"Like" có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu, đóng vai trò động từ, tính từ, danh từ, giới từ, thán từ... với nghĩa khác nhau. Bởi thế, mặc dù cấu trúc với “like” là một cấu trúc không quá phức tạp nhưng dễ gây nhiều nhầm lẫn trong cách sử dụng. Do đó, bài viết dưới đây sẽ trả lời câu hỏi like + gì.
Key Takeaways: |
---|
|
Cấu trúc và cách dùng của like
Like + đối tượng
Với các tân ngữ trực tiếp là đại từ hoặc danh từ đứng sau, cấu trúc like thường dùng để diễn tả ai đó thích cái gì, điều gì.
Công thức:
S + like + tân ngữ |
---|
Ví dụ:
John’s father likes his suit. (Bố của John thích bộ suit của ông ta.)
The children always like animals. (Trẻ con luôn thích động vật.)
My sister likes apples. (Chị tôi thích táo.)
We like that movie very much. (Chúng tôi rất thích bộ phim đó.)
I like french fries. (Tôi thích món khoai tây chiên.)
Cấu trúc này diễn tả sự thích thú khi làm một hành động nào đấy.
Công thức:
S + like + V-ing |
---|
Ví dụ:
She likes listening to music. (Cô ấy thích nghe nhạc.)
My grandpa likes walking around the park with his dog. (Ông tôi thích đi bộ xung quanh công viên với chú chó của ông.)
I really like walking in the woods. (Tôi rất thích đi bộ trong rừng.)
Children always like listening to stories. (Trẻ con luôn thích nghe kể chuyện.)
She likes running in the rain. (Cô ấy thích chạy trong rừng.)
Lưu ý: có thể dùng cấu trúc:
S + like + tân ngữ + V-ing |
---|
Ví dụ:
I don't like people phoning me in the middle of the night. (Tôi không thích mọi người gọi điện cho tôi vào nửa đêm.)
I don’t like anyone imitating me. (Tôi không thích ai bắt chước tôi.)
Cấu trúc này thể hiện ai đó thích làm việc gì có sự lựa chọn và theo thói quen.
Công thức:
S + like + to Verb |
---|
Ví dụ:
After work, we like to drink a cup of coffee without milk. (Sau khi tan ca, chúng tôi thường uống một ly cà phê không sữa.)
I like to do the shopping early on Saturday mornings. (Tôi muốn đi mua đồ sớm vào các buổi sáng thứ .)
When I'm pouring tea I like to put the milk in first. (Khi tôi pha trà tôi thích cho sữa vào trước.)
The weather is very nice. I like to have a picnic today. (Thời tiết rất tốt. Tôi muốn đi picnic vào hôm nay.)
She doesn't like to go shopping alone. (Cô ấy không thích đi mua sắm một mình.)
Lưu ý: có thể dùng cấu trúc:
S + like + tân ngữ + to Verb |
---|
Ví dụ:
I like students to do homework carefully. (Tôi muốn những học sinh làm bài tập về nhà một cách cẩn thận.)
She likes the children to go to bed early during the week. (Cô ấy muốn bọn trẻ đi ngủ sớm vào các ngày trong tuần.)
Để nhấn mạnh, sự yêu thích một cái gì đấy, người học sẽ sử dụng “like” đi với very much.
Ví dụ:
I like my mother very much. = I very much like my mother. (Tôi quý mẹ tôi rất nhiều)
Lưu ý: Very much không đứng giữa “like” và tân ngữ.
Ví dụ:
Tim very much likes his book. (Tim rất thích quyển sách của anh ấy.)
KHÔNG DÙNG: Tim likes very much his book.
Sử dụng very much với “like” nhưng không dùng very một mình.
Ví dụ:
My father very much likes fishing. (Bố tôi rất thích câu cá.)
KHÔNG DÙNG: My father very likes fishing.
Structure Would AdoreCấu trúc Would Like mang nghĩa là muốn. Người học sẽ sử dụng cấu trúc này để đưa ra yêu cầu, đề nghị lịch sự, hoặc lời mời trang trọng.
