1. Lời chia buồn bằng tiếng Anh trang trọng
Lời chia buồn bằng tiếng Anh mà bạn có thể thường hay thấy đó chính là R.I.P (Rest In Peace: Cầu nguyện sự an nghỉ) để bày tỏ sự tiếc thương trước sự ra đi của ai đó. Ngoài câu nói này còn rất nhiều những câu nói thể hiện sự chia buồn trang trọng mà bạn có thể sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau. Một số câu được sử dụng khi nói lời chia buồn bạn có thể tham khảo dưới đây:
- Words cannot even show my sorrow, you are in my prayers.
Tạm dịch: Mọi từ ngữ thậm chí cũng không thể diễn tả được nỗi sầu của tôi. Gửi cho bạn lời cầu nguyện của tôi.
- My deepest heart sympathizes with your loss. If there is anything you need, don't hesitate to let me know.
Tạm dịch: Từ tận sâu trái tim tôi thông cảm với nỗi mất mát của bạn. Nếu có bất cứ thứ gì mà bạn cần thì đừng do dự hãy cho tôi biết.
- I am sorrow for expression to know of your loss
Tạm dịch: Tôi đau buồn khôn xiết khi biết đến nỗi mất mát của bạn
- I was deeply sympathy to hear this
Tạm dịch: : Tôi cực kì cảm thông khi nghe tin buồn này
- May you take peace in knowing a heaven is waiting for you
Tạm dịch: Chúc bạn sẽ tìm thấy bình yên và biết rằng có một thiên đường đang chờ đợi bạn
Lời chia buồn bằng tiếng Anh trang trọng
2. Lời chia buồn bằng tiếng Anh đời thường
Trong tình huống đời thường, bạn sẽ sử dụng các lời chia buồn bằng tiếng Anh cho người thân, bạn bè hay gia đình. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể tham khảo:
- I’m here for you. Let's call me if you need anything.
Tạm dịch: Tôi luôn ở đây vì bạn. Hãy gọi cho tôi nếu bạn cần bất cứ thứ gì
- I am really sorry that this story had to happen.
Tạm dịch: Tôi thực sự tiếc thương vì câu chuyện này đã xảy đến với bạn
- I hope you will get healthy soon.
Tạm dịch:Tôi hy vọng bạn sẽ sớm có lại sức khỏe
- I’m sorry to hear that. Do you need any help?
Tạm dịch: Thật sự tiếc nuối khi nghe điều này, bạn có cần sự giúp đỡ nào không?
Lời chia buồn bằng tiếng Anh đời thường
3. Câu trả lời cho những lời chia buồn bằng tiếng Anh
Phản hồi lời chia buồn bằng tiếng Anh cũng có các mẫu câu để trả lời. Với mỗi tình huống và đối tượng giao tiếp sẽ có các câu trả lời khác nhau một cách hợp lý để phản ánh đúng ngữ cảnh. Dưới đây là một số trường hợp phản hồi lời chia buồn của đối phương:
3.1. Trong tình huống trang trọng
- (Tên người mất) and one's family recognize with gratitude your expression of sympathy.
Ví dụ: Ms. P và gia đình cô ấy rất biết ơn sự chia sẻ của bạn.
Tạm dịch: Chị P và gia đình chị ấy chân thành ghi nhận sự cảm thông của bạn.
- Thank you very honestly for your share of sympathy.
Tạm dịch: Thật sự cảm ơn chân thành tới sự chia sẻ cảm thông của bạn
- Thank you very sincerely for your kind heart at the time of my recent loss.
Tạm dịch: Chân thành cảm ơn tấm lòng tốt của bạn trong thời điểm khó khăn này.
Câu trả lời cho những lời chia buồn bằng tiếng Anh
3.2. Trong trường hợp đời thường
- Thank you for your help. You are my best friend!
Tạm dịch: Thật sự cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn. Bạn thật sự là người bạn thân nhất của tôi
- Thank you for sharing the loss with me. That is a grateful help.
Tạm dịch: Cảm ơn vì đã chia sẻ những mất mát cùng tôi. Đó thực sự là sự giúp đỡ rất biết ơn
- I’m really grateful for your help.
