại học.)
7.5. Or/ otherwise
Or và otherwise mang nghĩa là nếu không thì, diễn tả một kết quả có khả năng cao sẽ xảy ra nếu điều kiện không được thực hiện. Tuy nhiên, không giống với với “If” trong câu điều kiện, or và otherwise đứng trước mệnh đề kết quả.
Ví dụ:
- Review English grammar thoroughly or you will not pass the exam. (Ôn lại ngữ pháp tiếng Anh thật kỹ nếu không bạn sẽ không vượt qua kỳ thi.)
Chúng tôi hoàn thành dự án đó đúng thời hạn, nếu không thì chúng tôi có thể mất lòng tin của khách hàng. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án đó đúng thời hạn, nếu không thì chúng tôi sẽ có nguy cơ mất lòng tin của khách hàng.)
8. Câu Ao ước/If only
Bên cạnh câu điều kiện thì câu sử dụng Wish/If only, hay còn gọi là câu ao ước cũng có cấu trúc và cách sử dụng tương tự như nhau. Cùng tìm hiểu thử xem nhé!

Mệnh đề câu ước Wish & If only
8.1. Tại thời điểm hiện tại
8.1.1. Cấu trúc
S + wish(es) + (that) + S + V(ed) + …If only + (that) + S + V(ed) + ...
8.1.2. Cách dùng
Câu Wish/If only ở thời điểm hiện tại thường diễn đạt những ước ao về điều gì đó không thực tế ở hiện tại và có thể là giả định ngược lại với thực tế.
For example:
- She wishes she was a man. (Cô ấy ước cô ấy là đàn ông.)
- If only I were a billinionaire! (Giá mà tôi là một tỉ phú!)
Moreover, we can also use 'could' to indicate the possibility of doing something but it's unlikely to happen.
For instance:
- I wish I could speak Chinese. (but, unfortunately, I cannot speak Chinese.)
(Tôi ước tôi biết nói tiếng Trung Quốc.) (nhưng, không may là tôi không biết nói tiếng Trung.) - If only I could have time to go to the cinema with Chau. (but, unfortunately, I am too busy to go with Chau.)
(Tôi ước tôi có thời gian để tới rạp chiếu phim với Châu.) (nhưng, không may là tôi quá bận để đi cùng Châu.)
8.2. At future time
8.2.1. Structure
S + wish(es) + (that) + S + would + V(bare) + …If only + (that) + S + would + V(bare) + …
8.2.2. Ways of usage
The structure of wish in future tense is used to express a wish that something will happen or something good will come in the future.
For example:
- I wish I would be free tomorrow. (Tôi ước ngày mai tôi được rảnh rỗi.)
- If only I would have a chance to take part in Taylor Swift’s concert. (Giá như tôi có cơ hội tham gia buổi hoà nhạc của Taylor Swift.)
8.3. In the past
8.3.1. Structure
S + wish(es) + (that) + S + had + V(pp) + …
If only + (that) + had + V(pp) + …
8.3.2. Ways of application
The structure of wish in the past tense is used to express a desire, often regret about something unreal in the past or to make a hypothesis about something contrary to the past. This usage is quite similar to that in conditional type 3.
For example:
- I wish I had be so lazy when I was at school. (Tôi ước tôi không lười biếng như thế khi còn đi học.)
- If only I had never eaten that much! (Giá mà tôi chưa từng ăn nhiều như thế!)
9. Conditional exercises in English with answers
9.1. Exercise
Exercise 1: Verb conjugation in double brackets
1. If we don't hurry up, we (will miss) the flight.
2. If they had gone outside, they (would turn off) the light.
3. If you had tried your best, you (would not have) such bad results at school.
4. Suppose I am a bird, I (would be able to) fly.
5. The man would not have caused the accident unless he (had driven) carelessly last night.
6. Linda wishes she (had) enough money to buy that dress.
7. In case John calls me, (I will tell) him to meet me at school.
8. If I were absent from class yesterday, I (would have been) in trouble.
Exercise 2: Convert the following sentences into conditional sentences
1. Stop making noise unless you want to wake the baby up.
→ Unless … you will wake the baby up.
2. If only I had an up-to-date computer.
→ If only … I had an up-to-date computer.
3. If Tony had had a map, he wouldn't have got lost.
→ In the event that …………………………………….……..…….……
4. Linda encountered a toothache subsequent to consuming numerous candies.
→ Should ……………………………………………..……
5. Today isn't Sunday!
→ I desire ……………………………………………..
Bài tập 3: Lựa chọn chữ cái đứng trước đáp án chính xác
1. Jennifer đã sẽ mua hết sách trong cửa hàng này nếu cô ấy _____ đủ tiền.
A. sẽ có
B. đã có
C. đã có
D. không có
2. Dù mưa, chúng tôi vẫn _____ đi cắm trại.
A. vẫn sẽ đi
B. vẫn sẽ đi
C. đã đi
D. sẽ đi
3. Nếu cô ấy _____ với tôi, cô ấy sẽ không mắc phải lỗi đó.
A. đã nghe
B. đã nghe
C. đã nghe
D. nghe
4. Nếu tôi là bạn, tôi ____ vào đội bóng đá của trường.
A. đã tham gia
B. sẽ tham gia
C. sẽ tham gia
D. có thể tham gia
5. Cây sẽ chết nếu bạn ____ nó thường xuyên.
A. sẽ tưới nước
B. không tưới nước
C. đã tưới nước
D. đang tưới nước
9.2. Câu trả lời
Bài tập 1:
1. If we don't hurry up, we will miss the flight.
2. If they had gone outside, they would have turned off the light.
3. If you had tried your best, you wouldn't have had such bad results at school.
4. Suppose I am a bird, I will be able to fly.
5. The man would not have caused the accident unless he had driven carelessly last night.
6. Linda wishes she had enough money to buy that dress.
7. In case John calls me, tell him to meet me at school.
8. If I were absent from class yesterday, I would be in trouble.
Bài tập 2:
1. Unless you stop making noise, you will wake the baby up.
2. If only I had an up-to-date computer.
3. If Tom had had a map, he wouldn't have gotten lost.
4. If Linda hadn't eaten lots of candies, her tooth wouldn't have ached.
5. I wish today were Sunday!
Bài tập 3:
1. C. đã có
2. A. vẫn sẽ đi
3. B. đã nghe
4. A. đã tham gia
5. B. không tưới nước
Mytour đã trình bày cho bạn mọi thông tin quan trọng về câu điều kiện trong tiếng Anh cùng bài tập kèm đáp án chi tiết. Hi vọng rằng bạn sẽ hiểu rõ các loại câu điều kiện này và tự tin hơn trong các kỳ thi với điểm số cao. Và nếu bạn muốn học thêm về ngữ pháp tiếng Anh và có cơ hội thực hành giao tiếp, hãy tham khảo các khóa học tại Mytour ngay nhé!