Key Takeaways |
---|
Giới thiệu về từ vựng từ chỉ sự thay đổi trong IELTS Writing Task 2:
2. Những cách paraphrase từ “Change” trong IELTS Writing Task 2:
|
Giới thiệu về từ vựng chỉ sự biến đổi trong IELTS Writing Task 2
Tuy nhiên, việc lặp từ "Change" xuyên suốt bài viết sẽ khiến thí sinh không đạt được band cao. Vì thế, người học vừa cần thể hiện tính đa dạng khi sử dụng từ vựng này vừa đảm bảo khả năng lập luận có sự chặt chẽ và logic trong quá trình viết.
Những cụm từ đồng nghĩa với danh từ “Change” phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Adaptation
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “to change something in order to make it suitable for a new use or situation” (thay đổi một thứ gì đó để cho nó phù hợp với mục đích hoặc tình huống mới)
Nghĩa tiếng Việt: thích nghi (với môi trường…)
Văn cảnh sử dụng: Khi bàn về cá nhân, mô tả sự cần thiết của việc thay đổi tư duy và hành vi để hiệu quả hơn trong việc giải quyết một tình huống mới. Khi đề cập đến sinh vật sống, mô tả quá trình biến đổi theo thời gian để có khả năng tồn tại trong một môi trường cụ thể.
Cấu trúc với từ vựng này:
- (quickly/ easily) adapt to…
- adapt from…
- adapt to doing something
- adapt something for something
Collocation phổ biến:
- the ability to adapt
- find it difficult/hard to adapt
Ví dụ 1: They found it hard to adapt to the fast-paced lifestyle of the city when they moved from the countryside. (dịch: Họ cảm thấy khó khăn khi thích nghi với nhịp sống nhanh của thành phố khi họ chuyển từ vùng nông thôn.)
Ví dụ 2: Over centuries, polar bears have evolved to adapt to the harsh Arctic environment. (Suốt hàng thế kỷ, gấu Bắc Cực đã tiến hóa để thích nghi với môi trường khắc nghiệt ở Bắc Cực.)
Phân tích ví dụ: Ví dụ 1 đề cập việc thay đổi hành vi của cá nhân trong khi ví dụ 2 thể hiện quá trình tiến hóa của gấu Bắc Cực. Trong cả hai ví dụ, sự thay đổi này là để phù hợp và tồn tại tốt hơn trong môi trường cụ thể. Do đó, người học sử dụng từ "adapt" sẽ phản ánh ngữ cảnh hiệu quả hơn.
Adjustment
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “to change something slightly, especially to make it more correct, effective, or suitable” (Thay đổi một chút cái gì đó, đặc biệt để làm cho nó đúng hơn, hiệu quả hơn hoặc phù hợp hơn.)
Nghĩa tiếng Việt: điều chỉnh
Văn cảnh sử dụng: Được sử dụng trong các tình huống hàng ngày hoặc khi giải quyết các vấn đề nhỏ, không mang tính quá cấp thiết. So với từ "adapt" thì "adjust" thường chỉ những thay đổi nhỏ hơn, thậm chí có thể chỉ là tạm thời hoặc ngắn hạn.
Cấu trúc với từ vựng này:
- adjust something (to something)
- adjust to + V_ing/ Noun
Collocation phổ biến:
- need/take time to adjust
Ví dụ: People tend to adjust their behavior based on social cues within a specific group. (dịch: Mọi người thường điều chỉnh hành vi của họ dựa trên tín hiệu xã hội trong một nhóm cụ thể.)
Phân tích ví dụ: Con người có xu hướng thay đổi cách cư xử để phù hợp với tình huống xã hội cụ thể hoặc để hòa nhập vào một nhóm. Đây là một sự thay đổi nhỏ trong một thời gian ngắn, do đó sử dụng từ "alter" trong bài Writing task 2 sẽ giúp bày tỏ ý này một cách chính xác.
Modification
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “to become different, or to make somebody/something different” (biến đổi hoặc làm cho ai/cái gì đó trở nên khác biệt.)
Nghĩa tiếng Việt: thay đổi, sửa lại
Văn cảnh sử dụng: Khi muốn nói đến sự thay đổi về hình dạng, tính cách, hoặc cấu trúc của bản thân, của một đồ vật hoặc sự việc để nó phù hợp hơn với hoàn cảnh mới hoặc giúp nó hoạt động hiệu quả hơn.
