Từ nối (linking words) có ý nghĩa gì?
Tầm quan trọng của từ nối trong IELTS Writing Task 1
Phương pháp sử dụng từ nối trong IELTS Writing Task 1
Sử dụng từ nối để kết nối các ý tưởng trong một đoạn văn: Khi viết một đoạn văn, sử dụng các từ chuyển tiếp để kết nối các ý tưởng với nhau. Ví dụ, khi mô tả một biểu đồ, người đọc có thể nói "In contrast, the percentage of female employees decreased significantly (tuy nhiên, tỷ lệ phụ nữ giảm đáng kể)".
Sử dụng từ nối để kết nối các ý tưởng giữa các đoạn văn: Các từ chuyển tiếp cũng có thể được sử dụng để kết nối các ý tưởng giữa các đoạn văn khác nhau. Ví dụ, người đọc có thể sử dụng cụm từ "In addition to this" để cho thấy thông tin trong đoạn văn thứ hai liên quan đến thông tin trong đoạn văn trước đó.
Chọn từ phù hợp với yêu cầu của nhiệm vụ: Quan trọng là chọn đúng loại từ kết nối phù hợp với câu hỏi của nhiệm vụ. Ví dụ, nếu người đọc đang mô tả một xu hướng, người đọc có thể nói như "as the graph shows" hay "as can be seen from the table" để giới thiệu xu hướng.
Tránh sử dụng từ nối quá nhiều: Việc sử dụng từ chuyển tiếp là rất quan trọng, tuy nhiên, cũng rất quan trọng để tránh sử dụng quá nhiều chúng. Sử dụng quá nhiều từ chuyển tiếp có thể làm cho bài viết của người đọc trở nên lặp lại và cứng nhắc hơn.
Tổng hợp các từ nối thường được sử dụng trong IELTS Writing Task 1
Tính chung của từ nối
Dưới đây là 7 từ nối thể hiện tính tổng quát thường dùng trong IELTS Writing và câu ví dụ tiếng Anh kèm bản dịch tiếng Việt cho mỗi từ nối:
In general (nói chung)
Ví dụ: In general, the population in Europe is older than the population in Africa.
(Tóm tắt câu: Nói chung, dân số ở châu Âu đã già hơn so với dân số ở châu Phi.)
Generally speaking (nói chung thì)
Ví dụ: Generally speaking, women tend to live longer than men.
(Tóm tắt câu: Nói chung thì, phụ nữ có xu hướng sống lâu hơn đàn ông.)
On the whole (tổng thể)
Ví dụ: On the whole, the project was a success.
(Tóm tắt câu: Tổng thể, dự án đã thành công.)
As a rule (như một quy tắc)
Ví dụ: As a rule, I try to avoid eating fast food.
(Tóm tắt câu: Như một quy tắc, tôi cố gắng tránh ăn đồ fast food.)
By and large (nói chung)
Ví dụ: By and large, I think the company treated its employees fairly.
(Tóm tắt câu: Nói chung, tôi nghĩ công ty đã đối xử công bằng với nhân viên của mình.)
In most cases (trong hầu hết các trường hợp)
Ví dụ: In most cases, students are required to wear uniforms at school.
(Tóm tắt câu: Trong hầu hết các trường hợp, các học sinh được yêu cầu mang đồng phục tại trường.)
For the most part (trong phần lớn trường hợp)
Ví dụ: For the most part, the trip was enjoyable.
(Tóm tắt câu: Trong phần lớn trường hợp, chuyến đi đã đem lại niềm vui.)
Từ nối biểu thị sự đối lập
Dưới đây là 7 từ nối thể hiện sự đối lập thường dùng trong IELTS Writing và câu ví dụ tiếng Anh kèm bản dịch tiếng Việt cho mỗi từ nối:
However (Tuy nhiên)
Ví dụ: John is an excellent athlete. However, he struggles academically.
(Tóm tắt câu: John là một vận động viên xuất sắc. Tuy nhiên, anh ta gặp khó khăn về mặt học tập.)
Despite (Mặc dù)
Ví dụ: Despite the bad weather, the students still went on the field trip.
(Tóm tắt câu: Mặc dù thời tiết xấu, học sinh vẫn tham gia chuyến đi thực địa.)
