Sự từ chối trong giao tiếp tiếng Nhật
Trong mối quan hệ bạn bè và kinh doanh, người Nhật thường tìm cách hòa giải và tránh xảy ra mâu thuẫn bất kể giá nào. Do đó, họ hạn chế sử dụng từ “không” và luôn cân nhắc kỹ lưỡng trong việc sử dụng lời nói, đặc biệt là trong các mối quan hệ kinh doanh.
Mặc dù từ “không” được biểu thị chính xác bằng từ “iie” trong tiếng Nhật, thực tế người Nhật thường sử dụng nhiều biểu thức khác nhau để tránh phải nói “không”. Ví dụ, họ có thể dùng “chotto” để diễn đạt sự bất tiện khi từ chối một lời đề nghị.
A:「明日、一緒に飲みませんか?」
B: 「Xin lỗi, ngày mai tớ có một vài việc cần làm...」
A: Ashita, isshyo ni nomi masenka?
B: Gomennasai, ashita ha chotto youji ga atte…
A: Ngày mai, chúng ta đi uống gì nhé?
B: Xin lỗi nhưng ngày mai tớ có việc bận chút ít...
Để mô tả giao tiếp hàng ngày một cách tốt nhất, chúng ta cần hiểu và phân loại chúng thành 4 nhóm, từ những biểu đạt rõ ràng nhất đến những biểu đạt mơ hồ hơn.
Cách từ chối ai đó bằng tiếng Nhật
- Muri: 無理(む・り)
- Dame: ダメ
- Dekinai: 出来ない(で・き・ない)
Nhóm đầu tiên dễ hiểu. Muri, dame và dekinai đều có thể dịch là “không thể, không được”, và thường được sử dụng với bạn bè hoặc đồng nghiệp thân thiết. Muri có nghĩa gốc là một điều không thể làm được trong hoàn cảnh đó. Về bản chất, người Nhật đang diễn đạt rằng yêu cầu đó trong tình huống này không thể thực hiện được.
Cẩn thận nhé! Dekinai thực sự không rõ ràng. Từ này thể hiện sự hối tiếc của người nói khi hoàn cảnh không cho phép họ làm theo yêu cầu của ai đó. Luôn nhớ rằng những biểu đạt này hiếm khi được sử dụng trong môi trường kinh doanh.
Nhóm II
- Kibishii: 厳しい(きび・しい)
- Muzukashii: 難しい(むずか・しい)
- Taihen: 大変(たい・へん)
Các biểu đạt trong nhóm II có thể áp dụng trong môi trường kinh doanh. Đây là cách gián tiếp để từ chối lịch sự bằng cách cho biết việc đó khó thực hiện. Kibishii và muzukashii có thể thay thế cho nhau một cách hợp lý.
Taihen khác biệt, nó cho thấy yêu cầu hay đề xuất đó không dễ dàng vì tình huống phức tạp. Taihen mang tính chủ quan và tạo sự mơ hồ trong mối quan hệ kinh doanh.
Nhóm III
- Bimyou desu: 微妙です(び・みょう): Tế nhị, khó xử (hoàn cảnh)
- Isogashii: 忙しい(いそが・しい): Bận rộn
- Kekkou desu: 結構です(けっ・こう): Hàm ý rằng “không, cảm ơn”.
Nhóm III là một sự mơ hồ đến mức ngay cả người Nhật cũng có thể hiểu sai. Đôi khi nó được sử dụng để tránh cam kết hoặc tránh xảy ra mâu thuẫn khi có nhiều bên tham gia vào quyết định.
Trong số đó, biểu đạt “kekkou desu” là mơ hồ nhất. Nó có thể mang nghĩa là “ok” hoặc ngược lại là “không, cám ơn”, chỉ ra rằng thứ đó không cần thiết hoặc không muốn. Lưu ý chỉ nên sử dụng ở cuối câu!
Bimyou ám chỉ rằng kế hoạch đã được đề xuất, nhưng không ai chắc chắn việc thực hiện kế hoạch nào. Ý nghĩa của nó không rõ ràng và thường dùng để từ chối yêu cầu.
Khi nói về isogashii để từ chối một yêu cầu, người nghe không cần phải hỏi liệu người đó có thời gian rảnh để thực hiện yêu cầu hay không.
Nhóm IV
- … Kamo shiremasen / kamoshirenai /kamo: … かもしれません・かもしれない・かも : có lẽ, không chừng...
- Rinki ouhen ni taihou suru: 臨機応変に対応する(りん・き・おう・へん・に・たい・おう): tùy cơ ứng biến …
Nhóm IV cũng mơ hồ như nhóm III, nhưng khác biệt chính là nhóm IV có tính khẳng định trong phản hồi. Ban đầu yêu cầu có thể bị từ chối, nhưng người Nhật thể hiện sự không chắc chắn về hoàn cảnh. Tình huống có thể thay đổi trong tương lai mà không lường trước được. Biểu đạt Rinki ouhen ni taihou suru: 臨機応変に対応する (tùy cơ ứng biến...) thường được dùng để hoãn quyết định trong các cuộc gặp làm ăn khi không có sự đồng thuận.
Trong giao tiếp tiếng Nhật, hãy cẩn thận khi sử dụng từ “Không”, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh. Nhật ngữ Mytour chúc các bạn học giao tiếp thành công và vượt qua thử thách tiếng Nhật.