IELTS Writing Task 1 Operation Process (quy trình hoạt động) có thể xem là thách thức đối với nhiều thí sinh. Vì vậy, trong bài viết này, người học sẽ được hướng dẫn thật chi tiết các bước làm bài dạng Operation Process. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp cho người học đa dạng từ vựng và cấu trúc câu giúp ích cho phần mô tả của quy trình cùng với các ví dụ minh hoạ.
Key takeaways |
---|
1. IELTS Writing Task 1 Operation Process (quá trình hoạt động) thường yêu cầu người viết mô tả cách thức vận hành của một thiết bị hoặc máy móc cụ thể. 2. Các bước làm dạng bài IELTS Writing Task 1 Operation Process:
3. Từ vựng cho dạng IELTS Writing Task 1 Operation Process:
4. Cấu trúc câu ghi điểm cho dạng IELTS Writing Task 1 Operation Process:
|
Giới thiệu tổng quan về bài viết Operation Process trong IELTS Writing Task 1
Sau đây là ví dụ minh họa một đề bài dạng Operation Process:
Phương pháp thực hiện dạng bài Operation Process trong IELTS Writing Task 1
Step 1: Analyze the prompt
Bước đầu tiên cần làm là thí sinh phải xác định được các thành phần chính của thiết bị cùng với đó là nguyên lý hoạt động của thiết bị đó. Để xác định được những điều này, thí sinh cần quan sát thật kỹ các chú thích có trong hình vẽ như các tên gọi của các thành phần và các dấu mũi tên (nếu có). Nhìn sơ đồ trên, thí sinh có thể thấy được cấu tạo và cơ chế hoạt động của đèn pin LED như sau:
Về mặt cấu trúc: đèn pin LED gồm có 5 thành phần chính, cụ thể là vỏ nhựa, pin, bóng đèn, mạch điện và công tắc dạng trượt.
Về mặt chức năng: Khi công tắc trượt ở vị trí 'on', nó kết nối hai dải tiếp xúc tạo thành một mạch điện hoàn chỉnh, khởi động dòng điện từ pin để bật đèn pin. Khi công tắc trượt chuyển sang vị trí 'off', việc tách ra hai dải tiếp xúc làm đứt mạch điện và tắt đèn pin.
Step 2: Compose Introduction
Tương tự như những dạng bài Writing khác, cách đơn giản nhất để viết câu Introduction đó là paraphrase đề bài. Thí sinh cần lưu ý không lặp lại từ vựng và cấu trúc câu có trong đề. Đối với dạng Operation Process, đề bài luôn có một câu miêu tả mục đích của quy trình. Thí sinh không nên chép lại nguyên câu mô tả trong đề bài, mà cần dựa vào các thông tin được cho để viết lại sao cho nghĩa không đổi. Thí sinh có thể sử dụng các từ đồng nghĩa, thay đổi cấu trúc câu,… để paraphrase lại đề bài.
Thí sinh có thể tham khảo các cách viết sau đây:
The picture illustrates/ demonstrates the structure and function of an LED flashlight.
The picture illustrates the design and operating principles of an LED flashlight.
The picture illustrates the working of an LED flashlight.
The picture illustrates how an LED flashlight operates.
Step 3: Develop Overview
Phần Overview (tổng quan) có mục đích là tổng hợp thông tin chung nhất của quy trình hoạt động của thiết bị, hệ thống có trong đề bài. Để viết Overview dạng Operation Process, thí sinh cần đưa ra nhận xét chung về cấu trúc của thiết bị, có thể chỉ ra số lượng các thành phần chính của thiết bị, đồng thời đưa ra nhận xét về đặc điểm chính trong cơ chế vận hành của thiết bị đó.
Trong ví dụ về quy trình hoạt động của đèn pin LED ở trên, như đã phân tích ở bước 1, có thể thấy rằng thiết bị này gồm có năm thành phần chính, trong đó pin là nguồn điện và có một công tắc trượt để bật và tắt đèn pin.
