Từ đó, tăng cường chất lượng học môn Ngữ văn để đạt được thành tích cao trong các bài kiểm tra, bài thi môn Ngữ văn, đồng thời xây dựng niềm tin, tình yêu thơ văn cho học sinh. Dưới đây là nội dung chi tiết của tài liệu, mời các em theo dõi ngay tại đây.
I. Hướng dẫn làm bài nghị luận về một đoạn thơ, bài thơ
Nghị luận về bài thơ, đoạn thơ là việc trình bày nhận xét, đánh giá của bản thân về nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ, bài thơ đó.
Bản chất và nghệ thuật của đoạn thơ, bài thơ thường được thể hiện qua ngôn từ hình ảnh, cùng với giọng điệu. Việc phân tích những yếu tố này trong bài nghị luận giúp đưa ra nhận xét, đánh giá cụ thể và chính xác.
II. Đặc điểm của văn nghị luận về một đoạn thơ, bài thơ
Cấu trúc của bài văn nghị luận về một đoạn thơ, bài thơ thường có các đặc điểm sau:
- Loại bài phân tích toàn diện bài thơ:
Người viết thường chọn những vấn đề hoặc khía cạnh nổi bật trong bài thơ để phân tích.
Ví dụ: Phân tích hình ảnh người lính trong tác phẩm “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của nhà thơ Phạm Tiến Duật.
- Loại bài phân tích một đoạn thơ:
Người viết thường chọn đoạn thơ nổi bật về cả giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật trong bài thơ.
Ví dụ: Hãy viết một đoạn văn để thể hiện cảm nhận của bạn về khổ thơ cuối cùng trong bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ” nhằm làm rõ tâm trạng của tác giả về quê hương, đất nước.
– Loại bài phân tích một hình ảnh trong đoạn thơ, bài thơ:
Hình ảnh được chọn phải mang ý nghĩa biểu tượng và giá trị nội dung sâu sắc.
Ví dụ: Trong bài thơ “Đồng chí” của nhà thơ Chính Hữu, câu kết “Đầu súng trăng treo” là hình ảnh đẹp về tình đồng chí, là biểu tượng tươi đẹp về cuộc sống của người chiến sĩ. Hãy viết một đoạn văn ngắn khoảng 12 câu phân tích chi tiết hình ảnh đặc sắc này.
– Loại bài so sánh giữa hai đoạn thơ, bài thơ.
Hai phần văn được chọn sẽ có những đặc điểm tương đồng, gần gũi với nhau.
Ví dụ: Trong bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ”, Thanh Hải đã viết:
“Ta làm chim hót
Ta làm một nhành hoa
Ta hòa mình trong khúc ca
Một nốt trầm lay động”
Xuất hiện những điểm gặp gỡ về tư tưởng với nhà thơ Tố Hữu trong bài thơ “Một khúc ca xuân”:
'Nếu là con chim, là chiếc lá
Thì con chim phải hót, chiếc lá phải xanh
Có điều vay thì cũng phải trả
Sống không chỉ nhận mà còn phải cho”
So sánh hai khổ thơ trên để phát hiện ra những điểm gặp gỡ của hai nhà thơ.
III. Các yêu cầu cơ bản khi thực hiện bài nghị luận về đoạn thơ, bài thơ
Để viết một bài văn nghị luận về đoạn thơ, bài thơ đòi hỏi khả năng cảm nhận văn chương cùng sự thành thục trong việc làm văn nghị luận. Bài viết này cần kết hợp cảm nhận và phân tích, chỉ ra những điểm mạnh của tác phẩm (về cảm xúc, ngôn từ, hình ảnh, giọng điệu...).
Phân tích thơ là một công việc không dễ dàng, đánh giá thơ lại càng phức tạp hơn vì thơ thường mang dấu ấn cá nhân. Việc tiếp nhận thơ cũng là một quá trình chủ quan sâu sắc. Vì vậy, bài nghị luận cần kết hợp giữa việc trình bày hiểu biết về 'dấu ấn cá nhân' của tác giả và cảm nhận chủ quan của người viết.
Kiến thức trong một bài nghị luận về đoạn thơ, bài thơ là tổng hợp của nhiều hiểu biết, bao gồm hiểu biết về thể loại, về tác giả, và về hoàn cảnh sáng tác. Phân tích dựa trên đặc điểm thể loại thơ là vô cùng quan trọng.
Khi giới thiệu bài thơ, nên đề cập đến tên bài thơ ở phần mở đầu. Sau đó, phân tích giá trị của bài thơ (bao gồm cả giá trị nội dung và nghệ thuật). Có thể phân tích theo cấu trúc bài thơ hoặc theo các ý trong bài. Việc phân tích phải tuân thủ một trình tự từ nghệ thuật đến nội dung.
Quá trình phân tích và cảm nhận thơ phải tuân thủ một trình tự logic từ nghệ thuật đến nội dung. Điều này giúp người đọc hiểu được tư tưởng và cảm xúc mà nhà thơ muốn truyền đạt. Bài nghị luận cần có một hệ thống luận điểm rõ ràng và mạch lạc, cùng với những lập luận thuyết phục và sáng tạo.
Khả năng phân tích thơ phụ thuộc lớn vào hiểu biết văn chương, kỹ năng ngôn ngữ, và kiến thức lí luận. Viết văn nghị luận chính xác và hấp dẫn luôn yêu cầu người viết có kĩ năng tốt. Để nghị luận về thơ hiệu quả, cần phải áp dụng phương pháp và hiểu biết sâu rộng về thơ.
a. Ngôn ngữ Trong Thơ
Ngôn ngữ thơ thường súc tích, giàu ý, mang dấu ấn cá nhân của người tác giả. Phải chính xác, hấp dẫn và sáng tạo để tạo ra tính hình ảnh và âm nhạc trong thơ. Đây là yếu tố cơ bản và quan trọng nhất của ngôn từ thơ.
Giáo viên cần hướng dẫn học sinh chú ý đến ngôn từ thơ và phân tích bằng cách đặt ra các câu hỏi:
- Tại sao tác giả sử dụng từ này thay vì từ khác?
