Trong quá trình học tập và rèn luyện tiếng Anh, người học hẳn đã không còn xa lạ gì với những trường hợp các động từ nhất định thường chỉ đi với các danh động từ và động từ nguyên mẫu Infinitives.
Ví dụ:
We really enjoy playing football after school. (Chúng tôi rất thích chơi đá bóng sau giờ học).
Having not enough money to buy food, we decided to skip the breakfast. (Vì không đủ tiền mua đồ ăn nên chúng tôi quyết định nhịn ăn sáng).
Bên cạnh các động từ thông dụng trên, có những động từ có thể kết hợp được với cả danh động từ và động từ nguyên mẫu. Nếu như một số từ hầu như không thay đổi về nghĩa dù được đi kèm với dạng nào, thì một số động từ khác sẽ có sự khác biệt về nghĩa nếu kết hợp với một trong hai dạng trên.
Key Takeaways
Qua bài viết này, người học sẽ rút ra được:
11 động từ kết hợp với danh động từ và động từ nguyên mẫu mà không thay đổi nghĩa.
8 động từ đặc biệt khi kết hợp với danh động từ và động từ nguyên mẫu có thay đổi ý nghĩa.
Các động từ có thể kết hợp với danh động từ và động từ nguyên mẫu mà không làm thay đổi nghĩa
Ví dụ: Children love eating sweets. = Children love to eat sweets. (Trẻ em rất thích ăn đồ ngọt.)
=> Có thể thấy, việc sử dụng Gerunds hoặc Infinitives đều không thay đổi nghĩa ở hai câu trên. Tương tự với động từ “love”, các động từ khác trong bảng trên đều có thể đi cùng với Gerunds hoặc Infinitives mà không thay đổi nghĩa của câu.
Khi kết hợp với danh động từ và động từ nguyên mẫu, các động từ sẽ mang những ý nghĩa khác nhau
Forget - Quên:
Forget doing something: Quên mất một việc đã làm.
=> Ví dụ: I forgot watching that movie. (Tôi quên mất rằng tôi đã xem bộ phim ấy. => Việc xem phim đã hoàn thành nhưng không nằm trong trí nhớ của người nói.)
Forget to do something: Quên mất một việc cần làm và đã không thực hiện hành động đó.
=> Ví dụ: I forgot to switch on the cooker. Now my mom is furious with me. (Tôi quên và đã không nhấn nút nồi cơm, nên hiện tại mẹ đang rất giận dữ với tôi. => Người nói cần bật công tắc nồi cơm điện nhưng đã quên và không làm.)
Remember – Ghi nhớ:
Remember doing something: Hoàn thành một việc và nhớ được mình đã làm việc đó.
=> Ví dụ: I remember meeting my best friend for the first time 2 years ago. (Tôi nhớ mình lần đầu gặp người bạn thân nhất của mình 2 năm trước. => Việc gặp gỡ đã hoàn thành và hiện tại người nói có nhớ về hành động ấy.)
Remember to do something: Nhớ một việc cần làm nên sẽ thực hiện hành động ấy.
=> Ví dụ: I remembered to do my Math exercises for tomorrow. (Tôi nhớ ra và đã làm bài tập Toán cho buổi học ngày mai. => Việc nhớ diễn ra trước việc làm bài tập.)
Go on – Tiếp tục:
Go on doing something: Tiếp tục một hành động đã làm từ trước.
=> Ví dụ: After having a 15-minute rest, she went on studying for her exams. (Sau khi nghỉ giải lao 15 phút, cô ấy tiếp tục học bài cho kì kiểm tra. => Cô ấy đã ôn bài từ trước, sau đó tạm nghỉ, và đã tiếp tục hành động ôn bài của mình.)
Go on to do something: Kết thúc một hành động và chuyển qua thực hiện một hành động khác.