Ví dụ câu Overview: In general, there are five fundamental components evident in the flashlight. The batteries serve as the power source, and a slide switch for activation and deactivation.
Step 4: Craft Body
Sau khi đã viết Overview, thí sinh cần sử dụng thông tin có sẵn trong sơ đồ để mô tả chi tiết và chính xác về cấu trúc cũng như cách thức hoạt động của một thiết bị hoặc máy móc. Thí sinh có thể chia thân bài thành 2 đoạn chính, trong đó đoạn thứ nhất mô tả các thành phần cấu tạo của thiết bị và đoạn thứ hai sẽ tập trung vào việc mô tả nguyên lý hoạt động của thiết bị.
Trong ví dụ về quy trình hoạt động của đèn pin LED, tác giả sẽ chia thân bài thành 2 đoạn. Đoạn thứ nhất chủ yếu mô tả các bộ phận chính của đèn pin LED, trong khi đoạn thứ hai mô tả cách thức hoạt động của thiết bị này.
Về mặt cấu trúc, đèn pin LED gồm một vỏ nhựa chứa đựng nhiều thành phần khác nhau, bao gồm bóng đèn, pin và mạch điện (dây kim loại). Một thành phần quan trọng khác là công tắc trượt có chức năng điều chỉnh nguồn điện đến bóng đèn.
“In relation to its structure, the LED flashlight consists of a plastic casing that accommodates a variety of elements, including a light bulb, batteries, and metal wiring that runs throughout the flashlight. Another crucial part is the slide switch which has the function of regulating the power supply to the light bulb.”
Về mặt chức năng, khi công tắc ở vị trí “on”, nó kết nối hai dải tiếp xúc, tạo thành một mạch điện hoàn chỉnh. Hành động này khởi động dòng điện được cung cấp bởi pin làm kích hoạt đèn pin. Ngược lại, khi công tắc ở vị trí “off”, các dải tiếp xúc được tách ra, phá vỡ mạch và làm đèn pin tắt.
“In relation to its function, when the flashlight's switch is moved to the “on” position, it results in the closure of the metal switch contacts, thereby completing the circuit. This action initiates an electric current powered by the batteries, thereby activating the flashlight. Conversely, transitioning the switch to the “off” position separates the contacts, interrupting the circuit and resulting in the deactivation of the flashlight.”
Bài viết hoàn chỉnh:
The picture demonstrates the design of an LED flashlight and how it operates. In general, there are five fundamental components evident in the flashlight. The batteries serve as the power source, and a slide switch for activation and deactivation.
In relation to its structure, the LED flashlight consists of a plastic casing that accommodates a variety of elements, including a light bulb, batteries, and metal wiring that runs throughout the flashlight. Another crucial part is the slide switch which has the function of regulating the power supply to the light bulb.
In relation to its function, when the flashlight's switch is moved to the “on” position, it results in the closure of the metal switch contacts, thereby completing the circuit. This action initiates an electric current powered by the batteries, thereby activating the flashlight. Conversely, transitioning the switch to the “off” position separates the contacts, interrupting the circuit and resulting in the deactivation of the flashlight.
Tìm hiểu thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process.
Từ vựng cho loại bài IELTS Writing Task 1 Operation Process
Cụm danh từ hữu ích để mô tả quy trình hoạt động
Circuit /ˈsɜːrkɪt/ (n): Mạch điện.
Ví dụ: The circuit was connected by the technician. (Mạch điện đã được kết nối bởi kỹ thuật viên.)
Anode /ˈænəʊd/ (n): Cực dương.
Ví dụ: The anode was replaced due to corrosion. (Cực dương đã được thay do bị ăn mòn.)
Cathode /ˈkæθoʊd/ (n): Cực âm.
Ví dụ: The cathode was cleaned to improve conductivity. (Cực âm đã được làm sạch để cải thiện tính dẫn điện.)
Handle /ˈhændl/ (n): Tay cầm.
