Một trong những loại bài IELTS Writing Task 2 phổ biến nhất trong phần này là Opinion Essays. Mục đích của loại bài này là bày tỏ ý kiến của người viết (đồng ý, không đồng ý, hoặc cân bằng nhưng vẫn thiên về 1 phía) về một chủ đề được cho và hỗ trợ bài viết bằng các ví dụ và lập luận liên quan.
Cách tiếp cận cân bằng, nhưng thiên về đồng ý
Định nghĩa về phương pháp tiếp cận cân bằng, nhưng ưu tiên sự đồng tình
Thông thường, với những thí sinh chưa có nhiều vốn từ cũng như khả năng lập luận chưa được rèn luyện nhiều, cách tiếp cận cơ bản nhất chính là nghiêng hẳn hoàn toàn về 1 phía (one-side argument) xuyên suốt bài viết để đảm bảo điểm mạch lạc (Coherence and Cohesion) và điểm Task Response.
Totally agree: hoàn toàn đồng ý
Totally disagree: hoàn toàn không đồng ý
Tuy nhiên, vẫn còn một cách thứ ba để những thí sinh được thể hiện được cách lập luận kèm với vốn từ vựng của mình, đó chính là cách tiếp cận cân bằng.
Partly agree/ Parly disagree – Đồng ý với thông tin trước, không đồng ý với thông tin sau hoặc ngược lại
Ở bài viết này, chúng ta sẽ bàn về cách tiếp cận cân bằng, nhưng thiên về đồng ý trong bài viết Opinion Essay.
Có thể bạn cần biết: Làm thế nào để sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh khi liệt kê trong IELTS Writing? Lỗi tuyệt đối hoá và cách tránh khi làm IELTS writing task 2 |
Bản chất và ưu điểm của phương pháp tiếp cận cân bằng, nhưng có sự ưu tiên về sự đồng tình
Bản chất của cách tiếp cận cân bằng nhưng thiên về đồng ý hơn khi viết Opinion Essay trong IELTS Writing Task 2 là đưa ra quan điểm của thí sinh một cách cân bằng và logic, đồng thời tập trung vào những điểm mạnh của quan điểm đó để thuyết phục độc giả. Cách tiếp cận này yêu cầu thí sinh xem xét các quan điểm khác nhau và đưa ra các lập luận hợp lý để ủng hộ quan điểm của mình. Tuy nhiên, thí sinh không nên quá lệ thuộc vào một quan điểm duy nhất (như cách viết totally agree/disagree) mà bỏ qua các quan điểm đối lập trong vấn đề được đưa ra. Thay vào đó, họ nên tìm cách cân bằng các quan điểm khác nhau để đưa ra quan điểm chính xác và thuyết phục.
Lợi ích của cách tiếp cận này chính là thí sinh có thể tiếp cận cả 2 mặt của vấn đề. Từ đó, thí sinh sẽ ít bị thiếu ý tưởng do chỉ tập trung vào một mặt của vấn đề ở cách viết Totally agree/disagree. Bên cạnh đó, việc đưa ra những ý tưởng không đồng tình, sau đó phản biện lại bằng lập luận mạnh hơn sẽ giúp cho bài viết có lập trường rõ ràng và mang tính thuyết phục hơn, từ đó, thí sinh có thể đạt được điểm số tốt hơn cho cột điểm mạch lạc (Coherence and Cohesion).
Cấu trúc tổng quan khi viết bài luận ý với phương pháp tiếp cận cân bằng, nhưng đặc biệt ưa chuộng sự đồng tình:
Ví dụ với đề bài sau: The advantages of the spread of English as a global language will continue to outweigh its disadvantages. To what extent do you agree or disagree?
Tạm dịch: Những lợi ích của việc sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ toàn cầu sẽ tiếp tục lớn mạnh hơn những bất lợi của nó.
