A. Cách áp dụng cấu trúc look forward như thế nào?
Cấu trúc look forward có thể được mô tả bằng công thức chung như sau:

Cấu trúc look forward có nghĩa là sự mong chờ, chờ đợi một điều gì đó với tâm trạng háo hứng, vui vẻ. Do đó, cấu trúc này thường được dùng để diễn đạt cảm xúc mong ngóng hân hoan của một người đối với một sự kiện hoặc hành động sắp xảy ra.
Ví dụ:
- Tom is eagerly anticipating getting a new car. (Tom rất mong chờ có được một chiếc xe hơi mới)
B. Sử dụng cấu trúc looking forward trong Tiếng Anh
1. Diễn đạt sự háo hức về một sự kiện sắp xảy ra
Cấu trúc look forward to V-ing thường được dùng để diễn tả sự háo hức về một sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ:
- Nickie is eagerly anticipating seeing his uncle again after 3 years. (Nickie rất mong chờ được gặp lại người cậu của anh ấy sau 3 năm)
- Trinh is looking forward to visiting Phu Quoc during her vacation. (Trinh rất mong chờ đến Phú Quốc trong kỳ nghỉ của cô ấy)
2. Sử dụng ở phần kết thư
Cấu trúc looking forward to được thường thấy ở cuối các lá thư, thể hiện sự mong đợi, hy vọng nhận được phản hồi hoặc gặp gỡ trong tương lai gần với người nhận thư.
Ví dụ:
- I am eagerly awaiting your response. (Tôi rất mong đợi phản hồi từ bạn)
- I am looking forward to meeting you next week. (Tôi rất mong chờ gặp bạn vào tuần tới)
Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, do đó cần cân nhắc kỹ hoàn cảnh và đối tượng để sử dụng phù hợp nhất.
3. Sử dụng trong các bối cảnh trang trọng
Ví dụ:

I am eagerly anticipating attending his class. (Tôi rất mong chờ tham dự lớp học của anh ấy)
4. Sử dụng trong các trường hợp ít trang trọng hơn
Ví dụ:
- Looking forward to seeing you again next month. (Rất mong gặp lại bạn vào tháng sau)
- Looking forward to visiting your office next Tuesday. (Rất mong tới thăm văn phòng của bạn vào thứ Ba tới)
C. Phân biệt giữa cấu trúc look forward và expect
Cấu trúc expect cũng có nghĩa là sự mong đợi, hy vọng về một sự việc sắp xảy ra. Tuy nhiên, khác biệt chính giữa cấu trúc look forward và expect nằm ở mức độ chắc chắn về việc sự việc được mong chờ sẽ xảy ra.
- Looking forward to: ám chỉ đến các sự việc, hành động trong tương lai gần mà người nói rất mong đợi và có khả năng cao sẽ xảy ra.
- Expect: ám chỉ đến một sự việc không chắc chắn, thể hiện mong ước có thể xảy ra hoặc không.

Ví dụ:
- Nam expects to win the lottery. (Nam mong rằng mình sẽ trúng xổ số)
→ Sự mong ước của Nam trúng xổ số là không chắc chắn, có thể xảy ra hoặc không, vì vậy trong trường hợp này chúng ta sử dụng expect.
- Nga is eagerly awaiting her 23rd birthday party. (Nga đang rất mong đợi bữa tiệc sinh nhật lần thứ 23 của mình)
→ Sinh nhật là một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra, cấu trúc looking forward được sử dụng để thể hiện sự mong đợi và hy vọng của Nga.
D. Bài tập về cấu trúc looking forward
Dựa trên lý thuyết về cấu trúc looking forward như đã trình bày, hãy chia đúng dạng các động từ trong ngoặc dưới đây
- Linh and I are looking forward to (go) _______ to supermarket next Saturday.
- I am looking forward to (get) ______ your phone number soon.
- Han is looking forward to (hear) ______ from you.
- Look forward to (see)_____ you next day
- They’re really looking forward to (get) ____ out tomorrow.
- I’m looking forward to (see) _____ him tomorrow.
- I’m looking forward to (attend) ____ the game
- I lways look forward to (see) ____ my best friends.
- I am looking forward to (join) ____ this team.
- I look forward to (see) ____ my aunt again.