1. Động từ khuyết thiếu có ý nghĩa gì?
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là những động từ được sử dụng nhằm bổ nghĩa cho động từ chính, dùng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán hay sự cần thiết,... Một số động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh như: Can, could, may, should, might, must, will, would, shall,...
Động từ khuyết thiếu có ý nghĩa gì?
Ví dụ:
- He can play football very well (Anh ấy có thể chơi bóng đá rất giỏi)
- Ma'am, may I go out? (Thưa cô, tôi có thể ra ngoài được không?)
2. Đặc điểm của động từ khuyết thiếu
Thường thì, động từ khuyết thiếu sẽ không có các tính chất và chức năng giống như động từ thông thường. Do đó, khi sử dụng chúng, bạn cần chú ý như sau:
Đặc điểm của động từ khuyết thiếu
2.1 Không cần chia theo ngôi số ít hay số nhiều
Các động từ khuyết thiếu không cần phải chia theo ngôi số ít hoặc số nhiều. Thay vào đó, chúng chỉ sử dụng trong các thì hiện tại và quá khứ.
Thì hiện tại: may, should, can, will, ought to, had better
Thì quá khứ: might, should, could, would, ought to, had better
Ví dụ:
- My brother can speak English fluently (Anh trai của tôi có thể nói tiếng Anh thành thạo)
- My mother can cook rice very well (Mẹ tôi có thể nấu cơm rất ngon)
2.2 Không có dạng nguyên mẫu, không có to hay các dạng phân từ khác
So với các động từ thường, động từ khuyết thiếu không có dạng nguyên mẫu, không có 'to' hoặc các dạng phân từ khác.
Ví dụ:
- Lan can dance very well (Lan có thể nhảy rất đẹp)
- My friend will go to Paris next week (Bạn của tôi sẽ đi du lịch Paris vào tuần tới)
2.3 Không cần đi kèm với trợ động từ trong câu hỏi Yes/No
Trong các câu hỏi Yes/No, các động từ khuyết thiếu không cần phải đi kèm với trợ động từ.
Ví dụ: Can you go to the movies with us? (Bạn có thể đi xem phim cùng chúng tôi không?)
2.4 Có cách dùng tương đối như một trợ động từ trong câu
Động từ khuyết thiếu thường được sử dụng đứng trước động từ chính và sẽ bổ nghĩa cho động từ đó. Vì thế, có cách dùng tương đối như đối với một trợ động từ.
Ví dụ: I will go to Cat Ba beach next Sunday. (Tôi sẽ đi tới biển Cát Bà vào chủ nhật tới đây.)
3. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu
Cấu trúc chung của động từ khuyết thiếu: S + modal verb + V - infinitive
Tuy nhiên, đối với các động từ khác nhau lại có cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng Mytour tìm hiểu ngay dưới đây:
3.1 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Can
Cấu trúc khẳng định: S + can + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + can not /can’t + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Can + S + V-infinitive + O?
- Dùng để chỉ khả năng của người, vật trong thời điểm hiện tại
Ví dụ: She can speak English (Cô ấy có thể nói tiếng Anh)
- Chỉ sự xin phép, cho phép hoặc lời đề nghị, yêu cầu
Ví dụ: Can I use your laptop? (Tôi có thể dùng laptop của bạn được không?)
Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Can
3.2 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu May
Cấu trúc khẳng định: S + may + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + may not + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: May + S + V-infinitive + O?
Ví dụ: I may go to Ho Chi Minh city tomorrow (Tôi có thể đến thành phố Hồ Chí Minh vào ngày mai)
- Xin phép ai đó khi làm gì
Ví dụ: May I open the door? (Tôi có thể mở cửa chứ?)
3.3 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Should
Cấu trúc khẳng định: S + should + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + should not /shouldn’t + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Should + S + V-infinitive + O?
- Dùng để chỉ một lời khuyên
Ví dụ: He should tell her the truth (Anh ấy nên nói cho cô ấy biết sự thật)
- Dùng để nói về một sự suy luận logic
Ví dụ: I have revised so I should be ready for the test (Tôi đã ôn bài rồi nên tôi phải sẵn sàng cho bài kiểm tra)
3.4 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Must
Cấu trúc khẳng định: S + must + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + must not/mustn’t + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Must + S + V-infinitive + O?
Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Must
- Dùng để diễn tả sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai
Ví dụ: You must obey the police’s guide (Bạn phải tuân thủ theo sự chỉ dẫn của cảnh sát)
- Diễn tả sự bắt buộc đến từ phía người nói (cảm xúc và mong muốn của người nói)
Ví dụ: I really must stop smoking (Thực sự tôi phải bỏ thuốc lá thôi)
- “Must not/Mustn’t” được dùng để chỉ sự cấm đoán
Ví dụ: We mustn’t sit here (Chúng ta không được phép ngồi đây)
3.5 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Shall
Cấu trúc khẳng định: S + shall + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + shall not + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Shall + S + V-infinitive + O?
- Dùng trong cấu trúc thì tương lai (với chủ ngữ I và we)
Ví dụ: I shall go to the supermarket tomorrow (Tôi sẽ đi siêu thị vào ngày mai)
- Diễn tả một lời hứa, một sự quả quyết hay mối đe dọa
Ví dụ: Don’t worry! I shall complete it tonight (Đừng lo, tôi sẽ hoàn thành nó vào tối nay)
3.6 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Could
Cấu trúc khẳng định: S + could + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + could not /couldn’t + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Could + S + V-infinitive + O?
- Diễn tả điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nhưng không chắc chắn
Ví dụ: The phone is ringing. It could be Diana (Điện thoại đang rung chuông. Có thể là Diana gọi)
- Thể hiện sự xin phép hoặc yêu cầu lịch sự hơn “can”
Ví dụ: Could you receive the parcel for me? (Bạn có thể nhận bưu phẩm hộ tôi được không)?
- Diễn tả khả năng của người, vật trong quá khứ
Ví dụ: I could speak English when I was seven (Tôi có thể nói tiếng Anh khi tôi 7 tuổi)
3.7 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Would
Cấu trúc khẳng định: S + would + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + would not /wouldn't + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Would + S + V-infinitive + O?
Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Would
- Dùng để diễn tả một giả định ở quá khứ hoặc một dự đoán về tình huống có thể xảy ra trong tương lai
Ví dụ: He was so tired. He would get up late tomorrow (Anh ấy đã rất mệt. Ngày mai anh ấy chắc sẽ dậy muộn)
- Dùng trong lời mời, yêu cầu một cách lịch sự
Ví dụ: Would you like to go out with me tonight? (Bạn có muốn ra ngoài cùng tôi tối nay không?)
3.8 Phương cách sử dụng động từ thiếu Might
Cấu trúc khẳng định: S + might + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + might not + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Might + S + V-infinitive + O?
- Dùng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc thấp
Ví dụ: We might win the prize but I doubt it (Chúng ta có thể thắng giải thưởng nhưng tôi nghi ngờ chuyện đó)
- Dùng để xin phép khi làm gì đó một cách trang trọng hơn
Ví dụ: Might I have a little more wine? (Tôi có thể xin thêm chút rượu nữa được không?)
3.9 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Will
Cấu trúc khẳng định: S + will + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + will not /won’t + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Will + S + V-infinitive + O?
- Dùng để dự đoán hoặc diễn đạt các sự việc, các tình huống sẽ xảy ra trong tương lai
Ví dụ: Next month, I will go to Paris (Tháng sau, tôi sẽ đi Paris)
- Dùng để đưa ra một quyết định ngay tại thời điểm nói
Ví dụ: I will go to the store right now (Tôi sẽ đi đến cửa hàng ngay bây giờ)
- Dùng để đưa ra lời yêu cầu, mời hoặc đề nghị
Ví dụ: Will you join me for dinner? (Bạn có muốn đi ăn tối cùng tôi không?)
4. Bài tập về động từ khuyết thiếu
Bài tập:
Bài 1: Điền trợ động từ can, may, ought to, must, should, might, will, wouldn’t vào chỗ trống
- She ……………………… tell me the truth for your own good.
- Quan ……………………… find his shoes anywhere.
- They ……………………… arrive on time or else they will be in trouble.
- My son ……………………… shoot the basketball at the rim.
- ……………………… you let me know the time?
Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi
- Perhaps Lan knows the address. (may)
→ Lan………………………………………….
- It’s possible that Tien didn’t receive my message. (might)
→ Tien ………………………………………….
- The report must be on her desk tomorrow. (has)
→ The report………………………………………….
- I managed to finish all my work. (able)
→ I………………………………………….
- It was not necessary for my friend to clean the flat. (didn’t)
→ My friend………………………………………….
Đáp án
Bài 1:
- Should
- Couldn’t
- Ought to
- Can
- May
Bài 2:
- Lan may know the address
- Tien mightn’t have received my message
- The report has to be on her desk tomorrow
- I was able to finish all my work
- My friend didn’t need to clean the flat