1. Tổng quan về cấu trúc recommend trong tiếng Anh.
Recommend có nghĩa là giới thiệu, đề cử hay khuyên bảo. Có thể kết hợp với động từ, danh từ hoặc một mệnh đề hoàn chỉnh. Các cấu trúc recommend khác nhau sẽ mang ý nghĩa khác nhau tương ứng.
Recommend là một động từ theo quy tắc nên không có biến thể đặc biệt. Dạng quá khứ và quá khứ phân từ (P2) của recommend đều được hình thành bằng cách thêm đuôi -ed. Chi tiết về các dạng này như sau.
- Ở dạng nguyên thể: recommend
- Ở thì quá khứ: recommended
- Ở dạng quá khứ phân từ (P2): recommended
Các dạng từ loại (word form) tương ứng của recommend bao gồm:
- Động từ: recommend - giới thiệu, đề cử
- Danh từ: recommendation - sự giới thiệu, lời đề nghị, đề cử
Các vị trí mà recommend có thể xuất hiện trong câu như sau:
- recommend đứng sau chủ ngữ
- recommend đứng trước tân ngữ
- recommend đứng sau các trạng từ chỉ tần suất
Ví dụ: I never recommend low quality products to my friends. (Tôi không bao giờ giới thiệu các sản phẩm có chất lượng thấp tới bạn bè của mình.)
→ Trong câu này, recommend đứng sau chủ ngữ “I” và trước trạng từ chỉ tần suất “never”, cũng như trước tân ngữ “low quality products”.

2. Các cấu trúc phổ biến của recommend trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc recommend somebody to verb, ý nghĩa và cách sử dụng?
Cấu trúc recommend somebody to Verb(inf) nguyên thể được sử dụng khi bạn muốn đề xuất cho ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
- recommend sb to do something - khuyên ai nên làm gì
Ví dụ:
- The travel agent recommended me to book my flight early. (Đại diện hãng du lịch khuyên tôi nên đặt vé cho chuyến bay sớm.)
- My friends recommended me to learn English at Mytour. (Các bạn khuyên tôi nên học tiếng Anh tại Mytour.)
2.2. Cấu trúc recommend Ving, ý nghĩa và cách sử dụng?
Cấu trúc recommend Ving được sử dụng khi bạn muốn đề nghị ai đó nên làm một việc gì đó. Cấu trúc này thường không yêu cầu tân ngữ.
- recommend Ving - khuyên nên làm gì
Ví dụ:
- The director recommended reading the novel before seeing the movie. (Đạo diễn khuyên rằng nên đọc cuốn tiểu thuyết trước khi xem bộ phim này.)
- Doctor recommends using sugar-free products. (Các bác sĩ khuyên rằng nên dùng các sản phẩm không có đường.)

2.3. Cấu trúc recommend that, ý nghĩa và cách sử dụng?
Cấu trúc recommend that được dùng khi bạn muốn đề xuất ai đó nên làm một việc gì đó. Từ 'that' có thể được loại bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Động từ trong mệnh đề sau 'that' có thể ở dạng nguyên thể hoặc kèm với should.
- recommend that + S + V/should + V + … - khuyên ai nên làm gì
Ví dụ:
- My brother recommended that I see a dentist. = My brother recommended that I should see a dentist. (Ai trai khuyên tôi nên đi tới nha sĩ.)
- The government recommends that we have enough vaccination. = The government recommends that we should have enough vaccination. (Chính phủ khuyên chúng ta nên tiêm phòng đầy đủ.)
2.4. Cấu trúc recommend somebody to somebody, ý nghĩa và cách sử dụng?
Cấu trúc recommend somebody/something to somebody được sử dụng khi bạn muốn giới thiệu ai/cái gì đến một người khác.
- recommend sb/sth to somebody - giới thiệu ai/cái gì cho ai
Ví dụ:
- I recommend Mytour to all my friends. (Tôi giới thiệu Mytour tới tất cả bạn bè của mình.)
- I was recommended to my boss by a friend. (Tôi đã được giới thiệu với sếp của mình qua 1 người bạn.)

