Độ trôi chảy và mạch lạc là hai yếu tố quan trọng trong việc viết bài so sánh bản đồ (Maps) của Writing Task 1. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các cách để tăng cường độ trôi chảy và mạch lạc trong dạng bài này.
Key Takeaways |
---|
Có nhiều phương pháp giúp tăng độ trôi chảy, mạch lạc (Cohenrence & cohension) cho bài Writing Task 1 so sánh bản đồ, các cách đó bao gồm:
|
Giới thiệu về tính liên kết và tính mạch lạc trong bài viết so sánh bản đồ
Trong IELTS Academic Writing Task 1, dạng so sánh bản đồ, sự mạch lạc và liên kết thể hiện ở các câu có bố cục tốt và sự liên kết rõ ràng giữa các ý miêu tả sự thay đổi của bản đồ, làm sao cho khi giảm khảo đọc, họ cũng có thể hình dung ra những thay đổi mà không nhìn vào nó. Điều này được thực hiện ở 3 chỗ:
Trong một câu văn
Giữa các câu văn
Giữa các đoạn văn.
Sau đây là một số công cụ và phương pháp để nâng cao độ trôi chảy, mạch lạc (Cohenrence & cohension) cho bài Writing Task 1, dạng so sánh bản đồ.
Các từ liên kết (Transition Words) và cách sử dụng trong bài viết so sánh bản đồ
Các từ nối không chỉ đơn thuần là các từ ngữ kết nối một cách cơ bản, chúng còn mang theo vai trò quan trọng trong việc giúp người viết tổ chức ý và tạo ra sự mạch lạc trong bài.
Tưởng tượng bạn đang đọc một bài viết về sự thay đổi của 1 thành phố ở 2 mốc thời gian: Hiện tại và Quá khứ . Trong bài viết, người viết sử dụng các từ nối để giúp bạn theo dõi luồng ý một cách dễ dàng. Các từ nối như “Firstly”, “Additionally”, “Due to” và “By contrast”,… sẽ được sử dụng để thể hiện mối liên kết giữa các ý và phần cốt lõi của bài viết.
Tóm lại, các Transition words giúp:
Theo dõi dòng ý một cách mạch lạc
Tổ chức trình bày một cách rõ ràng
Làm rõ sự chuyển đổi từ một ý sang ý khác
Sử dụng từ liên kết 'đầu tiên' và 'thứ hai' để chỉ ra các đặc điểm đầu tiên và tiếp theo của hai bản đồ
1. "Firstly": là một từ nối dùng để đánh dấu thông tin, hoặc điểm đầu tiên trong dãy các thông tin sẽ được trình bày. Nó giúp người viết tạo ra một trình tự logic, cho phép người đọc dễ dàng theo dõi các chi tiết.
Ví dụ: Firstly, we will take a closer look at the map on the left. This map provides an overview of the city's transportation infrastructure. (Trước hết, chúng ta hãy khám phá bản đồ ở phía trái. Bản đồ này cung cấp cái nhìn tổng quan về hạ tầng giao thông của thành phố.)
2. "Secondly": "Secondly" là từ nối được sử dụng để giới thiệu ý tưởng, thông tin, hoặc điểm tiếp theo sau khi đã trình bày ý đầu tiên. Nó giúp tạo sự liên kết và sự mạch lạc trong việc chuyển từ một ý tưởng sang ý tưởng khác.
Ví dụ: Secondly, shifting our attention to the map on the right, we can observe the distribution of parks and recreational areas. (Thứ hai, dời sự chú ý của chúng ta đến bản đồ ở phía phải, chúng ta có thể quan sát sự phân phối của các công viên và khu vực giải trí.)
Sử dụng từ liên kết 'trái ngược' để so sánh các điểm khác biệt giữa hai bản đồ
"In contrast": là một cụm từ nối thường được sử dụng khi muốn so sánh sự khác biệt, tương phản giữa hai điểm hoặc hai khía cạnh khác nhau. Nó giúp người viết làm nổi bật sự khác biệt giữa các yếu tố và giúp người đọc dễ dàng nhận ra điểm tương phản.