Introduction | - Paraphrase lại đề bài. - Đưa ra thesis statement cho cách tiếp cận cân bằng, nhưng thiên về đồng ý (ở đây thí sinh nên nêu rõ quan điểm của mình để người đọc biết được thí sinh đang nghiêng về phía nào). Ví dụ: It is said that making English an international language brings more benefits than the problems it causes. Although the expansion of English contains certain drawbacks, I agree that its advantages can outweigh its disadvantages. |
Body 1 | - Nêu ra luận điểm thí sinh không đồng tình với đề bài, kèm theo những diễn giải và ví dụ để chứng minh cho luận điểm đó - Thí sinh nên mở đầu đoạn thân bài 2 bằng cụm “On the one hand ,...” ở câu Topic sentence (câu chủ đề của đoặn văn) để giới thiệu ý đối lập với quan điểm còn lại. Ví dụ: - Sau đó thí sinh lần lượt nêu ra những biện luận và ví dụ cụ thể để chứng minh quan điểm này. Sử dụng những cụm từ như “Firstly, Secondly …” để có thể biểu đạt thứ tự các quan điểm trước sau. Ví dụ: Firstly, the extinction of indigenous languages and cultural identities can be traced back to the dominance of the English language… Secondly, the expansion of English can lead to inequality between countries… |
Body 2 | - Nêu ra luận điểm thí sinh đồng tình với đề bài, kèm theo những diễn giải và ví dụ để chứng minh cho luận điểm đó (đoạn body 2 này có thể viết dài hơn do đây là đoạn mà thí sinh muốn nhấn mạnh quan điểm của mình hơn. - Để tạo tính đối lập với đoạn thân bài 1, thí sinh có thể sử dụng cụm “On the other hand, …” hoặc đơn giản hơn là “However, …” Ví dụ: On the other hand, the advantages brought by the English language are, in my opinion, still dominant compared to its drawbacks… - Tương tự như đoạn thân bài 1, thí sinh cũng sẽ lần lượt nêu ra những biện luận và ví dụ cụ thể để chứng minh cho quan điểm mình đồng ý hơn. Sử dụng những cụm từ như “To begin with, … In addition, …” để có thể biểu đạt thứ tự các quan điểm trước sau. Ví dụ: To begin with, the use of English is an effective way to facilitate communication worldwide… In addition, from an individual point of view, English proficiency provides solid foundations for self-development and helps a person access many opportunities… |
Conclusion | - Thí sinh khẳng định lại quan điểm của mình một lần nữa. Lưu ý không đưa ra thêm bất kỳ luận điểm nào mới ở phần kết bài. Ví dụ: In conclusion, although there are a number of negative effects linked to the globalization of English, I still believe that the advantages outweigh the disadvantages. |
Sau cùng ta sẽ có được một bài viết như sau:It is said that making English an international language brings more benefits than the problems it causes. Although the expansion of English contains certain drawbacks, I agree that its advantages can outweigh its disadvantages.
On the one hand, the development of English into a global language can result in several problems. Firstly, the extinction of indigenous languages and cultural identities can be traced back to the dominance of the English language. As English becomes more prevalent, minority language systems are likely to be abandoned and eventually vanish. In this case, humanity can miss out on many invaluable cultural values and heritages since language is the main method of expressing them. Secondly, the expansion of English can lead to inequality between countries. The reason is that native speakers from many developed countries, such as the US and the UK, can gain privileges, that can hardly be earned by citizens of non-English-speaking countries. Thus, it is and may continue to prevent third-world countries from participating in and growing in the global market.
On the other hand, the advantages brought by the English language are, in my opinion, still dominant compared to its drawbacks. To begin with, the use of English is an effective way to facilitate communication worldwide. Using a common language allows people from different countries to interchange ideas, cultures, and values. As a result, this can promote cooperation between nations and form mutually rewarding relationships. In addition, from an individual point of view, English proficiency provides solid foundations for self-development and helps a person access many opportunities. For example, a student with good listening and reading skills in English can attend online courses from prestigious universities around the world that are provided in English. This indicates that the integration of English on a global scale has several educational implications.
