Hiểu rõ cách dùng zhe trong tiếng Trung sẽ giúp bạn sắp xếp câu văn ngữ pháp chính xác hơn. 著 là biến thể của 着 / zhe / một trợ từ động thái rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, do đó việc sử dụng đúng cách rất quan trọng. Nhận thức được điều này, bài viết ngày hôm nay từ trung tâm Mytour sẽ chia sẻ với bạn cách sử dụng 着 trong tiếng Hoa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của trợ từ này.
1. Khái niệm zhe trong tiếng Trung
着 là một trợ từ động thái 动态助词 / Dòngtài zhùcí / biểu thị sự tiếp diễn của động từ hoặc trạng thái mang nghĩa là đang diễn ra trong tiếng Trung (tiếp tục, xảy ra). Đặt ngay sau động từ hoặc tính từ, không thể thêm bất kỳ thành phần nào vào giữa hai phần này.
Ngoài ra, 着, 了 / le / và 过 / guò / cũng là các trợ từ động thái, nhưng cách sử dụng của 过 trong tiếng Trung biểu thị hành động đã xảy ra và không còn tiếp diễn ở hiện tại.
2. Cách sử dụng zhe trong tiếng Trung một cách chính xác
Dưới đây là cách sử dụng ngữ pháp tiếng Trung về zhe để bạn có thể đặt câu với từ zhe dễ dàng hơn.
2.1 Biểu thị hành động đang diễn ra
Dùng sau động từ, các trạng từ “正在/ 在/ 正” thường được thêm trước động từ, có thể bổ sung 呢 vào cuối câu. Biểu thị hành động đang xảy ra, chỉ dẫn về cách ăn mặc…
Công thức chính: 动词 + 着 => Chủ ngữ + 正在/在/正 + Động từ + 着 + (Tân ngữ) + (呢).
Ví dụ:
小张正在写信。
/ Xiǎo Zhāng zhèng zài xiě xìn. / (Biểu thị hành động đang xảy ra).
=> 小张写着信。
/ Xiǎo Zhāng xiě zhe xìn. / (Biểu thị hành động đang diễn ra và tiếp diễn).
Chú ý: Động từ sử dụng “着” phải là động từ mang tính tiếp diễn. Các động từ không sử dụng “着” là những động từ phát sinh nhanh, như: 死 / sǐ /,段 / duàn /,来 / lái /,去 / qù /,开幕 / kāimù /,开始 / kāishǐ /,离开 / líkāi /,结业 / jiéyè /,结束 / jiéshù /…, cũng như các động từ chỉ tình trạng như: 是 / shì /,认为 / rènwéi /, 知 / zhī /,知道 / zhīdào /。。。không sử dụng zhe.
Khi sử dụng động từ ghép, “着” được đặt vào giữa như: 洗澡 / xǐzǎo /, 聊天 / liáotiān /, 上课 / shàngkè /…
Ví dụ:
Cô ấy đang đang đi học.
/ Tā zài shàng zhe kè ne. /
Cô ấy đang lên lớp.
Hôm nay cô ấy mặc một chiếc váy đỏ.
/ Jīntiān tā chuān zhe yī tiáo hóngsè qúnzi. /
Hôm nay cô ấy mặc một chiếc váy đỏ.
Anh ấy đang đeo một chiếc đồng hồ đắt tiền.
/ Tā dài zhe yī kuài míngbiǎo. /
Anh ấy đeo một chiếc đồng hồ hàng hiệu.
2.2 Biểu thị sự tiếp diễn của trạng thái
Có thể được sử dụng sau động từ và tính từ. Không được thêm các trạng từ “正在/ 在/ 正” vào trước động từ và tính từ.
Công thức:
Động từ + 着
For example:
门开着呢。
/ Mén kāi zhene /
The door is currently open.
小明不喜欢运动,喜欢坐着。
/ Xiǎo Míng bù xǐhuān yùndòng, xǐhuān zuòzhe. /
Little Ming doesn't like exercising, he prefers sitting.
Tính từ + 着
For example:
这个房间还空着。
/ Zhè ge fángjiān hái kōng zhe. /
This room is still empty.