Ví dụ:
“Bất giác nhận ra mùi hương ổi
Tràn ngập trong làn gió của chiếc xe”
(Một Buổi Chiều Thu - Minh Tâm)
- “Tràn ngập”: động từ thể hiện sự bao phủ một cách đầy đặn và toàn diện. Có thể thay thế bằng các từ như đầy, ướt, tràn đầy, nhưng không có từ nào có thể diễn đạt được sự lan tỏa rộng lớn và sâu rộng như từ “tràn ngập”. Điều này tạo nên hình ảnh mùi hương ổi lan tỏa khắp không gian, đem đến cảm giác tươi mới và dễ chịu như những khu vườn ổi trĩu quả tại vùng quê Bắc Bộ.
Hay câu thơ:
“Võng lắc dìu dịu đường xe chạy
Thưa thớt, thưa thớt trời xanh rộng thêm”
(Tư Tưởng Bàn Về Tiểu Đội Xe Không Kính - Phạm Tiến Duật)
“dìu dịu” là từ ngữ mượt mà, gợi tả cảm giác êm đềm, nhẹ nhàng. Từ “dìu dịu” mô tả hình ảnh sự lắc lư nhẹ nhàng của võng, đồng thời gợi lên bức tranh tĩnh lặng của không gian xanh mướt bao la trải rộng trước mắt. Điều này là nét vẽ hiện thực về cảnh đẹp của tự nhiên mà Phạm Tiến Duật muốn thể hiện. Trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày, hình ảnh này tạo ra một cảm giác yên bình và an lành cho người đọc, đồng thời cũng làm nổi bật sự tinh tế và tài năng sáng tạo của tác giả.
b. Hình ảnh thơ :
Hình ảnh thơ không chỉ đơn thuần là tổng hợp của nhiều hình ảnh, mà còn là sự chọn lọc những biểu tượng có giá trị biểu cảm, giàu sức gợi mở về cảm xúc, thể hiện tư tưởng, tinh thần và tính cách sáng tạo của người nghệ sĩ.
Trong quá trình giảng dạy văn, giáo viên khuyến khích học sinh nhận biết và cảm nhận những hình ảnh cần phân tích.
Ví dụ : Trong bài thơ về mùa xuân, Nguyễn Du đã mô tả những hình ảnh nào?
Cảm nhận của bạn về bức tranh mùa xuân thông qua những hình ảnh đó là gì?
“Cỏ non xanh tận chân trời
Cành lê trắng điểm vài bông hoa.”
(Truyện Kiều - Nguyễn Du )
Nguyễn Du đã vẽ nên bức tranh xuân rực rỡ, sặc sỡ chỉ trong hai câu thơ tuyệt vời, nơi cỏ non mơn mởn kéo dài đến chân trời làm nền cho bức tranh này. Trên nền xanh ấy, những bông hoa lê trắng nhấp nhô tinh khôi, tạo nên một khung cảnh đầy sức sống và thanh khiết.
Trong thơ, giọng điệu là cách mà tác giả thể hiện quan điểm, cảm xúc và thái độ của mình. Đọc hiểu văn bản giúp nhận biết phong cách sáng tạo của từng nhà thơ, từ đó hiểu sâu hơn về thời đại, về tâm hồn con người.
Dạy học giúp học sinh nhận ra giọng điệu đặc trưng của từng nhà thơ, từ đó nhận biết được nét độc đáo trong sáng tác của họ. Phạm Tiến Duật, ví dụ, có giọng thơ mạnh mẽ, đậm chất dân dã, tràn đầy sức sống và sự hồn nhiên.
Giọng điệu thơ được thể hiện qua nhịp điệu, ngôn ngữ và nội dung. Điều này giúp hiểu sâu hơn về văn học, lịch sử và tâm trạng của mỗi thời kỳ, mỗi cộng đồng.
Nhận biết giọng điệu thơ là cách nhận diện sự đa dạng và phong phú trong văn học, từ đó hiểu rõ hơn về cái đẹp và sức sống của từng tác phẩm.
Không có kính, chỉ có bụi bay phủ lên tóc trắng như người già. Không cần rửa rồi, chỉ thảnh thơi hút điếu thuốc, nhìn nhau mặt lấm cười ha ha.
Bài thơ về Tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật.
Giọng điệu thơ của Thanh Hải tràn đầy tình cảm, sâu lắng như hồn phách của người dân cố đô.
Con chim chiền chiện hót lên, âm thanh vang lên cao. Tôi vẫn đứng đó, tay tôi vẫn nắm chặt bắt giữ từng giọt sáng lung linh rơi từ trời.
Mùa Xuân nho nhỏ, một tác phẩm của Thanh Hải.
Thơ của Viễn Phương chân thành, nhẹ nhàng, mang đậm giọng điệu trang trọng và thiết tha tinh tế, giàu cảm xúc. Thơ của Y Phương như một bức tranh thổ cẩm đa sắc thắm, gợi lên hồn cao nguyên. Còn thơ của Bằng Việt, trong trẻo, mượt mà, thường lấp đầy ký ức và ước mơ của tuổi trẻ, gần gũi với độc giả...
Biện pháp tu từ là yếu tố quan trọng giúp làm sâu sắc và đầy đủ bài văn phân tích thơ. Đó không chỉ là việc liệt kê, mà còn là hiểu và cảm nhận vai trò của từng biện pháp trong việc diễn đạt ý nghĩa của thơ.
Giáo viên cung cấp kiến thức về biện pháp tu từ kết hợp với ví dụ cụ thể và bài tập thực hành để kiểm tra hiểu biết của học sinh. Điều này giúp học sinh hiểu sâu hơn về cách sử dụng biện pháp tu từ và ứng dụng chúng trong văn viết.
Ví dụ về biện pháp tu từ so sánh là một trong những cách minh họa hiệu quả nhất, giúp hiểu rõ hơn về cách tác giả sử dụng ngôn từ để diễn đạt ý nghĩa.
Ví dụ về biện pháp tu từ so sánh.
Biện pháp nghệ thuật này phổ biến trong thơ. Sức mạnh của biện pháp so sánh giúp kích thích trí tưởng tượng của người đọc với những hình ảnh cụ thể, những liên tưởng thú vị, chính xác về đối tượng được đề cập.
Ví dụ: Nguyễn Du sử dụng kỹ thuật nghệ thuật nào để mô tả không khí tết Thanh minh?
