
Trong tiếng Anh, phrasal verbs (cụm động từ) được xem là một thành phần ngữ pháp quan trọng vì chúng được sử dụng một cách phổ biến, xuất hiện trong hầu hết các cuộc giao tiếp, trong cả văn nói và văn viết. Việc sử dụng phrasal verb trong IELTS Speaking không chỉ giúp người học thể hiện được sự linh hoạt trong ngôn ngữ mà còn làm tăng tính tự nhiên trong quá trình giao tiếp.
Bài viết sau sẽ giúp người học tìm hiểu kỹ hơn về các khía cạnh của phrasal verbs bằng cách đưa ra định nghĩa kèm theo ví dụ cũng như ứng dụng vào phần thi IELTS Speaking.
Tìm hiểu về Phrasal verbs
Cụm động từ (phrasal verb) | Động từ (Verb) | Trợ từ (Particle) | Dịch nghĩa (meaning) |
look after | look | after | chăm sóc, trông coi |
call off | call | off | hủy bỏ, hoãn lại |
go away | go | away | rời đi, biến mất |
look up to | look | up to | tôn trọng, kính nể |
Ý nghĩa của cụm từ phrasal
Đối với phrasal verbs, nghĩa của chúng cần được hiểu một cách tổng thể, trọn vẹn của các thành phần gộp lại, trong một số trường hợp, người học không thể ghép nghĩa của từng thành lại với nhau. Ví dụ:
Cụm động từ “look ahead”, trong đó ta có “look” mang nghĩa “nhìn” và “ahead” mang nghĩa “phía trước”, song nghĩa của cụm động từ này không phải là nhìn phía trước mà là nghĩ đến một kế hoạch trong tương lai.
Hoặc cụm động từ “run into”, trong đó “run” mang nghĩa chạy và “into” mang nghĩa “vào”, nhưng nghĩa của cụm không phải là chạy vào một nơi nào đó mà là vô tình gặp ai đó.
Một phrasal verb có thể có nhiều hơn một nghĩa.
Ví dụ: Cụm động từ: Catch up
Nghĩa 1: bắt kịp, đuổi kịp ai đó (ở phía trước)
Ex:

(Anh ấy đang chạy rất nhanh, tôi không thể bắt kịp anh ấy được.)
Nghĩa 2: làm một việc mà trước đó bạn không có thời gian để làm để bắt kịp tiến độ
Ex: “He’s just taken three days off, so he needs to catch up with tons of work.”
(Anh ấy mới nghỉ phép ba ngày vậy nên bây giờ anh ấy cần phải làm bù rất nhiều việc)
Nghĩa 3: tìm hiểu các thông tin mới nhất
Ex: “Turn on the TV. I need to catch up with the evening news”
(Hãy bật tivi lên, tôi cần phải xem thời sự buổi tối)
Nghĩa 4: đạt được trình độ/ chất lượng như những người khác/ vật khác
Ex: “Vietnam is trying to catch up with the Japanese technological innovations.”
(Việt Nam đang cố gắng để đạt được những cải tiến công nghệ như Nhật Bản)
Lưu ý: Không có sự liên kết nào giữa các nghĩa của một phrasal verb, vì vậy người học cần phải học nghĩa của riêng biệt của từng cụm động từ. Để ghi nhớ nhiều nghĩa khác nhau của một phrasal verb một cách hiệu quả, người học nên đặt câu, và ghi nhớ nghĩa của chúng theo các câu đã đặt.
Thông thường, nghĩa đen (literal meanings) tức là nghĩa cơ bản (basic meanings) của một phrasal verb sẽ có mối liên quan đến nghĩa ẩn dụ (metaphorical meanings) của chính nó. Nghĩa ẩn dụ là nghĩa mà dựa trên phép so sánh các đặc điểm/ hình ảnh tương tự như nghĩa cơ bản. Ví dụ:
Với cụm động từ “blow up” ta có:
Nghĩa đen (literal meaning): Blow up the plane. (làm nổ tung chiếc máy bay)
Nghĩa ẩn dụ (metaphorical meaning): Someone blows up. (Ai đó trở nên rất giận dữ, phẫn nộ)
Có thể thấy nghĩa đen và nghĩa ẩn dụ của cụm động từ blow up có sự liên kết với nhau: mô tả một đối tượng bị tác động làm kích cỡ/ trạng thái của đối tượng thay đổi theo chiều hướng tăng/ lớn lên.