他的办公室灯还亮着。
/ Tā de bàngōngshì dēng hái liàng zhe. /
The lights in his office are still on.
Note:
When indicating the continuous state before verbs or adjectives, often add: 一直 / yīzhí /, 总是 / zǒng shì /, 常常 / chángcháng /, 还 / hái /…
2.3 Expressing existence
Expressing existence in a specific state, verb + 着 indicates ongoing actions, appearing frequently to indicate evolving states. Used when the sentence is present in Chinese.
Structure: Location + Verb + 着 + Noun (subject acting).
Example:
There is a group of people gathered around the doorway.
A senior couple is sitting on a bench by the roadside.
10 students are seated inside the classroom.
A foreign student lives here.
Structure: Location + Verb + 着 + Noun (object affected).
For example:
手上拿着一本汉语词典。
/ Shǒu shàng názhe yī běn hànyǔ cídiǎn /
Holding a Chinese dictionary in hand.
There is a painting hanging on the wall.
The courtyard has many parked cars.
Structure: Noun (subject acting / object affected) + 在 + Location + Verb + 着.
For example:
The map hangs on the wall.
He is still lying on the bed.
Note: In sentences indicating existence, there is no “在” before the noun indicating location.
For example:
Not correct: 在桌子上放着一本词典。/ Zài zhuōzi shàng fàng zhe yī běn cídiǎn. / => Wrong.
Correct: 桌子上放着一本词典。/ Zhuōzi shàng fàng zhe yī běn cídiǎn. / A dictionary is placed on the table. => Correct.
2.4 Used for causative sentences.
Structure: Verb/adjective + 着.
For example:
你听,以后不能再晚到了。
/ Nǐ tīng, yǐhòu bùnéng zài wǎn dào le. /
Cậu nghe đây, lần sau không được đến muộn nữa.
你快躺下来,别动!
/ Nǐ kuài tǎng xià lái, bié dòng! /
Cậu mau nằm xuống, không được động đậy!
慢一点,别摔倒了。
/ Màn yīdiǎn, bié shuāi dǎo le. /
Chậm một chút, đừng bị ngã.
Lưu ý:
Không bỏ 着 sau động từ trong các câu trên.
着 sau tính từ có thể loại bỏ nhưng ngữ khí sẽ bị giảm bớt.
2.5 Sử dụng trong cụm động từ liên kết
Cấu trúc: Động từ 1 + 着 + (Tân ngữ)+ Động từ 2.
(1) Biểu thị 2 hành động xảy ra cùng nhau, một số trong số chúng có thể hiểu là hành động 1 đang diễn ra khi hành động 2 xảy ra.
坐下来讲 / Zuò xià lái jiǎng / Ngồi xuống nói chuyện.
抿着嘴笑 / Mǐn zhe zuǐ xiào / Khoanh miệng cười.
这孩子喜欢一边听音乐一边做功课。
=> 这孩子喜欢听着音乐做功课。
/ Zhè háizi xǐhuan tīng zhe yīnyuè zuò gōngkè. / Đứa trẻ này thích vừa nghe nhạc vừa làm bài tập.
(2) Biểu thị mối quan hệ mục đích giữa 2 hành động:
急着去上班。
/ Jízhe qù shàngbān /
Nóng vội đi làm.
忙着准备启程。
/ Mángzhe zhǔnbèi qǐchéng /
Bận rộn chuẩn bị ra đi.
(3) Hành động 1 đang diễn ra và đồng thời có hành động 2.
Ví dụ:
想着想着笑了起来。
/ Xiǎng zhe xiǎngzhe xiào le qǐlái /
Nghĩ đến cười lên.
你不应该躺着看书。
/ Nǐ bù yìng gāi tángzhe kàn shū. /
Bạn không nên nằm đọc sách.
Lưu ý:
Có một số tính từ có thể được sử dụng ở vị trí của động từ 1:
A. Biểu thị hành động diễn ra trong tình trạng như thế nào.
Công thức: Tính từ + 着+ (Tân ngữ) + Động từ.
Ví dụ:
Cô ấy đỏ mặt gật đầu.