=> Ví dụ: After graduating as a bachelor from the Law university, he went on to study for a master degree. (Sau khi tốt nghiệp hệ cử nhân tại đại học Luật, anh ấy tiếp tục theo học hệ cao học. => Anh ấy đã kết thúc hành động học và tốt nghiệp hệ cử nhân, và chuyển sang học chương trình khác.)
Stop – Ngừng/ Tạm ngừng:
Stop doing something: Không còn thực hiện một hành động cụ thể.
=> Ví dụ: My father stopped watching TV and went to bed. (Ba tôi dừng xem Tivi và đi ngủ. => Ông ấy đã dừng hành động xem TV.)
Stop to do something: Dừng/tạm dừng một việc để thực hiện một hành động khác.
=> Ví dụ: On our trip to Hoi An, we stopped to have lunch in Dong Nai. (Trên chuyến đi đến Hội An, chúng tôi dừng xe để ăn trưa tại tỉnh Đồng Nai. => Việc đi xe đến Hội An được tạm dừng để người nói thực hiện hành động ăn trưa.)
Quit – Từ bỏ/ Bỏ cuộc:
Quit doing something: Từ bỏ một hành động cụ thể, không còn thực hiện hành động ấy nữa.
=> Ví dụ: Looking for a new challenge, Tom quit working at his old company. (Vì muốn tìm kiếm thử thách mới nên Tom đã bỏ việc ở công ty cũ. => Anh Tom đã không còn đi làm ở công ty cũ.)
Quit to do something: Từ bỏ một hành động để thực hiện một hành động khác.
=> Ví dụ: She quit her old job to start her own business. (Cô ấy bỏ việc để tự ra kinh doanh riêng. => Công việc cũ đã được từ bỏ để hành động mở công ty được diễn ra.)
Regret – Hối tiếc:
Regret doing something: Người nói cảm thấy hối tiếc vì đã làm hoặc không làm một việc cụ thể.
=> Ví dụ: I regret buying that vacuum because it doesn’t work at all. (Tôi hối tiếc vì đã mua cái máy hút bụi này vì nó không hoạt động được chút nào => Người nói hối hận vì đã hoàn thành việc mua sắm máy hút bụi.)
Regret to do something: Thường đi kèm với các động từ như inform, tell, hoặc announce để thể hiện tâm trạng nuối tiếc của người nói về một việc cụ thể.
=> Ví dụ: We regret to tell you that your visa application has been rejected. (Chúng tôi rất tiếc khi phải báo bạn rằng hồ sơ xin cấp thị thực của bạn đã bị từ chối => Người nói muốn tỏ ra lịch sự vì sự việc không diễn ra như ý.)
Try – Thử/ Cố gắng:
Try doing something: Thử làm một việc cụ thể.
=> Ví dụ: If you feel cold, you should try drinking a cup of hot coffee. (Nếu bạn cảm thấy lạnh, bạn nên thử uống một cốc cà phê nóng. => Việc uống cà phê nóng để giảm lạnh chưa được áp dụng trong quá khứ nên người được nhắc đến được khuyên thử.)
Try to do something: Cố gắng để thực hiện một hành động cụ thể.
=> Ví dụ: The athletes tried to win the gold medal by training very hard before the Olympics. (Các vận động viên cố gắng giành lấy huy chương vàng bằng cách tập luyện rất chăm chỉ trước thềm Thế Vận Hội. => Đoạt huy chương vàng là hành động mà vận động viên nỗ lực để thực hiện.)
Need - Cần phải:
Need doing something: Cần được làm một việc cụ thể. Ở đây, need doing something sẽ tương đương với need to be done.
=> Ví dụ: The car is so dirty. It needs washing. (Chiếc xe trông thật bẩn. Nó cần được rửa ngay. => Chiếc xe là đối tượng của hành động rửa, không phải chủ thể thực hiện hành động rửa.)
Need to do something: Cần làm một việc cụ thể. Chủ thể có nhu cầu thực hiện hành động đó.