Phong cách văn phòng (register)
Xét về mặt văn phong trong tiếng Anh, phrasal verbs chủ yếu được sử dụng trong văn nói (spoken English) và văn viết không trang trọng (informal writing) ví dụ như viết email hoặc viết thư cho một người bạn. Thông thường sẽ có các từ đồng nghĩa (bao gồm 1 từ – one-word) mang tính trang trọng hơn để thay thế cho các cụm động từ này.
Ví dụ:
Ít trang trọng (less formal) | Trang trọng hơn (more formal) |
The council just left out my ideas. (Phía hội đồng phớt lờ ý kiến của tôi) | The council just ignored my ideas. (Phía hội đồng phớt lờ ý kiến của tôi) |
The sales figure has gone down significantly this year. (Doanh số bán hàng đã giảm đáng kể vào năm nay) | The sales figure has declined significantly this year. (Doanh số bán hàng đã giảm đáng kể vào năm nay) |
Because of the heavy rain, the football match has been called off. (Vì trời mưa to, trận đấu bóng đá đã bị hủy bỏ) | Because of the heavy rain, the football match has been canceled. (Vì trời mưa to, trận đấu bóng đá đã bị hủy bỏ) |
Theo tiêu chí chấm điểm Lexical resource (từ vựng) của phần thi IELTS Speaking, muốn đạt được band điểm 7 trở lên, thí sinh cần sử dụng các từ vựng ít phổ biến (less common vocabulary) và từ vựng mang nghĩa thành ngữ (idiomatic vocabulary), đồng thời thí sinh cần phải cho thấy được sự nhận thức về văn phong trong khi nói.
Cụm động từ (phrasal verbs) chính là một dạng của idiomatic vocabulary và thể hiện được tính chất của văn nói (informal style), vì vậy việc sử dụng cụm động từ trong phần thi Speaking được xem là cần thiết và phù hợp đối với tiêu chí Lexical resource đưa ra.
Sử dụng phrasal verb trong kỳ thi IELTS Speaking
Ứng dụng phrasal verbs trong phần thi Speaking Part 1:
Chủ đề: Free time (Thời gian rảnh)
Q: What do you usually do in your free time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
A: Well, when I have spare time, I like hanging out with some of my besties that I have knocked around for years. We love going shopping together and having a chat, just whiling away our day-offs. (À, khi rảnh rỗi, tôi thích đi chơi với vài người bạn thân mà tôi đã quen biết trong nhiều năm. Chúng tôi thích đi mua sắm cùng nhau và trò chuyện, chỉ thư giãn để trôi qua những ngày nghỉ.)
hang out: dành nhiều thời gian
knock around: dành nhiều thời gian với ai đó
whiling away: dành thời gian một cách thư giãn vì không có việc gì để làm hoặc đang chờ đợi một việc khác xảy ra.
Chủ đề: Physical activities (Hoạt động thể chất)
Q:

(Bạn có tập thể dục không?)
A: Yes. I work out at the gym almost every day since I want to burn off the calories and keep fit. Doing exercise also helps me to work off the stress at work. (Có. Tôi tập thể dục tại phòng tập hầu như mỗi ngày vì tôi muốn đốt cháy calo và giữ dáng. Tập thể dục cũng giúp tôi giảm bớt căng thẳng trong công việc.)
work out: tập thể dục
burn off: đốt cháy để loại bỏ
work off: loại bỏ cảm giác khó chịu bằng cách hoạt động mạnh
Chủ đề: Thực phẩm (Food)
Q: Is there any food that you don’t like? (Có món ăn nào bạn không thích không?)
A: I can’t stand “mắm tôm” which is a kind of Vietnamese shrimp paste. The smell of it always puts me off. If I eat any food that goes with this sauce, I’ll definitely keep throwing up. (Tôi không thể ăn được nổi “mắm tôm” – là một loại mắm của Việt Nam. Mùi của nó luôn làm tôi khó chịu. Nếu tôi ăn bất kỳ món ăn nào có nước sốt này, tôi chắc chắn sẽ nôn liên tục.)
put off : làm ai đó ghét hoặc cảm thấy ghê rợn.
go with: đi kèm, phù hợp với.
throw up: nôn, mửa.
Chủ đề: Culinary arts (Nghệ thuật nấu ăn)
Q: How often do you cook? (Bạn có hay nấu ăn không?)
