Từ vựng:
Excellent work! – 고생했어요 (gosaenghaesseoyo): làm tốt lắm
Cách nhớ: Hãy tưởng tượng có một bài hát “làm tốt lắm” tên là “Hey, So yo”, vì vậy khi có ai đó làm tốt bạn có thể nói với họ rằng “Go sang ‘Hey, So Yo!'”. (고생했어요/gosaenghaesseoyo) (cách phát âm giống nhau giúp bạn dễ liên tưởng hơn đúng không nào?)
Có một số cách để diễn đạt “làm tốt lắm” bằng tiếng Hàn. Cụm từ trong tiếng Hàn bạn chọn phụ thuộc vào bối cảnh cũng như ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt.
1. 고생하셨습니다! → Công việc hoàn thành xuất sắc! Làm tốt lắm! Bạn đã làm việc chăm chỉ.
gosaenghasyeotseumnida!
Đây là một cụm từ tuyệt vời để khen ngợi ai đó sau khi đã hoàn thành một ngày làm việc dài hoặc một công việc khó khăn và tốn nhiều thời gian.
2. 수고하셨습니다! → Cảm ơn bạn vì sự nỗ lực của bạn/ Cảm ơn bạn đã chịu khó làm việc như vậy.
sugohasyeotseumnida!
Bạn có thể sử dụng câu này trong các tình huống khi người khác hoàn thành một bài thuyết trình, một công việc, hoặc đơn giản là khen ngợi họ sau một ngày làm việc hay học tập.
1. 고생했어요! → Bạn đã làm việc chăm chỉ! Làm rất tốt!
gosaenghaesseoyo!
2. 고생많았어요! → Làm tốt lắm!
gosaengmanasseoyo!
Cụm từ này hiệu quả hơn khi dùng để chúc mừng ai đã vượt qua những thử thách của mình.
3. 수고했어요! → Làm tốt lắm! Công việc tuyệt vời! Bạn đã làm việc chăm chỉ!
sugohaesseoyo!
1. 고생했어! → Làm tốt lắm! Bạn đã làm việc chăm chỉ!
gosaenghaesseo!
2. 고생많았어! → Làm tốt lắm! Bạn đã làm việc chăm chỉ!
gosaengmanasseo!
3. 수고했어! → Làm tốt lắm! Bạn đã làm việc chăm chỉ!
sugohaesseo!
4. 잘했어! → Làm tốt lắm! Bạn đã làm việc tốt!
jalhaesseo!