1. Từ vựng tiếng Anh về công nợ

1.1 Thông tin về nghĩa vụ thanh toán
- Debt /dɛt/: Công nợ
- Creditor /ˈkrɛdɪtər/: Người cho vay
- Debtor /ˈdɛtər/: Người vay
- Balance /ˈbæləns/: Số dư
- Outstanding /ˌaʊtˈstændɪŋ/: Còn tồn đọng
- Invoice /ˈɪnvɔɪs/: Hóa đơn
- Payment /ˈpeɪmənt/: Thanh toán
- Interest /ˈɪntrəst/: Lãi suất
- Settlement /ˈsɛtlmənt/: Quyết toán
- Due date /duː deɪt/: Ngày đáo hạn
- Credit limit /ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt/: Hạn mức tín dụng
- Overdue /ˌoʊvərˈdjuː/: Quá hạn
- Installment /ɪnˈstɔːlmənt/: Kỳ hạn
- Financial statement /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/: Báo cáo tài chính
- Account receivable /əˈkaʊnt rɪˈsiːvəbl/: Các khoản phải thu
- Account payable /əˈkaʊnt ˈpeɪəbl/: Các khoản phải trả
- Reconciliation /ˌrɛkənˌsɪliˈeɪʃən/: Đối chiếu
- Write-off /ˈraɪtˌɔf/: Xóa nợ
- Accrual /əˈkruːəl/: Phát sinh
- Audit /ˈɔːdɪt/: Kiểm toán
- Liquidation /ˌlɪkwɪˈdeɪʃən/: Thanh lý
- Solvency /ˈsɒlvənsi/: Khả năng thanh toán
- Adjustment /əˈdʒʌstmənt/: Điều chỉnh
- Amortization /əˌmɔːrtɪˈzeɪʃən/: Khấu hao
- Capital /ˈkæpɪtl/: Vốn
- Payment Receipt /ˈpeɪ.mənt rɪˈsiːt/: Biên lai thanh toán
1.2 Tổng quan về công nợ
- Credit /ˈkrɛd.ɪt/: Tín dụng
- Loan /loʊn/: Khoản vay
- Interest rate /ˈɪn.trəst reɪt/: Lãi suất
- Principal /ˈprɪn.sə.pəl/: Tiền gốc
- Credit score /ˈkrɛd.ɪt skɔːr/: Điểm tín dụng
- Repayment /ˌriːˈpeɪ.mənt/: Sự trả nợ
- Guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/: Bảo lãnh
- Secured loan /sɪˈkjʊəd loʊn/: Khoản vay có bảo đảm
- Unsecured loan /ʌnˈsɪk.jʊəd loʊn/: Khoản vay không có bảo đảm
- Foreclosure /ˌfɔːrˈkloʊ.ʒər/: Tịch biên
- Refinance /ˌriːˈfaɪ.næns/: Tái cấp vốn
- Credit report /ˈkrɛd.ɪt rɪˈpɔːrt/: Báo cáo tín dụng
- Insolvency /ɪnˈsɒlv.ən.si/: Không có khả năng trả nợ
- Liquidity /lɪˈkwɪd.ɪ.ti/: Tính thanh khoản
- Maturity /məˈtʊər.ɪ.ti/: Ngày đáo hạn
- Creditworthiness /ˈkrɛd.ɪtˌwɜː.ðɪ.nəs/: Khả năng tín dụng
- Accounts receivable /əˈkaʊnts rɪˈsiː.və.bl̩/: Các khoản phải thu
- Accounts payable /əˈkaʊnts ˈpeɪəbl̩/: Các khoản phải trả
1.3 Nợ trong giao dịch thương mại
- Trade credit /treɪd ˈkrɛd.ɪt/: Tín dụng thương mại
- Credit terms /ˈkrɛd.ɪt tɜːmz/: Điều kiện tín dụng
- Payment period /ˈpeɪ.mənt ˈpɪər.i.əd/: Kỳ hạn thanh toán
- Billing /ˈbɪl.ɪŋ/: Xuất hóa đơn
- Due date /ˈdjuː deɪt/: Ngày đáo hạn
- Late payment /leɪt ˈpeɪ.mənt/: Thanh toán trễ
- Early payment discount /ˈɜːr.li ˈpeɪ.mənt ˈdɪs.kaʊnt/: Chiết khấu thanh toán sớm
- Overdue account /ˌoʊ.vərˈdjuː əˈkaʊnt/: Tài khoản quá hạn
