Để làm rõ ý nghĩa và tạo thêm sắc màu cho văn bản, ta có thể sử dụng ví dụ, và cụm từ 'for example' (ví dụ/chẳng hạn) là một cách hay để giới thiệu chúng. Tóm lại, 'for example' là một công cụ giúp việc diễn đạt trở nên mạch lạc, giúp liên kết nội dung với nhau một cách trôi chảy. Dưới đây là một số lời khuyên giúp sử dụng 'for example' trong câu một cách hiệu quả.
Các bước
Đặt 'for example' ở đầu câu nếu ví dụ là một câu đầy đủ
Dùng cách này nếu ví dụ của bạn có một chủ ngữ cùng với một động từ và có thể đứng một mình. Khi được đặt ở đầu câu, 'for example' giới thiệu ví dụ mà bạn sắp sử dụng. Dưới đây là một số câu có 'for example' ở đầu câu:
- 'Nuôi dưỡng sự sáng tạo tại nhà. Chẳng hạn, sơn tạo bề mặt bảng đen cho phép trẻ em vẽ trên tường.' (Chăm sóc sự sáng tạo tại nhà không phải là điều khó khăn. Ví dụ, việc sơn tạo bề mặt bảng đen cho phép trẻ em vẽ trên tường.)
- 'Tập thể dục hàng ngày không nhất thiết phải là điều khó khăn. Chẳng hạn, Jaime đi bộ mỗi tối sau khi ăn tối.' (Tập thể dục hàng ngày không cần thiết phải phức tạp. Ví dụ, Jaime đi bộ mỗi tối sau khi ăn tối.)
Sử dụng 'for example' ở giữa câu khi liệt kê danh sách hoặc ngữ cảnh
Ví dụ của bạn sẽ không hoạt động một mình nếu không có chủ ngữ và động từ. Trong tình huống đó, hãy bổ sung thêm ví dụ vào câu. Dưới đây là một số câu có 'for example' đặt ở giữa:
- 'Bạn không cần phải chi tiêu cho các sản phẩm làm sạch đắt tiền. Giấm, chẳng hạn, có thể làm sạch hầu hết mọi thứ.'
- 'Chơi một nhạc cụ yêu cầu kỹ năng và sự luyện tập. Những nghệ sĩ guitar chuyên nghiệp, chẳng hạn, tập luyện lên đến 8 giờ mỗi ngày.'
Dời 'for example' xuống cuối câu để câu trở nên dễ đọc hơn
Thỉnh thoảng, cụm từ 'for example' nghe hợp lý hơn khi đặt ở cuối câu. Phương pháp này phù hợp khi sử dụng với các ví dụ ngắn và đơn giản. Nếu câu nghe có vẻ lủng củng khi đọc lên, hãy xem xét dời 'for example' xuống cuối câu. Dưới đây là một số câu có 'for example' đặt ở cuối câu:
- 'Chế độ ăn yêu cầu bạn loại bỏ một số thứ trong chế độ ăn của bạn - đường, chẳng hạn.'
- 'Học một ngôn ngữ mới thông qua việc đắm mình vào ngôn ngữ đó bằng cách thay đổi ngôn ngữ mặc định trên điện thoại, chẳng hạn.'
Đặt 'for example' gần dấu phẩy
Dấu phẩy phân tách thông tin giải thích khỏi phần còn lại của câu. Cụm từ 'for example' giúp người đọc hiểu liên kết giữa thông tin trước và sau. Dấu phẩy làm câu dễ đọc và rõ ràng hơn. Vị trí của dấu phẩy (đặt trước, sau, hoặc cả hai) phụ thuộc vào vị trí của 'for example' trong câu.
- Đặt ở đầu câu: 'Nhiều loài động vật sống chung một vợ một chồng. Chẳng hạn, rái cá cặp đôi sống cùng nhau suốt đời.'
- Đặt ở giữa câu: 'Nhiều loài động vật sống chung một vợ một chồng. Rái cá, ví dụ, sống cùng nhau suốt đời.'
- Đặt ở cuối câu: 'Nhiều loài động vật sống chung một vợ một chồng—như rái cá chẳng hạn.'
Bỏ dấu phẩy khi sử dụng dấu ngoặc đơn
Dấu ngoặc đơn giới thiệu cụm từ. Dấu phẩy thường được dùng để phân tách các từ giải thích khỏi câu. Khi có dấu ngoặc đơn, dấu phẩy không cần thiết.
- Ví dụ: 'Becky đã đo lường các nguyên liệu của mình (ví dụ như bột và đường) trước khi bắt đầu làm bánh.'
Thêm một dấu phẩy trước 'for example' đặt ở giữa câu
Sử dụng dấu phẩy trước và sau 'for example'. Khi đặt ở giữa câu, 'for example' cho biết từ sau nó là điểm tập trung của câu. Quy tắc này cũng áp dụng khi 'for example' đặt ở cuối câu, nhưng không cần dấu phẩy sau.
- Đặt ở giữa câu: 'Kelly yêu cầu chúng tôi mang theo vật dụng cá nhân, chẳng hạn, vở và bút của mình.'
- Đặt ở cuối câu: 'Kelly yêu cầu chúng tôi mang theo vật dụng cá nhân: vở và bút, chẳng hạn.'