Whereas (Trong khi đó)
Ví dụ: Mark enjoys playing sports, whereas his brother prefers reading books.
(Tóm tắt câu: Mark thích chơi thể thao, trong khi đó em trai anh thích đọc sách.)
On the other hand (Trên một phía khác)
Ví dụ: The restaurant serves delicious food. On the other hand, the service is slow.
(Tóm tắt câu: Nhà hàng phục vụ đồ ăn ngon. Trên một phía khác, dịch vụ chậm chạp.)
Nevertheless (Dù sao đi nữa)
Ví dụ: The weather was terrible. Nevertheless, we still had a great time.
(Tóm tắt câu: Thời tiết rất tồi tệ. Dù sao đi nữa, chúng tôi vẫn có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
In contrast (Ngược lại)
Ví dụ: The city is noisy and crowded. In contrast, the countryside is peaceful and quiet.
(Tóm tắt câu: Thành phố ồn ào và đông đúc. Ngược lại, vùng nông thôn yên bình và thanh bình.)
Even though (Dù cho)
Ví dụ: Even though she was tired, she stayed up late to finish her work.
(Tóm tắt câu: Dù cho cô ấy mệt mỏi, nhưng vẫn thức khuya để hoàn thành công việc của mình.)
Từ nối chỉ sự tương đồng
Dưới đây là 7 từ nối thể hiện sự tương đồng thường dùng trong IELTS Writing và câu ví dụ tiếng Anh kèm bản dịch tiếng Việt cho mỗi từ nối:
Likewise (Tương tự)
Ví dụ: John enjoys playing volleyball. Likewise, his sister enjoys playing basketball.
(Tóm tắt câu: John thích chơi bóng chuyền. Tương tự, em gái anh thích chơi bóng rổ.)
Similarly (Tương tự)
Ví dụ: The two cities are similarly beautiful and have many tourist attractions.
(Tóm tắt câu: Hai thành phố đều đẹp và có nhiều điểm đến du lịch tương tự nhau.)
In the same way (Cùng một cách)
Ví dụ: In the same way, both of them approach their work with commitment and determination.
(Tóm tắt câu: Cùng một cách, cả hai đều tiếp cận công việc của mình với sự cam kết và quyết tâm.)
Likewise and similarly (Tương tự)
Ví dụ: Both Japan and South Korea are known for their advanced technology. Likewise, Taiwan has made great strides in this field. Similarly, China is quickly catching up.
(Tóm tắt câu: Nhật Bản và Hàn Quốc đều nổi tiếng về công nghệ tiên tiến của họ. Tương tự, Đài Loan đã đạt được nhiều tiến bộ trong lĩnh vực này. Tương tự, Trung Quốc đang nhanh chóng bắt kịp.)
Correspondingly (Tương ứng)
Ví dụ: Correspondingly, the more effort you put into your studies, the better your results will be.
(Tóm tắt câu: Tương ứng với đó, càng nỗ lực hơn trong việc học tập, kết quả càng tốt.)
By the same token (Theo cùng quan điểm)
Ví dụ: She is a great artist. By the same token, she is also a great teacher.
(Tóm tắt câu: Cô ấy là một nghệ sĩ tuyệt vời. Theo cùng quan điểm, cô ấy cũng là một giáo viên tuyệt vời.)
In a similar vein (Trong cùng tinh thần)
Ví dụ: In a similar vein, the two stories have a lot in common.
(Tóm tắt câu: Trong cùng tinh thần, hai câu chuyện có rất nhiều điểm chung.)
Tính chất của từ nối là liệt kê
Dưới đây là 7 từ nối thể hiện sự liệt kê thường dùng trong IELTS Writing và câu ví dụ tiếng Anh kèm bản dịch tiếng Việt cho mỗi từ nối:
Firstly/first (Đầu tiên)
Ví dụ: Firstly, I would like to thank everyone for coming to the party.
(Tóm tắt câu: Đầu tiên, tôi muốn cảm ơn mọi người đã đến dự tiệc.)
Secondly/second (Thứ hai)
Ví dụ: Secondly, we need to discuss the budget for the project.
(Tóm tắt câu: Thứ hai, chúng ta cần thảo luận về ngân sách cho dự án.)