Ví dụ: The handle should be held firmly during operation. (Tay cầm cần được nắm chắc khi vận hành.)
Insulation /ˌɪnsjəˈleɪʃən/ (n): Sự cách điện.
Ví dụ: The insulation was applied to prevent electrical hazards. (Lớp cách điện đã được áp dụng để ngăn ngừa nguy cơ điện.)
Illumination /ɪˌluːmɪˈneɪʃən/ (n): Sự chiếu sáng.
Ví dụ: The illumination is controlled automatically. (Sự chiếu sáng được điều khiển tự động.)
Switch /swɪtʃ/ (n): Công tắc.
Ví dụ: The switch should be operated carefully. (Công tắc cần được vận hành cẩn thận.)
Battery /ˈbætəri/ (n): Pin.
Ví dụ: The battery was replaced with a new one. (Pin đã được thay bằng pin mới.)
Button /ˈbʌtn/ (n): Nút nhấn.
Ví dụ: The button was pressed to initiate the process. (Nút nhấn đã được nhấn để khởi động quy trình.)
Sensor /ˈsɛnsər/ (n): Cảm biến.
Ví dụ: The sensor was calibrated for accurate readings. (Cảm biến đã được hiệu chỉnh để đọc đúng.)
Electrical wiring /ɪˈlɛktrɪkəl ˈwaɪərɪŋ/ (n phr): Dây điện.
Ví dụ: The electrical wiring was connected to the terminal. (Dây điện đã được kết nối vào terminal.)
Structure /ˈstrʌk.tʃər/ (n): Cấu trúc.
Ví dụ: The structure of the machine is intricate. (Cấu trúc của máy rất phức tạp.)
Function /ˈfʌŋk.ʃən/ (n): Chức năng.
Ví dụ: Each component of this device has a different function. (Mỗi thành phần của thiết bị này có một chức năng khác nhau.)
Surface /ˈsɜːfɪs/ (n): Bề mặt.
Ví dụ: The touchscreen surface allows users to interact with the device. (Bề mặt cảm ứng cho phép người dùng tương tác với thiết bị.)
Mechanism /ˈmɛkəˌnɪzəm/ (n): Cơ chế.
Ví dụ: The mechanism is operated automatically. (Cơ chế được vận hành tự động.)
Variable components /ˈvɛːriəbl kəmˈpəʊnənts/ (n phr): Các thành phần biến đổi.
Ví dụ: The variable components are adjusted manually. (Các thành phần biến đổi được điều chỉnh bằng tay.)
Captured data /ˈkæptʃəd ˈdeɪtə/ (n phr): Dữ liệu đã được ghi lại.
Ví dụ: The captured data is analyzed for trends. (Dữ liệu đã được ghi lại được phân tích để tìm xu hướng.)
Cụm động từ hữu ích để mô tả quy trình hoạt động
Operate /ˈɒpəreɪt/(v): Hoạt động, vận hành.
Ví dụ: The drawing demonstrates how an electric fan operates. (Hình ảnh cho thấy quạt điện hoạt động như thế nào.)
Automate /ˈɔːtəmeɪt/ (v): Tự động hóa.
Ví dụ: The process was automated for faster production. (Quy trình đã được tự động hóa để sản xuất nhanh hơn.)
Consist of /kənˈsɪst/ (v): Bao gồm.
Ví dụ: The device consists of various modules. (Thiết bị gồm có nhiều module.)
Activate /ˈæktɪveɪt/ (v): Kích hoạt.
Ví dụ: The device is activated by pressing the power button. (Thiết bị được kích hoạt bằng cách nhấn nút nguồn.)
Sever /ˈsɛvər/ (v): Ngắt
Ví dụ: The connection was severed to prevent accidents. (Kết nối đã được ngắt để ngăn ngừa tai nạn.)
Insert /ɪnˈsɜːt/ (v): Chèn.
Ví dụ: The plug was inserted into the socket carefully. (Phích cắm đã được chèn vào ổ cắm cẩn thận.)