Câu thơ:
“Ngựa chạy như nước, quần áo bay như mây”
- “Ngựa chạy như nước”, Nguyễn Du dùng hình ảnh của dòng nước để miêu tả dòng ngựa chạy nhanh trong không khí sôi động của tết Thanh minh. “Quần áo” là biểu tượng cho con người. Câu thơ này thể hiện không khí hối hả của tết Thanh minh với sự đông đúc của mọi người và sự sôi động của những chiếc ngựa chạy qua đường. Sự vui vẻ ngoài trời này là bối cảnh cho nỗi buồn riêng của Kiều khi cô gặp mộ Đạm Tiên và nhận được lời báo mộng từ Đạm Tiên.
Ví dụ: Phân tích cảm nhận về khổ thơ đầu trong bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận. Bức tranh hoàng hôn được miêu tả một cách độc đáo và sâu sắc. Nghệ thuật so sánh và nhân hóa cho thấy cảnh biển hoàng hôn vô cùng tráng lệ và hùng vĩ. Mặt trời được so sánh như một hòn lửa khổng lồ từ từ lặn xuống. Trong hình ảnh này, vũ trụ giống như một căn nhà lớn, màn đêm buông xuống như một tấm cửa khổng lồ, và những đợt sóng là những chiếc then cài cửa. Bóng tối dần phủ lên nhưng biển cả không kỳ bí mà lại đẹp đẽ, thân thiện, trở thành người bạn lớn của con người.
“Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi.
Câu hát căng buồn cùng gió khơi”.
Đoàn thuyền ra khơi không chỉ một con thuyền mà tạo ra sự sôi động trên biển. Từ “lại” nhấn mạnh sự thường xuyên và bình thường của công việc của người dân chài, cũng như sự chuyển biến giữa việc nghỉ ngơi và lao động của ngư dân. Tác giả đã tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ, liên kết ba yếu tố: câu hát, cánh buồm và gió biển. Ngư dân căng buồm và hát, nhưng thơ gia cảm thấy như câu hát đó làm cho cánh buồm căng ra. Câu hát mang lại niềm vui và phấn khích cho người lao động, khi họ làm chủ của biển và gió, biến chúng thành sức mạnh để thuyền ra khơi.
IV. Phương pháp, kỹ năng làm văn nghị luận về đoạn thơ, bài thơ.
1. Xác định đề tài và ý:
a. Hiểu rõ yêu cầu của đề: Đây là bước quan trọng nhất nhưng thường bị bỏ qua, dẫn đến việc làm không đúng thể loại của đề bài (lạc đề). Vậy, làm thế nào để xử lý vấn đề này?
- Xác định loại bài nghị luận? (lưu ý từ ngữ: suy luận, phân tích, cảm nhận để thực hiện đúng phương pháp làm bài)
- Tìm nội dung để thảo luận? (Nội dung và nghệ thuật của bài thơ, đoạn thơ? Hoặc điểm đặc biệt về nghệ thuật trong bài thơ... hoặc một khía cạnh khác của bài thơ, đoạn thơ)
- Xác định phạm vi kiến thức cần thiết để đáp ứng yêu cầu của đề? (tác phẩm nào? của ai? hoặc kiến thức thuộc lĩnh vực nào?...
Ví dụ:
Đề bài: Phân tích điểm tốt, điểm đẹp của đoạn thơ dưới đây:
“Mỗi ngày mặt trời đi qua trên lăng
………………………………
Nhưng tại sao lại cảm thấy đau đớn trong lòng”
(“Thăm lăng Bác”-Viễn Phương)
* Thể loại của đề bài là gì?
- Nghị luận về một đoạn thơ.
* Vấn đề nghị luận là gì?
- Phân tích nội dung của đoạn thơ qua từ ngữ, hình ảnh, và các biện pháp diễn đạt.
* Phạm vi kiến thức liên quan đến tác phẩm nào?
- Trong bài thơ “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương.
b. Tìm ý: Điều này đồng nghĩa với việc tìm ra những ý chính cần phát triển trong bài văn.
- Trong quá trình nghị luận về đoạn thơ hoặc bài thơ, cần phải hiểu về tác giả, cuộc đời và sự nghiệp của họ, phong cách sáng tác, và hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm. Đặc biệt, cần phải chú ý đến cấu trúc của bài để đưa ra luận điểm.
- Việc nghị luận về một tác phẩm văn học nói chung và nghị luận về một đoạn thơ hoặc bài thơ nói riêng cần phải xác định rõ ràng các ý chính của đề bài để hỗ trợ việc trình bày theo từng ý một một cách logic và hợp lý nhất. Sau khi đọc kỹ bài thơ hoặc đoạn thơ, nhận biết được điểm tốt, điểm đẹp và điểm đặc sắc trong từng khía cạnh của nội dung và nghệ thuật, học sinh sẽ tự đặt ra và trả lời các câu hỏi để phát triển ý lớn và ý nhỏ trong bài văn.
Dưới đây là một số loại câu hỏi gợi ý để hỗ trợ học sinh tìm ý:
- Bước 1: Tìm hiểu về tác giả:
Mô tả một vài thông tin về tác giả? (Tên, nguyên quán, sự nghiệp sáng tác…)
- Bước 2: Tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác, xác định vị trí của đoạn trích, và tóm tắt nội dung:
Tác phẩm được viết ra trong bối cảnh nào?
Đoạn trích đặt ở đâu trong tác phẩm?
Tóm tắt ngắn gọn nội dung của bài thơ hoặc đoạn thơ?
- Bước 3: Nghiên cứu về nghĩa của từ ngữ và hình ảnh:
Xác định ý chính của đoạn thơ hoặc bài thơ là gì?
Trong đoạn thơ hoặc bài thơ, có những từ ngữ và hình ảnh nào đặc sắc?
Có những hình ảnh và từ ngữ nào thể hiện sự đẹp trong đoạn thơ hoặc bài thơ?
- Bước 4: Tìm hiểu về nghệ thuật:
Bạn có ý kiến gì về nghệ thuật của đoạn thơ hoặc bài thơ?
- Bước 5: Đánh giá thành công của đoạn thơ hoặc bài thơ:
Tác phẩm mang lại điều gì cho chúng ta?
Dưới đây là một số loại câu hỏi gợi ý để giúp học sinh tìm ý cho một đề cụ thể:
b.1. Các câu hỏi về tác giả, nguồn gốc, và hoàn cảnh sáng tác?