S + would like + tân ngữ / to Verb (ai đó muốn làm gì) |
---|
Ví dụ:
I would like some bubble tea. (Tôi muốn một ít trà sữa.)
Would you like to have dinner with me tonight? (Bạn có muốn dùng bữa tối với tôi vào tối nay không?)
Would like to có thể được dùng thay vì lặp lại động từ nguyên thể.
Ví dụ: How about running? ~ I would like to. (Chạy bộ thì sao nào? ~ Tôi thích vậy).
- Lời yêu cầu lịch sự thường bắt đầu với If you would like... , mệnh đề theo sau đôi khi được lược bỏ.
Ví dụ:
If you would like to take a seat, I'll see if there is any empty place. (Làm ơn hãy ngồi xuống, tôi sẽ đi xem xem còn chỗ trống nào không.)
Would đôi khi được lược bỏ trong cấu trúc này.
Ví dụ:
If you like to come this way… (Làm ơn hãy đi lối này...)
Khi người học cần đưa cho ai đó một sự lựa chọn, người học sẽ dùng “like” với nghĩa “muốn” trong mệnh đề phụ theo sau.
Ví dụ:
Can I start now? ~ If you like (Tôi có thể bắt đầu rồi chứ? ~ Nếu bạn muốn.)
KHÔNG DÙNG: If you like to.
Không sử dụng “like” trong cấu trúc tiếp diễn
Trong tiếng Anh, có một số động từ gần như không bao giờ hoặc không bao giờ được dùng ở hình thức tiếp diễn. Động từ “like” là một trong những động từ này, vì thế “like” sẽ không đi với các thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, …).
Ví dụ:
I like this music (Tôi thích âm nhạc này).
KHÔNG DÙNG: I'm liking this music.
John’s father likes his suit (Bố của John thích bộ suit của ông ấy).
KHÔNG DÙNG: John's father is liking his suit.
Cấu trúc Là như thế nào
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự giống nhau (cả về vẻ bên ngoài lẫn tính chất bên trong). Ở đây, “like” đảm nhận vai trò của một giới từ và mang nghĩa “như / giống như”.
Ví dụ:
Alan is so handsome. He is like his father. (Alan thật đẹp trai. Anh ấy trông giống bố anh ấy.)
-Có thể sử dụng các từ quite, very, really, a bit, just, quite,... trước “like” để nhấn mạnh.
Ví dụ:
Mary is quite like her father. (Mary khá giống ba của cô ấy.)
Lưu ý: Trong một số trường hợp, be like còn được dùng trong câu hỏi, mang nghĩa “như thế nào”.
Ví dụ:
What is he like? (Anh ấy như thế nào? – hỏi về tính cách, phẩm chất)
1. …….you …….(like) fish?
2. I would like ……….(book) a seat for tonight’s performance.
3. My parents like …….(camp).
4. This suit is perfect for him. He really ……(like) it.
5. I’d like you ………(send) it to me, please!
6. She………(like) her husband very much.
7. What is your girlfriend ……..(like)?
8. My friends usually like ………(go) to the zoo.
9. Minh likes ……..(swim).
10. I would like …..(take) a cup of tea.
Bài 2: Tìm lỗi sai trong những câu dưới đây:
1. Does she likes my shoes?
2. She would like stay in after work.
3. My father like jogging at park.
4. What does the weather like?
5. John would like his son drinking coffee with milk.
6. Tim likes go to the movie with his friends.
7. Children like very much animals.
8. What are your father like?
9. Her grandparents are liking travel.
10. Would you like me pick you up at school.
Đáp án:
Bài 1:
1. Do…..like
2. to book
3. camping
4. likes
5. to send
6. likes
7. like
8. to go
9. swimming
10. to take
Bài 2:
1. likes → like
2. stay → to stay
3. like → likes
4. does → is
5. drinking → to drink
6. go → going
7. like very much animals → like animal very much / very much like animals
8. are → is
9. are liking → like
10. pick → to select