Tạm dịch: Tôi rất biết ơn vì sự giúp đỡ chân thành của bạn.
Câu trả lời cho những lời chia buồn bằng tiếng Anh
4. Mẫu câu dùng để động viên, an ủi bằng tiếng Anh
Trong những tình huống đau thương, ngoài những lời chia buồn, những câu nói động viên an ủi cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu dùng để động viên, an ủi bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
- Don’t worry! (Đừng lo lắng gì cả)
- Don’t panic! (Đừng quá hoảng hốt!)
- It happens! (Đó là chuyện rất khó tránh khỏi.)
- Tough luck. (Chỉ là chút không may mắn thôi.)
- Bless you! (Cầu Chúa sẽ phù hộ cho bạn)
- Let it be! (Cứ để nó thuận theo tự nhiên đi)
- There is no needs to worry at all. (Không có gì mà phải lo lắng cả)
- Don’t give up. Try again! (Đừng bỏ cuộc, phải cố gắng lên nhé)
- Give it your best shot! You can make it.(Cố gắng hết mình đi. Bạn có thể làm được mà)
- Don’t worry about it. I believe you can make it. (Đừng lo lắng về nó. Tôi tin bạn có thể làm được)
- Try your best, and you‘ll get it. (Cố gắng hết mình đi và bạn sẽ làm được thôi)
- Don’t sad. Everything will be fine. (Đừng buồn, mọi thứ rồi sẽ ổn thôi)
- You’ve tried your best. Proud of you! (Bạn đã cố gắng hết sức rồi, tôi tự hào vì bạn)
- Keep trying it and you’ll get it! (Tiếp tục cố gắng tiếp đi và bạn sẽ làm được thôi)
- I’m sure there’s no problem with it. (Tôi chắc chắn sẽ không có vấn đề gì về chuyện này đâu)
- I know the way you feel. (Tôi hiểu được nỗi lòng của bạn)
- I really share with you. (Tôi thực sự chia sẻ với bạn về nỗi mất mát này)
- I understand how sad you must be. (Tôi hiểu bạn đã phải đau khổ như thế nào)
- I understand how you must be. (Tôi hiểu được bạn đã phải trải qua như thế nào)
- This must be a hard time for you. (Đây chắc phải là một khoảng thời gian khó khăn với bạn)
- You have my deepest sympathy. (Tôi mạn phép chia buồn sâu sắc với bạn)
- You were just tough lucky. (Bạn chỉ là không may mắn thôi)
- I believe you’ll do well. (Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ làm tốt)
- I have no doubt that everything will go well for you. (Tôi không có chút nghi ngờ nào rằng mọi chuyện sẽ trở nên tốt lên vì bạn)
- I’m sure that you will not do the wrong thing. (Tôi chắc chắn bạn sẽ không làm sai)
- I’m so sorry to hear this story. (Tôi thực sự tiếc thương khi nghe câu chuyện này)
- How sad for her/him! (Thật tội cho cô ấy/anh ấy)
- I feel sorry for her/him! (Tôi thấy tiếc thương cho cô ấy/anh ấy)
- What an awful thing to happen! (Thật là một điều tồi tệ đã xảy ra)
- Oh no. That’s too terrible! (Ôi không, thật là tệ hại)
- Just calm! (Hãy bình tĩnh nào)
- Everything will be all right. (Mọi thứ sẽ ổn cả thôi mà)
- Try to look on the positive side. (Hãy cố gắng lạc quan lên nào)
- Everything will be okay. (Tất cả mọi thứ rồi sẽ ổn thôi)
- I am strongly sure that everything will be all right. (Tôi có thể chắc chắn rằng mọi thứ rồi sẽ ổn cả thôi)
- I understand how you feel. (Tôi hiểu rằng bạn đang cảm thấy như thế nào)
- Don't be sad, All loss will be gone by. (Đừng buồn, mọi mất mát sẽ qua đi thôi)
- I will always be with you. (Tôi sẽ luôn ở bên cạnh của bạn)
Mẫu câu dùng để động viên, an ủi bằng tiếng Anh
5. Những câu nói tự an ủi bản thân của người nổi tiếng bằng tiếng Anh
Bạn đã từng phải đối mặt với đau khổ và mất mát trong cuộc sống chưa? Khi phải trải qua những thử thách khó khăn và cô đơn, nỗi đau trở nên kép đôi. Trong những thời điểm như vậy, hãy tự làm dịu lòng mình bằng cách nói chuyện với bản thân, tự an ủi. Một trong những phương pháp hiệu quả là đọc những câu nói chữa lành, dưới đây là một số câu nói của những người nổi tiếng dành cho bạn trong những thời điểm khó khăn.
