1. Định nghĩa của cụm từ can’t stand
Trong tiếng Anh, nếu đứng một mình, “stand” (/stænd/) là một động từ có nghĩa cơ bản nhất là đứng. Tuy nhiên, cụm từ “can’t stand” không chỉ đơn giản là không thể đứng mà còn mang ý nghĩa là không thể chịu đựng được ai hoặc cái gì (đánh dấu sự khó chịu, bị làm phiền và không chịu được điều đó).
Ví dụ:
- I can’t stand studying Maths everyday. ( Tôi không thể chịu được việc học toán hàng ngày.)
- Mai can’t stand Tuan because of his impolite attitude. (Mai không thể chịu nổi Tuấn bởi thái độ khiếm nhã của anh ta.)
- He can’t stand the noise continuously. (Anh ấy không thể chịu đựng được tiếng ồn liên tục không ngừng.)
Định nghĩa can’t stand
2. Cách sử dụng cấu trúc can’t stand: can’t stand to V hoặc Ving
Trong tiếng Anh, can’t stand sẽ kết hợp cùng với đại từ, danh từ và động từ ở dạng Ving. Vậy bạn đã có đáp án rồi đó. Can’t stand + Ving mới là đáp án đúng nhé.
- Can’t stand + Subject/Noun: không thể chịu nổi ai, cái gì.
Ví dụ:
- She can’t stand this boring film. (Cô ấy không thể chịu nổi bộ phim chán ngắt này.)
- My father can’t stand his boss’s complaints. (Bố tôi không thể chịu đựng những lời phàn nàn của sếp ông ấy.)
- I can’t stand my brother because of his untidiness. (Tôi không thể chịu nổi anh trai vì sự bừa bộn của anh ấy.)
- Can’t stand + Ving: không thể chịu đựng việc làm nào đó.
Ví dụ:
- He can’t stand doing the washing in the winter. (Anh ấy không thể chịu đựng việc giặt quần áo vào mùa đông.)
- Kim can’t stand working with Ian because he is careless. (Kim không thể chịu đựng làm việc cùng Ian vì cậu ta rất bất cẩn.)
- My mother can’t stand watering the flowers everyday. (Mẹ tôi không thể chịu nổi việc tưới hoa hàng ngày.)
3. Một số cụm động từ của stand
Trong tiếng Anh, stand kết hợp với nhiều giới từ và tạo thành những cụm động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Stand đi cùng với giới từ nào? Hãy cùng xem phần dưới đây nhé!
- Stand by: đứng cạnh, bên cạnh
- Stand for: viết tắt cho, tượng trưng cho
- Stand in: đại diện cho
- Stand off: tránh xa, lảng tránh
- Stand on: khăng khăng
- Stand out: nổi bật
- Stand over: bị hoãn lại
- Stand up: đứng dậy
- Stand up for: về phe ai, ủng hộ
- Stand up to: dũng cảm đương đầu
Một số cụm động từ của stand
4. Phân biệt các cấu trúc: can’t stand, can’t bear, can’t help, can’t wait
Bên cạnh cấu trúc Can’t stand, ta còn có 3 cấu trúc dễ gây nhầm lẫn khác là: can’t bear, can’t help, can’t wait. Cùng tìm hiểu sự khác nhau và cách dùng của mỗi cấu trúc nào!
- Can’t bear + Noun/ Ving/ to V: không thể chịu đựng cái gì, việc gì (Nói về sự chịu đựng, không thể làm gì, không có khả năng khi có việc gì đó xảy ra.)
Ví dụ. I can’t bear seeing the dogs be killed. (Tôi không thể chịu đựng được việc chứng kiến những chú chó bị giết.)
- Can't help + Ving: không thể làm gì dù rất muốn
Ví dụ. Anna can’t help joining this party because of her illness. (Anna không thể không tham gia bữa tiệc này vì bệnh tình của cô ấy.)
- Can’t wait + to V: mong chờ làm gì, không thể chờ thêm được nữa
Ví dụ. Phong can’t wait to make friends in the university. (Phong không thể đợi để kết bạn ở trường đại học.)
5. Bài tập thực hành cấu trúc Can’t stand + Ving
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ
1. Duong can’t stand _____ (listen) to this kind of music.
2. Children can’t stand _____ (punish) too much.
3. Emma can’t stand _____ (receive) the gift.
4. Arian can’t stand ______ (do) the household chores.
5. John can’t stand ______ (study) overnight.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. I hate this guy so much.
A. I can’t stand his attitude.
B. I can’t help his attitude.
C. I can't wait his attitude.
2. I miss my parents too much.
A. I can’t help to see them
B. I can’t bear to see them
C. I can’t wait to see them
3. She is lovely and kind.
A. I can't stand falling in love with her
B. I can't help falling in love with her
C. I can't wait falling in love with her
4. Helen said this film is boring.
A. She can’t stand to watch it
B. She can’t stand watch it
C. She can’t stand watching it
5. It’s too cold right now.
A. I can’t stand this weather.
B. I can't help this weather.
C. I can’t wait for this weather.
Bài tập thực hành Can’t stand + Ving
Đáp án
Bài tập 1:
1. listening to
2. being punished
3. receiving
4. performing
5. learning
Bài tập 2:
1. A
2. B
3. A
4. C
5. A
Như vậy qua bài học trên bạn đã được giải đáp thắc mắc về cấu trúc can’t stand to V hay Ving. Hy vọng sau bài học này bạn sẽ không còn gặp khó khăn và nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc can’t stand. Để đánh giá rõ hơn về trình độ tiếng Anh của bạn, hãy kiểm tra tại đây. Tham gia các khóa học của Mytour để học tiếng Anh một cách dễ dàng hơn nhé!