1. Ý nghĩa của sở hữu cách là gì?
Sở hữu cách trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả quyền sở hữu của một cá nhân hay nhóm người đối với một người hay sự vật khác, giúp làm rõ hơn về đối tượng được nhắc đến.
Công thức sở hữu cách:
Đối tượng sở hữu (A) + ‘s + cá thể thuộc quyền sở hữu (B) |
Trong đó:
- B có mối quan hệ nào đó với A ( Nếu B là danh từ chỉ người)
- B thuộc quyền sở hữu của A (Nếu B là danh từ chỉ vật)
E.g:
- This is Anna’s house. (Đây là nhà của Anna.)
- This woman is Mr.Jackson’s mom. (Người phụ nữ này là me của ông Jackson.)
2. Cách áp dụng sở hữu cách trong tiếng Anh
Để sử dụng đúng sở hữu cách trong tiếng Anh, bạn cần chú ý đến danh từ mà bạn muốn diễn tả quyền sở hữu (danh từ đứng trước).
2.1. Sở hữu cách trong tiếng Anh với danh từ số ít
Nếu danh từ cần biểu thị mối quan hệ sở hữu ở dạng số ít, thì sở hữu cách được diễn tả bằng cách thêm ‘s vào sau danh từ.
E.g:
- That’s mom’s bag. (Đó là túi của mẹ tôi.)
- My dad’s car broke down yesterday. (Xe của bố tôi bị hỏng ngày hôm qua.)
2.2. Sở hữu cách trong tiếng Anh với danh từ số nhiều kết thúc bằng “S”
Khi danh từ ở dạng số nhiều và kết thúc bằng “s”, sở hữu cách được biểu thị bằng cách thêm dấu nháy đơn (‘) vào sau danh từ, không cần thêm “s” nữa.
E.g:
- The students’ test results were quite good. (Kết quả kiểm tra của học sinh khá tốt.)
- The nurses’ room is down the hallway. (Phòng của các y tá ở cuối hành lang.)
2.3. Sở hữu cách trong tiếng Anh với danh từ số nhiều không kết thúc bằng “S”
Trong một số trường hợp bất quy tắc, khi danh từ chuyển sang dạng số nhiều mà không thêm “s hoặc es”, sở hữu cách vẫn được biểu thị bằng ‘s như thường.
E.g:
- Store that sells children’s toys. (Cửa hàng bán đồ chơi trẻ em.)
- These people’s shirts are the same. (Áo của những người này giống nhau.)
Tham khảo một số trường hợp danh từ bất quy tắc khi chuyển sang dạng số nhiều thường gặp:
- Tooth (răng) → teeth
- Sheep (cừu) → sheep
- Foot (ngón chân) → feet
- Fish (cá) → fish
- Person (người) → people
- Deer (hươu, nai) → deer
- Child (trẻ con) → children
- Offspring (con cháu) → offspring
- Man (đàn ông) → men
- Datum (dữ liệu) → data
- Woman (phụ nữ) → women
- Bacterium (vi khuẩn) → bacteria
- Goose (ngỗng) → geese
- Crisis (khủng hoảng) → criteria
- Mouse (chuột) → mice
- Medium (truyền thông) → media
2.4. Sở hữu cách trong tiếng Anh với bất kỳ danh từ kết thúc bằng “S”
Với một danh từ bất kỳ (số ít hoặc số nhiều) kết thúc bằng “s”, chúng ta chỉ cần thêm dấu nháy và không cần thêm chữ “s” nữa. Tuy nhiên, trong những trường hợp này, phần sở hữu này sẽ được phát âm như /iz/, để phân biệt với từ ban đầu.
E.g:
- The success’ (phát âm là /successiz/) price is relentless effort. (Cái giá của sự thành công là sự nỗ lực không ngừng.)
- The boss’ (phát âm là bossiz/) house is commodious. (Nhà của ông chủ rất rộng rãi.)
2.5. Thêm ‘s vào danh từ cuối cùng khi nói về một vật có nhiều chủ sở hữu
E.g:
- Mike and John‘s cars is so expensive (Cả 2 người sở hữu chung 1 chiếc xe).
- Mike‘s and John‘s cars are so expensive (Mỗi người sở hữu riêng một chiếc xe).
2.6. Sử dụng ‘s cho các danh từ chỉ đơn vị đo lường, thời gian và khoảng cách
E.g:
- Today‘s news (Tin tức ngày hôm nay)
- Tomorrow’s weather (Thời tiết ngày mai)
- Next year’s competition (Cuộc thi năm sau)
2.7. Sở hữu cách kép (double possessive), cấu trúc of + chủ sở hữu + ‘s
E.g:
- I am friend of Minh‘s. (Tôi là bạn của Minh.)
- He is the boss of Kate’s. (Ông ta là sếp của Kate.)
3. Một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng sở hữu cách
Ngoài các trường hợp đã đề cập, sở hữu cách trong tiếng Anh còn có một số tình huống như sau:
Những danh từ chỉ sự vật không tồn tại sự sống khi được nhân cách hóa giống như một con người thì có thể sử dụng hình thức sở hữu cách là ‘s.
E.g:
- Nature’s laws are wonderful. (Quy luật của tự nhiên thật tuyệt vời.)
- Factory’s construction brings many benefits. (Xây dựng nhà máy mang lại nhiều lợi ích.)
Sở hữu cách dưới dạng ‘S cũng được sử dụng trước những danh từ chỉ thời gian, không gian và trọng lượng.
E.g:
- I can solve it in an hour’s time. (Tôi có thể xử lý cái này trong vòng 1 tiếng.)
- It takes at least 2 month’s time to get in shape. (Phải mất ít nhất 2 tháng để cơ thể trở nên gọn gàng.)
Sở hữu cách trong tiếng Anh của các đại từ liên quan đến chủ đề kinh doanh, thương mại, nghề nghiệp hay những danh từ riêng thì thường mang ý nghĩa là biểu đạt địa điểm kinh doanh, hay tòa nhà hoặc địa chỉ của cá nhân.
E.g:
- I went to the barber’s to get my hair cut. (Tôi đến tiệm tóc để làm tóc.)
- Tomorrow, we will have a party birthday at Aden’s. (Ngày mai, chúng ta sẽ tổ chức tiệc sinh nhật tại nhà Aden.)
- The baker’s over there looks nice. (Tiệm bánh kia trông đẹp nhỉ.)
4. Bài tập áp dụng sở hữu cách trong tiếng Anh
Bài 1. Viết lại câu sử dụng thụ động
- The boy has a toy.
=> It’s the …………………
- The newspaper has my picture on its cover.
=> It’s the …………………
- Peter has a book.
=> It’s the …………………
- There is milk in the glass.
=> It’s the …………………
- Our friends live in this house.
=> It’s the …………………
Bài 2. Điền vào chỗ trống bằng thụ động của danh từ
- This is _____book. (Peter)
- The _____room is upstairs. (children)
- This is the _____bike. (boy)
- Let’s go to the_____. (Smiths)
- These are the _____pencils. (boys)
Đáp án
Bài 1:
- It’s the boy’s toy.
- My picture is on the cover of the newspaper.
- It’s Peter’s book.
- It’s a glass of milk.
- It’s our friends’ house.
Bài 2:
- Peter’s
- Children’s
- boy’s
- Smiths’
- Boys’