A: Rarey, I think. Since I’m always up to my ears in work, I don’t have time to cook at all. I usually eat out with my friends or get a takeaway. (Tôi nghĩ là hiếm. Vì tôi luôn bận rộn với công việc nên tôi không có thời gian để nấu nướng. Tôi thường đi ăn với bạn bè hoặc mua đồ mang đi.)
eat out: ăn ở nhà hàng
takeaway (n): thức ăn mang đi
be up to your ears in something (idiom): rất bận rộn, có quá nhiều việc để làm
Ứng dụng phrasal verbs trong phần thi Speaking Part 3
Chủ đề: Thực phẩm (Food)
Q: What changes do you think will occur in our diet in the future? (Bạn nghĩ những thay đổi nào sẽ xảy ra trong chế độ ăn uống của chúng ta trong tương lai?)
A: Personally, I believe that people nowadays are more significantly health-conscious and this will lead to the fact that in the future, food manufacturers will phase out all of the additives or chemical substances and phase in completely fresh ingredients or organic food. Then, our food will become a lot healthier. (Cá nhân tôi tin rằng mọi người ngày nay có ý thức về sức khỏe hơn và điều này sẽ dẫn đến thực tế là trong tương lai, các nhà sản xuất thực phẩm sẽ dần loại bỏ tất cả các chất phụ gia hoặc hóa chất và dần sử dụng các nguyên liệu hoàn toàn tươi sống hoặc thực phẩm hữu cơ. Khi đó, thức ăn của chúng ta sẽ trở nên lành mạnh hơn rất nhiều)
lead to: dẫn đến/ gây ra
phase out: từ từ ngưng sử dụng
phase in: từ từ bắt đầu sử dụng
Chủ đề: Bảo tàng và Lịch sử (Museums & History)
Q:

(Bạn có nghĩ rằng việc thăm các viện bảo tàng là một cách tốt để dạy lịch sử?)
A: Definitely yes. As you can see, nowadays youngsters usually consider history a dry subject because they can only learn by heart but not really take in all of the historical events. Going to museums is more interesting as it can take students back to the past by providing leftovers from bygone eras, so the kids can easily figure out what happened hundred years ago. (Chắc chắn là có. Như bạn cũng có thể thấy, ngày nay các bạn trẻ thường coi lịch sử là một môn học khô khan vì họ chỉ có thể học thuộc lòng mà chưa thực sự nắm bắt và hiểu được hết các sự kiện lịch sử. Đi đến viện bảo tàng thú vị hơn vì nó có thể đưa học sinh trở về quá khứ bằng cách cung cấp những hiện vật cũ của các thời đại đã qua, vì vậy bọn trẻ có thể dễ dàng hình dung những gì đã xảy ra hàng trăm năm trước.)
take in: thật sự hiểu rõ về ý nghĩa và sự quan trọng của một việc gì đó
take back: làm cho ai nhớ và nghĩ đến một sự kiện trong quá khứ
leftover (danh từ): vật tồn tại từ thời đại xa xưa
bygone (tính từ): từ thời điểm bây giờ không còn tồn tại nữa
figure out: hình dung
Chủ đề: Hectic schedules (Lịch trình bận rộn)
Q: Are people nowadays afforded more leisure time compared to before? (Con người ngày nay có được nhiều thời gian nhàn rỗi hơn so với trước không?)
A: Personally, I harbor doubts about that notion. In my view, contemporary individuals find themselves incessantly engaged in labor or education owing to technological advancements. To illustrate, post-office hours, white-collar professionals find themselves perpetually tethered to their inboxes, ensuring they remain abreast of company affairs. Whether student or worker, both demographics find themselves ensnared by deadlines, resulting in leisure becoming an elusive luxury. (Một số điều đó tôi cảm thấy nghi ngờ. Theo quan điểm của tôi, người dân hiện đại thường xuyên dành thời gian cho công việc hoặc học tập do sự tiến bộ của công nghệ. Ví dụ, sau giờ làm việc, nhân viên văn phòng thường xuyên phải kiểm tra hòm thư đến để nắm bắt tình hình công ty. Dù là học sinh hay người lao động, cả hai nhóm đều bị thúc đẩy bởi thời hạn, khiến thời gian rảnh rỗi trở thành một thứ xa xỉ.)
be entangled: vướng mắc (không có thời gian làm việc gì khác)
proceed: tiếp tục
experience time constraints (tính từ): bị giới hạn thời gian, trong tình trạng vội vã.
accumulate: tích luỹ, ngày càng nhiều