Đối với người học ngôn ngữ nói chung, và người học tiếng Anh nói riêng, việc học từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng, quyết định sự tiến bộ của họ. Để thành thạo được các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, cần phải có nền tảng cơ bản về từ vựng và ngữ pháp. Dù vậy, việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng đúng cách vẫn là một vấn đề khó nhằn đối với hầu hết người học tiếng Anh. Điều này một phần do lượng từ vựng khổng lồ mà người học phải nhớ, nhưng nguyên nhân chủ yếu do người học chưa có cách tiếp cận phù hợp, dẫn đến tình trạng học rồi lại quên. Việc này lặp lại nhiều dẫn đến chán nản, mất hứng thú học.
Vì vậy, thông qua bài viết này, tác giả muốn giới thiệu tới người đọc một vài phương pháp đơn giản giúp cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng. Người học nên thực hiện cả 5 điều này để có thể đạt hiệu quả cao nhất.
Key takeaways:
Từ vựng rất quan trọng khi học một ngôn ngữ. Bài viết hướng dẫn học sinh một số cách cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng:
Viết từ vựng ra và luyện phát âm
Tạo sự liên kết với từ vựng
Hình dung từ vựng bằng hình ảnh (Visualize)
Tạo một cuộc hội thoại hoặc câu ví dụ chứa từ vựng mới
Nhắc lại từ vựng thường xuyên
Những cách giúp nhớ từ vựng hiệu quả
Viết ra từ vựng và rèn luyện cách phát âm
Khi gặp một từ vựng mới, việc đầu tiên người học cần thực hiện là viết từ vựng đó ra một cuốn sổ, sau đó kiểm tra phát âm và nghĩa của từ vựng đó trong từ điển.
Việc ghi ra giúp người học nhớ mặt chữ, tránh việc mắc lỗi spelling (lỗi chính tả) khi làm bài tập viết sau này. Kiểm tra phát âm của từ vựng đó bao gồm nguyên âm, phụ âm và trọng âm và đọc đúng từ đó thật nhiều lần đến khi quen với việc phát âm. Việc nhắc lại nhiều lần giúp người học quen với âm thanh và ngữ điệu của từ, tránh nói vấp khi sử dụng lần sau. Cuối cùng, tìm hiểu từ loại và nghĩa của từ trong từ điển, đặc biệt nên sử dụng từ điển Anh-Anh nếu có thể. Nếu chỉ nhớ nghĩa tiếng Việt mà không chú ý từ loại, sắc thái nghĩa cũng như bối cảnh sử dụng của từ vựng đó, học sinh rất dễ mắc lỗi dùng từ không tự nhiên, hoặc thậm chí gây hiểu lầm cho người nghe. Do đó, học sinh nên sử dụng từ điển có nghĩa tiếng Anh, tổ hợp từ (collocation) và ví dụ cụ thể để hiểu đúng từ vựng.
Một số từ điển online học sinh có thể sử dụng:
Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/vi/
Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
OZDIC - English collocation dictionary: https://ozdic.com/
The IDIOMS: https://www.theidioms.com/
Ví dụ: ‘vivacious’ /vɪˈveɪ.ʃəs/: attractively energetic and enthusiastic, especially a woman or girl (năng động và sôi nổi, đặc biệt thường dùng để miêu tả phụ nữ)
He had three pretty, vivacious daughters. (Ông ấy có ba cô con gái xinh xắn, hoạt bát.)
She appeared to be her old, vivacious self again. (Cô ấy trở lại với vẻ hoạt bát như xưa.)
*ví dụ của từ điển Oxford Learner’s Dictionaries
Xây dựng mối liên kết với từ vựng
Cách dễ nhất để liên hệ từ vựng với thông tin đã biết là thông qua từ đồng nghĩa. Ví dụ, từ ‘flabbergasted’ có nghĩa tương tự với ‘surprised’ (ngạc nhiên) hoặc ‘shocked’ (sốc). Người học nên nhóm các từ đồng nghĩa với nhau, bởi khi các từ được kết nối, học sinh sẽ dễ dàng nhớ ra các từ tương đương khi gặp một từ thuộc nhóm từ vựng đã học.
Chú ý khi học theo cách này, học sinh cần tìm hiểu kỹ nghĩa của các từ trong từ điển Anh-Anh để phân biệt sắc thái nghĩa, vì đa phần các từ đồng nghĩa không giống nhau hoàn toàn mà có sự khác biệt nhỏ về nghĩa và cách sử dụng. Việc không tìm hiểu kĩ về sự khác biệt giữa các từ đồng nghĩa dễ dẫn đến lạm dụng từ hoặc dùng từ không đúng bối cảnh, diễn đạt sai ý muốn truyền tải. Trở lại ví dụ với từ ‘flabbergasted’, từ này có mức độ biểu đạt cao hơn so với ‘surprised’.