- Collection /kəˈlɛk.ʃən/: Thu hồi nợ
- Payment terms /ˈpeɪ.mənt tɜːmz/: Điều khoản thanh toán
- Line of credit /laɪn əv ˈkrɛd.ɪt/: Dòng tín dụng
- Default risk /dɪˈfɔːlt rɪsk/: Rủi ro vỡ nợ
- Creditworthiness /ˈkrɛd.ɪtˌwɜːr.ðɪ.nəs/: Khả năng tín dụng
- Credit analysis /ˈkrɛd.ɪt əˈnæl.ɪ.sɪs/: Phân tích tín dụng
- Credit policy /ˈkrɛd.ɪt ˈpɒl.ɪ.si/: Chính sách tín dụng
- Credit control /ˈkrɛd.ɪt kənˈtrəʊl/: Kiểm soát tín dụng
- Cash flow /kæʃ floʊ/: Dòng tiền
- Credit risk /ˈkrɛd.ɪt rɪsk/: Rủi ro tín dụng
- Invoice financing /ˈɪn.vɔɪs ˈfaɪ.næn.sɪŋ/: Tài trợ hóa đơn
1.4 Nợ liên quan đến tài chính
- Asset /ˈæs.ɛt/: Tài sản
- Liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/: Nợ phải trả
- Equity /ˈɛk.wɪ.ti/: Vốn chủ sở hữu
- Bond /bɒnd/: Trái phiếu
- Interest /ˈɪn.trəst/: Lãi suất
- Principal /ˈprɪn.sɪ.pəl/: Gốc nợ
- Leverage /ˈlɛv.ər.ɪdʒ/: Đòn bẩy tài chính
- Credit /ˈkrɛd.ɪt/: Tín dụng
- Securitization /sɪˌkjʊə.rɪ.taɪˈzeɪ.ʃən/: Tài chính hóa
- Bankruptcy /ˈbæŋk.rəp.si/: Phá sản
- Foreclosure /ˌfɔːrˈkloʊ.ʒər/: Tịch thu tài sản
- Credit risk /ˈkrɛd.ɪt rɪsk/: Rủi ro tín dụng
- Loan agreement /loʊn əˈɡriː.mənt/: Hợp đồng vay
- Mortgage /ˈmɔːr.ɡɪdʒ/: Thế chấp
- Debenture /dɪˈbɛn.tʃər/: Khoản nợ dài hạn
- Credit line /ˈkrɛd.ɪt laɪn/: Hạn mức tín dụng
- Amortization /əˌmɔːr.tɪˈzeɪ.ʃən/: Khấu hao
- Refinancing /ˌriːˈfaɪ.næn.sɪŋ/: Tái cấp vốn
- Collateral /kəˈlæt.ə.rəl/: Tài sản thế chấp
- Creditworthiness /ˈkrɛd.ɪtˌwɜːð.i.nəs/: Điểm tín dụng
- Debt servicing /dɛt ˈsɜːv.ɪ.sɪŋ/: Dịch vụ nợ
- Fiscal policy /ˈfɪs.kəl ˈpɒl.ɪ.si/: Chính sách tài chính
- Overdraft /ˈoʊ.vər.dræft/: Thấu chi
1.5 Tình hình của các khoản nợ
- Outstanding /ˌaʊtˈstændɪŋ/: Còn tồn đọng
- Paid /peɪd/: Đã thanh toán
- Unpaid /ʌnˈpeɪd/: Chưa thanh toán
- Overdue /ˌoʊvərˈdjuː/: Quá hạn
- Settled /ˈsɛtld/: Đã quyết toán
- Defaulted /dɪˈfɔltɪd/: Vỡ nợ
- Negotiable /nɪˈɡoʊʃiəbl/: Có thể thương lượng
- Reconciled /ˈrɛkənˌsaɪld/: Đã đối chiếu
- Pending /ˈpɛndɪŋ/: Đang chờ xử lý
- Disputed /dɪˈspjuːtɪd/: Có tranh chấp
- Written off /ˈrɪtn ˌɔf/: Đã xóa nợ
- Recoverable /rɪˈkʌvərəbl/: Có thể thu hồi
- Unrecoverable /ˌʌnrɪˈkʌvərəbl/: Không thể thu hồi
- Frozen /ˈfroʊzən/: Bị đóng băng
- Adjusted /əˈdʒʌstɪd/: Đã điều chỉnh
- Secured /sɪˈkjʊərd/: Được bảo đảm
- Unsecured /ʌnˈsɪkjʊərd/: Không được bảo đảm
- Accrued /əˈkruːd/: Phát sinh
- Waived /weɪvd/: Đã được miễn
- Amortized /ˈæmərˌtaɪzd/: Đã được khấu hao
- Deferred /dɪˈfɜrd/: Đã hoãn lại
- Escalated /ˈɛskəˌleɪtɪd/: Tăng lên
- Fixed /fɪkst/: Cố định