Thirdly/third (Thứ ba)
Ví dụ: Thirdly, we will need to hire additional staff to complete the project on time.
(Tóm tắt câu: Thứ ba, chúng ta sẽ cần thuê thêm nhân viên để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Furthermore/moreover (Hơn nữa)
Ví dụ: The company has a great reputation for quality. Furthermore, they offer excellent customer service.
(Tóm tắt câu: Công ty có danh tiếng tốt về chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, họ cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.)
In addition (Thêm vào đó)
Ví dụ: The candidate has excellent qualifications. In addition, she has a lot of experience in the field.
(Tóm tắt câu: Ứng viên có trình độ đào tạo xuất sắc. Thêm vào đó, cô ấy còn có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.)
Also (Cũng như vậy)
Ví dụ: The company has a great selection of products. Also, they offer fast and reliable shipping.
(Tóm tắt câu: Công ty có một lựa chọn sản phẩm tuyệt vời. Cũng như vậy, họ cung cấp các dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và đáng tin cậy.)
Likewise (Tương tự)
Ví dụ: The restaurant is known for its delicious food. Likewise, their drinks are also excellent.
(Tóm tắt câu: Nhà hàng nổi tiếng về đồ ăn ngon của họ. Tương tự, đồ uống của họ cũng rất tuyệt vời.)
Tính chất của từ nối là so sánh
Dưới đây là 7 từ nối thể hiện sự so sánh thường dùng trong IELTS Writing và câu ví dụ tiếng Anh kèm bản dịch tiếng Việt cho mỗi từ nối:
Like (Như)
Ví dụ: She sings like an angel.
(Tóm tắt câu: Cô ấy hát như thiên thần.)
Just as (Giống như)
Ví dụ: Just as a flower needs water to grow, a person needs love to thrive.
(Tóm tắt câu: Giống như hoa cần nước để phát triển, con người cần tình yêu để thịnh vượng.)
As...as (Bằng...như)
Ví dụ: The new phone is as expensive as the old one.
(Tóm tắt câu: Chiếc điện thoại mới bằng giá với chiếc cũ.)
Compared to (So với)
Ví dụ: Compared to the previous year, the company's profits have increased significantly.
(Tóm tắt câu: So với năm ngoái, lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể.)
In comparison to/with (So sánh với)
Ví dụ: In comparison to other products on the market, this one is much more affordable.
(Tóm tắt câu: So sánh với các sản phẩm khác trên thị trường, sản phẩm này rất hợp lý về giá.)
Similarly (Tương tự)
Ví dụ: Just as the city has many tourist attractions, similarly, the surrounding countryside has a lot to offer.
(Tóm tắt câu: Giống như thành phố có nhiều điểm đến du lịch, tương tự, vùng nông thôn xung quanh cũng có rất nhiều điều thú vị.)
Likewise (Tương tự)
Ví dụ: The businessman is focused on success. Likewise, the athlete is focused on winning.
(Tóm tắt câu: Nhà doanh nghiệp tập trung vào thành công. Tương tự, vận động viên tập trung vào chiến thắng.)
Từ nối tuần tự (Sequencers)
Từ nối tuần tự thường được sử dụng trong các bài dạng tiến trình, xu hướng, tạo sự liên kết, liền mạch giữa nội dung của các đoạn văn. Thông thường, từ nối tuần tự được sử dụng theo 3 bước như sau:
Bước 1: Luận điểm thứ nhất
First, Initially, To start with, Initially, In the beginning, Firstly (Đầu tiên, ban đầu, để bắt đầu)
Bước 2: Luận điểm tiếp theo
Second, subsequently, in addition, next, then, afterward, subsequently, after that (Thứ hai, tiếp theo, thêm vào đó, hơn nữa)
Bước 3: Luận điểm cuối cùng
Third, , finally, and finally (Thứ ba, cuối cùng)
Ví dụ:
First, we need to gather all the necessary materials. Second, we will need to separate them by category. Third, we can begin the project. (Đầu tiên, chúng ta cần thu thập tất cả các vật liệu cần thiết. Thứ hai, chúng ta sẽ cần phân loại chúng theo từng loại. Thứ ba, chúng ta có thể bắt đầu dự án.)
