Key Takeaways |
---|
|
Cấu trúc nhờ vả có ý nghĩa gì?
Ví dụ:
Could you open the window, please? (Bạn có thể mở cửa sổ dùm tôi không?)
Can you pass me the salt, please? (Bạn có thể đưa muối cho tôi không?)
Cách sử dụng cấu trúc nhờ vả
Ví dụ:
Excuse me, can you move your bag? (Xin lỗi, bạn có thể dời túi của mình không?)
Could you send me the report by Friday? (Bạn có thể gửi cho tôi báo cáo vào thứ Sáu được không?)
Công thức của cấu trúc nhờ vả
Công thức nhờ vả với động từ ở thể chủ động
Trong thể chủ động, công thức nhờ vả thường theo một cấu trúc chủ ngữ + động từ + tân ngữ.
Can/Could/… + Subject + Verb + Object |
---|
Ví dụ:
"Can you pass the salt?" (Bạn có thể đưa muối cho tôi không?)
"Could you please lend me your book?" (Anh/chị có thể cho tôi mượn sách của anh/chị được không?)
Công thức nhờ vả với động từ ở dạng bị động
Trong cấu trúc bị động, công thức nhờ vả theo một cấu trúc chủ từ + động từ to be + trạng từ tân ngữ.
Can/Could/… + Subject + To be verb + Past participle |
---|
Ví dụ:
"Could the report be submitted by Friday?" (Báo cáo có thể được nộp trước thứ Sáu được không?)
"Could the meeting be rescheduled to next Monday?" (Cuộc họp có thể được đổi lịch sang thứ Hai tuần sau được không?)
Một số dạng câu nhờ vả thông dụng khác
Sử dụng động từ trợ động từ:
Could you possibly... (Bạn có thể... không?)
Would you be so kind as to... (Bạn có thể tốt với tôi và... không?)
Might I trouble you to... (Tôi có thể làm phiền bạn để... không?)
Sử dụng cụm từ:
I was wondering if you could... (Tôi tự hỏi nếu bạn có thể... không?)
Do you think you could... (Bạn nghĩ bạn có thể... không?)
I would really appreciate it if you... (Tôi sẽ rất đánh giá cao nếu bạn... không?)
Would it inconvenience you too much to... (Bạn có quá bận để... không?)
If it's not too much trouble, could you... (Nếu không quá phiền, bạn có thể... không?)
Điểm chung của các biến thể này là mang tính lịch sự và giúp người nhờ vả thể hiện sự tôn trọng với người được nhờ vả.
Bài tập thực hành cấu trúc nhờ vả
Bạn có thể mở cửa cho tôi được không?
Bạn có phiền tắt tivi không?
Bạn có thể đưa tôi muối được không?
Bạn có thể giúp tôi với những cái hộp này được không?
Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?
Có thể thay đổi lại thời gian họp được không?
Bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu được không?
Bạn có phiền cho mình mượn bút không?
Bạn có thể giúp tôi mang những túi này được không?
Tôi muốn hỏi bạn có thể mua một số thực phẩm cho tôi được không?
Bạn có thể đưa tôi đến nhà ga được không?
Có thể hoãn cuộc họp cho đến tuần sau được không?
Bạn có thể gửi báo cáo cho tôi vào ngày mai được không?
Tôi có thể xin nghỉ một ngày vào ngày mai được không?
Bạn có thể gọi cho tôi vào chiều nay được không?
Đáp án và câu trả lời tham khảo:
Could you please open the door for me? - Of course, I can open the door for you. (Tất nhiên, tôi có thể mở cửa cho bạn.)
Would you mind turning off the television? - No problem, I can turn off the television. (Không vấn đề gì, tôi có thể tắt tivi.)
Can you pass me the salt, please? - Sure, I can pass you the salt. (Dĩ nhiên, tôi có thể đưa muối cho bạn.)
Could you give me a hand with these boxes? - Of course, I can help you with those boxes. (Tất nhiên, tôi có thể giúp bạn với những cái hộp đó.)
Can I ask you for a favor? - Sure, what do you need me to do? (Dĩ nhiên, bạn muốn tôi làm gì?)
Would it be possible to reschedule the meeting? - Let me check and I will get back to you on that. (Hãy để tôi kiểm tra và tôi sẽ phản hồi bạn về điều đó.)
Could you tell me where the restroom is? - Sure, the restroom is down the hall on the left. (Dĩ nhiên, nhà vệ sinh ở phía cuối hành lang, bên trái.)
Do you mind lending me a pen? - No, I don't mind at all. Here you go. (Không, tôi không phiền, đây là bút của bạn.)
Could you help me carry these bags? - Sure thing, I can help you carry those bags. (Chắc chắn, tôi có thể giúp bạn mang những túi đó.)
I was wondering if you could pick up some groceries for me. - Yes, I can pick up some groceries for you. (Đúng vậy, tôi có thể mua một số thực phẩm cho bạn.)
Would you be able to give me a ride to the train station? - Absolutely, I can give you a ride to the train station. (Tất nhiên rồi, tôi có thể đưa bạn đến nhà ga.)
Could the meeting be postponed until next week? - Let me check with everyone else, and I will let you know. (Hãy để tôi hỏi mọi người, và tôi sẽ thông báo cho bạn.)
Can you send me the report by tomorrow? - Yes, I can send you the report by tomorrow. (Đúng vậy, tôi có thể gửi báo cáo cho bạn vào ngày mai.)
Would it be okay for me to take a day off tomorrow? - Let me check the schedule, and I will get back to you on that. (Hãy để tôi kiểm tra lịch trình, và tôi sẽ phản hồi bạn về điều đó.)
Could you give me a call later this afternoon? - Sure, I can give you a call later this afternoon. (Dĩ nhiên, tôi có thể gọi cho bạn vào chiều nay.)
Câu 2: Dưới đây là bài tập trắc nghiệm điền vào chỗ trống. Mỗi câu hỏi cần điền đúng từ hoặc cụm từ để hoàn thành câu nhờ vả.
1. _____ you please pass me the salt?
a. Could
b. Will
c. Shall
d. May
2. Do you mind if I _____ you something?
a. ask
b. will ask
c. would ask
d. asked
3. _____ we reschedule the meeting for next week?
a. Can
b. May
c. Would
d. Could
4. _____ you give me a hand with these boxes?
a. Will
b. Should
c. Could
d. Might
5. I was wondering if you _____ pick up some groceries for me.
a. could
b. can
c. will
d. should
Answers and translations:
Could you please pass me the salt? (Bạn có thể đưa tôi muối được không?)
Do you mind if I ask you something? (Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn một điều gì đó không?)
Could we reschedule the meeting for next week? (Chúng ta có thể thay đổi lại thời gian họp cho tuần tới được không?)
Could you give me a hand with these boxes? (Bạn có thể giúp tôi với những cái hộp này được không?)
I was wondering if you could pick up some groceries for me. (Tôi muốn hỏi bạn có thể mua một số thực phẩm cho tôi được không?)