她脸红着点了点头。
/ Tā liǎn hóngzhe diǎn le diǎn tóu. /
Tôi vội vã đi lên lớp.
我急着去上课。
/ Wǒ jízhe qù shàngkè. /
B. Biểu thị hành động thứ 3 xảy ra trong trạng thái của hành động thứ 1 và hành động thứ 2 đồng thời tiến hành – 着 着.
Công thức: Động từ 1+ 着 + động từ 2+ 着+ động từ 3.
Ví dụ:
Mọi người nói cười đi từ cổng trường.
大家说笑着走了学校的门口。
/ Dàjiā shuō xiào zhe zǒu le xuéxiào de ménkǒu. /
Đứa trẻ khóc náo nức muốn tìm mẹ.
孩子哭闹着要找妈妈。
/ Háizi kū nào zhe yào zhǎo māma. /
=> Động từ 1 và động từ 2 có thể giống nhau
=> Biểu thị hành động tiếp tục diễn ra rồi xuất hiện hành động mới.
Ví dụ:
Nói đi nói đi không nhận ra đã đến cửa trước.
/ Shuōzhe shuōzhe bù jué dàole ménkǒu /
Xiaolin đi đi dừng lại.
/ Xiǎo Lín zǒu zhe zǒu zhe tíng le xiàlái. /
Tiểu Lâm cứ đi cứ đi rồi dừng lại.
Phía trước động từ 3 có thể thêm 就 hoặc 突然.
Ví dụ:
Xiao Ming nghe nghe, đột nhiên hiểu ra.
/ Xiǎo Míng tīng zhe tīng zhe, tūrán míngbai le. /
Tiểu Minh cứ nghe, cứ nghe rồi đột nhiên hiểu ra.
3. Top 5 lỗi thường gặp khi sử dụng 着
3.1 Khi có 2 động từ xuất hiện đồng thời
Khi có 2 động từ xuất hiện cùng lúc, '着' phải đứng sau động từ 1.
Ví dụ:
Không dùng: 她常常躺看着书。=> Sai.
Phải dùng: 她常常躺着看书。
/ Tā chángcháng tǎng zhe kàn shū. / Cô ấy thường nằm đọc sách. => Đúng.
3.2 Trong cấu trúc động từ tân hoặc động từ li hợp
Động từ li hợp hoặc cấu trúc động từ tân thì, 着 phải đặt giữa động từ và tân ngữ.
Ví dụ:
Không dùng: 我们在上课着。=> Sai.
Phải dùng: 我们在上着课。
/ Wǒmen zài shàng zhe kè. / Chúng tôi đang lên lớp. => Đúng.
3.3 Sau 着 không dùng “在 + địa điểm”
Ví dụ:
Không thể dùng: 别坐着在床上吃饭。=> Sai.
Hãy dùng: 别在床上坐着吃饭。
/ Bié zài chuáng shàng zuò zhe chī fàn /. Đừng ngồi ăn cơm trên giường. => Đúng.
3.4 Thừa 着 trong câu
Khi sau động từ có bổ ngữ thì không được dùng 着.
Ví dụ:
Không dùng :他等着你五年了。=> Sai.
Hãy dùng: 他等了你五年了.
/ Tā děng le nǐ wǔ nián le. / Anh ta đợi bạn 5 năm rồi. => Đúng.
Thiếu “着” trong câu
Không được dùng: 这个房间还空。=> Sai.
Phải dùng: 这个房间还空着。
/ Zhè ge fángjiān hái kōng zhe. / Căn phòng này vẫn còn trống. => Đúng.
Không thể dùng: 鱼还活。=> Sai.
Phải dùng: 鱼还活着。
/ Yú hái huó zhe. / Cá vẫn còn sống. => Đúng.
Không dùng: 墙上挂喜字。=> Sai
Hãy dùng: 墙上挂着喜字。
/ Qiáng shàng guà zhe xǐ zì. / Trên tường treo chữ Hỷ. => Đúng.
Như vậy là chúng ta đã biết thêm về cách dùng 着 trong tiếng Trung rồi. Hy vọng bài viết trên có thể giúp cho bạn có thêm một tài liệu hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để xem tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.