- Variable /ˈvɛəriəbl/: Biến đổi
- Liquidated /ˈlɪkwɪˌdeɪtɪd/: Đã thanh lý
- Balanced /ˈbælənst/: Đã cân đối
- Past due /pæst duː/: Quá hạn thanh toán
- Current /ˈkɜrənt/: Hiện hành
- Partially paid /ˈpɑrʃəli peɪd/: Đã thanh toán một phần
- Fully paid /ˈfʊli peɪd/: Đã thanh toán đầy đủ
1.6 Quản lý nợ phải trả
- Debt Management /dɛt ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý nợ
- Credit Control /ˈkrɛdɪt kənˈtroʊl/: Kiểm soát tín dụng
- Collection Strategy /kəˈlɛkʃən ˈstrætədʒi/: Chiến lược thu hồi nợ
- Payment Plan /ˈpeɪmənt plæn/: Kế hoạch thanh toán
- Default Risk /dɪˈfɔlt rɪsk/: Rủi ro vỡ nợ
- Credit Rating /ˈkrɛdɪt ˈreɪtɪŋ/: Xếp hạng tín dụng
- Debt Recovery /dɛt rɪˈkʌvəri/: Thu hồi nợ
- Late Fee /leɪt fiː/: Phí trễ hạn
- Debt Consolidation /dɛt ˌkɒnsəˈleɪʃən/: Hợp nhất nợ
- Bad Debt /bæd dɛt/: Nợ xấu
- Write-off /ˈraɪtˌɔf/: Xóa bỏ nợ
- Receivables Management /rɪˈsiːvəblz ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý công nợ phải thu
- Payment Reminder /ˈpeɪmənt rɪˈmaɪndər/: Thư nhắc nợ
- Credit Policy /ˈkrɛdɪt ˈpɒlɪsi/: Chính sách tín dụng
- Cash Flow Management /kæʃ floʊ ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý dòng tiền
- Credit Assessment /ˈkrɛdɪt əˈsɛsmənt/: Đánh giá tín dụng
- Financial Statements /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/: Báo cáo tài chính
- Credit Terms /ˈkrɛdɪt tɜːmz/: Điều kiện tín dụng
- Debtor Analysis /ˈdɛtər əˈnælɪsɪs/: Phân tích con nợ
- Legal Action /ˈliːɡəl ˈækʃən/: Hành động pháp lý
- Settlement Negotiation /ˈsɛtlmənt nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/: Đàm phán giải quyết
- Repayment Schedule /rɪˈpeɪmənt ˈʃɛdjuːl/: Lịch trình thanh toán
- Restructuring Debt /riːˈstrʌktʃərɪŋ dɛt/: Cơ cấu lại nợ
2. Câu chào thông dụng trong thư xác nhận nghĩa vụ tài chính bằng tiếng Anh

2.1 Biểu mẫu thông báo nợ chưa thanh toán
- Please note that your account shows an unpaid balance of [amount] as of [date]. (Xin lưu ý rằng tài khoản của bạn hiển thị một số dư chưa thanh toán là [số tiền] tính đến [ngày].)
- We wish to remind you that you have an outstanding payment amounting to [amount]. (Chúng tôi muốn nhắc bạn rằng bạn có một khoản thanh toán chưa giải quyết lên đến [số tiền].)
- Please be advised that the current balance due is [amount]. (Xin được thông báo rằng số dư hiện tại cần thanh toán là [số tiền].)
- According to our latest financial records, you have an unresolved balance of [amount]. (Theo hồ sơ tài chính mới nhất của chúng tôi, bạn có một số dư chưa được giải quyết là [số tiền].)
