1. Ý nghĩa của In order to là gì?
In order to có nghĩa là “để”, “để mà”. Trong tiếng Anh, cấu trúc này đóng vai trò như một liên từ để diễn tả mục đích của hành động.
Ví dụ minh họa:
- She saved money in order to travel around Europe next summer. (Cô ấy tiết kiệm tiền để đi du lịch khắp châu Âu vào mùa hè tới.)
- They worked tirelessly in order to complete the project before the deadline. (Họ làm việc không ngừng để hoàn thành dự án trước hạn chót.)
2. Thành phần và cách sử dụng cấu trúc In order to trong tiếng Anh
Cấu trúc In order to trong tiếng Anh được phân chia thành hai trường hợp như sau:
- Khi mục đích của hành động hướng tới chính chủ thể của hành động được nêu ở phía trước.
S + V + in order/so as + (not) + to + V …
Ví dụ: Cô ấy học chăm chỉ để qua kỳ thi. (She studies hard to pass the exam.)
Tại đây, hành động được thực hiện bởi chủ thể (she, he) với mục đích cụ thể để chủ thể (she, he) đạt được..
- Khi mục đích của hành động hướng tới đối tượng khác.
S + V + in order + for O + (not) + to + V ….
Ví dụ minh họa:
- He gave clear instructions in order for everyone to understand. (Anh ấy đưa ra hướng dẫn rõ ràng để mọi người hiểu.)
- They worked hard in order for the project not to fail. (Họ làm việc chăm chỉ để dự án không thất bại.)
Ở đây, hành động được thực hiện bởi chủ thể (he, they) với mục đích nhằm đến việc đối tượng khác (everyone, the project) hiểu hoặc thành công.
Note when using the In order to structure
- Động từ sau “in order to” phải thể hiện mục tiêu cụ thể: Điều này giúp người đọc hoặc người nghe hiểu được lý do tại sao hành động được thực hiện. In order to giúp diễn đạt mục đích hoặc ước muốn một cách mạch lạc và logic.
- In order to chỉ được sử dụng để nối hai câu đơn có cùng chủ ngữ và lược bỏ đi chủ ngữ của câu sau.
3. Equivalent structures to In order to
- Cấu trúc To V:
Formula:
S + V + to + V (inf)
Ví dụ: She visited the library to borrow some books for her research project. (Cô ấy đến thư viện để mượn vài cuốn sách cho dự án nghiên cứu của mình.)
- Cấu trúc So as to:
Similar to In order to, So as to both mean 'to'. They are used in sentences to express the purpose of the action mentioned. They are also used to combine two sentences indicating purposes together. Formula:
S + V + so as (not) to + V(inf)
Ví dụ: She practiced diligently so as to improve her piano skills before the recital. (Cô ấy luyện tập chăm chỉ để cải thiện kỹ năng chơi piano trước buổi biểu diễn.)
- Cấu trúc In order that/So that:
Cấu trúc “so that” và “in order that” đều được sử dụng để diễn đạt mục đích của một hành động hoặc sự kiện. Chúng thường đi kèm với một mệnh đề phụ để chỉ ra mục tiêu hoặc lý do cho hành động của mệnh đề chính. Khi sử dụng cấu trúc này thì bạn có thể kết hợp với những động từ khuyết thiếu như will/can/would/could…
Formula:
S1 + V1 + so that/in order that + S2 + will/would/can/ + (not) + V2
Ví dụ: He saved money in order that he could buy a new car. (Anh ấy tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe mới.)
- Cấu trúc For the purpose of
The structure 'for the purpose of' is used to express the purpose or reason for an action. It often follows V-ing. Formula:
S+V + for the purpose of + V-ing / Noun Phrase or For the purpose of + Verb-ing / Noun Phrase, S+V
Ví dụ: The company implemented new policies for the purpose of improving employee satisfaction.(Công ty triển khai các chính sách mới để cải thiện sự hài lòng của nhân viên.)
- Cấu trúc With the aim of:
Formula:
With an aim of V-ing, S + V + … or S+V+ with an aim of V-ing
Ví dụ: She attended the workshop with the aim of** learning new programming techniques.(Cô ấy tham gia buổi hội thảo với mục tiêu học các kỹ thuật lập trình mới.)
4. How to distinguish In order to, to, so as to
In order to | So as to | To | |
Giống nhau | Mục đích: Cả ba cụm từ đều được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc kế hoạch cụ thể của một hành động.Cấu trúc: Dùng để nối câu và theo sau là V-inf | ||
Khác nhau | Trang trọng hơn trong cách diễn đạt và thường được sử dụng trong văn viết chính thức. | Tương tự như “in order to,” nhưng có thể đôi khi được coi là lựa chọn phong phú hơn. | Thông thường và tự nhiên nhất, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. |
They conducted a survey in order to gather feedback from the customers.(Họ tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi từ khách hàng.) | He arrived early so as to secure a good seat for the concert.(Anh ấy đến sớm để có được một chỗ ngồi tốt cho buổi hòa nhạc.) | She reads books to relax after work.(Cô ấy đọc sách để thư giãn sau giờ làm việc.) |
Application exercises
Fill in “in order to,” “so that,” or “with the aim of” in the blanks in the following sentences:
- They arranged a meeting early morning __________ discuss the new project details.
- He saved money diligently __________ travel around the world.
- She prepared a detailed presentation __________ impress the investors.
- They conducted a survey __________ gathering feedback from the customers.
- He upgraded his computer __________ complete his graphic design projects faster.
- They hired a personal trainer __________ improve their physical fitness.
- She attended the seminar __________ she could learn new marketing strategies.
- They set up an online store __________ selling their handmade crafts.
- He practices meditation daily __________ he can reduce stress and increase mindfulness.
- She enrolled in the language course __________ communicate better with her international colleagues.
Answer:
- in order to
- in order to
- in order to
- with the aim of
- in order to
- in order to
- so that
- with the aim of
- so that
- in order to