Ví dụ: In contrast, the map on the left depicts a complex network of roads and highways, while the map on the right showcases extensive green spaces and recreational zones. (Trái ngược, bản đồ ở phía trái mô tả một mạng lưới phức tạp các con đường và xa lộ, trong khi bản đồ ở phía phải thể hiện những khu vực xanh rộng lớn và các khu vực giải trí.)
Sử dụng những từ nối này không chỉ giúp bạn tổ chức ý tưởng một cách logic mà còn làm cho bài viết trở nên mạch lạc và dễ đọc hơn. Nhớ rằng, việc sử dụng từ nối phải phù hợp với ngữ cảnh và mục tiêu truyền đạt của bài.
Một số từ nối khác và cách sử dụng
Firstly/To begin with:
To begin with, we will take a closer look at the map situated on the left. (Để bắt đầu, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn bản đồ đặt ở bên trái.)
In contrast:
In contrast, the suggested location, S2, is right in the town centre. (Ngược lại, vị trí được đề xuất, S2, nằm ngay trung tâm thị trấn.)
Overall:
Overall, neither site is appropriate for all the towns. (Tổng cộng, không có vị trí nào thích hợp cho tất cả các thị trấn.)
Overall, the village saw considerable growth in the development of new inhabited areas during this period. (Nhìn chung, làng đã có sự tăng trưởng đáng kể trong việc phát triển các khu vực mới được sinh sống trong giai đoạn này.)
Furthermore:
Furthermore, Chorleywood Park and Golf course is now located in an area enclosed by the two main roads. (Hơn nữa, Công viên và Sân golf Chorleywood hiện nay nằm trong khu vực được bao quanh bởi hai con đường chính.)
Furthermore, there will be extensive developments with regards to construction of buildings, facilities, and roads in the school site during these 20 years. (Hơn nữa, sẽ có những phát triển rộng lớn về việc xây dựng các tòa nhà, cơ sở và đường phố trong khuôn viên trường trong 20 năm tới.)
Moreover:
Moreover, the developments, both in the establishment of new populated areas and transportation routes, occurred over four phases. (Thêm vào đó, sự phát triển, cả trong việc thành lập các khu vực mới được sinh sống và các tuyến đường vận chuyển, đã diễn ra qua bốn giai đoạn.)
As a result:
As a result, a new school building will replace the old sports field. (Vì vậy, một toà nhà trường mới sẽ thay thế sân thể thao cũ.)
Additionally:
Additionally, a part of the woodland in the east is planned to be deforested and replaced by a new car park as well as a new, smaller sports field. (Ngoài ra, một phần rừng ở phía đông được lên kế hoạch sẽ được phá rừng và thay thế bằng một bãi đỗ xe mới cũng như một sân thể thao nhỏ hơn.)
Similarly/Likewise:
Similarly, the map shows how a village called Chorleywood developed over a period of 126 years. (Tương tự, bản đồ cho thấy cách một ngôi làng có tên là Chorleywood phát triển trong suốt 126 năm.)
Likewise, there are plans to increase the number of students served by the school by 400 in 2024. (Tương tự, có kế hoạch tăng số lượng học sinh được trường phục vụ lên 400 trong năm 2024.)
So sánh và mô tả vị trí
Thay đổi về kích thước, vị trí của objects đó.
Vị trí khách quan của chúng giữa các objects khác.
Tính logic (Coherence): Các từ nối như "larger," "smaller," "closer," và "farther" giúp định rõ mức độ khác biệt và tương quan giữa các yếu tố trên bản đồ. Việc sử dụng các từ này giúp đảm bảo rằng thông tin về kích thước và khoảng cách được truyền đạt một cách mạch lạc và dễ hiểu. Điều này tạo nên một sự logic trong việc so sánh và miêu tả vị trí của các yếu tố.
Sự liên kết (Cohesion): Các từ nối như "next to," "adjacent to," và "opposite" được sử dụng để định vị rõ ràng vị trí của các yếu tố trên bản đồ. Những từ này giúp tạo ra một sự liên kết giữa các ý trong bài viết bằng cách định rõ vị trí của các yếu tố tương quan với nhau. Điều này giúp đảm bảo rằng người đọc có thể dễ dàng hình dung và hiểu được mối quan hệ giữa các yếu tố.