* Tác giả của đoạn thơ hoặc bài thơ được nghiên cứu là ai? Tác giả có những điểm nổi bật nào trong cuộc đời và sự nghiệp sáng tác? Ông sống trong thời kỳ nào? Có phong cách cá nhân đặc biệt nào không? (Chuyên sáng tác về chủ đề nào? Sự nghiệp sáng tác ra sao?)
VD: Viễn Phương sinh ra và lớn lên tại An Giang, là một nhà thơ đã trải qua hai cuộc chiến chống Pháp và chống Mỹ. Tác phẩm thơ của ông thường mang đậm tình cảm và sâu sắc...
* Bài thơ trích đoạn trên được lấy từ đâu? Tác phẩm này được sáng tác trong bối cảnh nào? Nó đã được đánh giá như thế nào? Có phải là một tác phẩm tiêu biểu của tác giả không? ...
VD: Bài thơ “Viếng lăng Bác” được viết vào năm 1976, sau khi đất nước thống nhất và lăng chủ tịch Hồ Chí Minh được khánh thành. Hai khổ thơ này ở đầu bài diễn đạt tâm trạng chân thành và sâu lắng của tác giả khi đứng trước cảnh quan bên ngoài lăng Bác.
b.2. Câu hỏi về giá trị nội dung:
* Ý nghĩa cụ thể và tổng quát của từng đoạn thơ là gì? Những ý nào nhấn mạnh chủ đề và tư tưởng chính của bài thơ? Nội dung đó được thể hiện qua những hình ảnh và ngôn ngữ đặc trưng nào? Có ý nghĩa nhân văn như thế nào?
VD:
- Cảm xúc và lòng tôn kính của tác giả trước lăng Bác:
+ Hình ảnh thực tế và ẩn dụ song song: “mặt trời” => để tôn vinh sự vĩ đại của Bác Hồ (giống như mặt trời), đồng thời thể hiện lòng tôn kính của nhà thơ và nhân dân dành cho Bác.
+ Hình ảnh dòng người đi trong sự nhớ nhung và xúc động, tràn đầy nỗi tiếc thương và lòng kính trọng...
+ “Dâng bảy mươi chín mùa xuân” là một hình ảnh biểu tượng mang ý nghĩa tượng trưng...
- Diễn tả cảm xúc và suy nghĩ của tác giả khi vào trong lăng Bác:
+ Khung cảnh yên bình và không khí trang nghiêm trong lăng Bác được tác giả mô tả qua hình ảnh đơn giản nhưng sâu lắng: “Bác nằm trong... trăng sáng dịu hiền”. => Câu thơ chính xác và tinh tế diễn tả sự yên bình, trang nghiêm và ánh sáng nhẹ nhàng trong lăng... Bác nằm ngủ ngon lành dưới ánh trăng dịu dàng. => Đó là giấc ngủ bình yên vĩnh hằng của người hiến dâng...
=> Màu sắc của ba dòng thơ không chói lọi nhưng trở nên dịu dàng, mềm mại... tạo nên hình ảnh của Người gắn bó với thiên nhiên, với ánh trăng... thể hiện tâm hồn sáng sủa và cao thượng của Người...
+ Cảm xúc ngưỡng mộ và nỗi đau không thể kìm nén: “Vẫn biết trời... trong tim”
=> Bầu trời xanh, mặt trời, và ánh trăng là biểu tượng của vũ trụ vĩ đại, bất diệt... suy ngẫm về sự cao cả, vĩ đại và bất diệt của Bác... Người đã sống mãi trong thiên nhiên và trong lòng dân tộc Việt Nam.
=> Tuy vậy, trái tim của nhà thơ vẫn đau đớn. Đó là nỗi đau vô hạn, thực tế, nỗi đau tinh thần biến thành nỗi đau vật chất...
b.3. Câu hỏi tìm giá trị nghệ thuật:
* Thể loại và cấu trúc của bài thơ là gì? Nhịp điệu, ngôn ngữ, và giọng điệu như thế nào? Có sử dụng hình ảnh và biện pháp tu từ nào không?
- Bài thơ viết theo hình thức thơ tám chữ, với nhịp điệu chậm rãi 2/2/2/2 kết hợp với các hình ảnh ẩn dụ, thể hiện sự trang nghiêm và thành kính phù hợp với tình cảm sâu sắc và tự hào, thể hiện đầy đủ tâm trạng xúc động của nhà thơ khi đến viếng lăng Bác.
b.4. Câu hỏi mở đầu:
* Có thể đối chiếu, so sánh với các tác phẩm, tác giả khác để phân tích sâu rộng, toàn diện hơn?
- Kết nối với các tác phẩm khác...
Trong quá trình phân tích đề bài trên lớp, GV không thể giảng giải một cách chi tiết, tỉ mỉ. Do đó, GV cần phải chọn lọc câu hỏi tìm ý phù hợp, mang lại cảm xúc cho học sinh, giúp họ tiếp cận và khám phá tác phẩm. Dựa trên các câu hỏi gợi mở này, học sinh có thể tự tìm kiếm và trả lời cho bất kỳ đề bài văn nghị luận nào.
Sau khi đã thu thập ý kiến, GV cần hướng dẫn học sinh sắp xếp các ý (luận điểm, luận cứ, luận chứng ...) theo một trình tự hợp lý, được gọi là lập dàn ý.
2. Lập kế hoạch viết.
Lập dàn ý là bước quan trọng để tổ chức các ý đã tìm hiểu ở bước tìm ý theo một trình tự hợp lý và xác định mức độ trình bày mỗi ý một cách cân đối giữa các ý.
Cấu trúc của bài văn nghị luận bao gồm 3 phần chính:
* Phần mở đầu: Giới thiệu đoạn thơ, bài thơ và đưa ra nhận xét ban đầu, đánh giá của bản thân. (Nếu phân tích đoạn thơ, cần nêu rõ vị trí của nó trong tác phẩm và tóm tắt nội dung cảm xúc của đoạn thơ).
* Phần thân bài: Liệt kê lần lượt ý kiến, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ, bài thơ.
* Phần kết luận: Tổng kết giá trị, ý nghĩa của đoạn thơ, bài thơ.
