Sự đa dạng và chính xác khi sử dụng ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy) là một trong bốn tiêu chí dùng để đánh giá điểm số IELTS Writing ở cả task 1 và task 2. Câu phức (complex sentence) là một trong những yếu tố tạo nên điểm số cao trong phần ngữ pháp của IELTS Writing.
Bài viết sau đây sẽ giới thiệu khái niệm của câu phức và lí do tại sao người viết phải sử dụng câu phức để đạt được band 6 phần ngữ pháp trong IELTS Writing. Ngoài ra, tác giả cũng sẽ hướng dẫn cách đặt câu phức trong đoạn văn, các cách viết câu phức sử dụng các phương pháp khác nhau và các lỗi sai thường gặp ở thí sinh band 6 khi viết câu phức. Từ đó, giúp người đọc hiểu rõ được cách sử dụng câu phức để áp dụng vào bài viết IELTS Writing của mình.
Định nghĩa câu phức và lý do cần áp dụng câu phức trong IELTS Writing?
Bản chất của câu phức
Theo Wikipedia, câu phức là câu bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập kết hợp với nhau bởi các liên từ phụ thuộc, ví dụ như “although”, “after”, “until”, “while” hoặc “when”. Vậy, để hiểu rõ hơn định nghĩa câu phức, cần phải hiểu rõ định nghĩa của mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề độc lập và liên từ phụ thuộc.
Mệnh đề tự lập (Independent clause)
Dựa theo từ điển Merriam-Webster, mệnh đề độc lập là mệnh đề có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh mặc dù thường sẽ được sử dụng để tạo thành một câu dài hơn. Một câu hoàn chỉnh chỉ cần 2 thành phần: Chủ ngữ và động từ.
Trong ví dụ trên, “we” là chủ ngữ của câu còn “arrived” là động từ. Đây là một câu hoàn chỉnh và hoàn toàn có thể đứng một mình, không cần thêm thành phần nào khác.
Mệnh đề ảnh hưởng (Dependent clause)
Mệnh đề phụ thuộc không thể tạo nên một câu hoàn chỉnh khi đứng một mình. Nó thường được nối với mệnh đề chính của câu bằng một liên từ.
Ví dụ: I went out on the bike that Mary gave me for my birthday.
Trong ví dụ trên, mệnh đề chính của câu là “I went out on the bike”, một câu hoàn chỉnh và có thể đứng riêng lẻ. Vế còn lại “that Mary gave me for my birthday” là một mệnh đề phụ thuộc, đóng vai trò bổ ngữ cho danh từ “bike”. Mệnh đề này cũng chứa những thành phần chính của câu, như chủ ngữ (Mary) và động từ (gave), tuy nhiên, việc xuất hiện của liên từ phụ thuộc (that) làm cho mệnh đề này không thể đứng riêng lẻ như là một câu hoàn chỉnh. Liên từ này cũng làm cho mệnh đề này phụ thuộc vào mệnh đề chính, bởi vì mệnh đề chính chứa tân ngữ (bike) mà động từ ở mệnh đề phụ thuộc đề cập đến.
Từ liên kết phụ thuộc (subordinating conjunction)
Là một liên từ kết nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Một vài liên từ phụ thuộc phổ biến:
After, Before , So that , Whenever, Although, Even though, Though, Where, As, If, Unless, Whereas, As if, In order that, Until, Whether, Because, Since, When, While
Như vậy, câu phức là câu được tạo bởi ít nhất một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc, kết nối với nhau bằng một liên từ phụ thuộc. Những câu đơn giản như ví dụ trên (I went out on the bike that Mary gave me for my birthday) đã là một câu phức. Định nghĩa này cũng giúp giải quyết được vấn đề nhiều thí sinh nghĩ rằng một câu phải phức tạp, dài dòng và ấn tượng thì mới được gọi là câu “phức”. Nhầm lẫn này dẫn đến tình trạng thí sinh cố gắng viết những câu dài và phức tạp nhưng lại chứa nhiều lỗi sai, gây nhầm lẫn, khó hiểu cho người chấm bài.
Ví dụ của câu phức:
Mệnh đề độc lập: The forecast calls for rain.
Mệnh đề phụ thuộc: although the forecast calls for rain (không thể đứng một mình).
Câu hoàn chỉnh: Although the forecast calls for rain, there is a serious drought arcoss the country.
Tại sao cần sử dụng câu phức trong IELTS Writing?
