Mặc khác, điểm số các bạn học viên cũng bị ảnh hưởng ít nhiều do sử dụng sai lượng từ tiếng Anh trong quá trình luyện thi IELTS. Vậy hãy cùng mình tìm hiểu cách dùng some, many, much, any, a few, a little, a lot of, lots of trong tiếng Anh nhé.
1. Cách dùng some, many, much, any, a few, a little, a lot of, lots of trong tiếng Anh
1.1. Cách sử dụng Some trong tiếng Anh
Some có thể đi chung với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- Before serving, pour (some) yogurt over the top.
- “Where were you last night?” “I was visiting (some) friends”
Trong một số trường hợp, chúng ta thường sử dụng some để ngụ ý đến một nhóm đối tượng hoặc sự vật nhất định nhưng theo cách không đề cập. Trong trường hợp này, some được phát âm là /səm/.
Some không được dùng để mô tả cả một hệ thống hoặc một nhóm lớn sự vật hiện tượng.
Ví dụ:
- Furniture can be an expensive item when you buy your first home.
- Babies need lots of care and attention.
Nếu some đứng trước số từ, thì some sẽ mang nghĩa “gần bằng”. Trong trường hợp này, some sẽ được phát âm là /sʌm/.
Ex:
- Some eighty percent of all residents took part in the vote. (=approximately eighty percent; beginning “Eighty percent…” suggests a more precise figure).
Trong một số trường hợp, ta có thể sử dụng some theo sau là danh từ số ít để mô tả một đối tượng thay vì dùng a/an.
Trong trường hợp này, đối tượng được mô tả có thể được xem là không quan trọng, hoặc là do chúng ta không nhớ chính xác về đối tượng hoặc cũng có thể là do chúng ta không muốn nhấn mạnh đối tượng này. Trong trường hợp này, some sẽ được phát âm là /sʌm/.
Ex: He was interrupted twice by some troublemaker in the audience.
1.2. Cách sử dụng Any trong tiếng Anh
Any có thể đi chung với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- Are there any apples in the refrigerator?
- We didn’t have tickets, but we got into the stadium without any difficulty.
Chúng ta thường sử dụng any trong bối cảnh không xác định.
Trong một số trường hợp, any được sử dụng sau giới từ before, hoặc sau phép so sánh.
- I cleared up the mess before anyone saw it. “…before someone saw it’s suggests that I have a particular person in mind who might see it)
- She has as good a chance as anybody of winning the race.
- The material felt softer than anything she had ever touched before.
1.3. Cách sử dụng Many trong tiếng Anh
Được sử dụng với danh từ đếm được.
Ex:
- There could be many explanations for this.
Trong văn nói, many được sử dụng trong các câu phủ định và câu nghi vấn.
Trong các bối cảnh nghiêm trang, đặc biệt là văn viết học thuật, mọi người thường ưa chuộng sử dụng many (of).
Ex:
- Many (=many people) have argued that she is the finest poet of our generation.
- Not once did I see a tiger in the jungle, although I heard many. (referring back to “tiger(s)”)
1.4. Cách sử dụng Much trong tiếng Anh
Được sử dụng với danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- Much debate has been heard about Thornton’s new book.
Trong văn nói, much được sử dụng trong câu nghi vấn và câu phủ định.
Trong các bối cảnh nghiêm trang, đặc biệt là văn viết học thuật, mọi người thường ưa chuộng sử dụng much (of).
Ex:
- There is no guarantee of a full recovery. Much depends on how well she responds to treatment.
- The government’s policies have done much to reduce unemployment.
1.5. Cách sử dụng A lot of/ lots of trong tiếng Anh
Được sử dụng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Ex:
- We took lots of food and drink on our walk through the hills.
- Jim doesn’t look well. He’s lost a lot of weight.
A lot of thường được sử dụng trong câu khẳng định.
1.6. Cách sử dụng A few trong tiếng Anh
Sử dụng với danh từ đếm được.
Ex:
- I won’t be long. I’ve only got a few things to get.
Thể hiện tinh thần tích cực và đầy đủ.
Ex:
- I have a few pens. I think they’re enough for me to do the tomorrow’s test. (đủ bút để dùng)
- I have few pens. I ought to go to the store for some now! (không đủ bút để dùng)
1.7. Cách sử dụng A little trong tiếng Anh
Chỉ được sử dụng với danh từ không đếm được.
Thể hiện tinh thần tích cực và đầy đủ.
Ex:
- I have a little rice. I think it can help our family overcome the Covid-19 outbreak. (có đủ gạo để ăn)
- I have little rice. I’m gonna die of starvation. (không đủ gạo để ăn)
2. Lưu ý khi sử dụng some, many, any, a few, a little, a lot of, lots of
Có một số lưu ý khi sử dụng những lượng từ này để đảm bảo ngữ pháp và tính trôi chảy. Bạn hãy để ý những lưu ý dưới đây để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!
Some không được dùng để mô tả một hệ thống hoặc nhóm lớn sự vật, hiện tượng. Tuy nhiên, có thể sử dụng some trước số từ cụ thể mang nghĩa “gần bằng”.
E.g.
- Some fifty percent of all students disagree with the new rules.
“Some” ở trong trường hợp này để mô tả có khoảng gần 50% trong tổng số sinh viên không đồng ý với điều luật mới.
Khi đại từ đã được xác định ở trước thì có thể sử dụng some, any mà không cần danh từ theo sau.
E.g.
- My sister wants some flowers but she can’t buy any.
Vì ở trong vế đầu đã xác định rõ được đối tượng và chủ ngữ để cập đến trong câu là “flowers” và “my sister” vậy nên, ở vế sau, chúng ta có thể dùng mỗi từ “any” để đề cập lại đối tượng mà tránh lặp từ.
Few và a few dùng với danh từ đếm được, còn little và a little thì dùng cho danh từ không đếm được. Ngoài ra, a few, a little sẽ mang ý nghĩa tích cực hơn few, little, mang nghĩa ít nhưng vẫn đủ dùng, vẫn hơn không có.
E.g.
- I have a little water.
Trong câu này, chúng ta dùng “a little” vì “water” là danh từ không đếm được. Trong trường hợp này, không thể sử dụng “a few” hoặc “few” vì hai từ này chỉ dùng với danh từ đếm được.
3. Bài tập áp dụng cách sử dụng some, many, much, any, a few, a little, a lot of, lots of
Bài 1: Hoàn thành câu với “some” hoặc “any”
- We didn’t buy …………flowers.
- This evening I’m going out with ………….friends of mine.
- “Have you seen ………..good films recently?” – “No, I haven’t been to the cinema for ages”.
- I didn’t have ……………money, so I had to borrow………..
- Can I have ………milk in my coffee, please?
- I was too tired to do………work.
- I don’t have …………… paper.
- Is there …………… petrol in the car?
- I buy ……………fruit, but I don’t have ……………vegetables.
- Do you have …………… stamps? I need two.
- I need ……………butter to make a cake.
- I don’t have ……………free time today. Sorry.
- Are there…………… potatoes in the basket?
- There is ……………ink-pot on the table.
Bài 2: Chọn a little / little / a few / few
Đáp án
Bài 1:
- Any
- Some
- Any
- Any/ some
- Some
- Any
- Any
- Any
- Some/any
- Any
- Some
- Any
- Any
- Some
- A little
- A few
- Little
- Few
- A little
- A few
- Little
- Few
- Little
- A few
- A little
- Few
- A few
- Few
- Little
- Little
- Few
- Little
- A few
- A little