Trong việc viết văn nghị luận, cần lưu ý rằng không phải lúc nào cũng cần phải trình bày các ý một cách đồng đều, mà nên tập trung vào những điểm quan trọng, tránh sự lan man. Do đó, khi lập dàn ý, sau khi sắp xếp các ý, ta cần xem xét kỹ lưỡng để quyết định tỉ lệ dành cho mỗi ý trong bài, nhằm tạo ra một bài văn cân đối, sâu sắc, và có điểm nhấn hấp dẫn, thu hút người đọc. Thường thì, các ý được nêu cụ thể sẽ là những điểm trọng tâm. Ví dụ, với đề bài:
Ví dụ:
Đề bài: Phân tích điểm xuất sắc của đoạn thơ sau:
“Mỗi ngày mặt trời lặn trên nằm mộ
………………………………
Nhưng lòng lại đau đớn thế này.”
(“Viếng lăng Bác”- Viễn Phương)
GV có thể hướng dẫn HS lập dàn bài như sau:
A. Mở bài:
* Em hãy tóm tắt về tác giả và sự nghiệp sáng tác của Viễn Phương?
- Viễn Phương, người con của An Giang, là nhà thơ lớn lên trong những cuộc đấu tranh chống Pháp và Mỹ. Thơ của Viễn Phương nổi tiếng với sự diễm tình và tinh tế…
* Hãy mô tả về hoàn cảnh sáng tác và nội dung của tác phẩm cũng như vị trí của đoạn trích? (Hoặc bạn có thể đưa ra nhận xét về nội dung của bài thơ?)
Bài thơ “Viếng kí ức Bác” ra đời trong năm 1976, kỷ niệm thời điểm đất nước mới thống nhất và lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh chính thức khánh thành. Tác phẩm thể hiện lòng thành kính và xúc động sâu lắng của nhà thơ và mọi người dành cho Bác. Hai khổ thơ trung tâm của bài viết vẫn giữ nguyên cảm xúc chân thành và tình cảm khi tác giả đối diện với không gian và cảnh quan xung quanh lăng Bác cũng như khi bước vào bên trong lăng.
B. Phần thân bài:
- Phân tích và trình bày lời nhận xét, đánh giá cá nhân về giá trị nội dung và nghệ thuật trong đoạn thơ, bài viết đó.
- Dựa trên cấu trúc của bài thơ để phát triển hệ thống luận điểm và bằng chứng.
Với đề bài này, chúng ta cần phải xây dựng các luận điểm và bổ sung bằng chứng thông qua các câu hỏi sau:
* Trong hai đoạn thơ trên, những ý kiến chính nào được nêu ra? Những ý kiến đó được chứng minh bằng những điểm gì?
- Ý kiến 1: Cảm xúc của tác giả khi nhìn thấy dòng người đến viếng thăm lăng Bác (khổ thơ 2)
+ Hình ảnh rõ ràng và hình ảnh ẩn dụ song song: “mặt trời” -> để ca ngợi sự vĩ đại của Bác Hồ (như mặt trời) cũng như thể hiện sự tôn trọng của nhà thơ và nhân dân dành cho Bác.
+ Hình ảnh “dòng người đi trong tâm hồn đau thương” mang theo nhiều cảm xúc trong lòng tiếc thương và tôn kính sâu sắc…Hình ảnh dòng người đến lăng Bác biến thành một luồng hoa vĩnh cửu là hình ảnh ẩn dụ tinh tế, đầy sáng tạo từ nhà thơ…
+ “Dâng bảy mươi chín mùa xuân” là hình ảnh so sánh có ý nghĩa biểu tượng…..
- Ý kiến 2: Tác giả diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ khi vào trong lăng Bác:
+ Khung cảnh yên bình và không khí trang nghiêm như thời gian và không gian đã ngừng lại bên trong lăng Bác được mô tả qua hình ảnh giản dị: “Bác nằm trong…dưới ánh trăng dịu dàng” => Câu thơ mô tả chân thực và tinh tế sự yên bình, uy nghi và ánh sáng nhẹ nhàng trong trẻo….Bác đang nằm trong giấc ngủ bình yên dưới ánh trăng sáng dịu => Đó là giấc ngủ bất diệt của người mang trách nhiệm …
=> Gam màu của khổ thơ ba không phô trương rực rỡ như khổ thơ 2 mà trở nên dịu dàng, nhẹ nhàng…..tạo ra hình ảnh Bác kết nối với tự nhiên, với ánh trăng…. mô tả tâm hồn cao quý trong Người…
+ Cảm xúc ngưỡng mộ như tan chảy nhường chỗ cho nỗi đau không thể giấu diếm: “Vẫn biết trời…trong lòng”
=> Bầu trời xanh, mặt trời, và ánh trăng là biểu tượng của vũ trụ kỳ diệu, vĩnh cửu…ẩn dụ gợi suy ngẫm về sự cao cả, vĩ đại, vĩnh cửu và bền vững của Bác…..Người đã hòa mình vào tự nhiên của đất nước, của dân tộc Việt Nam
=> Tuy tin rằng vậy, trái tim của nhà thơ vẫn đau đớn. Đó là nỗi đau vô hạn, thực tế, nỗi đau tinh thần được biến thành nỗi đau vật chất…
* Em có nhận xét gì về nghệ thuật và nội dung của tác phẩm?
- Ý kiến 3: Đánh giá:
+ Về mặt nghệ thuật: Bài thơ được sáng tác theo hình thức thơ 8 chữ, nhịp điệu 2/2/2/2, nhịp thơ chậm rãi, giọng thơ vừa trang nghiêm, sâu lắng, vừa thiết tha, đau xót, kết hợp hình ảnh thực tế và ẩn dụ, hoán dụ có ý nghĩa rộng lớn đã diễn tả tình cảm, cảm xúc sâu lắng và tự hào thể hiện đúng tâm trạng xúc động của nhà thơ khi vào lăng viếng Bác.
+ Về mặt nội dung: Hai khổ thơ với hình ảnh đẹp, ngôn từ trong sáng đã thể hiện được cảm xúc đau đớn, chân thành và sâu lắng của nhà thơ khi đến viếng lăng Bác.
C. Kết luận: Xác nhận giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ, bài thơ.
Tác giả dựa vào việc phân tích giá trị, điểm đặc biệt của bài thơ, đoạn thơ để đánh giá tổng quan về nội dung bình luận, phân tích. Và đưa ra quan điểm cá nhân về giá trị bài thơ.
