1. Câu phủ định trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng như thế nào?
Câu phủ định trong tiếng Anh, hay còn gọi là Negative Sentences, là loại câu dùng để thể hiện một sự kiện là sai hoặc không đúng với sự thật. Câu phủ định thường được tạo thành bằng cách thêm từ “not” vào câu khẳng định.2. Cách sử dụng câu phủ định trong tiếng Anh như thế nào?
2.1. Sử dụng câu phủ định trong tiếng Anh với từ “NOT”
Từ câu khẳng định có sẵn, bạn có thể thêm từ “NOT” vào sau trợ động từ, sau động từ to be hoặc sau từ khuyết thiếu để biến nó thành câu phủ định. Công thức chung của các trường hợp như sau:
- Câu phủ định với động từ to be: S + to be + not + O
- Câu phủ định với động từ thường ở các thì đơn: S + trợ động từ + not + V
- Câu phủ định với động từ thường ở các thì tiếp diễn: S + to be + not + V_ing
- Câu phủ định với động từ thường ở các thì hoàn thành: S + trợ động từ + not + P2
- Câu phủ định với động từ khuyết thiếu: S + modal verbs + not + V
Ví dụ:
- I am not a librarian at Hanoi Law University. (Tôi không phải là người trông thư viện ở trường Đại Học Luật Hà Nội.)
- I don’t have to answer his question and I don’t want to. (Tôi không phải trả lời câu hỏi của anh ta và tôi cũng không muốn.)
- I’m not feeling so well at the moment. (Hiện giờ tôi đang cảm thấy không khỏe cho lắm.)
- I haven’t asked my teacher for permission yet. (Tôi chưa xin phép giáo viên của mình.)
- I couldn’t swim when I was 5. (Hồi 5 tuổi thì tôi không biết bơi.)

2.2. Cách sử dụng câu phủ định trong tiếng Anh với “ANY/NO”
Khi trong câu gốc có SOME, bạn có thể tạo câu phủ định bằng cách thay SOME → ANY hoặc NO.
Ví dụ:
- There is some milk in the cup. (Có một ít sữa trong cốc.)
→ There's no milk in the cup. (Không có tí sữa nào trong cốc.)
- Mom left me some cash in the box. (Mẹ để cho tôi một ít tiền trong cái hộp.)
→ Mom left me no cash in the box. (Mẹ không để cho tôi một ít tiền nào trong cái hộp.)
2.3. Câu phủ định trong tiếng Anh với trạng từ chỉ tần suất.
Có một vài trạng từ chỉ tần suất mang nghĩa phủ định như “không, không bao giờ, hầu như không”. Bạn có thể sử dụng các trạng từ này để đặt câu phủ định trong tiếng Anh.
Các trạng từ như: hardly, scarcely, barely, rarely, seldom, never, … thường mang nghĩa phủ định.
Ví dụ:
- Tôi đi làm bằng đường bộ cùng đồng nghiệp. (I walk to work with my colleagues.)
→ I rarely walk to work with my colleagues. (Tôi hiếm khi đi bộ tới chỗ làm cùng những người đồng nghiệp.)
- Jeff thích hát trong phòng tắm. (Jeff loves to sing in the bathroom.)
→ Jeff never loves to sing in the shower. (Jeff không bao giờ thích hát trong lúc anh ấy tắm.)

2.4. Câu phủ định trong tiếng Anh với các từ so sánh.
Trong tiếng Anh, câu phủ định kèm so sánh thể hiện tính chất phủ định tuyệt đối, bày tỏ mạnh mẽ nhất.
Công thức chung: Mệnh đề phủ định + so sánh hơn (more/less)
Ví dụ:
- We couldn’t agree with you more = We agree with you absolutely. Chúng tôi không thể đồng ý với bạn hơn = Chúng tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
- Selena and Justin don’t talk anymore. (Selena và Justin không còn nói chuyện với nhau nữa).
2.5. Câu phủ định trong tiếng Anh với câu mệnh lệnh
Để đặt dạng phủ định của câu điều kiện trong tiếng Anh, bạn thêm DO NOT hoặc DON’T vào trước động từ.
Ví dụ:
- Mở cửa ra cho Jane! (Open the door for Jane!)
→ Đừng mở cửa cho Jane! (Don’t open the door for Jane!)
- Đưa anh ta tới đây càng sớm càng tốt. (Bring him here as soon as possible!)
→ Đừng có đưa anh ta tới đây! (Do not bring him here!)

2.6. Câu phủ định trong tiếng Anh với “NOT… AT ALL”
Ngoài việc thêm NOT vào câu, bạn có thể thêm AT ALL vào phía cuối câu để nhấn mạnh ý nghĩa phủ định. Not … at all: Chẳng/không … chút nào.
Ví dụ:
- Tôi thích bánh kem vị sô cô la. (I like chocolate cake.)
→ I don’t like chocolate cake at all. (Tôi không thích bánh kem vị sô cô la chút nào.)
- Tôi tin những lời mà anh ấy nói. (I believe in his words.)
→ I don’t believe in his words at all. (Tôi chẳng tin lời nào mà anh ta nói.)
2.7. Câu phủ định trong tiếng Anh với “NO MATTER”
Cấu trúc chung:
No matter + who/what/which/where/when/how/… + S + V + … : Dù có … đi chăng nữa … thì …
Ví dụ:
- Dù có khó khăn đến mức nào đi chăng nữa thì tôi vẫn thích đi leo núi. (No matter how hard it is, I still like hiking very much.)
- Dù họ có nói gì về người quản lý mới đi chăng nữa thì tôi cũng không quan tâm. (No matter what they say about the new manager, I still don’t care.)

3. Bài tập về câu phủ định trong tiếng Anh.
Chuyển các câu sau thành dạng câu phủ định.
- Jessica’s life is hard. She is determined to go to college.
→ Dù cuộc đời của Jessica có khó khăn đến đâu đi nữa, cô ấy vẫn quyết tâm vào đại học.
- You should bring your wallet when you go out.
→ Khi đi ra ngoài, bạn không nên mang theo ví của bạn.
- Ron is taller and thinner than Harry.
→ Ron không cao hơn và gầy hơn Harry.
- They found the house very easy.
→ Họ không thấy việc tìm căn nhà dễ dàng lắm.
- It took her a lot of time to finish all the cleaning.
→ Việc làm sạch nhà không tốn cô ấy nhiều thời gian.
- Amber is very rich. She still isn’t satisfied.
→ Dù Amber giàu đến đâu đi nữa, cô ấy vẫn không hài lòng.
- I can swim since I was just a little boy.
→ Tôi không thể bơi từ khi tôi còn là một cậu bé nhỏ.
- Take the kids outside with you.
→ Đừng đưa trẻ ra ngoài với bạn.
- The two sisters get along with each other very well.
→ Hai chị em không hòa hợp với nhau lắm.
- Angelina takes after her father very much.
→ Angelina không thừa hưởng nhiều từ cha cô.
Câu trả lời
- No matter how hard her life is, Jessica is determined to go to college.
- You shouldn’t bring your wallet when you go out.
- Ron isn’t taller and thinner than Harry.
- They didn’t find the house very easy.
- It didn’t take her a lot of time to finish all the cleaning.
- No matter how rich Amber is, she still isn’t satisfied.
- I can’t swim since I was just a little boy.
- Don’t Take the kids outside with you.
- The two sister don’t get along with each other very well.
- Angelina doesn’t take after her father very much.