So sánh về kích thước và khoảng cách. Sử dụng các từ 'lớn hơn,' 'nhỏ hơn,' 'gần hơn,' và 'xa hơn'
Khi bạn cần so sánh kích thước và khoảng cách giữa các yếu tố trên bản đồ, sử dụng các từ nối như "larger," "smaller," "closer," và "farther" là cách hiệu quả để thể hiện mức độ khác biệt và tương quan giữa chúng.
Ví dụ: The park in the northern part of the city is larger than the one in the southern part, indicating a significant difference in size. Similarly, the shopping district is closer to the residential area compared to the industrial zone. (Công viên ở phía bắc thành phố lớn hơn so với công viên ở phía nam, cho thấy sự khác biệt đáng kể về diện tích. Tương tự, khu mua sắm gần khu dân cư hơn so với khu công nghiệp.)
Miêu tả vị trí. Sử dụng các từ nối 'bên cạnh,' 'kế bên,' và 'đối diện'
Để miêu tả vị trí chính xác của các yếu tố trên bản đồ, chúng ta có thể sử dụng các từ nối như "next to," "adjacent to," và "opposite" giúp bạn định vị một cách rõ ràng vị trí của chúng.
Ví dụ: The school is located next to the library, and it is adjacent to the sports center. On the other hand, we can see that the river runs opposite the main road. (Trường học nằm cạnh thư viện và liền kề với trung tâm thể thao. Ngược lại, chúng ta có thể thấy con sông chảy ngược chiều với đường chính.)
Thay Đổi (Substitution)
Lợi ích của việc thay đổi trong bài viết Writing Task 1 Maps
Mạch Lạc và Rõ Ràng: Sử dụng sự thay thế giúp làm cho bài viết trở nên mạch lạc hơn bằng cách tránh việc lặp lại các từ và cụm từ. Điều này giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu thông tin được trình bày.
Sự Sắc Bén: Việc sử dụng các cụm từ như "the former" và "the latter" tạo ra một sự sắc bén trong cách diễn đạt, giúp tạo ra ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
Sự Liên Kết: Sự thay thế giúp tạo sự liên kết mạch lạc giữa các phần trong bài viết, đồng thời giúp người đọc dễ dàng nhận ra mối quan hệ giữa các yếu tố trên bản đồ.
Ví dụ:
Trong so sánh giữa hai bản đồ, the former (tức là, bản đồ đầu tiên) biểu thị các khu vực dân cư, trong khi the latter (tức là, bản đồ thứ hai) cho thấy sự phân bố của các khu vực thương mại. Sự thay thế này không chỉ tránh việc lặp lại thông tin mà còn giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa hai khía cạnh quan trọng trên bản đồ.
Sự thay thế trong bài viết IELTS Writing Task 1, Maps mang lại nhiều lợi ích cho cách bạn trình bày thông tin và tạo sự hiểu quả cho người đọc. Việc áp dụng kỹ thuật này cùng với việc sắp xếp logic thông tin sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên ấn tượng và chất lượng hơn.
Sử dụng 'cái trước' và 'cái sau' để thay thế cho các yếu tố trong bản đồ
Bạn có thể sử dụng các cụm từ: "the former" (yếu tố đứng trước) và "the latter" (yếu tố đứng sau) để thay thế cho các thứ tự bản đồ trước và sau đã được nêu trong đề bài.
Ví dụ: In the comparison between the two maps, the former (tức là, bản đồ đầu tiên) illustrates the residential areas, while the latter (tức là, bản đồ thứ hai) shows the distribution of commercial zones.
Sử dụng "the former" và "the latter" giúp tránh việc lặp lại thông tin, đồng thời tạo sự mạch lạc và sắc bén trong cách trình bày. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng người đọc có thể dễ dàng nhận ra yếu tố mà cụm từ này đang ám chỉ để bài viết của bạn trở nên dễ hiểu và thú vị hơn.
Sử dụng các đại từ
Sử dụng 'Nó'
Ví dụ: "The first potential location (S1) is outside the town itself. It is sited just off the main road to Hindon."
Ở đây, "It" thay thế cho "The first potential location (S1)" để tránh lặp lại.
Sử dụng 'Điều này'
Ví dụ: "There are plans to increase the number of students served by the school to 400 in 2024. This would necessitate a new school building."