In the beginning, we need to outline the project requirements. Afterward, we can assign tasks to our team. Subsequently, we can begin coordinating with vendors. Finally, we can deliver the final product to the client. (Ban đầu, chúng ta cần phác thảo yêu cầu của dự án. Sau đó, chúng ta có thể giao công việc cho đội của chúng ta. Tiếp theo, chúng ta có thể bắt đầu phối hợp với các nhà cung cấp. Cuối cùng, chúng ta có thể giao sản phẩm cuối cùng cho khách hàng.)
Firstly, we need to conduct market research. Subsequently, we can analyze our findings. Then, we can develop a business plan. Finally, we can launch our product. (Đầu tiên, chúng ta cần thực hiện nghiên cứu thị trường. Tiếp theo, chúng ta có thể phân tích kết quả của mình. Sau đó, chúng ta có thể phát triển kế hoạch kinh doanh. Cuối cùng, chúng ta có thể ra mắt sản phẩm của chúng ta.)
*Lưu ý: Các ví dụ này được cung cấp chỉ nhằm minh họa cách sử dụng từ nối. Việc sử dụng các từ nối phải được đảm bảo phù hợp với nội dung và nhiệm vụ trong bài viết.
Các sai lầm phổ biến khi sử dụng từ nối trong IELTS Writing Task 1
Sử dụng từ nối không phù hợp hoặc không chính xác
Việc sử dụng từ nối phù hợp là rất quan trọng. Nếu bạn sử dụng từ nối không phù hợp hoặc không chính xác thì đó có thể gây ra sự hiểu lầm hoặc gây ra sự mất liên kết trong bài viết của bạn. Vì vậy, trước khi sử dụng bất kỳ từ nối nào, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ nghĩa của nó và sử dụng nó một cách chính xác.
Sử dụng từ nối quá nhiều
Mặc dù từ nối là rất quan trọng trong việc kết nối các ý tưởng trong bài viết, tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều từ nối sẽ ảnh hưởng đến sự tự nhiên và dễ đọc của bài viết. Vì vậy, chúng ta cần sử dụng từ nối một cách hợp lý và chỉ khi nó thực sự cần thiết.
Không sử dụng từ nối đúng chỗ hoặc không đủ sức mạnh
Việc sử dụng từ nối đúng chỗ cũng rất quan trọng. Nếu bạn sử dụng từ nối không đúng chỗ hoặc không đủ sức mạnh để kết nối các ý tưởng, đó có thể dẫn đến sự mất liên kết trong bài viết của bạn. Vì vậy, hãy sử dụng từ nối một cách hợp lý và đảm bảo rằng nó thực sự cần thiết để kết nối các ý tưởng với nhau.
Tự lặp lại từ nối hoặc các từ khác
Việc lặp lại từ nối hoặc các từ khác trong bài viết của bạn sẽ ảnh hưởng đến sự sáng tạo và chất lượng của bài viết. Vì vậy, tránh sử dụng quá nhiều từ nối hoặc lặp lại chúng liên tục trong bài viết của mình. Tìm kiếm các từ thay thế hoặc sử dụng câu văn phức tạp hơn để giữ cho bài viết của bạn trở nên đa dạng và hấp dẫn hơn.
Không sử dụng từ nối
Việc không sử dụng từ nối trong bài viết của bạn sẽ ảnh hưởng đến sự liên kết của các ý tưởng và gây ra sự loãng và khó đọc. Vì vậy, hãy sử dụng từ nối một cách hợp lý để giúp tạo ra một bài viết mạch lạc, logic và hợp lý.
Tóm lại, sử dụng từ nối là rất quan trọng để tạo nên một bài viết chất lượng trong IELTS Writing Task 1. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về các từ nối và cách sử dụng chúng một cách hợp lý để giúp tạo ra một bài viết chuyên nghiệp và đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS.
Kết luận
Tham khảo:
'Linking Words In English: Examples And Explanations.' Blog của GlobalExam, 20 Tháng Mười 2021, global-exam.com/blog/en/english-grammar-linking-words/.
'Linking Words for Speaking, Writing Task 1 & Writing Task 2.' Podcast IELTS, 14 Tháng Năm 2022, www.ieltspodcast.com/writing-task-2/ielts-linking-words/.