She was flabbergasted when seeing her husband with his mistress. (Cô bàng hoàng khi thấy chồng cặp kè với nhân tình.)
I am surprised to see you at the party tonight, I thought crowded places are not your cup of tea. (Tôi thấy ngạc nhiên khi gặp bạn trong bữa tiệc tối nay, tôi tưởng bạn không thích chỗ đông người.)
Tạo hình ảnh về từ vựng (Visualize)
Thay vì học thuộc lòng từ vựng và cố gắng ‘nhồi nhét’ các con chữ vào đầu, người học có thể sử dụng Google Image để tìm hình ảnh minh họa cho từ vựng đó.Từ hình ảnh trên, học sinh có thể hiểu được ý nghĩa của từ ‘chop’ là ‘cắt, thái nhỏ cái gì đó bằng dao’. Não bộ con người có khả năng nắm bắt và tiếp thu thông tin bằng hình ảnh rất nhanh. Hình ảnh càng thú vị, hài hước, càng tạo được ấn tượng mạnh với người học, thì khả năng ghi nhớ càng cao. Người học có thể liên hệ với hình ảnh quen thuộc với mình, chẳng hạn với từ ‘renowned’ (nổi tiếng), người học liên tưởng với một người nổi tiếng mà họ ưa thích, cách này rất dễ tiếp cận và giúp người học ghi nhớ lâu hơn.
Tạo ra một cuộc trò chuyện hoặc ví dụ chứa từ vựng mới
Học sinh hoàn toàn có thể tự nghĩ ra một đoạn hội thoại ngắn hoặc câu có sử dụng từ vựng vừa học. Đoạn hội thoại càng ngắn gọn càng tốt, và nên liên hệ với trải nghiệm của bản thân để nhớ lâu hơn. Nhắc đi nhắc lại câu hoặc đoạn hội thoại đó nhiều lần để ghi nhớ ý nghĩa và cách dùng của từ đó.
Ví dụ: học sinh cần học thành ngữ ‘You reap what you sow’ (Gieo nhân nào, gặp quả nấy), hãy xây dựng một đoạn hội thoại ngắn như sau:
A: Amber Heard is boycotted after her scandal with Johnny Depp.
B: She reaps what she sows.
(A: Amber Heard bị tẩy chay sau vụ bê bối của cô ấy với Johnny Depp.
B: Gieo nhân nào, gặt quả nấy thôi.)
Làm việc thường xuyên nhắc lại từ vựng
Từ vựng sẽ bị lãng quên rất nhanh nếu người học không sử dụng chúng. Khi vừa học được một từ vựng, hãy sử dụng ngay, nhắc đi nhắc lại nhiều lần, sử dụng thường xuyên sau khi học để đưa từ vựng vào trí nhớ dài hạn. Khi đã sử dụng thành thạo nhiều lần từ vựng đó, người học đã hoàn toàn kiểm soát và biến từ vựng đó thành của mình.
Bên cạnh đó, học sinh có thể sử dụng một số công cụ học từ vựng như giấy nhớ, flashcard,..., để chúng ở những nơi dễ nhìn thấy như góc học tập, làm việc để gợi nhắc người học thường xuyên.
Thực hành bài tập
‘convince’ vs ‘persuade’
‘include’ vs ‘contain’
Gợi ý:
‘convince’ vs ‘persuade’
Convince (v): to make somebody/yourself believe that something is true (thuyết phục ai đó/bản thân bạn tin vào điều gì)
Persuade (v): to make somebody do something by giving them good reasons for doing it (thuyết phục ai đó làm gì)
Hãy sắp xếp câu:
Bạn cần thuyết phục họ rằng bạn phù hợp với công việc.
Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy đi học đại học, nhưng anh ấy quyết định làm việc ở Pháp.
‘include’ và ‘contain’
include (v): có một cái gì đó là một phần của cái khác hoặc làm cho cái gì đó trở thành một phần của cái khác (bao gồm)
contain (v): có cái gì đó bên trong hoặc bao gồm cái gì đó là một phần (chứa đựng cái gì bên trong)
Sắp xếp câu:
Lớp của tôi có 30 học sinh, trong đó có 12 nữ và 18 nam.
Các chai chứa rượu.