Cấu trúc với từ vựng này:
- alter somebody/ something
Collocation phổ biến:
- not alter the fact that
Ví dụ: The merger between the two tech giants could potentially alter the landscape of the entire technology industry. (dịch: Việc sáp nhập giữa hai tập đoàn công nghệ lớn này có khả năng thay đổi hoàn toàn bức tranh của ngành công nghệ.)
Phân tích ví dụ: Sự thay đổi này sẽ không chỉ làm cấu trúc của công ty khác biệt mà còn tác động đến toàn bộ ngành công nghệ.
Lưu ý: Tính từ “alternative” (sự thay thế) cũng là một cách paraphrase từ “change” phổ biến mà thí sinh có thể áp dụng ngay trong bài làm của mình.
Ví dụ: In this digital age, e-books are often chosen as an alternative to printed books for their convenience and portability. (Ở thời đại này, sách điện tử thường được chọn như một phương án thay thế cho sách in vì sự tiện lợi và tính linh động của chúng.)
Tìm hiểu thêm: Làm sao để hạn chế lặp từ trong IELTS Writing Task 2?
Modification
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “to slightly change something such as a plan, method, or law, usually to improve it or make it more acceptable” (thay đổi một chút gì đó như kế hoạch, phương pháp, hoặc luật lệ để cải thiện hoặc làm cho nó trở nên được chấp nhận)
Nghĩa tiếng Việt: sửa đổi/ cải thiện, cải tiến
Văn cảnh sử dụng: có nghĩa là thay đổi đôi chút một điều gì đó để nó phù hợp cho một mục đích cụ thể, ví dụ, thay đổi phương pháp thí nghiệm khoa học, cải thiện luật pháp, điều chỉnh giáo án, hoặc tinh chỉnh chế độ ăn uống,….
Cấu trúc với từ vựng này:
- modify something
Collocation phổ biến:
- highly modified
- in a modified form
- modified to fit something
Ví dụ: Due to the changing market demands, the marketing team decided to modify their advertising strategy to target a younger demographic. (dịch: Do nhu cầu thị trường đang thay đổi, phòng marketing đã quyết định sửa đổi chiến lược quảng cáo của họ để nhắm vào đối tượng mục tiêu trẻ tuổi hơn)
Phân tích ví dụ: Trong trường hợp này, phòng ban marketing đã điều chỉnh chiến lược quảng cáo để đáp ứng với sự thay đổi trong nhu cầu thị trường và phân khúc khách hàng. Nếu người học sử dụng từ “change” sẽ không thể hiện rõ được sự cải thiện trong chiến lược của công ty.
Conversion
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “to change the form of something; to change in form” (để thay đổi hình thức của một cái gì đó; thay đổi về hình thức)
Nghĩa tiếng Việt: làm thay đổi, biến đổi
Văn cảnh sử dụng: thay đổi hoàn toàn diện mạo hoặc tính cách của cái gì đó hoặc ai đó, đặc biệt là để cải thiện cái đó hoặc người đó.
Cấu trúc với từ vựng này:
- transform something/somebody/yourself
- transform something/somebody (into something)
- transform something/somebody from something (into something)
Collocation phổ biến:
- the ability to transform somebody/something
- the power to transform somebody/something
Ví dụ: The discovery of antibiotics transformed the field of medicine and revolutionized our ability to treat bacterial infections. (dịch: sự phát minh của kháng sinh đã biến đổi cả lĩnh vực y học và cách mạng hóa khả năng điều trị nhiễm trùng)
Phân tích ví dụ: Nhờ phát minh này, ngành y học đã trải qua một sự thay đổi toàn diện. Sử dụng từ "transform" trong ngữ cảnh này làm nổi bật tầm quan trọng của phát minh so với khi từ "change".
Revamp
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “change that is made to a social system, an organization, etc. in order to improve or correct it” (sự thay đổi được thực hiện đối với hệ thống xã hội, tổ chức, v.v. nhằm mục đích cải thiện hoặc sửa chữa nó)
Nghĩa tiếng Việt: cải cách, cải thiện
Văn cảnh sử dụng: nhằm cải thiện hoặc thực hiện sự thay đổi mang tính tích cực. Thường nói về việc thay đổi có hệ thống hoặc cấu trúc, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính sách, luật pháp, hoặc các cơ quan, nhằm làm cho chúng trở nên hiệu quả hơn và công bằng hơn.
