要 /yào/ trong tiếng Trung là gì?
要 /yào/ trong tiếng Trung có nghĩa là muốn nhưng mang tính chất nhấn mạnh sự quan trọng của sự việc, hành động cần được thực hiện, hoàn thành
Ví dụ:
- 我要坐下。 --- / Wǒ yào zuò xià. / : Tôi muốn ngồi xuống
- 我要减肥。 --- / Wǒ yào jiǎnféi. / : Tôi muốn giảm cân
- 我要預約。 --- / Wǒ yào yùyuē. / : Tôi muốn đặt hẹn
- 这要花时间。 --- / Zhè yào huā shíjiān. / : Nó cần thời gian
- 我们要继续下去 --- / Wǒmen yào jìxù xiàqù / : Chúng ta nên tiếp tục
- 我要咖啡,谢谢。 --- / Wǒ yào kāfēi, xièxiè. / : Tôi muốn uống cafe, cảm ơn
Các cách sử dụng 要 /yào/ trong tiếng Trung
要 có nghĩa là “muốn”
Sử dụng 要 là cách thể hiện mong muốn trực tiếp và đơn giản nhất trong tiếng Trung.
Ví dụ:
- 我要那个玩具。 --- / Wǒ yào nàge wánjù. /
Tôi muốn món đồ chơi đó.
- 我要吃糖果。 --- / Wǒ yào chī tángguǒ. /
Tôi muốn thưởng thức đồ ngọt
- 谁要去游泳? --- / Shéi yào qù yóuyǒng? /
Có ai có hứng đi bơi không?
Lưu ý: Trong câu đầu, 要 được sử dụng như động từ chính, trong hai câu sau, 要 là trợ động từ.
要 có nghĩa là “cần”
Ngoài các trường hợp 要 mang nghĩa là 'muốn', 要 cũng có thể diễn tả nghĩa “cần”.
Ví dụ:
- 我要找到我的钥匙。 --- / Wǒ yào zhǎodào wǒ de yàoshi. /
Tôi cần tìm kiếm chìa khóa của mình.
- 去美国要申请签证。 --- / Qù Měiguó yào shēnqǐng qiānzhèng. /
Bạn cần phải xin visa để đi đến Mỹ.
- 买汽车要花很多钱。 --- / Mǎi qìchē yào huā hěnduō qián. /
Bạn cần phải chi tiêu một số tiền lớn để mua một chiếc xe hơi.
Chú ý: Trong các câu trên, 要 có thể được thay thế bằng 需要 /xūyào/ mà không làm cho nghĩa câu thay đổi.
要 có nghĩa là “nên”
要 có thể được sử dụng trong các trường hợp thể hiện “cần” hoặc “nên”.
Ví dụ:
- 葡萄要先洗一洗再吃。 --- / Pútáo yào xiān xǐ yī xǐ zài chī. /
Chúng ta nên rửa nho trước khi ăn chúng.
- 生病时要多喝水。 --- / Shēngbìng shí yào duō hē shuǐ. /
Bạn nên uống nhiều nước hơn khi bạn bị bệnh.
- 你学习中文要努力一点。 --- / Nǐ xuéxí Zhōngwén yào nǔlì yīdiǎn. /
Bạn nên cố gắng nhiều hơn để học tiếng Trung.
Chú ý: Thông thường, 需要 được sử dụng để diễn đạt ý “cần”. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, hai khái niệm này không được phân biệt rõ ràng trong tiếng Trung.
要 cho đề nghị
要 Thường được dùng để tạo câu mệnh lệnh trong tiếng Trung. 要 thường được sử dụng để tạo các câu mệnh lệnh tiêu cực.
Ví dụ:
- 不要碰我的东西。 --- / Búyào pèng wǒ de dōngxī. /
Đừng chạm vào dụng cụ của tôi.
- 什么都不要说 --- / Shénme dōu búyào shuō. /
Đừng nói gì hết.
- 不要看我。 --- / Búyào kàn wǒ. /
Đừng nhìn vào tôi.
Chú ý:
- Khi 不 đứng trước 要, âm điệu sẽ thay đổi thành âm thứ hai theo quy tắc biến âm.
- Bạn có thể biết rằng từ 了 (le) có thể được dùng để diễn đạt sự thay đổi trạng thái. Khi kết hợp với 不要, bạn sẽ nhận được lệnh dừng lại.
Ví dụ:
- 不要说话了。 --- / Búyào shuōhuàle. /
Hãy dừng lại.
- 不要嘲笑我了! --- / Búyào cháoxiào wǒle! /
Xin đừng chế giễu tôi nữa!
- 不要这样了! --- / Bú yào zhèyàng le! /
Xin hãy ngừng lại!
Bạn có thể thay thế 不要 bằng 别 trong nhiều tình huống khác.
Ví dụ:
- 别误会我。 --- / Bié wùhuì wǒ. /
Xin đừng hiểu lầm tôi.
- 别打扰我。 --- / Bié dǎrǎo wǒ. /
Xin đừng làm phiền tôi.
- 别离开我。 --- / Bié líkāi wǒ. /
Xin đừng rời xa tôi.
Trong một số trường hợp đề nghị, 了 có thể biểu thị như “thêm nữa” hoặc “lại”.
Ví dụ:
- 不要再喝了。 --- / Bùyào zài hēle. /
Đừng uống thêm nữa.
- 你不要见她了吧。 --- / Nǐ bùyào jiàn tāle ba. /
Xin đừng gặp lại cô ấy.
要 được dùng cho các câu tương lai
Cuối cùng, 要 có thể sử dụng để biểu thị thì tương lai. Bạn có thể diễn đạt ý định hoặc mong muốn đang được thể hiện, mặc dù mọi người đều hiểu rằng đó là hành động trong tương lai.
Ví dụ:
- 他们要来这里吃饭。 --- / Tāmen yào lái zhèlǐ chīfàn. /
Họ sẽ tới đây để dùng bữa tối.
- 我们明天要去颐和园。 --- / Wǒmen míngtiān yào qù Yíhéyuán. /
Ngày mai chúng ta sẽ ghé Cung điện Mùa hè.
- 看起来要下雨了。 --- / Kànqǐlái yào xiàyǔ le. /
Trông như thời tiết sắp mưa.
Ở đây là một số cách sử dụng từ 要 trong tiếng Trung, hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Trung, chúc bạn học tập hiệu quả!