1. Định nghĩa của Believe là gì?
Believe (v) /bɪˈliːv/ có nghĩa là tin tưởng, tin cậy, cho rằng…
Cấu trúc trust có thể áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau tùy thuộc vào ý định của người dùng.
Ví dụ:
- Do you really believe her? (Bạn có thật sự tin cô ấy không?).
- Believe me, she’s not right for you. (Tin tôi đi, cô ấy không tốt cho bạn đâu).
2. Cấu trúc Trust và cách sử dụng
Cụ thể hơn về nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc believe, chúng ta hãy xét 5 ý nghĩa của động từ believe dưới đây.
2.1. Tin tưởng một ai đó, một việc gì đó
Khi bạn muốn nói rằng bạn tin vào điều gì đó là chân lý, hoặc tin rằng ai đó đang nói với bạn sự thật, thì khi đó cấu trúc “believe – tin vào” được áp dụng.
Cấu trúc:
believe + someone/ believe + something believe + (that) + mệnh đề |
E.g.:
- I believed his lies for years. (Tôi tin lời nói dối của anh ta nhiều năm rồi).
- People used to believe (that) the earth was flat. (Mọi người đều đã từng tin rằng trái đất phẳng).
- He refused to believe (that) his son was involved in drugs. (Anh ấy từ chối rằng con trai anh ấy dính vào ma túy).
Ngoài ra, khi thêm từ “in” thì cấu trúc sẽ trở thành:
believe + in + someone/something |
Believe in someone nghĩa là bạn đặt niềm tin vào điều gì đó hoặc ai đó tồn tại.
Ví dụ: Do you believe in God? (Bạn có tin vào Chúa không?).
Believe in someone còn được hiểu là bạn đặt niềm tin vào ai đó hoặc là ai đó nhất định sẽ thành công trong tương lai.
Ví dụ:
- They need a leader they can believe in. (Họ cần một người lãnh đạo mà họ tin tưởng).
- I never thought I could make it as an actor, but my parents always believed in me. (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng tôi có thể trở thành một diễn viên, nhưng bố mẹ tôi luôn luôn tin tưởng vào tôi).
Believe in something được dùng khi bạn tin vào điều gì đó là điều tốt đẹp hoặc điều đó là điều có thể chấp nhận được.
For example:
- Do you believe in capital punishment? (Bạn có tin vào hình phạt tử hình?).
- I don’t believe in hitting children. (Tôi không tin vào việc đánh con).
2.2. Assume something is feasible
Believe is also used when you think something is true or likely to happen, although you yourself are not sure whether it is true or false. The structure often used with it is:
believe + (that) + mệnh đề believe something |
For instance:
- Police believe (that) the man may be armed. (Cảnh sát tin rằng người đàn ông có thể được trang bị vũ khí).
- l firmly believe that she is still alive. (Tôi tin chắc rằng cô ấy vẫn còn sống).
- Few people believe the claim that the cost of living has not risen since last year. (Ít người tin vào tuyên bố rằng chi phí sinh hoạt đã không tăng kể từ năm ngoái).
Moreover, this structure also appears in passive form:
It is believed (that) + mệnh đề: người ta tin rằng… |
This structure often appears in sentence rewriting exercises, its equivalent structure being:
It is believed (that) + mệnh đề = People believe (that) + mệnh đề |
For example:
- It is believed that the couple have left the country. (Người ta tin rằng cặp đôi đã rời khỏi đất nước). = People believe that the couple have left the country.
2.3. Have an opinion, think that
In English communication or in writing, believe is often used to express the speaker's opinion about something, whether it is true or false. This is a way for the speaker to talk about their viewpoint.
For example:
- I strongly believe that competition is a good thing. (Tôi thực sự tin rằng cạnh tranh là một điều tốt).
- She truly believes that love can change the world. (Cô thực sự tin rằng tình yêu có thể thay đổi thế giới).
2.4. Surprised, annoyed
Khi mang ý nghĩa này, believe hay được sử dụng trong cấu trúc don’t/can’t believe – không thể tin được, được sử dụng để bộc lộ sự ngạc nhiên hoặc sự bực mình của người nói về điều gì đó.
