
1. Discourse Markers có nghĩa là gì?
Trước khi đi vào định nghĩa về Discourse Markers, hãy xem xét một số ví dụ sau đây:
- So, this is the best film that I’ve ever watched. You see, recently there hasn’t been any movie that can reach this level of awesomeness. (Chà, có thể nói rằng đây là một trong những bộ phim hay nhất mà tôi từng xem. Bạn thấy đó, gần đây không có bộ phim nào có thể đạt tới sự đỉnh cao giống phim này.)
- Honestly, I must say that I’m not really fond of coffee. You know, not everyone can stand the bitterness of it. (Thực ra, phải nói rằng tôi không thực sự thích cà phê lắm. Bạn biết đó, không phải ai cũng có thể chịu đựng được vị đắng của nó.)
Có thể thấy, những từ như so, honestly được thêm vào để thể hiện thái độ của người nói.
Trong khi đó, you see, you know có phần không đi theo ngữ pháp về cấu trúc câu mà bạn có thể được học. Đây được gọi là những từ thừa (fillers), được người nói tự thêm vào để tránh những khoảng ngừng nghỉ khi nói. Trong giao tiếp, chúng đều là những cụm từ được người bản ngữ thường xuyên sử dụng. Những từ này là discourse markers.
Như vậy, Discourse Markers là những từ và cụm từ nối được sử dụng để mở đầu hoặc kết thúc những câu văn, đoạn hội thoại và những bài viết. Với vai trò liên kết, dẫn dắt và sắp xếp những ý tưởng, chúng giúp cho các câu và phân đoạn được sử dụng trở nên mạch lạc và có hệ thống hơn.
Ngoài ra, các Discourse Markers còn được sử dụng để nhấn mạnh thái độ, cảm nhận của người nói. Discourse Markers xuất hiện từ band 5 trong tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking, cụ thể là Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)

2. Classification and use of discourse markers
Using conjunctions helps writing/speaking more fluent and natural like native speakers. Specifically, they can be classified by their functions such as:
- Addition (bổ sung)
- Cause/Effect (nguyên nhân)
- Sequencing (từ nối)
- Constrasting (phản đối)
- Emphasizing (nhấn mạnh)
- Comparison (so sánh)
- Example (đưa ra ví dụ)
- Conclusion (kết luận)
- …

2.1 Các Discourse Markers để sắp xếp và tổ chức ý trong câu
Tương tự như Tiếng Việt, khi giao tiếp bằng Tiếng Anh, người nói cần có những “dấu hiệu” để chuẩn bị cho những gì sắp nói. Điều này rất quan trọng để giúp người nghe hiểu rõ hơn nội dung một cách rõ ràng.
Các discourse markers để bắt đầu hoặc chuyển đổi sang một chủ đề mới:
- Mở đầu chủ đề:
Một số Discourse markers mở đầu chủ đề | Ví dụ |
Well, … | Well, this must be the best hamburger I have ever had. (Chà, đây phải là chiếc hamburger ngon nhất mà tôi từng ăn.) |
So,… | So, how is your trip to Thailand? (Thế, chuyến đi tới Thái Lan của bạn thế nào?) |
Recently, … | Recently, there have been some accidents in the neighborhood. (Gần đây đã có một vài cuộc tai nạn diễn ra tại khu phố này.) |
To begin (with), … | To begin, this is a story that you would not believe. (Để bắt đầu, mọi người sẽ không tin câu chuyện này đâu.) |
- Chuyển chủ đề:
Một số discourse markers chuyển chủ đề | Ví dụ |
Anyway,… | Anyway, how is your work at the office? (Dù sao thì, công việc bạn tại văn phòng thế nào rồi?) |
By the way,… | By the way, you are still living alone right? (À này, bạn vẫn đang sống một mình đúng không nhỉ?) |
- Khi câu trả lời có độ dài tương đối, ví dụ, miêu tả một chuỗi sự kiện, quy trình, cần có những từ để giúp sắp xếp lại trình tự các ý. Những từ để giúp sắp xếp các ý này là sequence words.
Những từ này rất thông dụng trong những phần thi yêu cầu mô tả một chuỗi sự kiện như Describe an event trong IELTS Speaking Part 2, hoặc, mô tả một quy trình, như Process/Diagram trong IELTS Writing Task 1.
First, /Firstly,/To Start, … | Firstly, the water is boiled. (Đầu tiên, nước được đun sôi.) |
Next,/Secondly, /Moreover, … | Next, pour the boiling water into the bowl. (Tiếp theo, đổ nước sôi vào trong bát.) |
- Trong quá trình miêu tả, nếu có một sự kiện khác đột ngột xuất hiện, bạn có thể sử dụng những Discourse Markers sau để tăng chi tiết cho diễn biến sự việc.