- You have an unpaid balance of [amount], which was due on [date]. (Bạn có một số dư chưa thanh toán là [số tiền], đến hạn vào [ngày].)
2.2 Mẫu câu đề xuất thanh toán
- Please arrange for the payment of [amount] at your earliest convenience. (Vui lòng sắp xếp thanh toán [số tiền] vào thời gian sớm nhất có thể.)
- To avoid any late fees, please ensure that the payment of [amount] is made by [due date]. (Để tránh bất kỳ phí trễ nào, vui lòng đảm bảo rằng việc thanh toán [số tiền] được thực hiện vào ngày [ngày đáo hạn].)
- We request the payment of [amount] to be completed by the end of this month. (Chúng tôi yêu cầu việc thanh toán [số tiền] được hoàn tất vào cuối tháng này.)
- It has come to our attention that the payment of [amount] remains outstanding. We kindly urge you to address this at your earliest convenience. (Chúng tôi đã nhận thấy rằng khoản thanh toán [số tiền] vẫn còn tồn đọng. Chúng tôi trân trọng kêu gọi bạn giải quyết việc này sớm nhất có thể.)
- To maintain our quality service, we rely on timely payments. Please process the due amount of [amount] promptly. (Để duy trì dịch vụ chất lượng của mình, chúng tôi phụ thuộc vào việc thanh toán đúng hạn. Vui lòng xử lý số tiền đến hạn [số tiền] một cách nhanh chóng.)
2.3 Mẫu câu xác nhận đã thanh toán dư nợ
- We have successfully received your payment and your debt is now settled. (Chúng tôi đã nhận được thanh toán của bạn và công nợ hiện đã được thanh toán.)
- This is to confirm that your payment has been processed and your account is now up to date. (Xác nhận rằng thanh toán của bạn đã được xử lý và tài khoản của bạn hiện đã được cập nhật.)
- Your recent payment has been applied to your debt, and it is now fully paid off. (Thanh toán gần đây của bạn đã được áp dụng vào công nợ và nó hiện đã được thanh toán đầy đủ.)
- We acknowledge the receipt of your payment which has cleared your outstanding balance. (Chúng tôi xác nhận đã nhận được thanh toán của bạn, điều này đã thanh toán hết số dư còn lại.)
- Thank you for your payment. Your debt has been fully settled. (Cảm ơn bạn đã thanh toán. Công nợ của bạn đã được thanh toán đầy đủ.)
2.4 Mẫu câu xác nhận số dư công nợ còn lại sau khi thanh toán
- Following your recent payment, your remaining debt balance is now [amount]. (Sau khi thanh toán gần đây của bạn, số dư công nợ còn lại hiện nay là [số tiền].)
- After applying your latest payment, you still owe a balance of [amount]. (Sau khi áp dụng thanh toán mới nhất của bạn, bạn vẫn còn nợ một số dư là [số tiền].)
- Post-payment, your account shows a remaining debt of [amount]. (Sau khi thanh toán, tài khoản của bạn cho thấy một khoản nợ còn lại là [số tiền].)
- As of your latest payment, the remaining balance on your account is [amount]. (Tính đến thanh toán mới nhất của bạn, số dư còn lại trên tài khoản của bạn là [số tiền].)
- After deducting your recent payment, the outstanding amount is [amount]. (Sau khi trừ đi thanh toán gần đây của bạn, số tiền còn lại là [số tiền].)
2.5 Mẫu câu nhắc nhở thanh toán công nợ bị trễ
- We would like to remind you that your payment is overdue. Please settle the outstanding amount at your earliest convenience. (Chúng tôi muốn nhắc bạn rằng khoản thanh toán của bạn đã quá hạn. Vui lòng thanh toán số tiền còn lại sớm nhất có thể.)
- Our records indicate that your payment of [amount] is past due. We urge you to address this matter promptly. (Hồ sơ của chúng tôi cho thấy khoản thanh toán [số tiền] của bạn đã quá hạn. Chúng tôi yêu cầu bạn giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng.)
- As of [date], your payment has not been received, resulting in an overdue balance. Please make arrangements to pay this as soon as you can. (Tính đến ngày [ngày], chúng tôi chưa nhận được thanh toán của bạn, dẫn đến một số dư quá hạn. Vui lòng sắp xếp thanh toán này càng sớm bạn có thể.)
