Dạng bài cuối cùng trong nhóm bài viết về chủ đề các dạng bài độc thoại thường xuất hiện trong đề thi TOEIC Listening Part 4 là dạng bài hướng dẫn và bài giảng (Instructions and Lectures). Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp cho người học kiến thức và những từ vựng quan trọng liên quan đến dạng bài hướng dẫn và bài giảng (Instructions and Lectures) trong TOEIC Listening Part 4
Key takeaways:
Các hướng dẫn và bài giảng chiếm từ 1-2 đoạn trên tổng số 10 đoạn độc thoại ở phần 4, là những bài nói ngắn liên quan đến các hướng dẫn đối với quy trình làm việc tại công ty, cách sử dụng thiết bị hoặc những bài giảng về các chủ đề từ các chuyên gia.
Hầu hết những câu hỏi cho dạng bài này thường hỏi về thông tin chi tiết, một số câu hỏi về chủ đề của bài nói, thông tin về người nói và người nghe.
Bài viết sẽ giới thiệu về đặc điểm dạng bài, dạng thức câu hỏi, phương pháp làm bài và những ví dụ ứng dụng. Ngoài ra, một số từ vựng liên quan đến dạng bài cũng được cung cấp trong bài viết này.
Hướng dẫn và bài giảng (Instructions and lectures)
Đặc điểm của dạng bài
Dạng bài này chiếm từ 1-2 đoạn trên tổng số 10 đoạn độc thoại ở phần 4. Đây là những bài nói ngắn liên quan đến các hướng dẫn về quy trình làm việc, cách sử dụng thiết bị hoặc các bài giảng về một chủ đề cụ thể được thực hiện bởi các chuyên gia.
Giống như dạng bài bản tin, hầu hết những câu hỏi của dạng bài hướng dẫn và bài giảng hỏi về thông tin chi tiết. Người học cần xác định được từ khóa quan trọng trong câu hỏi và tập trung lắng nghe những thông tin liên quan đến các từ khóa này để tìm đáp án.
Các loại câu hỏi thường gặp
Hỏi về chủ đề hoặc mục đích của bài giảng
Ví dụ:
What are the instructions about? → Flexible working hours
What is the main purpose of the talk? → To explain a new payment system
Hỏi về người phát biểu hoặc người nghe
Ví dụ:
In what field does the speaker work? → Finance
Who is the intended audience for these instructions? → Sales employees
Hỏi về thông tin chi tiết
Ví dụ:
What are employees instructed to do before taking leaves? → Get approval from managers
Why would an employee contact Mr. Thomas? → To request some instructions
Hướng tiếp cận mới
Tương tự với cách làm của những dạng bài trước, sau khi đọc trước câu hỏi và các phương án, người học có thể dựa vào bố cục của dạng bài để dự đoán vị trí thông tin chứa đáp án và tập trung lắng nghe vào những phần này. Bố cục của một bài hướng dẫn hay bài giảng thường có 3 phần chính:
Phần mở đầu giới thiệu về mục đích hoặc chủ đề của bài nói.
Phần giữa nêu thông tin chi tiết liên quan đến chủ đề.
Phần cuối nêu yêu cầu hoặc đề nghị của người nói đối với người nghe.
Áp dụng vào việc phân tích các bài tập mẫu
Dưới đây là ví dụ mẫu được trích từ sách Hackers 2 Listening.
Lời thoại trong tài liệu
Good morning, and welcome to this seminar on European clothing trends. I will be your lecturer today. My name is Caroline LeGrand, and I head the design department at Tyler Sharp Apparel. I'm delighted to see such a large turnout here today, as I will be discussing a very interesting topic that affects everyone within the fashion industry. All of you were handed a copy of today's program, which outlines everything that will take place. The lecture should last about two hours and take us right into lunch at noon. Then, the afternoon session will get underway at 1 o'clock. For that segment, another fashion designer, Liv Holbein, will give a slideshow presentation. OK, now let's begin.
Câu hỏi và phân tích câu trả lời
1. Where does the talk most likely take place?
(A) At a job orientation
(B) At a product launch
(C) At a trade fair
(D) At a fashion seminar
Đây là câu hỏi về thông tin chung, hỏi về địa điểm diễn ra bài nói. Những câu hỏi dạng này thường có thông tin xuất hiện ở phần đầu của bài nói. Đây là thông tin chứa đáp án: “Good morning, and welcome to this seminar on European clothing trends.” (tạm dịch: Chào buổi sáng và chào mừng bạn đến với hội thảo về xu hướng thời trang châu Âu này), tương ứng với phương án (D) – Một hội thảo về thời trang.