Cấu trúc với từ vựng này:
- reform something
- reform in/of/to…
Collocation phổ biến:
- reform + verb (go through/ be aimed at something)
- the need for reform
- the pace of reform
- a programme/program of reform
Ví dụ: The government initiated a series of education reforms to improve the quality of schooling in the country. (dịch: Chính phủ đã bắt đầu một loạt các biện pháp cải cách trong lĩnh vực giáo dục nhằm nâng cao chất lượng học tập trong nước.)
Phân tích ví dụ: Trong trường hợp này, câu đề cập đến vấn đề chính sách của Nhà nước và cách cải thiện một vấn đề xã hội, do đó, việc sử dụng từ “reform” sẽ giúp câu văn trong ngữ cảnh trở nên hay hơn.
Bảng Collocations cho các danh từ, tính từ, hoặc trạng từ thường đi với những động từ này
Verb | Nouns (Things to modify) | Adjectives (How to describe) | Adverbs (How to modify) |
---|---|---|---|
Adapt | Strategy, Approach, Methodology | Necessary, Effective | Successfully, Gradually |
Adjust | Plan, Schedule, Policy | Minor, Necessary | Accordingly, Appropriately |
Alter | Course, Decision, Outcome | Slightly, Fundamentally | Radically, Seldom |
Modify | Behavior, Procedure, Regulation | Key, Necessary | Slightly, Systematically |
Transform | Organization, Industry, Society | Dramatic, Radical | Profoundly, Rapidly |
Reform | Education, Healthcare, System | Comprehensive, Necessary | Effectively, Systematically |
Adapt:
The company had to adapt its marketing strategy to reach a global audience. (Công ty phải thích nghi với chiến lược tiếp thị để tiếp cận khán giả toàn cầu.)
She successfully adapted her teaching approach to accommodate students with different learning styles. (Cô ấy đã thích nghi với cách giảng dạy thành công để phục vụ các học sinh có phong cách học khác nhau.)
Adjust:
To meet the deadline, we need to adjust our project schedule accordingly. (Để đáp ứng thời hạn, chúng ta cần điều chỉnh lịch trình dự án tương ứng.)
The government decided to adjust its economic policy appropriately in response to inflation. (Chính phủ quyết định điều chỉnh chính sách kinh tế một cách thích hợp để ứng phó với lạm phát.)
Alter:
The unexpected findings in the research forced the scientists to alter their hypotheses fundamentally. (Những phát hiện bất ngờ trong nghiên cứu buộc các nhà khoa học phải thay đổi giả thuyết của họ một cách cơ bản.)
They decided to alter the course of action slightly to accommodate the new information. (Họ quyết định thay đổi hành động một chút để phù hợp với thông tin mới.)
Modify:
The company needs to modify its behavior systematically to improve workplace ethics. (Công ty cần sửa đổi hành vi của mình một cách có hệ thống để cải thiện đạo đức làm việc.)
To enhance security, it's necessary to modify the system slightly by adding additional layers of protection. (Để tăng cường bảo mật, cần sửa đổi hệ thống một cách nhẹ nhàng bằng cách thêm các tầng bảo vệ bổ sung.)
Transform:
The technological advancements are expected to transform the healthcare industry profoundly. (Các tiến bộ công nghệ được kỳ vọng sẽ biến đổi ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe một cách sâu sắc.)
His innovative ideas have the potential to transform society dramatically for the better. (Ý tưởng sáng tạo của anh ấy có tiềm năng biến đổi xã hội một cách đột ngột về phía tốt.)
Reform:
The government initiated a comprehensive plan to reform the education system effectively. (Chính phủ đã khởi đầu kế hoạch toàn diện để cải cách hệ thống giáo dục một cách hiệu quả.)
The proposed changes aim to reform the healthcare policies systematically for better patient care. (Các thay đổi đề xuất nhằm mục tiêu cải cách các chính sách chăm sóc sức khỏe một cách có hệ thống để cải thiện chăm sóc bệnh nhân.)
Mẫu văn áp dụng cách đổi từ danh từ “change” trong bài thi IELTS Writing Task 2
Mẫu văn
The consumption of sugar-based drinks such as soft drinks or energy drinks has been on the rise in recent years, raising concerns about their impact on public health. This essay will discuss a number of reasons for this as well as several ways to encourage people to reduce their consumption of such drinks.
There are two main reasons why sugar-based drinks are consumed in large amounts daily. Firstly, such behaviors are widespread due to heavy marketing. These products are often promoted through advertisements, special offers, and endorsements by celebrities. Consequently, people are constantly exposed to these tempting beverages, which can alter their preferences and habits. Secondly, the excessive sugar intake from drinks is linked to a lack of awareness regarding healthy dietary choices and lifestyles, as well as the dominance of fast food in the food industry. That explains why sedentary lifestyles and nutrient-poor meals that include Coca-Cola or Pepsi are favored by a large number of people.