2.5. Cấu trúc recommend somebody, ý nghĩa và cách sử dụng?
Cấu trúc recommend somebody/something được sử dụng khi bạn muốn đề cử, tiến cử 1 người nào hoặc 1 cái gì đó. Hành động đề cử này xảy ra khi người đó hoặc vật đó có giá trị, hữu ích hoặc phù hợp với một công việc cụ thể.
- recommend somebody/something - đề cử, tiến cử ai/cái gì
Ví dụ:
- Can you recommend a talented actor? (Bạn có thể đề cử 1 nam diễn viên tài năng nào đó không?)
- English learners have always recommended Mytour. (Người học tiếng Anh luôn luôn đề cử Mytour.)
2.6. Cấu trúc recommend somebody for something, ý nghĩa và cách sử dụng?
Cấu trúc recommend somebody/something for/as somebody/something được sử dụng khi bạn muốn đề cử, tiến cử một người hoặc một thứ gì đó cho một công việc/chức vụ cụ thể. Cấu trúc này thường được sử dụng trong hình thức bị động.
- recommend sb/sth for/as sb/sth - đề cử, tiến cử ai/cái gì
Ví dụ:
- Sarah was recommended for the role by a fan. (Sarah đã được giới thiệu tới vai diễn này nhờ 1 người hâm mộ.)
- This movie is recommended for children above 12 only. (Bộ phim này được khuyến cáo dành chỉ dành cho trẻ em trên 12 tuổi.)

3. Phân biệt cấu trúc recommend suggest và advice trong tiếng Anh.
Về mặt nghĩa, cấu trúc recommend, suggest hay advice đều có nghĩa là khuyên ai đó nên làm gì. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cách thể hiện như sau. Hãy lựa chọn từ chính xác trong từ vựng của bạn.
Cấu trúc recommend – đưa ra gợi ý, lời khuyên của người nói về một cá nhân, sự việc hay đối tượng nào đó. Quan điểm của người nói mang tính chủ quan, không nhất thiết phải là đúng hay sai.
- I recommend that you date Jason. (Tôi nghĩ bạn nên hẹn hò với Jason.)
Cấu trúc suggest – đưa ra một lời khuyên về một vật, sự việc nào đó mà người nghe nên cân nhắc. Cấu trúc này thường chỉ đơn giản là gợi ý, không bắt buộc và cũng mang tính chủ quan từ người nói mà không quan tâm đến tính đúng sai.
- I suggest that we eat out tonight. (Chúng ta có thể ăn ở ngoài tối nay không?)
Cấu trúc Advise – đưa ra lời khuyên từ những người có chuyên môn, kinh nghiệm trong lĩnh vực được đề cập (bác sĩ, giáo viên, nhà khoa học,...).
- The doctor advised my dad to quit smoking. (Bác sĩ khuyên bố tôi nên bỏ thuốc lá.)
4. Bài tập cấu trúc recommend có đáp án.
Bài tập 1: Điền recommend, suggest hoặc advice để hoàn thành câu.
1. Luật sư ___________ khuyên khách hàng không nên thảo luận với bất kỳ ai.
2. Jamie ___________ chúng ta nên ra về sớm để tránh kẹt xe.
3. Could I _________ a red tie to go with the suit?
4. Kate ___________ suggested having dinner at the restaurant near our house.
5. I ___________ recommend that you go to the station as soon as possible.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1. The waitress recommended that we _________ the curry soup since it’s very spicy.
A. not try
B. do not attempt
C. is not attempting
2. I recommend that Judy ___________ to the doctor today.
A. going
B. goes
C. go
3. Professor suggested that Paul _________ harder for his final exam.
A. studying
B. ought to study
C. study
4. The teacher recommended _________ a few lines in my assignment.
A. I am changing
B. by changing
C. changing
5. He advised me ___________ more carefully.
A. working
B. that I am working
C. working

Đáp án.
Bài tập 1
1. given advice
2. suggests/recommends
3. suggest/recommend
4. recommended/advised
5. suggest/recommend
Bài tập 2
1. A
2. C
3. B
4. A
5. A
Dưới đây là toàn bộ chi tiết nhất về cách sử dụng các cấu trúc recommend. Chúc các bạn đã nắm được kiến thức này. Đừng ngần ngại để lại bình luận nếu cần thêm thông tin về việc học tiếng Anh. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với các khóa học phù hợp nhất.