Hiểu được định nghĩa câu phức, tiếp theo, bài viết sẽ phân tích tiêu chí Grammartical Range và Accuracy band 6 dựa trên thang điểm của IELTS Band Descriptors để người đọc có thể hiểu rõ hơn lí do tại sao thí sinh cần sử dụng câu phức ở trong bài viết IELTS Writing của mình.
Band 6
uses a mix of simple and complex sentence forms (Sử dụng kết hợp giữa câu đơn và các thể khác nhau của câu phức)
makes some errors in grammar and punctuation but they rarely reduce communication (Bài viết vẫn chứa một số lỗi về ngữ pháp và dấu câu, tuy nhiên hiếm khi cản trở việc truyền đạt thông tin giao tiếp.)
Sự quan trọng của câu phức ở trong bài viết IETLS Writing được thể hiện rõ qua IELTS Band Descriptors cả Task 1 và Task 2. Để đạt được band 6 ở tiêu chí ngữ pháp, ngoài việc có khả năng viết được những câu đơn, thí sinh còn phải thể hiện được khả năng sử dụng câu phức ở các dạng khác nhau. Ngoài ra, các câu phức này có thể có 1 vài lỗi ngữ pháp, tuy nhiên, những câu này hiếm khi cản trở việc truyền tải thông tin. Nói cách khác, giám khảo có thể hiểu được nội dung mà người viết muốn truyền tải, mặc dù các câu sử dụng vẫn có lỗi sai về ngữ pháp.
Ví dụ: For example, practically all scientists are glad to share information with ordinary people or other scientists. There is no competition in this sphere. Sometimes it is bad for govenment which scientist share the secret information with international spy but it will not hurt information. (Ví dụ, thực tế tất cả các nhà khoa học đều vui khi chia sẻ thông tin với những người bình thường hoặc các nhà khoa học khác. Không có sự cạnh tranh trong lĩnh vực này. Đôi khi, việc nhà khoa học chia sẻ thông tin bí mật với gián điệp quốc tế là không tốt cho chính quyền nhưng nó sẽ không làm tổn hại đến thông tin).
Nhận xét của giám khảo về phần ngữ pháp: Người viết có sự phối hợp giữa câu đơn và các dạng câu phức, với một mức độ chính xác nhất định. Lỗi về ngữ pháp không cản trở việc truyền tải thông tin (bài viết này đạt band 6).
Ví dụ trên đã minh hoạ rất rõ tiêu chí ngữ pháp ở band 6 trong phần IETLS Writing. Người viết phải sử dụng kết hợp giữa câu phức và câu đơn (có 1 câu phức và 2 câu đơn trong đoạn văn trên). Mặc dù cấu trúc của câu phức không quá phức tạp và vẫn còn vài lỗi sai về mặt ngữ pháp (mệnh đề quan hệ, collocation) điều này không làm ảnh hưởng gì đến việc truyền tải thông tin đến người đọc.
Một lần nữa, điều này củng cố thêm quan điểm được đưa ra ban đầu của bài viết là thí sinh không cần phải viết những câu quá dài, quá phức tạp để đạt được Band 6 ở phần ngữ pháp.
Khi nào cần áp dụng câu phức?
Theo tác giả, đối với IELTS Writing task 2, thông thường, thí sinh sẽ cần phải sử dụng câu đơn khi đưa ra quan điểm chính, thường là ở đầu những đoạn văn (topic sentence). Sau đó, thí sinh nên sử dụng các câu phức khi đưa ra các luận điểm để chứng minh cho quan điểm ban đầu, ví dụ khi đưa ra các câu giải thích hoặc ví dụ. Vị trí đặt câu phức theo cấu trúc trên giúp người viết dễ dàng triển khai ý tưởng của mình và giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch văn của người viết, không tạo ra sự nhầm lẫn cho người đọc.
Đối với IELTS Writing task 1, câu đầu tiên của bài văn (paraphrase lại topic), thí sinh nên sử dụng câu đơn để tránh mắc lỗi không cần thiết. Sau đó, thí sinh nên phối hợp đa dạng giữa câu đơn và câu phức khi miêu tả thay đổi (hoặc quá trình, bản đồ) sao cho có sự cân đối trong bài văn.
Ví dụ một bài miêu tả Diagram đạt band 6, được lấy từ sách Cambridge IELTS Academic 12, câu phức sẽ được in đậm trong ví dụ.