- This is to inform you that your payment deadline has passed, and your account is currently overdue. We would appreciate your immediate attention to this matter. (Đây là thông báo cho bạn biết rằng hạn thanh toán của bạn đã qua và tài khoản của bạn hiện đang quá hạn. Chúng tôi sẽ đánh giá cao sự chú ý ngay lập tức của bạn đối với vấn đề này.)
- It has come to our attention that your payment due on [date] has not yet been settled. We inform you to complete the payment promptly. (Chúng tôi nhận thấy rằng khoản thanh toán của bạn đến hạn vào ngày [ngày] chưa được giải quyết. Chúng tôi thông báo đến bạn để hoàn tất thanh toán một cách nhanh chóng.)
3. Mẫu thư xác nhận công nợ bằng tiếng Anh tham khảo
3.1 Mẫu thư xác nhận công nợ bằng tiếng Anh
Subject: Confirmation Of Debt Balance Following Reconciliation
Kính gửi [Tên của Người nợ],
Sau việc cân đối tài khoản gần đây của chúng tôi, chúng tôi muốn xác nhận số dư nợ còn lại trong tài khoản của bạn. Tính đến ngày [Ngày], tổng số dư nợ còn lại là [Số tiền].
Chúng tôi muốn bạn xem xét số dư này để đảm bảo nó khớp với hồ sơ của bạn. Nếu có bất kỳ sai sót nào hoặc nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến số dư này, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua [Thông tin Liên hệ]. Chúng tôi mong muốn giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng để duy trì hồ sơ tài chính chính xác và minh bạch cho cả hai bên.
Thư này là một lời nhắc nhở chính thức về số nợ còn phải trả. Chúng tôi đánh giá cao sự chú ý kịp thời của bạn đối với vấn đề này và mong đợi sự hợp tác của bạn trong việc thanh toán số dư còn lại.
Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này.
Trân trọng,
[Tên của Bạn]
[Vị trí của Bạn]
[Tên Công Ty của Bạn]
[Thông tin Liên lạc của Bạn]
Dịch:
Tiêu đề: Xác Nhận Số Dư Công Nợ Sau Khi Đối Chiếu
Kính gửi [Tên của Người nợ],
Sau khi chúng tôi đối chiếu các tài khoản gần đây, chúng tôi muốn xác nhận số dư còn lại trong tài khoản của bạn. Tính đến ngày [Ngày], tổng số dư còn lại là [Số tiền].
Chúng tôi mong bạn xem xét lại số dư này để đảm bảo rằng nó phù hợp với hồ sơ của bạn. Nếu có bất kỳ sự không nhất quán nào hoặc nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến số dư này, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi tại [Thông tin liên lạc]. Chúng tôi mong muốn giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng để duy trì hồ sơ tài chính chính xác và minh bạch cho cả hai bên.
Thư này là một lời nhắc nhở chính thức về khoản nợ cần phải thanh toán. Chúng tôi đánh giá cao sự chú ý kịp thời của bạn đối với vấn đề này và mong đợi sự hợp tác của bạn trong việc thanh toán số tiền còn lại.
Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này.
Trân trọng,
[Tên của bạn]
[Chức vụ của bạn]
[Công ty của bạn]
[Thông tin liên hệ của bạn]

3.2 Mẫu thư nhắc nhở hạn thanh toán công nợ
Subject: Reminder Of Upcoming Payment Deadline
Kính gửi [Tên của Người nợ],
Chúng tôi viết thư này để nhắc nhở bạn về hạn thanh toán sắp tới cho tài khoản của bạn với chúng tôi. Theo hồ sơ của chúng tôi, việc thanh toán [Số tiền] phải được thực hiện vào ngày [Ngày đáo hạn].
Chúng tôi hiểu rằng có thể xảy ra những tình huống có thể ảnh hưởng đến khả năng của bạn trong việc đáp ứng thời hạn này. Tuy nhiên, chúng tôi muốn thông báo rằng bạn nên thanh toán trước ngày đáo hạn được chỉ định để tránh bất kỳ phí trễ nào hoặc các khoản lãi suất bổ sung.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc nếu bạn đang gặp khó khăn có thể ngăn cản bạn đáp ứng thời hạn này, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi tại [Thông tin Liên hệ]. Chúng tôi sẵn lòng thảo luận về bất kỳ vấn đề nào và tìm ra một giải pháp phù hợp cùng nhau.