Connect/Link /kəˈnɛkt/lɪŋk/ (v): Kết nối.
Ví dụ: The wires were connected according to the diagram. (Dây đã được kết nối theo sơ đồ.)
Power (v): cung cấp năng lượng.
Ví dụ: The aircraft is powered by a jet engine. (Máy bay được cung cấp năng lượng bởi động cơ phản lực.)
Cover /ˈkʌvər/ (v): Che phủ.
Ví dụ: The device was covered to protect it from dust. (Thiết bị đã được che phủ để bảo vệ khỏi bụi bẩn.)
Place /pleɪs/ (v): Đặt.
Ví dụ: The component was placed in the designated slot. (Bộ phận đã được đặt vào khe cắm được chỉ định.)
Reflect /rɪˈflɛkt/ (v): Phản chiếu.
Ví dụ: The light was reflected off the surface. (Ánh sáng đã được phản chiếu từ bề mặt.)
Display /dɪˈspleɪ/ (v): Hiển thị.
Ví dụ: The information was displayed on the screen. (Thông tin đã được hiển thị trên màn hình.)
Process /ˈprəʊsɛs/ (v/n): Xử lý, Quá trình.
Ví dụ: The materials were processed before assembly. (Nguyên liệu đã được xử lý trước khi lắp ráp.)
Cụm tính từ hữu ích để mô tả quy trình hoạt động
Fundamental /ˌfʌndəˈmɛntəl/ (adj): Cơ bản.
Example: The fundamental principles of this device are crucial for its operation. (Những nguyên tắc cơ bản của thiết bị này rất quan trọng cho việc vận hành của nó.)
Complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (adj): Phức tạp.
Ví dụ: The device's inner workings are complicated and require expertise for maintenance. (Cách hoạt động bên trong của thiết bị này rất phức tạp và đòi hỏi kiến thức chuyên môn để bảo trì.)
Uncomplicated /ˌʌnkɒmˈplɪkeɪtɪd/ (adj): Không phức tạp.
Ví dụ: The user interface is designed to be uncomplicated for easy navigation. (Giao diện người dùng được thiết kế không phức tạp để dễ dàng sử dụng.)
Transparent /trænˈspærənt/ (adj): Trong suốt.
Ví dụ: The device has a transparent cover allowing users to see its internal components. (Thiết bị có một vỏ bọc trong suốt cho phép người dùng nhìn thấy các thành phần bên trong.)
Rectangular /rɛkˈtæŋɡjʊlər/ (adj): Có hình chữ nhật.
Ví dụ: The screen of the device is rectangular in shape for optimal viewing. (Màn hình của thiết bị có hình dạng hình chữ nhật để nhìn tốt nhất.)
Seamless /ˈsiːmlɪs/ (adj): Mượt mà, liền mạch.
Ví dụ: The device offers a seamless transition between different functions. (Thiết bị cung cấp sự chuyển đổi mượt mà giữa các chức năng khác nhau.)
Smooth /smuːð/ (adj): Mịn màng.
Ví dụ: The device's operation is smooth and quiet. (Hoạt động của thiết bị mịn màng và yên tĩnh.)
Digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj): Kỹ thuật số.
Ví dụ: The device operates using digital technology for precise measurements. (Thiết bị hoạt động bằng công nghệ kỹ thuật số cho đo lường chính xác.)
Plastic /ˈplæstɪk/ (adj/n): Nhựa.
Ví dụ: The device's casing is made of durable plastic for protection. (Vỏ bọc của thiết bị được làm từ nhựa bền để bảo vệ.)
Cụm trạng từ hữu ích để mô tả quy trình hoạt động
Properly /ˈprɒpəli/ (adv): Đúng cách.
Ví dụ: The device was not functioning properly. (Thiết bị không hoạt động đúng cách.)
Immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adv): Ngay lập tức.
Ví dụ: When activated, the device responds immediately to commands. (Khi kích hoạt, thiết bị phản hồi ngay lập tức các lệnh.)