2. What were given to the listeners?
(A) Event programs
(B) Performance reports
(C) Personal name tags
(D) Fabric samples
Đây là câu hỏi về thông tin chi tiết, hỏi về cái mà đã được phát cho người nghe. Người học nên đọc lướt qua những từ khóa chỉ vật trong đáp án để tập trung lắng nghe những thông tin liên quan. Thông tin cho câu hỏi này nằm ở giữa bài nói: “All of you were handed a copy of today's program, which outlines everything that will take place.” (tạm dịch: Tất cả các bạn đã được phát một bản sao của chương trình hôm nay, trong đó nêu tóm tắt những hoạt động sẽ diễn ra), tương ứng với phương án (A).
Người học lưu ý cụm “were handed” trong lời thoại tương ứng với “were given” trong câu hỏi, mang ý nghĩa là “được phát”.
3. What will the participants do in the afternoon?
(A) Look at new apparel
(B) Watch a presentation
(C) Take part in group activities
(D) Review some documents
Đây là câu hỏi về kế hoạch tiếp theo, cụ thể là hoạt động mà những người nghe sẽ làm vào buổi chiều. Từ khóa quan trọng trong trường hợp này là “afternoon”, người học nên chú ý lắng nghe thông tin liên quan đến từ khóa này. Thông tin chứa từ khóa nằm ở phần cuối của bài nói: “Then, the afternoon session will get underway at 1 o'clock. For that segment, another fashion designer, Liv Holbein, will give a slideshow presentation.” (tạm dịch: Sau đó, phiên họp buổi chiều sẽ bắt đầu vào lúc 1 giờ. Đối với phần này, một nhà thiết kế thời trang khác, Liv Holbein, sẽ trình chiếu một bài thuyết trình). Từ thông tin nhà thiết kế sẽ thuyết trình vào buổi chiều, người học có thể suy luận ra người nghe sẽ xem bài thuyết trình, tương ứng với phương án (B)
Mở rộng vốn từ vựng
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến dạng bài này thường xuất hiện trong đề thi.
printed booklet n: tập sách in
material n: tài liệu, vật liệu
lecture n: bài giảng
lecturer n: giảng viên
complete v: hoàn thành
fill in v: điền vào
come up with v: suy nghĩ
be reminded that v: được nhắc rằng…
reminder n: lời nhắc nhở
go over v: thảo luận qua, nói qua
be in charge of v: chịu trách nhiệm về…
program n: chương trình
session n: phần/buổi họp
temporary adj: tạm thời
turnout n: người tham gia
make sure to/ ensure v: chắc chắn/đảm bảo
pick up v: lấy
sign v: ký tên
get underway v: tiến hành
break into pairs v: chia thành từng cặp
a slideshow presentation: một bài thuyết trinh có trình chiếu slide
Bài tập: Từ những từ vựng được cung cấp ở trên, người học hãy chọn từ/cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
Those visitors who are here to renew their driver's licenses, please listen carefully to the following announcement. The first thing to do is to (1) ______ ______the necessary application form at Window 1. You should (2) ______ items 1 through 10 and 15 through 17. However, at this point, do not (3) _____ the form, as that needs to be witnessed by one of our staff. Bring the completed form with your current driver's license to Window 13, where you will have your picture taken and sign the application. If necessary, move on to Window 14 to be issued a (4)______ license to use until your new license arrives in the mail.
Đáp án:
1. pick up
2. complete
3. sign
4. temporary
Phương pháp bản dịch:
Những khách đến đây để gia hạn giấy phép lái xe, vui lòng nghe kỹ thông báo sau. Điều đầu tiên cần thực hiện là nhận đơn đăng ký cần thiết tại Cửa sổ 1. Bạn cần hoàn thành các phần từ 1 đến 10 và 15 đến 17. Tuy nhiên, vào thời điểm này, đừng đặt chữ ký lên biểu mẫu, bởi vì điều đó cần có sự chứng thực từ một trong những nhân viên của chúng tôi. Mang theo đơn đã hoàn thành cùng với bằng lái xe hiện tại của bạn đến Cửa sổ 13, nơi bạn sẽ được chụp ảnh và ký tên vào đơn đăng ký. Nếu cần, hãy chuyển đến Cửa sổ 14 để nhận giấy phép tạm thời để sử dụng cho đến khi giấy phép mới của bạn được gửi qua đường bưu điện.