=> Ví dụ: I need to pass the interview in order to take the job. (Tôi cần vượt qua buổi phỏng vấn để có công việc đó. => Người nói là chủ thể của hành động "vượt qua buổi phỏng vấn").
Như vậy, tác giả đã phân tích 11 động từ không thay đổi ý nghĩa khi kết hợp với Gerunds và Infinitives, cùng với 8 động từ đặc biệt có thay đổi ý nghĩa khi kết hợp với hai yếu tố trên. Trong bài thi THPT Quốc gia, Gerunds và Infinitives là chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, đòi hỏi thí sinh nắm vững ý nghĩa của các động từ trong từng trường hợp. Phần tiếp theo của bài viết này sẽ phân tích các trường hợp thí sinh có thể gặp phải về Gerunds và Infinitives trong bài thi THPT Quốc Gia.
Áp dụng cách trả lời câu hỏi trong bài thi THPT Quốc Gia
A. being warned
B. warning
C. to be warned
D. to warn
Nhìn vào câu hỏi trên, người học có thể thấy động từ "remembered" có thể kết hợp với cả danh động từ và động từ nguyên mẫu. Tiếp theo, nếu xét theo nghĩa của câu, người học có thể thấy "the tourists" là đối tượng (object) của hành động "warn", vì vậy hai đáp án ở dạng chủ động là B và D bị loại. Người học còn lại đáp án A và C. Có thể thấy từ "as" chỉ lý do dẫn đến hành động "closely followed", nên có thể suy ra hành động "be warned" đã diễn ra rồi và đối tượng "tourist" đang nhớ rõ về nó. Vì vậy, đáp án đúng sẽ là A. being warned. (remember doing something: Nhớ một việc đã làm).
Giải nghĩa: Bởi vì họ nhớ đã được cảnh báo về sự nguy hiểm khi đi lạc trong rừng, các du khách theo rất sát người hướng dẫn viên du lịch.
2. Joseph would never forget__by his boss through no fault of his own
A. criticising
B. being criticised
C. to criticise
D. to be criticised
Xét câu hỏi trên, người học có thể thấy động từ "forget" có thể kết hợp với cả danh động từ và động từ nguyên mẫu. Với câu hỏi này, người học có thể nhận thấy từ "by" đã thể hiện động từ đang được diễn đạt dưới dạng bị động, vì thế đáp án A và C bị loại. Khi xét về ý nghĩa của câu, có thể thấy Joseph không thể quên việc bị chỉ trích từ sếp mình, từ đó có thể kết luận rằng việc chỉ trích này đã diễn ra rồi. Vì thế, đáp án B sẽ là đáp án đúng.
Giải nghĩa: Joseph sẽ không bao giờ quên việc bị chỉ trích bởi sếp mình dù anh không mắc lỗi.
3. He promised__ his daughter a new bicycle as a birthday present
A. to buying
B. buying
C. buy
D. to buy
Ở câu hỏi này, người học có thể nhận thấy động từ "promise- hứa" chỉ kết hợp với Infinitives (to V), nên có thể dễ dàng loại ba đáp án đầu. Đáp án đúng ở câu hỏi này là đáp án D.
Giải nghĩa: Anh ấy đã cam kết mua một chiếc xe đạp mới làm quà sinh nhật cho cô con gái.
Dựa trên ba ví dụ trên, độc giả có thể tổng hợp các bước để trả lời các câu hỏi yêu cầu sử dụng danh động từ và động từ nguyên mẫu như sau:
Bước một: xác định động từ trong yêu cầu sẽ kết hợp với Danh động từ hoặc Động từ nguyên mẫu.
Bước hai: xác định xem Danh động từ/ Động từ nguyên mẫu trong trường hợp nào sẽ thuộc về thể chủ động hoặc bị động.
Bước ba: với các trường hợp khi động từ kết hợp với Danh động từ/ Động từ nguyên mẫu có thay đổi ý nghĩa, cần cẩn thận đánh giá ý nghĩa của cả câu để chọn đáp án đúng.