But then, /Suddenly,… | Suddenly, you slipped and your hands got burned. (Đột nhiên, bạn bị trượt tay/chân và tay bạn bị bỏng.) |
Finally, /Lastly, /In the end, … | Finally, you have yourself a nice bowl of noodles. (Cuối cùng, bạn đã có cho mình một bát mỳ thật ngon.) |
- Trong các chủ đề xuất hiện cuộc hội thoại có sự tranh luận giữa các ý, ta có thể sử dụng những từ sau với vai trò nhấn mạnh sự đối lập với ý trước đó:
That being said,/Having said that, | That being said, I would have to disagree with you. (Mặc dù vậy, tôi không đồng tình với bạn.) |
On the contrary/On the other hand,.. | On the contrary, I think his idea is excellent. (Trái lại, tôi lại thấy ý tưởng của anh ấy rất tuyệt.) |
However, / Nevertheless,… | Nevertheless, I still can’t get along with him. (Tuy nhiên, tôi vẫn không thể hòa thuận với anh ta) |
2.2 Discourse Markers để nhấn mạnh cảm xúc của người nói
Thêm những Discourse Markers vào câu có thể thay đổi sắc thái, giọng điệu của câu một cách rõ rệt.
Khi trả lời các câu hỏi, sẽ khó tin nếu câu trả lời không có sự ngắt nghỉ, dừng lại trừ khi bạn đã học thuộc câu trả lời đó. Điều này cần tránh trong bài thi IELTS. Vì vậy, để câu nói tự nhiên hơn và tạo thêm thời gian để suy nghĩ, bạn có thể sử dụng các từ nối sau để làm rõ suy nghĩ của mình:
Like /Literally | He was very angry but like, not in a bad way, because he was literally being bullied by them. (Anh ta đã rất tức giận nhưng, kiểu, không phải theo chiều hướng xấu đâu, vì thực sự anh ta mới là người bị họ bắt nạt mà.) |
I mean | I mean, you don’t have to go to the party if you don’t want to.. (Ý mình là, bạn không cần phải đến bữa tiệc nếu bạn không muốn đâu.) |
You know | You know, I’m something of a scientist myself. (Cậu biết không, tôi cũng có gì đó giống một nhà khoa học đó.) |
Believe me | Believe me, I would have done the same thing as you did. (Tin mình đi, mình cũng sẽ làm điều tương tự giống như bạn thôi.) |
- Nếu người nói có sự phân vân, sử dụng các từ discourse marker mang tính tương đối:
I guess … | He must be a great man I guess. (Tôi đoán anh ta là một người đàn ông tốt.) |
I suppose… | This must be his best show I suppose.(Tôi cho rằng đây là một trong những buổi trình diễn hay) |
I presume… | You are the owner of this shop, I presume. (Tôi đoán rằng bạn là chủ của hàng này.) |
- Các discourse marker thể hiện sự chắc chắn:
Absolutely | Absolutely! This is the best album so far.. (Đúng vậy! Đây hẳn là album tuyệt nhất từ trước tới nay.)của hàng này.) |
Certainly | Certainly! I will help you whenever you are in need. (Tất nhiên! Tôi sẽ giúp bạn bất cứ khi nào bạn cần.) |
Definitely | He is most definitely the person you are looking for. (Anh ta chắc chắn là người mà bạn đang tìm kiếm.) |
3. Áp dụng Discourse Markers vào IELTS Speaking
Trong phần thi IELTS Speaking, thí sinh nên tránh trả lời liên tục mà không có sự ngắt nghỉ, vì giám khảo có thể nghĩ rằng đó là câu trả lời đã được học thuộc lòng.
Thay vào đó, hãy sử dụng các discourse markers một cách hợp lý để câu trả lời tự nhiên hơn và tạo thêm thời gian để suy nghĩ với những chủ đề khó.
Xem thêm cách áp dụng các từ nối trong video Câu trả lời mẫu dưới đây của giáo viên nhé:
Bên cạnh đó trong IELTS Speaking, nếu thí sinh không hiểu rõ một chủ đề nào đó, thí sinh hoàn toàn có thể thành thật về điều này.
Do đó, không có cơ hội nào tốt hơn để sử dụng các từ nối như là những từ lấp đầy khoảng thời gian trống (hay còn gọi là những Fillers):
To be honest (with you) / Honestly | To be honest, I have no clue about this topic. (Thành thật mà nói, tôi không có chút ý tưởng nào về chủ đề này.) |
To be honest (with you) / I must say / To tell the truth | To tell the truth, the idea behind this poem is beyond me. (Nói thật là, ý tưởng đằng sau bài thơ này vượt xa tầm hiểu biết của mình.) |
To be frank / Frankly speaking | To be frank, I don’t know the first thing about art. (Nói thật là, tôi không hề biết chút gì về nghệ thuật.) |