Chia động từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà người học cần nắm vững khi học tiếng Anh. Cách chia động từ sẽ phụ thuộc vào thời (hiện tại, quá khứ, tương lai), dạng chủ động hoặc bị động. Ngoài cách chia, người học cũng cần ghi nhớ cách đọc của động từ trong từng trường hợp cụ thể. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về cách thêm s/es trong thì hiện tại đơn, đi kèm ví dụ và bài tập.
Key takeaways: |
---|
S/es được thêm vào sau danh từ đếm được để thể hiện số nhiều hoặc động từ chia ở ngôi thứ 3, số ít trong thì hiện tại đơn. Các nguyên tắc khi thêm s/es:
Cách phát âm s/es:
|
Các trường hợp thêm s/es
Danh từ có thể đếm được
Người học thêm s/es vào sau danh từ đếm được để thành lập dạng số nhiều của danh từ đó. |
---|
Ví dụ:
Book - books
Chair - chairs
Tree - trees
Bus - buses
Class - classes
Pen - pens
Fox - foxes.
Động từ ở dạng ngôi thứ 3
Với thì hiện tại đơn, quy tắc là thêm s/es vào sau động từ đi với ngôi thứ 3 số ít (he, she, it) ở câu khẳng định. |
---|
Ví dụ:
He often reads English novels (Anh ấy thường đọc tiểu thuyết tiếng Anh).
She loves playing guitar (Cô ấy thích chơi guitar).
It often rains in June (Trời hay mưa vào tháng 6).
***Lưu ý: Với câu phủ định hoặc nghi vấn của thì hiện tại đơn, người học không thêm s/es mà chia động từ ở dạng nguyên thể.
Các quy tắc khi thêm s/es
Khi danh từ hoặc động từ kết thúc bằng “s, sh, ch, z và x”, thêm “es” vào cuối
Ví dụ:
Go - goes
Teach - teaches
Bus - buses
Tax - taxes
Box - boxes
Dish - dises
Buzz - buzzes.
Khi danh từ hoặc động từ kết thúc bằng phụ âm + “o”, thêm “es” vào cuối
Ví dụ:
Potato - potatoes
Tomato - tomatoes
Do - does
Undergo - undergoes
Echo - echoes.
Khi danh từ, động từ kết thúc bằng nguyên âm + “o”, người học thêm “s” vào cuối
Ví dụ:
Ratio - ratios
Video - videos
Radio - radios.
Khi danh từ, động từ kết thúc bằng một phụ âm + y, đổi “y” thành “i” và thêm “es”
Ví dụ:
Study - studies
Fly - flies
Copy - copies
Country - countries
Spy - spies
Cry - cries.
Nếu danh từ, động từ kết thúc bằng một nguyên âm + y, thêm s vào cuối danh từ, động từ đó
Ví dụ:
Boy - boys
Day - days
Journey - journeys
Play - plays
Buy - buys
Say - says.
Nếu danh từ, động từ kết thúc bằng “f, fe”, đổi “f, fe” thành “v” và thêm “es”
Ví dụ:
Shelf - shelves
Loaf - loaves
Knife - knives
Leaf - leaves.
Với các trường hợp khác, người học thêm s vào cuối danh từ, động từ
Ví dụ:
Table - tables
Wall - walls
Picture - pictures
Cook - cooks
Draw - draws
Clean - cleans.
Cách phát âm chuẩn của s/es
Phát âm “s” là /s/
Nếu danh từ số nhiều hoặc động từ chia ở ngôi thứ ba kết thúc bằng âm vô thanh (voiceless consonants) như /p/, /t/, /k/, /θ/ hoặc /f/, người học phát âm “s” là /s/. |
---|
Ví dụ:
like /laɪks/ (thích)
Phát âm “s” là /z/
Khi danh từ số nhiều hoặc động từ chia ở ngôi thứ ba kết thúc bằng âm hữu thanh (voiced consonants) như /b/, /d/, /ɡ/, /v/, /z/, /m/, /n/, /ŋ/, /r/, /l/, /j/, /w/ hoặc âm “th” /ð/, người học phát âm “s” là /z/. |
---|
Ví dụ:
plays /pleɪz/ (chơi)
Phát âm “es” là /ɪz/
Khi danh từ số nhiều hoặc động từ chia ở ngôi thứ ba kết thúc bằng âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, người học phát âm “es” là /ɪz/. |
---|
Ví dụ:
buses /ˈbʌsɪz/ (xe buýt)
watches /ˈwɒtʃɪz/ (xem)
fixes /ˈfɪksɪz/ (sửa chữa)
Ví dụ thực hành về việc thêm s/es
In my free time, I often go out with my camera, seeking new adventures and capturing moments that intrigue me. It's a way for me to relax, unwind, and immerse myself in the present moment. I also enjoy editing my photos, bringing out the best in them and adding my personal touch.
Dịch nghĩa:
Sở thích của tôi là nhiếp ảnh. Tôi đam mê ghi lại những khoảnh khắc và tạo ra những câu chuyện bằng hình ảnh khoảng vài năm nay. Nhiếp ảnh cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo của mình và khám phá thế giới qua một lăng kính độc đáo. Nó cũng cho tôi cơ hội kết nối với những người khác nhau, khám phá các nền văn hóa đa dạng, nhìn thế giới từ những góc nhìn khác nhau và tôn trọng vẻ đẹp đa dạng.
Khi rảnh rỗi, tôi thường ra ngoài với chiếc máy ảnh của mình, tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới và ghi lại những khoảnh khắc khiến tôi tò mò. Đó là cách để tôi thư giãn, thả lỏng và đắm mình trong giây phút hiện tại. Tôi cũng thích chỉnh sửa ảnh của mình, làm nổi bật những bức ảnh đẹp nhất và thêm dấu ấn cá nhân của tôi.
Bài tập áp dụng
She (sing) beautifully.
He (help) help her wash the dishes.
He (work) as a teacher.
The cat (sleep) on the sofa.
The company (produce) high-quality products.
The dog (bark) loudly.
Tom (study) English 3 hours every day.
The teacher (explain) the lesson to the students.
The car (run) smoothly on the highway.
She often (finish) her homework after coming home.
Đáp án:
sings
helps
works
sleeps
produces
barks
studies
explains
runs
finishes
Kết luận
Tham khảo:
“Present simple ( I work ) - Grammar - Cambridge Dictionary.” Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/present-simple-i-work. Truy cập ngày 19 Tháng 6 năm 2023.