- There are times when we stop, we sit still. We listen and breezes from a whole other world begin to whisper. (Câu nói của James Carroll)
Tạm dịch: Có những khoảng thời gian chúng ta phải dừng lại, chúng ta vẫn ngồi im. Chúng ta lắng nghe và những cơn gió từ toàn bộ thế giới khác bắt đầu thì thầm
- Breath is the power behind all things…. I breathe in and know that good things will happen. (Câu nói của Tao Porchon-Lynch)
Tạm dịch: Hơi thở chính là sức mạnh đằng sau mọi vạn vật…Tôi thở và biết được rằng mọi thứ tốt đẹp sẽ đến
- Within you, there is a stillness and a sanctuary to which you can retreat at any time and be yourself. (Câu nói của Hermann Hesse)
Tạm dịch: Ở bên trong bạn có một sự tĩnh lặng và một sự tôn nghiêm mà bạn có thể tự gạt sang một bên bất cứ lúc nào và chính là bản thân bạn
- Feelings come and go like clouds in a windy sky. Conscious breathing is my anchor. (Câu nói của Thích Nhất Hạnh)
Tạm dịch: Những xúc cảm đến và đi như mây trong bầu trời nhiều gió. Thiền thở chính là cái neo của tôi
- Calmness is the cradle of power. (Câu nói của Josiah Gilbert Holland)
Tạm dịch: Sự bình tĩnh chính là cái nôi của quyền lực
- Simply let experience take place very freely, so that your open heart is suffused with the tenderness of true compassion. (Câu nói của Tsoknyi Rinpoche)
Tạm dịch: Hãy để sự trải nghiệm xảy ra thật tự do để trái tim của bạn được rộng mở và tràn đầy sự dịu dàng của lòng trắc ẩn đích thực
- Don’t try to force anything. Let life be a deep let-go. God opens millions of flowers every day without forcing their buds. (Câu nói của Osho)
Tạm dịch: Đừng cố gắng ép buộc bất cứ thứ gì. Hãy để cuộc sống chính là sự bỏ mặc sâu sắc. Chúa sẽ khiến hàng trăm bông hoa nở rộ mỗi ngày mà không cần ép nụ
- Understand this and be free: we are not in our bodies; our bodies are inside us. (Câu nói của Sean A. Mulvihill)
Tạm dịch: Hãy thực sự thấu hiểu và được tự do: Chúng ta vốn dĩ không ở trong cơ thể chúng ta mà cơ thể chúng ta ở bên trong chính chúng ta
- Set peace of mind as your highest goal, and organize your life around it. (Câu nói của Brian Tracy)
Tạm dịch: Hãy để bình yên trong tâm trí mình như mục tiêu cao nhất và sắp đặt cuộc sống của bạn xung quanh nó
- Many a calm river begins as a turbulent waterfall, yet none hurtles and foams all the way to the sea. (Câu nói của Mikhail Lermontov)
Tạm dịch: Sự bình yên bắt đầu từ một cuộc hỗn loạn, nhưng chỉ có những gì êm đềm mới tạo ra sự yên bình trên biển cả.
Những câu nói tự an ủi bản thân của người nổi tiếng bằng tiếng Anh
Như vậy bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về cách sử dụng lời chia buồn bằng tiếng Anh. Hy vọng những câu này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích trong quá trình giao tiếp của mình. Hãy tiếp tục truy cập Mytour để có thêm nhiều thông tin bổ ích hơn nhé!