The diagram shows how electricity is produced by geothermal energy. There are five general steps in this process. First, in a big box connected underground, cold water is accumulated in order to be pumped down about 4.5km.
After that, water is heated passing trough hot rocks called Geothermal zone and it is pumped up in order to be condensed in a big container. At this point, water is in a gas state and it is put in a turbine which moves it in a circle movements. Then, the final step is to use a generator in order to water be powered and energy can be produced. Finally, energy is trasladated to a energy tower.
In summary, the geothermal power plant is used to create energy in some steps: heating cold water by a geothermal zone and condensering it in order to put it in a generator turbine which is who produces the energy to be used.
Nhận xét của giám khảo: Có sự phối hợp giữa câu đơn và các dạng khác nhau của câu phức, bao gồm sử dụng chính xác dạng bị động. Có vài lỗi (a/an; who/what), nhưng còn lại thì chính xác. Nếu đạt được sự chính xác như vậy với đa dạng cấu trúc câu hơn sẽ làm tăng band điểm ở phần Ngữ pháp.
Qua ví dụ trên, ngoài câu đầu tiên, có thể thấy vị trí đặt câu phức có thể biến đổi ở trong bài văn. Tuy nhiên, ở bài viết trên, thí sinh có xu hướng lạm dụng các câu phức và phức ghép, từ đó làm cho thông tin trở nên cồng kềnh và thiếu rõ ràng.
Các mẫu câu phức thường gặp trong IELTS Writing Task 2
Sử dụng các mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Mệnh đề quan hệ có thể cung cấp thêm thông tin về một người, một sự vật hoặc sự việc. Việc sử dụng các mệnh đề quan hệ như who, which, that sẽ làm cho câu văn trôi chảy và mạch lạc hơn.
Ví dụ:
(Ô nhiễm không khí gây ra các vấn đề về sức khoẻ. Ô nhiễm không khí phần lớn được gây ra bởi xe cộ).
=> Air pollution, which is mostly caused by motor vehicles, can cause health problems. (Ô nhiễm không khí, thường được gây ra bởi xe cộ, có thể gây nên các vấn đề về sức khoẻ)
Sử dụng các mệnh đề phụ thuộc (Subordinate Clauses)
Như định nghĩa được đề cập ở trên, thí sinh có thể sử dụng mệnh đề phụ thuộc và độc lập kết nối bằng một liên từ phụ thuộc để tạo nên một câu phức.
Ví dụ:
Mệnh đề thứ nhất Learning English is beneficial
Mệnh đề thứ hai: Learning English is time-consuiming.
Nhận thấy 2 mệnh đề này có ý nghĩa trái ngược nhau, 2 mệnh đề này có thể kết hợp với nhau bằng cách sử dụng các liên từ phụ thuộc mang ý nghĩa đối lập như: Although, despite, in spite of, …
Câu hoàn chỉnh: Learning English is beneficial although it is time-consuming. (Học tiếng anh là bổ ích, mặc dù nó rất tốn thời gian).
Sử dụng câu điều kiện (Conditional Clauses)
Câu điều kiện thường được sử dụng khi nêu ra những tình huống giả định. Trong loại câu này, mệnh đề chính mô tả một hành động chỉ có thể xảy ra nếu gặp một số điều kiện nhất định.
Các loại câu điều kiện:
Câu điều kiện loại 0 dùng để nói về sự thật hiển nhiên, luôn đúng; thường mở đầu điều kiện bằng if hoặc when.
Ví dụ: People usually use airlines if they want to travel in a long distance. (Người ta thường sử dụng máy bay khi họ muốn di chuyển xa)
Câu điều kiện loại 1: dùng để mô tả những điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: The crime rate will increase if there are fewer police officers on the street. (Tỉ lệ tội phạm sẽ tăng nếu có ít cảnh sát ở trên đường hơn)
Câu điều kiện loại 2: dùng để mô tả những điều kiện không thể xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại.
Ví dụ: If tobacco products were banned, smoking related diseases would decrease dramatically. (Nết như các sản phẩm thuốc lá bị cấm, bệnh liên quan đến hút thuốc sẽ giảm đáng kể).
Câu điều kiện loại 3: dùng để mô tả những điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ, mang tính ước muốn trong quá khứ (nhưng thực tế không thể xảy ra được).