Ở đây, "This" đề cập đến thông tin đã được nêu trước đó, tức là việc "increase the number of students served by the school to 400 in 2024."
Sử dụng 'Những điều này'
Ví dụ: "Over the period between 1922 and 1970, the railway was the line along which Chorleywood expanded, both towards the east and west. These expansions occurred in four phases."
Ở đây, "These" thay thế cho "expansions," và giúp người đọc biết rằng câu này đang tiếp tục thảo luận về các "expansions" đã được đề cập trước đó.
Một số phương pháp thay thế khác
Ví dụ số 1
Gốc: "The first potential location (S1) is outside the town itself, and is sited just off the main road to the town of Hindon..."
Thay thế: "The initial site (S1) lies just off the Hindon main road and is in a rural area. Due to its countryside setting, this location could offer ample parking."
Ở đây, "in a rural area" được sử dụng thay cho "outside the town itself," và "countryside setting" thay cho "is in the countryside."
Ví dụ số 2
Gốc: "In contrast, the suggested location, S2, is right in the town centre, which would be good for local residents."
Thay thế: "On the other hand, the alternative site (S2) is centrally located, benefitting those living nearby."
Ở đây, "On the other hand" thay thế cho "In contrast," "alternative site" thay thế cho "the suggested location, S2," và "centrally located" thay cho "right in the town centre."
Ví dụ số 3
Gốc: "Overall, neither site is appropriate for all the towns, but for customers in Cransdon, Hindon, and Garlsdon, the out-of-town site (S1) would probably offer more advantages."
Thay thế: "In summary, while no location fully suits every town, the rural setting (S1) would likely be more advantageous for shoppers from Cransdon, Hindon, and Garlsdon."
Ở đây, "In summary" thay thế cho "Overall," "no location" thay cho "neither site," và "rural setting" thay cho "out-of-town site."
Thứ tự thông tin và cấu trúc bài viết
Đảm bảo sự liên kết và mạch lạc qua thứ tự thông tin
Trong quá trình viết bài so sánh bản đồ trong IELTS Writing Task 1, việc sắp xếp thông tin trong hai bản đồ theo một thứ tự logic đóng vai trò quan trọng để tạo nên một bài viết mạch lạc và dễ dàng hiểu. Điều này giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự tương quan và sự khác biệt giữa các yếu tố.
Ví dụ: Để thể hiện việc sắp xếp thông tin một cách hợp lý, giả sử chúng ta đang so sánh hai bản đồ về một thành phố. Trước hết, ta nên chọn bắt đầu bằng việc mô tả vị trí chung của thành phố và cách nó được chia thành các khu vực khác nhau. Tiếp theo, ta có thể diễn đạt về các yếu tố chính trên bản đồ như công viên, khu dân cư và khu thương mại, tuân theo một thứ tự từ trái sang phải hoặc từ bên trên xuống.
Sự sắp xếp thông tin có thể tuân theo một trong những cách sau:
Từ Trái Sang Phải (Hoặc Từ Trên Xuống): Sắp xếp các yếu tố trên bản đồ từ trái sang phải hoặc từ trên xuống để tạo sự rõ ràng và dễ theo dõi.
Từ khu vực này đến khu vực khác: Sắp xếp các yếu tố trên bản đồ theo các nhóm chức năng. Ví dụ, ta có thể miêu tả các khu vực dân cư trước, sau đó là các khu công nghiệp và kết thúc bằng việc thảo luận về các khu vực xanh và giải trí.
Từ Khái Quát Đến Chi Tiết: Bắt đầu bằng việc mô tả tổng quan về bản đồ, sau đó dần dần đi vào chi tiết từng khu vực cụ thể. Điều này giúp người đọc có cái nhìn tổng quan trước khi hiểu về các chi tiết cụ thể trên bản đồ.
Việc sắp xếp thông tin một cách hợp lý không chỉ làm cho bài viết trở nên mạch lạc và dễ hiểu mà còn giúp người viết thể hiện khả năng tổ chức thông tin một cách logic và sắc bén.
Thực hành và cải thiện tính liên kết, mạch lạc trong việc viết bài so sánh bản đồ
Chi tiết: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Đề bài: The plans below show a small theatre In 2010, and the same theatre in 2012.