3. Soạn bài.
- Trong quá trình này, quan trọng là người viết cần tuân theo cấu trúc đã lập để phát triển hệ thống luận điểm, luận cứ, và luận chứng.
- Về hình thức bài văn: Cấu trúc của bài viết, các đoạn trong bài phải được sắp xếp theo trình tự logic, có mối liên kết chặt chẽ giữa nội dung và hình thức, các câu trong mỗi đoạn phải thống nhất với ý của đoạn. Các đoạn trong bài cần được tổ chức theo các phương pháp lập luận (miêu tả, so sánh, tổng hợp, song song…)
- Về phần nội dung của bài văn: Tuân theo yêu cầu cụ thể của đề bài và dàn ý đã lập để trình bày các luận điểm một cách rõ ràng. Tránh việc lạc quan bài thơ. Dựa vào dàn ý đã được đề ra, học sinh có thể viết thành các đoạn hoặc thành bài. Họ sẽ được hướng dẫn bởi giáo viên để viết các đoạn tiêu biểu: đoạn giới thiệu, đoạn chính, đoạn kết.
* Phần mở bài: là phần mở đầu của mọi bài văn. Nó là nơi giới thiệu vấn đề được thảo luận trong bài văn, đồng thời thu hút sự chú ý của người đọc vào vấn đề đó.
+ Nguyên tắc khi mở bài:
- Cần phải nêu rõ vấn đề được đề cập trong đề bài
- Chỉ được phép tóm tắt ý chính (học sinh không nên đi vào chi tiết của phần chính: giải thích, minh họa hoặc đánh giá ý kiến được nêu trong đề bài.
Có nhiều cách để bắt đầu một bài văn. Tùy thuộc vào ý của người viết mà có thể áp dụng một trong những cách sau đây:
- Bắt đầu trực tiếp: Ngay lập tức giới thiệu vấn đề cần thảo luận (gọi là khởi đầu trực tiếp)
- Bắt đầu gián tiếp: Đưa ra các ý kiến liên quan đến vấn đề cần thảo luận (từ khái quát đến cụ thể, so sánh, tương tự, tương phản….)
=> Dưới đây là một số cách mở bài mà bạn có thể tham khảo cho đề bài:
Đề bài: Phân tích những điểm nổi bật, những đặc điểm đẹp của đoạn thơ sau:
“Mỗi ngày mặt trời lặng lẽ qua bên trên lăng
…………………………………
Nhưng lòng ta vẫn cảm thấy nhói đau.”
(“Thăm lăng Bác”- Viễn Phương)
=> Phương pháp trực tiếp:
* Mở đầu: Bác Hồ là một vị lãnh tụ tuyệt vời, là người cha già đáng kính của dân tộc Việt Nam. Do đó, việc Bác ra đi là một mất mát lớn lao đối với cả dân tộc. Có nhiều bài thơ đã diễn đạt lòng nhớ thương của người Việt Nam dành cho Bác. Mặc dù là một bài thơ ra đời khá muộn, nhưng “Thăm lăng Bác” của Viễn Phương vẫn gây ra trong lòng người đọc những cảm xúc sâu sắc, vì đó là tâm tình của một con người miền Nam lần đầu tiên được gặp gỡ Bác. Bài thơ là một lời kể chân thành, là sự thành kính và tình cảm sâu sắc của một con người Miền Nam dành cho Bác Hồ. Hai khổ thơ đầu tiên của bài thơ là biểu hiện của tâm trạng chân thành, thành kính của nhà thơ khi đứng trước lăng Bác.
=> Phương pháp gián tiếp:
* Khởi đầu: Viễn Phương, một con người quê ở tỉnh An Giang, là một nhà thơ đã trưởng thành trong hai cuộc chiến tranh chống Pháp và chống Mỹ. Thơ của ông, dù trong hoàn cảnh đầy khắc nghiệt của chiến trường, vẫn mang một giọng điệu nhẹ nhàng, giàu cảm xúc và mơ mộng. Bài thơ “Viếng lăng Bác” (1976) của ông, với sự trang trọng và thiết tha, những hình ảnh ẩn dụ tinh tế, đã thể hiện sự thành kính và niềm xúc động sâu sắc của nhà thơ và mọi người đối với người cha yêu quý đã ra đi. Hai khổ thơ ở đầu bài thơ đã diễn đạt tình cảm chân thành của tác giả khi đứng trước lăng Bác.
Sau khi đã hướng dẫn rõ ràng các cách mở bài trên cho học sinh, giáo viên tiến hành cho học sinh thực hành viết đoạn mở bài và tin chắc rằng học sinh sẽ làm tốt.
Bước tiếp theo, giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh viết phần thân bài (bao gồm nhiều đoạn, giáo viên có thể chọn cho học sinh viết một đoạn mẫu).
* Phần chính:
Trước hết, giáo viên cần làm rõ vai trò của phần thân bài để học sinh nhận biết đầy đủ sự quan trọng của nó trong một bài văn. Phần thân bài sẽ từng bước trình bày, nhận xét và đánh giá về từng từ ngữ, hình ảnh, và ngôn từ được sử dụng trong từng câu thơ, hình ảnh… các luận điểm về vấn đề đã được đề cập trong phần mở bài (thực hiện đủ, không thiếu, không thừa các nhiệm vụ đã được đề ra trong phần mở bài).
Trong mỗi luận điểm, cần phân tích các từ ngữ, hình ảnh cụ thể và biện pháp diễn đạt chính xác thông qua những minh chứng sống động trong đoạn thơ. Phần thân bài là tổ hợp của các đoạn văn. Mỗi đoạn văn chứa một luận điểm hoặc nhiều đoạn văn trình bày một luận điểm. Cách viết các đoạn văn có thể bao gồm các phương pháp như quy nạp, diễn dịch, móc xích và song hành…
Giữa các luận điểm, các đoạn văn cần có sự liên kết, chuyển tiếp một cách linh hoạt, mềm dẻo, tránh sự cứng nhắc, cơ động.
Dưới đây là một trong những phần thân bài của đề bài
Đề bài: Phân tích điểm đặc biệt của đoạn thơ sau:
“Mỗi ngày mặt trời lặng lẽ qua trên lăng
……………………………
Nhưng lòng ta vẫn cảm thấy nhói đau.”