Cảm ơn bạn đã chú ý kịp thời đến vấn đề này. Chúng tôi đánh giá cao mối quan hệ của chúng tôi và sẵn lòng hỗ trợ bạn bằng mọi cách chúng tôi có thể.
Trân trọng,
[Tên của Bạn]
[Vị trí của Bạn]
[Công Ty của Bạn]
[Thông tin Liên hệ của Bạn]
Dịch:
Tiêu đề: Nhắc Nhở Về Hạn Thanh Toán Sắp Tới
Kính gửi [Tên của Người nợ],
Chúng tôi viết thư này để nhắc bạn về hạn thanh toán sắp tới cho tài khoản của bạn với chúng tôi. Theo hồ sơ của chúng tôi, khoản thanh toán [Số Tiền] sẽ đến hạn vào ngày [Ngày Đến Hạn].
Chúng tôi hiểu rằng có thể có những hoàn cảnh phát sinh ảnh hưởng đến khả năng của bạn trong việc đáp ứng hạn này. Tuy nhiên, chúng tôi muốn thông báo rằng bạn nên thực hiện thanh toán trước ngày đến hạn đã chỉ định để tránh bất kỳ khoản phí trễ hoặc lãi suất phát sinh nào.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc nếu bạn đang gặp khó khăn có thể ngăn cản bạn đáp ứng hạn này, vui lòng liên hệ với chúng tôi tại [Thông Tin Liên Lạc]. Chúng tôi sẵn lòng thảo luận về bất kỳ vấn đề nào và tìm giải pháp phù hợp cùng nhau.
Cảm ơn bạn đã chú ý đúng thời điểm đến vấn đề này. Chúng tôi đánh giá cao mối quan hệ của chúng tôi và ở đây để hỗ trợ bạn mọi cách có thể.
Trân trọng,
[Tên của Bạn]
[Chức Vụ của Bạn]
[Công Ty của Bạn]
[Thông Tin Liên Lạc của Bạn]

3.3 Mẫu thư nhắc nhở thanh toán công nợ trễ
Subject: Overdue Payment Reminder
Dear [Name of Debtor],
As we review our records, we have noticed that your payment of [Amount] originally due on [Due Date] has not yet been received. This has resulted in your account being past due.
We understand that there may be various reasons for this delay, and we are here to work with you towards resolving this matter. However, it is important to address this overdue payment as it affects our financial planning and operations.
Please arrange to make this payment as soon as possible to avoid any additional charges or further impact on your credit standing. If you are experiencing financial difficulties or have any questions regarding this matter, please contact us immediately at [Contact Information]. We are more than willing to discuss possible arrangements that can assist you in clearing this debt.
We appreciate your immediate attention to this matter and hope to resolve it promptly. Thank you for your cooperation and understanding.
Sincerely,
[Your Name]
[Your Position]
[Your Company]
[Your Contact Information]
Dịch:
Tiêu đề: Thư Nhắc Nhở Thanh Toán Quá Hạn
Kính gửi [Tên của người nợ],
Khi xem xét hồ sơ của mình, chúng tôi nhận thấy rằng khoản thanh toán của bạn là [Số tiền], ban đầu đến hạn vào ngày [Ngày đến hạn], chưa được nhận. Điều này đã dẫn đến việc tài khoản của bạn bị quá hạn.
Chúng tôi hiểu rằng có thể có nhiều lý do cho sự chậm trễ này và chúng tôi ở đây để cùng bạn giải quyết vấn đề này. Tuy nhiên, việc giải quyết khoản thanh toán quá hạn này là quan trọng vì nó ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính và hoạt động của chúng tôi.
Vui lòng sắp xếp thanh toán này càng sớm càng tốt để tránh bất kỳ khoản phí bổ sung nào hoặc ảnh hưởng tiếp theo đến tình hình tín dụng của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn về tài chính hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về vấn đề này, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay lập tức tại [Thông tin liên lạc]. Chúng tôi sẵn lòng thảo luận về các giải pháp có thể giúp bạn thanh toán khoản nợ này.
Chúng tôi đánh giá cao sự chú ý ngay lập tức của bạn đối với vấn đề này và hy vọng sẽ giải quyết nó một cách nhanh chóng. Cảm ơn bạn đã hợp tác và hiểu biết.
Trân trọng,
[Tên của bạn]
[Chức vụ của bạn]
[Công ty của bạn]
[Thông tin liên lạc của bạn]