Sử dụng dấu chấm phẩy để làm cho câu dễ đọc hơn
Với các ngữ dài, dấu chấm phẩy thường hiệu quả hơn dấu phẩy. Dấu chấm phẩy tạo ra một khoảng cách lớn hơn giữa các ý và giúp câu trở nên dễ đọc hơn. Thường thì dấu chấm phẩy được đặt trước 'ví dụ.' Dưới đây là một số ví dụ:
- 'Tìm cách tích hợp hoạt động vào ngày của bạn; ví dụ, bạn có thể chọn đi bộ thang máy thay vì đi thang máy.'
- 'Bạn không cần có bất kỳ kỹ thuật hay tài năng nghệ thuật để sáng tạo; ví dụ, các bộ sơn theo số giúp người mới tập vẽ tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt.'
Liệt kê một danh sách không đầy đủ
Sử dụng 'for example' khi bạn muốn đề cập đến một danh sách dài với nhiều thứ tương tự. Trong một số trường hợp, không cần phải liệt kê toàn bộ danh sách – chỉ cần vài ví dụ là đủ để hiểu ý. Dưới đây là một số ví dụ:
- 'Nhiều loài động vật sống chung một vợ một chồng. Ví dụ, rái cá, ngỗng và hải ly sống thành cặp chung thuỷ với nhau cả đời.'
- 'Người cắm trại được yêu cầu mang theo vật liệu và trang thiết bị của họ. Lều và túi ngủ, ví dụ, sẽ không được cung cấp.'
Giới thiệu một kịch bản giả định
Sử dụng 'for example' trước một tình huống tưởng tượng. Ví dụ sẽ giúp bạn áp dụng khái niệm vào thế giới thực. Với 'for example', bạn có thể mô tả một tình huống tưởng tượng. Điều này giúp người đọc thấy khả năng của khái niệm trong thực tế. Dưới đây là một số ví dụ:
- 'Ví dụ, nếu Judy nướng 4 chiếc bánh mỗi ngày trong 5 ngày, cô sẽ nướng được 20 cái bánh mỗi tuần'
- 'Trẻ nhỏ có nguy cơ bị thương tích khi chơi đồ chơi nguy hiểm. Ví dụ, nếu bạn mua cho con cây súng BB, chúng có thể bắn trúng mắt.'
Cung cấp minh hoạ cho ý trước đó
Sử dụng một ví dụ để mô tả ý tưởng xảy ra trong thực tế. Minh hoạ của bạn có thể thực tế hoặc tưởng tượng, nhưng nó đều làm cho văn bản trở nên sinh động hơn. Cũng như hình minh họa cho nội dung, mô tả bằng từ vựng cũng giúp người đọc hình dung được ý tưởng. Dưới đây là một số ví dụ:
- 'Hãy làm cho việc học ngôn ngữ dễ dàng hơn thông qua phương pháp đắm mình. Ví dụ, bạn có thể nghe nhạc bằng ngôn ngữ bạn muốn học trong khi làm việc nhà.'
- 'Bạn không cần phải tham gia các lớp học nghệ thuật để sáng tạo. Ví dụ, bạn có thể sử dụng bộ vẽ tranh số để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt.'
Mô tả một trường hợp trong số các khả năng khác
'For example' cho biết kịch bản của bạn là một trong số nhiều kịch bản. Cụm từ 'for instance' sẽ hiệu quả hơn khi bạn muốn chỉ định một trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, nếu ví dụ của bạn không chỉ định một trường hợp cụ thể, 'for example' là lựa chọn tốt nhất. Dưới đây là một số ví dụ:
- 'Nhiều nghề yêu cầu bạn làm việc dưới áp lực cao. Các kỹ thuật viên cấp cứu, chẳng hạn, cứu sống những người bị chấn thương.'
- 'Các nguyên liệu nấu nướng thông thường thường có các ứng dụng khác. Ví dụ, bạn có thể sử dụng muối nở để làm sạch và khử mùi tủ lạnh.'
Nhấn mạnh rằng điều nào đó là chính xác
Thêm một ví dụ cụ thể và thực tế như một minh chứng hỗ trợ cho điều gì đó. Điều này đặc biệt hiệu quả khi bạn đang thảo luận về một vấn đề có tính chủ quan. Mặc dù bạn không thể chứng minh một cách thuyết phục rằng một tuyên bố nào đó là đúng, nhưng bạn có thể đưa ra một minh chứng hỗ trợ cho nó để người đọc tin vào bạn hơn.
- Ví dụ như câu này: 'Mọi người đều thích bánh cupcake của Mary. Chẳng hạn, Julian luôn xin thêm mặc dù anh ta không thích ăn đồ ngọt.'
- Một ví dụ khác: 'Dịch vụ ở nhà hàng Tom's Diner quá chậm. Tối qua, ví dụ, chúng tôi đã phải đợi 2 tiếng mới có thức ăn!'
Lời khuyên
- Trong văn bản học thuật, từ viết tắt 'e.g.' (viết tắt của 'exempli gratia' trong tiếng Latin) thường được sử dụng thay cho 'for example,' đặc biệt là với các ngữ được đặt trong dấu ngoặc kép hoặc các chú thích cuối trang.