Phần thi IELTS Speaking Part 2 trong cue card- thẻ gợi ý thường xuất hiện câu hỏi “Explain how you feel about this”, yêu cầu thí sinh miêu tả cảm xúc của bản thân. Việc sử dụng các tính từ miêu tả cảm xúc đại khái như happy hay glad không thể giúp thí sinh diễn tả được chính xác tâm trạng của mình. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho người đọc một số idioms diễn đạt sự hạnh phúc thường dùng trong IELTS Speaking nhằm đa dạng hoá vốn từ vựng và nâng cao band điểm ở tiêu chí Lexical Resources.
Cụm từ thành ngữ diễn đạt cảm giác hạnh phúc trong phần 2 của IELTS Speaking
Thành ngữ: To be Over the moon/ On cloud nine
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, hai cụm idioms này có nghĩa là “to be extremely happy/pleased” (Cực kì vui sướng, lâng lâng hạnh phúc)
Hai idioms này được áp dụng khi thí sinh muốn diễn tả cảm xúc vô cùng hạnh phúc, vui vẻ trước một tin tức hay sự kiện nào đó. Tuy nhiên thí sinh cần lưu ý chỉ nên sử dụng hai cách nói này đối với những sự kiện có tác động mạnh và khiến người nói thật sự vui sướng để đảm bảo tính tự nhiên.
Phương pháp áp dụng hợp ngữ cảnh
Ví dụ: I and my husband were over the moon/ on cloud nine when we found out that we were going to be parents.
( Tôi và chồng đã rất vui sướng khi chúng tôi phát hiện ra rằng chúng tôi sẽ trở thành bố mẹ)
Giải thích: Vì sự kiện trở thành bố mẹ là một việc rất vui sướng nên người nói sử dụng 2 idioms để phù hợp với hoàn cảnh.
Phương pháp áp dụng không hợp ngữ cảnh
Ví dụ: I love watching Disney channel everyday because it makes me feel over the moon/ on cloud nine
( Tôi thích xem kênh Disney hằng ngày vì nó khiến tôi thấy cực kì vui sướng)
Giải thích: Việc “xem kênh Disney channel hằng ngày khiến tôi lâng lâng hạnh phúc” là cách nói chưa được tự nhiên và có phần gượng ép.
Thí sinh có thể áp dụng hai cách diễn đạt này với câu hỏi sau đây
Câu hỏi: “Describe an interesting trip”
Trả lời: I can vividly remember that about 3 years ago when I had just finished my university entrance exam and got into one of the top-notch university in Vietnam, my dad was over the moon/ on cloud nine so he decided to reward me with a trip to Da Lat.
(Dịch: Tôi còn nhớ rất rõ là khoảng 3 năm trước, khi tôi vừa kết thúc kỳ thi đại học và đỗ vào một trong những trường đại học hàng đầu Việt Nam, bố tôi đã cực kì vui mừng nên bố đã quyết định thưởng cho tôi một chuyến du lịch đến Đà Lạt)
Thành ngữ: On top of the world
Định nghĩa: to be extremely happy (Cực kì hạnh phúc)
Cách diễn đạt này gần giống với hai idioms diễn đạt sự hạnh phúc trên bởi chúng đều miêu tả cảm xúc vô cùng vui sướng. Tuy nhiên, “ on top of the world” thường dùng để diễn đạt niềm vui khi đạt được một thành tựu lớn nào đó như: mua nhà, kết hôn, thành công hay chiến thắng một cuộc thi hoặc khi diễn tả sự vui mừng khi mọi việc đều suôn sẻ.
Ví dụ:
Dịch: John cảm thấy cực kỳ vui sướng sau khi chiến thắng giải đấu bóng rổ nam
Thí sinh có thể áp dụng idiom này với câu hỏi sau đây:
Câu hỏi: “Describe a friend or a person who encouraged and helped you to achieve a goal”
Trả lời: Since I failed the university entrance exam, I became painfully shy and felt worthless. Luckily, my best friend- Yen was always by my side and encouraged me to set a goal of passing the exam the following year. She was a source of inspiration and motivation for me to keep moving forward. The following year, I took the exam again and passed it with flying colors. Needless to say, I was on top of the world.
(Dịch: Kể từ khi tôi thi trượt đại học, tôi trở nên rất nhút nhát và cảm thấy tự ti. May mắn thay, cô bạn thân của tôi- Yến đã luôn ở bên và động viên tôi đặt mục tiêu thi đỗ vào năm sau. Cô ấy là nguồn cảm hứng và động lực để tôi tiếp tục tiến về phía trước. Năm sau, tôi đi thi lại và đậu Đại học dễ dàng. Không cần phải nói, tôi đã cực kỳ sung sướng)
Thành ngữ: To have a whale of time
Định nghĩa: to have a very good time, have an exciting or fun time and enjoy yourself very much (Có khoảng thời gian vui vẻ, hạnh phúc và tận hưởng bản thân)
Cách diễn đạt này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc vui vẻ của người nói khi tận hưởng một sự kiện như chuyến du lịch hay bữa tiệc.
Ví dụ: We had a whale of a time at Tom’s party last weekend. You should come next time. Dịch: Chúng tôi đã rất vui/ có một khoảng thời gian vui vẻ ở bữa tiệc của Tom. Bạn nên đến đó vào lần sau
Thí sinh có thể áp dụng idiom này với những câu hỏi yêu cầu miêu tả các sự kiện hay trải nghiệm tốt.
Câu hỏi:
Phục vụ ở đây thực sự hoàn hảo cả về dịch vụ lẫn đồ ăn. Nhìn chung, đây là địa điểm ưa thích của tôi khi muốn thưởng thức các món ăn Hàn Quốc. Không những thế, nhà hàng còn có không gian rất đẹp và được trang trí tinh tế. Giá cả cũng rất hợp lý. Buổi tối đó, tôi cùng bạn bè đã có một thời gian vô cùng vui vẻ và trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời.
(Dịch: Tôi nghĩ nhà hàng này là lựa chọn hàng đầu của tôi bất cứ khi nào tôi muốn thử một số món ăn Hàn Quốc vì dịch vụ cũng như đồ ăn đều không thể chê vào đâu được. Nhà hàng cũng có view tuyệt vời và được trang trí rất đẹp. Bên cạnh đó, giá cả hoàn toàn hợp lý. Tôi và bạn bè đã có một khoảng thời gian vui vẻ bên nhau và đó là một trải nghiệm ăn uống tuyệt vời đối với chúng tôi)