Ví dụ: If governments had invested more in electric car technology in the 1890s, society might not be so dependant on oil. (Nếu như chính phủ đầu tư nhiều hơn vào công nghệ xe điện trong thập niên 1980, xã hội có thể sẽ không phải phụ thuộc quá nhiều vào dầu).
Những sai lầm thường gặp khi viết câu phức ở band 6
Câu không đầy đủ (Sentence Fragments)
Đây là lỗi câu được viết ra không tạo thành một mệnh đề độc lập, có thể do thiếu chủ ngữ, động từ hoặc có liên từ nhưng không có mệnh đề chính. Thí sinh có thể tham khảo thêm bài viết: “Cách sửa lỗi Fragment (câu không hoàn chỉnh) trong tiếng Anh” để biết cách
Ví dụ:
(Mặc dù phần lớn nhựa có thể tái chế).
Ví dụ trên không thể tạo thành một câu hoàn chỉnh vì đây là một dependent clause (mệnh đề phụ thuộc), thiếu mệnh đề chính để có thể tạo thành câu hoàn chỉnh. Khi đọc câu này, người đọc sẽ cảm thấy khó hiểu vì không tìm được mệnh đề kế tiếp đi theo.
Gợi ý sửa: Although most plastic can be recycled, it is hard to collect all the used plastic. (Mặc dù phần lớn nhựa có thể tái chế, rất khó để thu lại hết nhựa đã qua sử dụng)
Câu kết hợp (Run-on Sentence)
Lỗi này bị phạm phải khi người viết không liên kết 2 mệnh đề của câu với nhau, thường liên quan đến việc đặt sai (thiếu) dấu câu.
Ví dụ 1: Since there are lots of clubs and fun activities on campus school is not all about studying. (Bởi vì có rất nhiều câu lạc bộ và hoạt động ở khuôn viên trường không chỉ là để học).
Ví dụ này có 1 mệnh đề chính và 1 mệnh đề phụ thuộc nhưng chúng lại không được kết hợp một cách chính xác, gây nên sự khó hiểu vì người đọc không phân biệt được chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu.
Gợi ý sửa: Since there are lots of clubs and fun activities on campus, school is not all about studying. (Bởi vì có rất nhiều câu lạc bộ và hoạt động ở khuôn viên, trường không chỉ là để học).
Ví dụ 2: It is true that commodities are produced in order to adopt consumer’s desire, the more necessary the items are, the higher number of consumers is (Sự thật là hàng hóa được sản xuất để đáp ứng mong muốn của người tiêu dùng, các mặt hàng càng cần thiết thì số lượng người tiêu dùng càng cao).
Ví dụ này có 2 mệnh đề độc lập nhưng lại được liên kết với nhau bằng dấu phẩy. Điều này làm cho câu văn trở nên thiếu tính liên kết do quan hệ của 2 mệnh đề không rõ ràng. Ở trường hợp này, người viết có thể tách 2 mệnh đề thành 2 câu đơn hoặc thêm từ nối phù hợp để tạo sự liên kết.
Gợi ý sửa: It is true that commodities are produced in order to adopt consumer’s desire. The more necessary the items are, the higher number of consumers is (Sự thật là hàng hóa được sản xuất để đáp ứng mong muốn của người tiêu dùng. Các mặt hàng càng cần thiết thì số lượng người tiêu dùng càng cao).
Câu dài và rối (Sentence Sprawl)
Khi người viết sử dụng quá nhiều mệnh đề trong một câu (cả mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc) để tạo nên một câu rất dài, gây nên sự khó hiểu cho người đọc. Ở trường hợp này, người viết nên xem xét đến việc tách ra thành nhiều câu hoặc lược bớt các thành phần để tránh làm câu quá phức tạp.
Ví dụ:
(Trong thành phố, thùng rác không đủ, do đó, mọi người tiếp tục vứt rác dù họ biết không nên làm như vậy, bởi họ không biết nơi nào để vứt rác).
Ví dụ này chứa nhiều mệnh đề trong một câu. Mặc dù không có lỗi ngữ pháp cụ thể, người đọc phải đọc nhiều lần mới hiểu được ý của tác giả. Điều này gây khó khăn cho độc giả, khiến họ không thể theo dõi dòng văn của tác giả một cách mạch lạc.
Gợi ý sửa: Bởi vì không có đủ thùng rác trong các thành phố, không có cách nào khác ngoài việc vứt rác (Because there are not enough trash bins in cities, there are no other choices besides littering).