However, there are a few solutions that the government could take to tackle this situation. One of them is to reform the way these products are marketed. Governments and regulatory bodies can enforce stricter advertising regulations, especially concerning products targeted at children. Additionally, there should be efforts to adjust labeling practices, making it easier for consumers to identify the sugar content in these drinks. Another resolution is to develop more educational propagation campaigns that encourage people to follow healthy dietary guidelines in order to refrain from using soft or energy beverages.
In conclusion, the problem of people having more and more sugar-based drinks is caused by a number of factors, as discussed in the essay. By reforming marketing strategies, adjusting labeling practices, and running propagation campaigns, it is possible to transform the way society approaches this problem and promote overall well-being.
Dịch:
Sự tiêu thụ đồ uống có chứa đường như nước ngọt hoặc đồ uống năng lượng đã tăng lên trong những năm gần đây, gây ra lo ngại về tác động của chúng đối với sức khỏe cộng đồng. Bài viết này sẽ thảo luận về một số nguyên nhân vì sao điều này xảy ra cũng như một số cách khuyến khích mọi người giảm sự tiêu thụ của những đồ uống như vậy.
Có hai lý do chính vì sao người ta tiêu thụ đồ uống có chứa đường một cách lớn hàng ngày. Đầu tiên, hành vi như vậy phổ biến do sự tiếp thị mạnh mẽ. Những sản phẩm này thường được quảng cáo thông qua các quảng cáo, chương trình khuyến mãi đặc biệt và sự ủng hộ từ các ngôi sao nổi tiếng. Do đó, mọi người liên tục tiếp xúc với những loại đồ uống hấp dẫn này, điều này có thể thay đổi sở thích và thói quen của họ. Thứ hai, lượng đường dư thừa từ đồ uống được liên kết với việc thiếu nhận thức về lựa chọn và lối sống dinh dưỡng lành mạnh, cũng như sự thống trị của thức ăn nhanh trong ngành thực phẩm. Điều này giải thích tại sao lối sống ít vận động và bữa ăn nghèo dinh dưỡng bao gồm Coca-Cola hoặc Pepsi được ưa chuộng bởi một số lượng lớn người dân.
Tuy nhiên, có một số giải pháp mà chính phủ có thể thực hiện để giải quyết tình hình này. Một trong số đó là cải cách cách mà các sản phẩm này được tiếp thị. Chính phủ và các cơ quan quản lý có thể thực hiện các quy định quảng cáo nghiêm ngặt hơn, đặc biệt là đối với các sản phẩm dành cho trẻ em. Ngoài ra, cần có nỗ lực điều chỉnh thực hành đánh dấu, làm cho người tiêu dùng dễ dàng xác định lượng đường trong những đồ uống này. Một giải pháp khác là phát triển các chiến dịch truyền thông giáo dục hơn để khuyến khích mọi người tuân thủ các hướng dẫn dinh dưỡng lành mạnh để tránh sử dụng đồ uống mềm hoặc năng lượng.
Tóm lại, vấn đề của việc người dân tiêu thụ ngày càng nhiều đồ uống có chứa đường là do một số yếu tố, như đã thảo luận trong bài viết. Bằng cách cải cách các chiến lược tiếp thị, điều chỉnh thực hành đánh dấu và tổ chức các chiến dịch truyền thông, có thể thay đổi cách xã hội tiếp cận vấn đề này và thúc đẩy sức khỏe tổng thể.
1. Modify | A. to become different, or to make somebody/something different |
2. Alter | B. to change the form of something; to change in form |
3. Transform | C. to slightly change something such as a plan, method, or law, usually to improve it or make it more acceptable |
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống
1. The legal _________ aimed to simplify the complex tax code, making it easier for businesses to comply with regulations | ||
A. modifies | B. reforms | C. adjusts |
2. After moving to a foreign country, she had to _________ to a new culture and language quickly. | ||
A. adapt | B. alter | C. change |
3. Please _________ the volume; the music is too loud. | ||
A. transform | B. change | C. adjust |
Đáp án Bài 1:
1 - C, 2 - A, 3 - B
Bài 2:
1. B. reform
2. A. adapt
3. C. adjust
Tổng kết
Tài liệu tham khảo
Oxford Dictionary. “Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
Cambridge University Press. “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge.org, 2023, dictionary.cambridge.org/.