Mục tiêu:Sắp xếp thông tin: Miêu tả khu vực nửa trên của nhà hát vào một đoạn và khu vực nửa dưới cho đoạn còn lại.
Bài làm mẫu:
The two maps illustrate the degree to which a small theatre changed from 2010 to 2012.
Overall, after two years, the theater became noticeably larger with the expansion of its upper and lower sections, and all of its facilities were either repurposed or relocated, except for the auditorium and the stage.
Regarding the top of the plan, the stage was enlarged in a northerly direction, overtaking half of the space previously occupied by the dressing room in 2010, which was turned into a corridor two years later. Meanwhile, there used to be a storage space flanking the stage and the corridor on the left in 2010, but it was then repositioned to their right flank in order to make way for two new rooms where performers or actors could get changed and take a shower.
Turning to the remaining areas of the theater, although the auditorium in the middle remained intact, the foyer below it had been extended towards the left by 2012, allowing for the establishment of a restaurant at the expense of the administration and ticket offices on the left-hand side of the main entrance. This in turn led to the relocation of the former to the left side of the auditorium and the latter to the bottom right corner of the plan, replacing the cafe that was present in 2010.
(Nhìn , sau hai năm, rạp hát đã trở nên đáng chú ý rộng lớn hơn với việc mở rộng các khu vực trên và dưới, và tất cả các cơ sở vật chất của nó đều đã được tái sử dụng hoặc di chuyển, ngoại trừ phần hội trường và sân khấu.
Về phần trên cùng của kế hoạch, sân khấu đã được mở rộng về phía Bắc, chiếm đến nửa không gian trước đây của phòng thay đồ vào năm 2010, được biến thành một hành lang hai năm sau. Trong khi đó, trước đây có một không gian lưu trữ nằm cạnh sân khấu và hành lang ở bên trái vào năm 2010, nhưng sau đó đã được di chuyển sang phía bên phải để nhường chỗ cho hai phòng mới nơi diễn viên hoặc các nghệ sĩ có thể thay đồ và tắm.
Chuyển sang các khu vực còn lại của rạp hát, mặc dù hội trường ở giữa vẫn được giữ nguyên, nhưng khu vực tiếp khách phía dưới nó đã được mở rộng về phía bên trái vào năm 2012, cho phép việc thành lập một nhà hàng và điều này đã tốn kém việc di dời các văn phòng quản lý và bán vé ở phía bên trái của lối vào chính. Điều này đã dẫn đến việc di chuyển văn phòng quản lý cũ sang bên trái của hội trường và bán vé sang góc dưới cùng bên phải của kế hoạch, thay thế cho quán cà phê có từ năm 2010.)
Những yếu tố giúp bài viết này đạt điểm trong phần Coherence & cohesion:
Người viết có trình tự rõ ràng: Miêu tả phần trên và sau đó là phần dưới của nhà hát
Từ nối (được in đậm) thể hiện sự gắn kết giữa các câu (Overall, Meanwhile), giữa các đoạn (Regarding the top of the plan, Turning the remaining areas of the plan,…).
Các từ thay thế được người viết sử dụng để tránh lặp từ: Its upper and lower sections - the top of the plan - remaining areas.
Các từ so sánh, miêu tả vị trí trước và sau: noticeably larger, enlarged,…
Phần kết
Các từ nối (Transition Words).
So sánh và miêu tả vị trí.
Sự thay thế (Substitution).
Thứ tự thông tin và sắp xếp bài viết so sánh bản đồ một cách hợp lý.
Để viết bài so sánh bản đồ một cách liên tục và logic, hãy sử dụng các công cụ trên để tăng cường sự rõ ràng và logic trong bài viết. Đồng thời, các bạn nên luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng viết của bạn và trở thành một người viết thành thạo trong dạng bài so sánh bản đồ.
Tài liệu tham khảo
“IELTS Bản đồ - Cách viết bài về bản đồ - IELTS Jacky” - https://www.ieltsjacky.com/ielts-map.html
“Phân tích đề bài và lập dàn ý dạng bài Thảo luận cả hai quan điểm trong IELTS Writing Task 2”. Mytour Academy, -https://Mytour.vn/thao-luan-ca-hai-quan-diem-trong-ielts-writing-task-2
“Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023“ - https://Mytour.vn/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-29042023