Tháo ống ngực là một thủ tục chỉ nên được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có kỹ năng. Nếu thực hiện không đúng cách, không khí có thể rò lại vào không gian màng phổi (khoảng không giữa phổi và khoang ngực) và phổi có thể bị sụp.
Ống ngực được đặt vào để dẫn dịch mủ, máu hoặc không khí tích tụ trong không gian màng phổi. Những chất này tích tụ do phẫu thuật, bệnh tật hoặc chấn thương và có thể làm hại chức năng hô hấp bình thường bằng cách làm phổi bị sụp một phần hoặc hoàn toàn. Ống ngực được gỡ bỏ khi không còn không khí hoặc chất lỏng để dẫn từ không gian màng phổi. Vết thương sẽ lành trong vài tuần và để lại vết sẹo nhỏ. Phần sau đây chứa một tổng quan về quy trình tháo ống ngực, nhằm mục đích làm mới lại kiến thức cho các chuyên gia y tế.
Lưu ý: Các bước trong phần 2 (tháo ống ngực) phải được thực hiện liên tục và nhanh chóng. Đảm bảo đọc và hiểu rõ phần 2 trước khi thực hiện.
CẢNH BÁO: Không cố gắng tháo ống ngực trừ khi bạn là một chuyên gia y tế được đào tạo.
Bước
Chuẩn Bị Trước Khi Tháo

- Ống ngực đã được sử dụng khoảng một tuần. Sử dụng lâu dài ống ngực có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Lượng dịch dẫn ra đã giảm đáng kể, thường là dưới 200 mL trong vòng 24 giờ.
- Hô hấp đã trở lại bình thường. Bệnh nhân không còn khó thở, tần suất hô hấp đã trở lại bình thường, và ngực nở đối xứng khi hít thở.
- X-quang (hoặc các kiểm tra khác) cho thấy không khí hoặc chất lỏng không còn trong khung phổi.



- Cảnh Báo: Sử dụng găng tay không chứa latex nếu bệnh nhân dị ứng với latex.





Tháo Ống Ngực


- Cảnh báo: Không đâm hoặc cắt ống ngực. Sự thay đổi trong áp suất không khí có thể làm sụp phổi.
- Cảnh báo: Hãy chắc chắn giữ ống ngực ở vị trí sau khi mũi khâu cố định đã được cắt, vì không còn gì giữ ống ở vị trí nữa.
- Cảnh báo: Nếu có, đừng cắt mũi khâu dây túi. Một số bác sĩ thích bao gồm một mũi khâu dây túi khi chèn ống ngực, để đóng kín vị trí sau khi ống đã được gỡ bỏ.




Dinh Dưỡng Sau Quá Trình

- Cảnh báo: Tránh tiếp xúc với chất thải y tế. Máu và các chất lỏng khác có thể truyền bệnh.

- Mức độ bão hòa oxy trong máu thấp (đo bằng máy đo bão hòa oxy).
- Máu chảy liên tục.
- Khó chịu ở ngực.
- Khó thở.
- Dấu hiệu của nhiễm trùng.

Mẹo
-
Động tác Valsalva có thể được mô tả như là động tác tương tự khi cố gắng điều chỉnh sự điều trị nóng với bộ phận hậu môn.
-
Việc người bệnh nằm nghiêng bên cạnh (bên không có ống ngực), nếu vị trí nửa ngồi như Fowler là quá không thoải mái.
-
Phối hợp với nhân viên điều dưỡng là rất quan trọng trong việc đánh giá sự tiến triển của ống ngực của bệnh nhân. Nhân viên điều dưỡng nên ghi chép kỹ lưỡng về lượng dịch chảy ra từ ống ngực để giúp bác sĩ xác định thời điểm thích hợp để gỡ ống ngực.
Cảnh Báo
- Không đâm thủng ống ngực, vì việc tổn thương ống ngực có thể làm cho không khí xâm nhập vào không gian màng phổi.
- Chỉ có một chuyên gia y tế được phép (như một bác sĩ) thực hiện việc gỡ ống ngực.
- Không kéo ống ngực khi gỡ băng dính. Chỉ có đường khâu neo đang giữ ống ngực ở điểm này.
- Không cắt suture kiểu tạt, nếu có, khi bạn cắt suture neo. Suture kiểu tạt được sử dụng để giúp kín lỗ sau khi ống ngực đã được gỡ.
- Giữ ống ngực ở chỗ sau khi cắt suture neo. Sau khi suture neo đã được gỡ bỏ, không còn gì giữ ống ngực ở chỗ.
- Tránh tiếp xúc với vật dụng y tế đã qua sử dụng. Máu và các chất lỏng khác có thể truyền bệnh.
- Sử dụng găng tay không chứa latex nếu bệnh nhân bị dị ứng với latex.
Những Gì Bạn Cần
- Găng tay
- Bình áo bảo hộ
- Kính bảo hộ
- Tấm lót dùng một lần
-
Dressing phù hợp, như:
- Dressing kín
- Bông Vaseline và một tấm băng bốn phía 4x4
- Băng dính dressing
- Bộ dụng cụ gỡ suture
- Kẹp chìm Kelly với đầu cao su
- Túi chứa chất thải y tế
- Một trợ lý (để đóng suture kiểu tạt, nếu có)
- Bộ đồ y tế phẫu thuật (nếu có sẵn)
Thuật Ngữ Y Học
- Ống Ngực: Là ống được chèn vào ngực để tiếp tục rút chất lỏng hoặc khí từ không gian màng phổi. Còn được gọi là ống thắt lưng hoặc ống thoái phổi.
- Không Gian Màng Phổi: Là không gian giữa phổi và khoang ngực.
- Tư Thế Semi-Fowler: Là tư thế ngồi mà cơ thể trên của bệnh nhân được nâng cao khoảng 30o.
- Kẹp Kelly Đầu Cao Su: Giống như một cây kéo với đầu cao su mềm thay vì lưỡi. Chúng chứa một cơ chế khóa được sử dụng để kẹp lại.
- Suture Neo: Một điểm khâu phẫu thuật được sử dụng để giữ cho một thứ gì đó ở trong vị trí của nó.
- Suture Kiểu Tạt: Một loại khâu phẫu thuật được dệt quanh mép của một vết thương, khi được siết chặt, nó đóng vết thương như một chiếc túi.
- Động Tác Valsalva: Hành động cố gắng thở ra qua đường ống khí đóng. Có thể thực hiện bằng cách đóng glottis ở phía sau họng, hoặc bằng cách giữ miệng và mũi đóng kín.
- Dressing Kín: Một loại băng dính kín vết thương và ngăn không khí hoặc nước đi qua.
- Dressing Bông Vaseline: Một loại dressing kín chứa bông thấm dầu được ngâm trong Vaseline.
- Oximeter Máu: Một thiết bị gắn vào ngón tay của bệnh nhân và đo nồng độ oxy trong máu và nhịp tim.