In conclusion, although there are a number of negative effects linked to the globalization of English, I still believe that the advantages outweigh the disadvantages.
Các điều cần lưu ý với phương pháp tiếp cận cân bằng, nhưng thiên về sự đồng tình
Cách viết thesis statement: Thí sinh cần viết thesis rõ ràng và chính xác để giúp độc giả hiểu rõ quan điểm của mình.
Cách 1: sử dụng cụm “I partly agree” ở thesis statement để người đọc biết được thí sinh sẽ chỉ đồng ý một phần của quan điểm được nêu trong đề bài
I partly agree that social media has a negative impact on young people's mental health, but I also believe that it can have positive effects when used in moderation and with proper guidance.
Cách 2: sử dụng “Although…, I still believe that …”
Although some argue that technology is making us more isolated and less connected, I still believe that it has the potential to foster genuine connections and bring people together.
Điều quan trọng nhất khi viết cách tiếp cận này chính là không thay đổi lập trường (position) trong khi viết. Có nhiều thí sinh sau khi đã đưa ra thesis statement hoàn chỉnh, nhưng khi viết về thông tin không đồng tình lại quá tập trung vào việc lập luận thông tin đó và quên đi rằng bản thân đang viết về đồng tình. Điều này sẽ dẫn đến thí sinh đó sẽ mất điểm mạch lạc (Coherence and Cohesion).
Xử lý các thách thức xung quanh việc lựa chọn phương pháp này
Thesis statement không thống nhất
I agree that teachers should be evaluated based on a numerical score, but at the same time, I also think that they should not be evaluated based on a numerical score.
→ Cách khắc phục: Để làm cho câu thesis statement một cách nhất quán hơn, câu viết có thể được sửa đổi để tập trung vào một góc nhìn hoặc lập luận cụ thể.
→ Although other aspects can help evaluate teacher performance, I still believe that numerical evaluations also provide some helpful information about a teacher's capability.
Lập luận không nhất quán với Topic sentence
I think teachers should be evaluated based on a numerical score because it helps assess the quality of education. However, evaluating based on a numerical score can also create pressure on teachers and make them fake results.
→ Cách khắc phục: Thí sinh nên xác định rõ các lập luận trong 1 đoạn thân bài nên được bám theo sát luận điểm đã nêu ra ở Topic sentence. Từ đó, phát triển những lập luận để ủng hộ hoặc giải thích cho luận điểm đó
→ I think teachers should be evaluated based on a numerical score because it helps assess the quality of education. Numerical evaluations provide a standardized and objective measure of teacher performance, allowing for a more precise assessment of areas of strength and areas in need of improvement.
Viết về quan điểm tương phản (Body 1) nhưng không phủ nhận ở Body 2, mà tiếp tục phát triển vấn đề tương phản đó ở Body 2.
Body 1: Không đồng ý rằng mạng xã hội đã mang đến nhiều vấn đề về sức khỏe vật lý cho thế hệ trẻ
Body 2: Tiếp tục phát triển ý đối lập – Không đồng ý rằng mạng xã hội cũng đã tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của người trẻ. Thay vào đó, mạng xã hội đã mở rộng tầm nhìn của người trẻ và giúp phát triển kỹ năng giao tiếp của họ.
→ Để giải quyết vấn đề này, thí sinh cần phải lập kế hoạch ý thức rõ ràng trước khi viết phần thân bài. Ngoài ra, phần thân bài 2 cũng chính là nơi thí sinh cần phải bảo vệ quan điểm của mình với vấn đề được nêu ra trong đề bài cũng như luận điểm đã được thí sinh khẳng định trong thesis statement
→ Body 2: Tuy nhiên, mạng xã hội có thể mở rộng tầm nhìn của người trẻ và giúp phát triển kỹ năng giao tiếp của họ.