Cấu trúc thường gặp:
believe (that) + mệnh đề believe how, what, ect… |
For example:
- She couldn’t believe (that) it was all happening again. (Cô không thể tin rằng điều đó lại xảy ra một lần nữa).
- I don’t believe I’m doing this! (Tôi không tin là tôi đang làm điều này!).
- I can’t believe how much better I feel. (Tôi không thể tin rằng tôi cảm thấy tốt hơn bao nhiêu.).
2.5. Have a religious belief
In religious belief, believe is used to express trust and faith in a supernatural being. The speaker holds a religious belief in something.
E.g.: The god appears only to those who believe. (God only appears to those who have faith).
3. What preposition does Believe go with?
What preposition does Believe go with? In English, Believe often does not take a preposition. However, in some cases, believe in is used to describe a person/object/event that you have faith in, trust.
E.g:
- Jenny believes in her ability to pass the upcoming exam. (Jenny tin tưởng vào khả năng vượt qua kỳ thi sắp tới của mình.)
- This is my usual store, so I always believe in the quality of the products here. (Đây là cửa hàng tôi thường lui tới nên tôi luôn tin tưởng vào chất lượng sản phẩm ở đây.)
4. Distinguish between believe and trust
Believe and trust both mean 'to have faith, rely on someone or something'. So what sets them apart? Let's examine it closely through the table below.
Cấu trúc believe | Cấu trúc trust |
Thể hiện sự tin tưởng vào sự việc hay ai đó nhưng không tuyệt đối. Khẳng định hay phán đoán về điều gì nhưng điều đó không hoàn toàn chắc chắn. Thể hiện cảm xúc như ngạc nhiên, tức giận, hạnh phúc… và đi kèm với những từ phủ định như don’t, won’t, can’t… | Chỉ sự tin tưởng tuyệt đối vào lời nói, hành động, mối quan hệ với ai đó. Sử dụng cho đối tượng gắn bó mật thiết, gần gũi, tồn tại lâu dài. Vừa là danh từ (niềm tin, sự tin tưởng), vừa là động từ (tin tưởng). Thường không sử dụng cho mục đích thể hiện cảm xúc. |
5. Some phrases used with Believe/ Belief
Not believe sb’s eyes → Không tin vào mắt mình, diễn tả sự ngạc nhiên
E.g: Jenny couldn’t believe her eyes when she saw Taylor Swift. (Jenny couldn’t trust her eyes when she saw Taylor Swift.)
Make believe → Giả vờ
E.g: Let’s pretend that John’s story is true. (Hãy giả vờ rằng câu chuyện của John là đúng.)
Believe it or not → Tin hay không thì tùy
E.g: Whether you believe it or not, Jane could play the piano at the age of 5. (Tin hay không, Jane có thể đánh piano từ khi mới 5 tuổi.)
Express belief → Bộc lộ niềm tin
E.g: Susan always shows absolute faith in her father. (Susan luôn thể hiện niềm tin tuyệt đối vào bố mình.)
Hold the belief that… → Nắm giữ quan điểm rằng
E.g: People have the opinion that love is the most powerful emotion. (Mọi người có quan điểm rằng tình yêu là cảm xúc mạnh nhất.)
A growing belief → Ngày càng có niềm tin
E.g: Rose is increasingly convinced that she will soon be able to speak English fluently. (Rose ngày càng tin chắc rằng cô ấy sẽ sớm có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)
6. Exercise on the Believe structure
6.1. Exercise
Viết lại câu sao cho nghĩa của câu không thay đổi.
- People believe that he is the hero of the town.
- They believe (that) the man is a thief.
- We believe that he dislikes children.
- They believed that he was very rich in the past.
- People believe that he left the country two months ago.
- People believe that he has deserted his family.
- We believe he is waiting there now.
- People believed he was working very hard.
- People believe that the rate of exchange will go down soon.
- They believe that a lot of electrical appliances are stolen every day.
6.2. Answers
- It’s believed that he is the hero of the town.
- It is believed (that) the man is a thief.
- It is believed that he dislikes children.
- It was believed that he was very rich in the past.
- It is believed that he left the country two months ago.
- It is believed that he has deserted his family.
- It is believed he is waiting there now.
- It was believed he was working very hard.
- It is believed that the rate of exchange will go down soon.
- It is believed that a lot of electrical appliances are stolen every day.