(“Viếng lăng Bác”- Viễn Phương)
* Phần thân bài: Cảm xúc của tác giả khi đối diện với lăng Bác:
- Khổ thơ 2: Sự tôn trọng của tác giả khi đứng trước lăng Bác: Khi sương tan, mặt trời dần lên cao, hình ảnh mặt trời trong tâm trí tác giả hiện lên như một biểu tượng mới:
“Hàng ngày mặt trời vẫn qua trên lăng
Nhưng thấy một mặt trời trong lăng rực rỡ”
Hai dòng thơ tương phản nhau, phản ánh hai hình ảnh của 'mặt trời'. Một 'mặt trời' tự nhiên rực rỡ vĩnh hằng và một 'mặt trời' đỏ lửa trong lăng - biểu tượng của Bác Hồ vĩ đại. 'Mặt trời' tự nhiên mang lại ánh sáng ban ngày và sự sống cho trái đất. Trong khi 'mặt trời' trong lăng rất đỏ, là một biểu tượng sâu sắc về vẻ đẹp, sức sống và ý nghĩa của cuộc đời Bác đối với dân tộc và thế giới. Bác là nguồn sáng soi đường mang lại cuộc sống hạnh phúc cho nhân dân. Màu đỏ tượng trưng cho nhiệt huyết cách mạng và lòng yêu nước sâu sắc của Bác: 'Bác ơi, trái tim Bác đang ôm trọn mọi núi non, mọi số phận con người' (Tố Hữu). Bác được ví như mặt trời (Mặt trời cách mạng tỏa sáng rực rỡ), đặt Bác sánh ngang với mặt trời tự nhiên là một hình ảnh sáng tạo của Viễn Phương. Sự diễn đạt này vừa khen ngợi sự vĩ đại, vĩnh hằng của Bác vừa thể hiện lòng tôn kính và biết ơn đối với Bác.
Hình ảnh dòng người xếp hàng vào lăng viếng Bác cũng gợi lên nhiều cảm xúc trong lòng nhà thơ:
'Hàng ngày dòng người đi trong tương nhớ
Dâng tràng hoa qua mười chín mùa xuân'.
Hai dòng thơ với nhịp điệu chậm rãi, giọng điệu trang trọng trang nghiêm. Điệp ngữ 'ngày ngày' (lặp lại hai lần) tạo cảm giác một thời gian vô tận như lòng nhân dân không ngừng nhớ Bác. Trong sự vĩnh viễn của thời gian ấy cũng là lòng thương nhớ vô hạn của người Việt và nhân loại. Hình ảnh dòng người đi trong tương nhớ là hiện thực: Những dòng người từ khắp nơi trên đất nước và thế giới đến đây tưởng niệm Bác trong tâm hồn bồi hồi, lòng tiếc thương, kính trọng và nỗi nhớ không dứt. Mỗi đoàn người di chuyển từ phía sau lăng, vòng ra trước, quay vào lăng tạo thành một vòng tròn khiến nhà thơ liên tưởng đến 'tràng hoa'. Điều đáng chú ý là 'tràng hoa' dùng để viếng người đã khuất nhưng ở đây 'tràng hoa' được 'dâng qua mười chín mùa xuân'. Từ 'dâng' chứa đựng tất cả tình cảm tri ân và lòng biết ơn. Nhà thơ không nói 79 tuổi mà nói 'mười chín mùa xuân' là một biểu tượng tượng trưng về cuộc đời Bác đẹp như mùa xuân, một cuộc sống đầy hạnh phúc. Và 'tràng hoa' trong thơ Viễn Phương có ý nghĩa đặc biệt, được tạo ra từ lòng kính trọng và nhớ nhung sâu sắc đối với Bác.
Trên chỉ là một đoạn tiêu biểu của phần thân bài (bao gồm nhiều đoạn), GV có thể hướng dẫn HS viết các đoạn khác nhau của các đề khác. Dù là đoạn văn nào thì GV cũng cần phân tích rõ các yếu tố nghệ thuật được thể hiện trong bài thơ hoặc đoạn thơ để HS hiểu rõ hơn về cách trình bày nội dung của một đoạn văn.
* Kết bài:
Phần kết bài phải phản ánh chính xác quan điểm đã trình bày trong phần thân bài. Chỉ cần nhấn mạnh những nhận định, đánh giá tổng quát, không lặp lại những giải thích, minh họa cụ thể. Không nên tái hiện lại nội dung của phần mở bài. Khác biệt so với phần mở bài, phần kết bài thường tập trung vào việc đánh giá, tổng kết vấn đề.
Có nhiều cách kết bài khác nhau, phụ thuộc vào ý định của người viết. Có thể kết bài bằng việc tóm tắt, xác nhận lại giá trị nghệ thuật và nội dung của tác phẩm. Có thể kết bài bằng cách tổng hợp những cảm nhận sâu sắc về tác giả, tác phẩm. Cũng có thể kết bài bằng cách kết nối với các vấn đề có liên quan.
Do đó, để hướng dẫn học sinh viết những kết bài sâu sắc, giáo viên cần giúp học sinh nhận thức được sự quan trọng của phần kết bài (không chỉ để kết thúc và hoàn thiện bài văn mà còn để làm cho bài văn trở nên tổng quát, phong phú hơn ở mọi khía cạnh: tư tưởng, tình cảm, chủ đề, quan điểm sống tốt đẹp...).
Dưới đây là một ví dụ về phần kết bài của đề bài
Đề bài: Phân tích điểm đặc biệt của đoạn thơ dưới đây:
“Ngày qua mặt trời chiếu sáng lên lăng
………………………………...
Thế mà lòng nhói đau như cắt tim.”
(“Viếng lăng Bác”- Viễn Phương)
Giáo viên có thể giới thiệu cho học sinh tham khảo.
=> Phương pháp 1:
'Viếng lăng Bác' là một trong số những tác phẩm thơ được viết sau khi Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời, trong thời điểm đã có hàng ngàn bài thơ viết về sự ra đi của Người. Mặc dù vậy, bài thơ vẫn giữ được sự độc đáo của mình. Sự mới mẻ đó bắt nguồn từ tấm lòng chân thành của nhà thơ, và yếu tố quan trọng nhất góp phần vào sự thành công của tác phẩm.