Cấu trúc câu ghi điểm cho loại bài IELTS Writing Task 1 Operation Process
The diagram below shows/illustrates/ demonstrates the structure/design and function of (something).
The diagram below shows operating principles of (something).
The diagram below shows the working of (something).
The diagram shows how (something) works/operates.
Ví dụ: The diagram illustrates how a laptop operates. (Sơ đồ mô tả cách thức một máy tính xách tay hoạt động.)
Cấu trúc câu Overview:
Overall/In general, (something) consists of / comprises …
Ví dụ: Generally, the flashlight consists of five major parts, including a slide switch to turn the flashlight on and off. (Nhìn chung, đèn pin gồm 5 phần chính bao gồm một công tắc trượt để bật và tắt đèn pin.)
In addition, the system/equipment produces … by using/utilising …
Ví dụ: Additionally, the device produces light by utilising batteries as the power source. (Ngoài ra, thiết bị này tạo ánh sáng bằng cách dùng pin làm nguồn điện.)
Cấu trúc câu cho phần Body:
This structure enables (something) + to-inf …
Ví dụ: This structure enables the camera holder to see the accurate picture that is going to be captured. (Cấu trúc này cho phép người cầm máy ảnh nhìn thấy hình ảnh chính xác sẽ được chụp.)
(something) has the function of + V-ing …
Ví dụ : The lens of the camera has the function of focusing on subjects with precision. (Ống kính của máy ảnh có chức năng lấy nét chính xác vào các vật thể.)
(something) is made up of …
Ví dụ: The camera lens is made up of multiple glass elements and coatings. (Ống kính của máy ảnh được tạo thành từ nhiều thành phần thủy tinh và lớp phủ.)
Bài tập
The diagrams show the design of a solar panel and its use. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Bài mẫu:
The diagrams depict the structure of a solar panel and its energy generation process.
Overall, the design of the solar panel is not complicated, comprising minimal details. This structure allows the panel to harness sunlight, heating either air or water.
In terms of its structure, the layout of the panel is straightforward, presenting a rectangular container featuring a transparent glass surface. Additionally, there are inlet and outlet openings situated on both sides of the container, which facilitates the flow of water and air through the system.
In terms of its function, energy generation operates through solar power utilization. Initially, sunlight is absorbed by the transparent glass, capturing its heat within the panel. This captured energy then transforms the flowing air within the system into warm air. Similarly, water contained within the system undergoes heating akin to the process involving air.
Dịch:
Sơ đồ mô tả cấu trúc và quá trình tạo năng lượng của một tấm pin năng lượng mặt trời.
Nhìn chung, cấu trúc của tấm pin không phức tạp, chỉ bao gồm ít chi tiết. Thiết kế này cho phép tấm pin tận dụng ánh nắng mặt trời, làm nóng không khí hoặc nước.
Về mặt cấu trúc, bố cục của tấm pin khá đơn giản, có hình dạng hộp chữ nhật với bề mặt bằng kính trong suốt. Ngoài ra, có các khe hở vào và ra ở hai bên của hộp, giúp dòng nước và không khí lưu thông qua hệ thống.
Liên quan đến chức năng, quá trình tạo ra năng lượng diễn ra thông qua việc sử dụng năng lượng mặt trời. Ban đầu, ánh sáng mặt trời được hấp thụ bởi lớp kính trong suốt, giữ nhiệt từ ánh sáng này bên trong tấm pin. Năng lượng này sau đó chuyển đổi khi không khí lưu thông qua hệ thống thành không khí ấm. Tương tự, nước trong hệ thống cũng được làm nóng theo cùng một quy trình với không khí.
Tổng kết lại
Từ vựng liên quan đến quy trình sản xuất IELTS Writing Task 1
Cách phân tích thông tin và viết Tổng quan dạng Quy trình trong IELTS Writing Task 1
Động từ không tuân theo quy tắc cần nhớ cho IELTS Writing Task 1 dạng Quy trình