Định nghĩa của Động từ tobe
Động từ tobe có chức năng làm một trợ động từ ở trong câu có nghĩa là “thì, là, ở”. Nó được liên kết với chủ ngữ và vị ngữ để tạo thành một câu giới thiệu, mô tả về sự việc, sự vật, hiện tượng và con người. Động từ tobe được dịch linh hoạt tùy vào những ngữ cảnh và thì khác nhau.
Ví dụ:
- My sister is a famous teacher in my school. (Chị gái tôi là một giáo viên nổi tiếng trong trường tôi.)
- My laptop is in my bag. (Máy tính của tôi nằm ở trong cặp sách.)
- My friend was listening to music when I came to her house. (Bạn tôi đang nghe nhạc khi tôi tới nhà của cô ấy.)
Các biến thể của Động từ tobe
Dưới đây là bảng các dạng biến thể của động từ tobe mà các bạn cần nắm:
Các loại | Động từ tobe | Ví dụ |
Loại cơ bản | be | It can be made to eat with butter. |
Thì hiện tại đơn | am/is/are Trong đó:“am” đi với chủ ngữ I.“is” đi với chủ ngữ she/he/it/tên 1 người/N số ít.“are” đi với chủ ngữ you/we/they/tên 2 người trở lên/ N số nhiều. | I am Linda. She is my friend. You are so beautiful. |
Thì quá khứ đơn | was/were Trong đó:“was” đi với chủ ngữ she/he/it/tên 1 người/ N số ít.“were” đi với chỉ ngữ you/we/they/tên 2 người trở lên/ N số nhiều. | She was interested in watching the movie last night. We were sad because we had to cancel our trip yesterday. |
Thì tương lai đơn | shall/will be Dùng với tất cả các chủ ngữ | I shall be happier. Will you be there with me? |
Loại tiếp diễn | being | This building is being built. |
Thì hiện tại tiếp diễn | am/is/are beingTrong đó:“am being” đi với chủ ngữ I.“is being” đi với chủ ngữ she/he/it/tên 1 người/N số ít.“are being” đi với chủ ngữ you/we/they/tên 2 người trở lên/ N số nhiều.
| The car is being repaired. |
Loại hoàn thành | been | It has been so sweet. |
Thì hiện tại hoàn thành | has/have beenTrong đó:“has been” đi với chủ ngữ she/he/it/tên 1 người/N số ít.“have been” đi với chủ ngữ you/we/they/tên 2 người trở lên/ N số nhiều. | My parents have been so proud of me when I pass my exam. |
Động từ tobe trong câu bị động và dạng thiếu
Dưới đây là cấu trúc biến thể của động từ tobe khi dùng trong câu bị động và dạng thiếu.
Câu bị động
Công thức:
S + tobe + V cột 3/PP |
Trong câu bị động, động từ tobe có thể được chia thành nhiều dạng và thì khác nhau, ví dụ như “be” trong dạng cơ bản, “been” trong dạng hoàn thành, “was, were” trong quá khứ đơn.
Ví dụ:
- This soup was made by my sister. (Món canh này được làm bởi chị gái tôi.)
- This event will be organized soon. (Sự kiện này sẽ được tổ chức sớm.)
Động từ bị thiếu hụt
V khuyết thiếu | Tobe | Ví dụ |
Can Could Shall Should Will Would May Might Must Have to Ought to | Be | That could be the best book I have read. This building must be repaired. My birthday party will be organized next to a garden. |
Phương pháp sử dụng của Động từ tobe trong câu
Động từ tobe có thể đi cùng với giới từ, danh từ, tính từ và động từ phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu.
Động từ tobe đi với giới từ:
S + tobe + preposition (place, time) |
Your pen is on the table. (Cây bút của bạn nằm ở trên bàn.)
Động từ tobe đi với danh từ/cụm danh từ:
S + tobe + noun / noun phrase |
He is a famous singer. (Anh ấy là ca sĩ nổi tiếng.)
Động từ tobe đi với tính từ:
S + tobe + adj |
I am excited about this film. (Tôi thích thú với bộ phim này.)
Động từ tobe đi với động từ:
S + tobe + verb (cột 2/ed) |
The book is sold out. (Cuốn sách đã được bán hết.)
Bài tập về Động từ tobe
Sau khi hiểu rõ về phần lý thuyết và các công thức, các bạn cần thực hiện nhiều bài tập để nhớ lâu và thành thạo với Động từ tobe.
Bài tập 1: Hãy hoàn thành đoạn văn sau với động từ “tobe”
Peter (1) ____ từ London, nhưng Mia và Lisa (2) ____ từ Oxford. London và Oxford (3) ____ là các thành phố ở Anh. Hamburg (4) ____ là một thành phố ở Đức. Sue (5) ____ học ở trường hôm nay. Jayden và Lona (6) ____ là bạn của cô ấy. Họ (7) ____ cùng học cùng khối. Peter (8) ____ đi du lịch Hàn Quốc để thăm người anh em họ. Cô ấy (9) ____ là một cô gái xinh đẹp. Cô ấy (10) ____ 10 tuổi.
Bài tập 2: Hãy điền đúng dạng của động từ trong ngoặc
1. Rosie (not/be) ________em gái của tôi.
2. Cô ấy (không/là) ________ bạn gái của tôi.
3. Chúng tôi (là) ________ bác sĩ.
4. Họ (ở) ________ đâu?
5. Tối qua, tôi (đã/là) ________ hạnh phúc.
6. (Các em) ________ học sinh ở trường?
7. Tại sao bạn (đang/là) ________ buồn?
8. Chuyến đi đã (là) ________ bao lâu?
9. Tôi (không/là) ________ khát nước.
10. Cô ấy (không/là) ________ buồn ngủ.
11. Nhi là một người bạn tuyệt vời.
12. Ông Gray là một cảnh sát.
12. May rất ngắn.
13. Seoul nằm ở Hàn Quốc.
14. New Delhi nằm ở Ấn Độ.
15. Nanning nằm ở Trung Quốc.
16. Đài Bắc nằm ở Philippines.
17. Bandar Seri Begawan nằm ở Brunei.
18. Jakarta nằm ở Indonesia.
19. Surat và Bangalore nằm ở Ấn Độ.
20. Hà Nội nằm ở Việt Nam.
Đáp án
Exercise 1:
Peter is from London, but Mia and Lisa are from Oxford. London and Oxford are cities in England. Hamburg is a city in Germany. Sue is at school today. Jayden and Lona are her friends. They are in the same grade. Peter is on a trip to Korea to visit his cousin. She is a beautiful girl. She is 10 years old.
Exercise 2:
1. is not
2. was not
3. are
4. are
5. existed
6. Do
7. were
8. is
9. not be
10. is not
11. exists
12. appears
13. seems
14. stands
15. exists
16. appears
17. seems
18. stands
19. are
20. existsBài viết trên, Mytour đã chia sẻ kiến thức về động từ Tobe và một số bài tập để luyện tập. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho các bạn đang học Tiếng Anh. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao nhé!