=> Phương pháp 2:
Bài thơ 'Viếng lăng Bác' đã gây cho người đọc những cảm xúc sâu sắc và ý nghĩa. Với những hình ảnh ẩn dụ độc đáo và biện pháp ngôn từ tinh tế, tác giả đã thể hiện một phong cách thơ đặc biệt. Bài thơ này là sự tri ân và tôn kính của nhân dân Việt Nam dành cho Chủ tịch Hồ Chí Minh. Nó sẽ tiếp tục sống mãi trong tâm trí của người đọc, truyền dạy cho những thế hệ sau về ý nghĩa của cuộc sống và cách sống xứng đáng với những hy sinh của một nhân vật vĩ đại như Hồ Chí Minh.
'Chỉ biết quên mình cho hết thảy
Như dòng sông chảy nặng phù sa”
4. Kiểm tra và sửa lỗi.
Đây là bước cuối cùng trong quá trình hoàn thiện bài văn nghị luận về đoạn thơ, bài thơ. Người viết cần thường xuyên kiểm tra lại bài làm của mình để sửa các lỗi về cả nội dung lẫn hình thức.
Về mặt nội dung, người viết cần kiểm tra lại hệ thống luận điểm, luận cứ của mình.
Về mặt hình thức, người viết cần kiểm tra lại cấu trúc bài văn, các đoạn văn, cách diễn đạt của các câu văn và sửa các lỗi chính tả thường gặp.
Có thể nói, hướng dẫn học sinh cách viết bài văn nghị luận về đoạn thơ, bài thơ là việc tìm kiếm và khám phá vẻ đẹp và ý nghĩa của văn chương nghệ thuật. Từ việc nắm bắt đề bài, tìm hiểu ý, xây dựng dàn ý, viết và kết nối các đoạn văn là một quá trình sáng tạo nghệ thuật. Giúp học sinh nhận ra chân lí này sẽ là cách ngắn nhất để thúc đẩy sự yêu thích văn chương và tạo động lực cho việc làm bài nghị luận về tác phẩm văn học nói chung và tác phẩm thơ nói riêng.
Với sự nhiệt huyết trong việc giảng dạy môn văn, đặc biệt là cách làm bài nghị luận về đoạn thơ, bài thơ và thông qua việc tích lũy kinh nghiệm hướng dẫn học sinh phân tích đề, tìm ý, xây dựng dàn ý, viết và liên kết các đoạn văn, tôi đã giúp các học sinh trong lớp mà tôi giảng dạy đạt được kết quả tốt trong các kì kiểm tra học kì II và kỳ thi tuyển vào lớp 10, luôn đảm bảo đạt chỉ tiêu chất lượng từ 75% trở lên và chất lượng năm sau cao hơn năm trước.
Hầu hết bài làm của học sinh đã đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài; khai thác được những ý hay, ý sâu sắc; phân tích một cách tinh tế, đầy cảm xúc, biết tìm kiếm và sáng tạo với phong cách riêng, không còn gò ép, máy móc hoặc khuôn mẫu. Rất ít bài làm nào được viết sơ sài, ý nghĩa nghèo nàn hoặc không tìm ra ý chính. Sự hiệu quả như vậy đã khích lệ, thúc đẩy tôi hoàn thành môn giảng dạy này.
V. Dàn ý chung bài nghị luận về một đoạn thơ, bài thơ
I. Mở đầu:
- Giới thiệu ngắn gọn về tác giả: tên, bút danh, vị trí trong văn học, chủ đề sáng tác, phong cách sáng tác, đóng góp cho phong trào văn học, giai đoạn và nền văn học dân tộc.
- Giới thiệu tổng quan về bài thơ: nguồn gốc, ý đại, nội dung chính của đoạn thơ/bài thơ. Dẫn nhập đoạn thơ, bài thơ cần phân tích: trích lại (nếu ngắn) hoặc ghi lại toàn bộ khổ thơ.
II. Phần Chính:
– Tổng quan về địa vị của đoạn thơ hoặc bố cục, tâm trạng chủ đạo của bài thơ
– Phân tích bài thơ/đoạn thơ: trích thơ và sau đó phân tích từng từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, vv trong mỗi câu thơ, diễn giải chính xác các từ ngữ, hình ảnh đó để giúp người đọc cảm nhận được những điều tốt đẹp, độc đáo về nội dung, nghệ thuật của bài thơ. Chú ý: phân tích từ nghệ thuật đến nội dung, dựa trên từ ngữ có trong bài thơ, hoàn cảnh sáng tác, phong cách của tác giả để tránh suy diễn không chính xác, mơ hồ:
– Phân tích khổ thơ thứ nhất:
- Nêu nội dung chính của khổ thơ thứ nhất: (Trích thơ)
- Áp dụng các phương pháp phân tích thơ để phân tích các hình ảnh, từ ngữ, biện pháp nghệ thuật tu từ, nhịp điệu, vv trong từng câu thơ; diễn giải các từ ngữ, hình ảnh đó mang ý nghĩa gì, điểm đặc biệt ở đâu.
- Liên kết, so sánh với các bài thơ cùng chủ đề.
- Chuyển sang khổ thứ hai.
– Phân tích khổ thơ thứ hai:
- Thực hiện bốn bước tương tự như khi phân tích khổ thơ thứ nhất.
- Tiếp tục quá trình như vậy cho đến khi kết thúc bài thơ.
(Lưu ý: đôi khi có thể phân tích hai khổ thơ cùng một lúc nếu chúng có cùng ý nghĩa)
– Đánh giá và nhận xét về bài thơ:
- Đánh giá về nội dung, tư tưởng của bài thơ. (Nét đặc sắc của nội dung bài thơ là gì? Thành công/hạn chế?)
- Đánh giá về nghệ thuật. (Thành công/hạn chế?)
- Đánh giá về phong cách của tác giả. (Qua bài thơ, bạn cảm nhận tác giả như thế nào; có thể đề cập thêm về các đặc điểm về phong cách nghệ thuật và đóng góp của nhà thơ trên cộng đồng văn học lúc đó).
III. Tổng kết:
- Tiếp tục khẳng định toàn bộ giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
- Kết nối với trải nghiệm cá nhân (nếu có).