
Key takeaways |
---|
1. Khi half đóng vai trò là một danh từ thì nó có nghĩa là một nửa và đi với mạo từ “a” hoặc “the”, và số nhiều của half là halves. 2. Khi half đóng vai trò là một trạng từ thì nó có nghĩa là “not completely”, “partly”, dùng để bổ nghĩa cho tính từ - một nửa như thế nào đó. 3. Dùng Half hoặc Half of trước các cụm danh từ có chứa mạo từ (a/an/the), tính từ sở hữu (my, your), hạn định từ (this, that) với nghĩa là “một nửa”.
5. Half có thể đóng vai trò là một đại từ để thay thế cho một danh từ nào đó trong câu. |
Khi Half là một danh từ
Cách phát âm:
half /hæf/ hoặc /hɑːf/
halves /hɑːvz/ hoặc /hævz/
Ví dụ:
The meeting will last an hour and a half, so I’ll see you at 11 a.m. (Buổi họp sẽ kéo dài một tiếng rưỡi nên tôi sẽ gặp bạn lúc 11 giờ sáng)
The left half of the brain is responsible for speech and abstract thinking. (Nửa não bên trái có nhiệm vụ về lời nói và tư duy trừu tượng)
Lưu ý:
Người học có thể nói One and a half hours hoặc An hour and a half đều được.
Không dùng
The half ofnếu không có tính từ bổ nghĩa cho half, ví dụ: the first half of the book, the lower half of the door,..
Khi Half đóng vai trò như một trạng từ
Ví dụ:
She wants the chicken to be half-cooked. (Cô ấy muốn món gà được nấu tái thôi)
My husband is half Chinese and half Vietnamese. (Chồng tôi một nửa là người Trung Quốc, nửa là người Việt Nam)
Khi Half đóng vai trò như một hạn định từ
Ví dụ:
I'll be there in half an hour. (Tôi sẽ đến đó trong nửa tiếng nữa)
They gave me half (of) the money. (Họ đưa cho tôi một nửa số tiền)
Lưu ý:
Dùng Half of thay vì Half trước các đại từ, ví dụ: Half of us, half of them,..
Dùng Half thay vì Half of trước các đơn vị đo lường, ví dụ: Half an hour, half a kilometre,..
Nếu sau Half là danh từ số ít thì động từ chia ở số ít, ngược lại nếu sau Half là danh từ số nhiều thì dộng từ chia số nhiều, ví dụ: Half of my house is pink (một nửa ngôi nhà của tôi là màu hồng), Half of my friends are teachers (một nửa số bạn của tôi đều là giáo viên)
Khi Half được sử dụng làm một đại từ
Ví dụ:
Out of 100 students, half passed the exam. (Trong số 100 học sinh thì một nửa thi đậu)
Half of the apple is for you, and the other half is for your little sister. (Một nửa trái táo là cho con và nửa là cho em gái con)

Bài tập thực hành
Bài tập: Chọn đán án đúng
Half of her students (is / are) from China.
Half of the money (belong / belongs) to her father.
It took me about (half / half of) an hour to go from my house to school.
I think the second (half / half of) the story is more interesting.
Please match the two (halfs / halves) of these sentences.
Gợi ý Đáp án.
Half của sinh viên là từ Trung Quốc. (sinh viên là số nhiều, half đi với danh từ số nhiều nên động từ chia số nhiều)
Half của số tiền thuộc về bố cô ấy. (tiền là danh từ không đếm được, động từ chia số ít)
Tôi mất khoảng một nửa giờ để đi từ nhà tôi đến trường. (giờ là đơn vị đo lường, không dùng half of)
Tôi nghĩ nửa thứ hai của câu chuyện này thú vị hơn. (nửa thứ hai - half ở đây là danh từ —> cần of)
Vui lòng kết hợp hai nửa của các câu này. (số nhiều của half là halves)
Tóm tắt
“Từ điển Oxford.” Oxford University Press ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
“Từ điển Cambridge.” Cambridge University Press ©, 2022, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/