Trong Part 1 của bài thi IELTS Speaking, câu hỏi về loại (“Type of” questions) là dạng câu hỏi thường xuyên xuất hiện. Câu hỏi về loại có thể xuất hiện dưới nhiều dạng (types of, kind of…), yêu cầu thí sinh phải thể hiện được khả năng sử dụng cấu trúc và ngôn ngữ để giới thiệu các kiểu loại của sự vật/ hành động. Đối với dạng câu hỏi về loại, thí sinh cần trang bị cho bản thân cách trả lời câu hỏi có hệ thống nhằm đảm bảo trả lời trả lời tốt dạng câu hỏi này.
Key takeaways:
Câu hỏi về loại trong Speaking Part 1 yêu cầu thí sinh nêu các loại khác nhau của sự vật/ hành động
Để trả lời tốt câu hỏi về loại, không nên tập trung vào liệt kê nội dung mà cần sử dụng tốt các cấu trúc và ngôn ngữ giới thiệu về các kiểu loại.
Người học có thể tham khảo cách trả lời chi tiết câu hỏi về loại trong 5 bước cùng nhiều cấu trúc cụ thể.
Cần lưu ý sử dụng hướng dẫn trả lời chi tiết một cách hiệu quả, phát triển ý độ dài phù hợp, tránh lan man.
Câu hỏi về loại là gì?
Ví dụ về câu hỏi về loại trong IELTS Speaking Part 1:
What are the common weekend activities of the people where you live?
What kind of cars do you want to buy in the future?
What are the typical types of weather in your hometown?
What are the types of traditional food that are popular in Vietnam?
Phương pháp trả lời tổng quát cho dạng câu hỏi về loại
Ví dụ về câu trả lời tập trung vào nội dung (liệt kê đơn thuần) và câu trả lời tập trung vào phần ngôn ngữ:
Câu trả lời tập trung vào nội dung (liệt kê đơn thuần):
What are the common weekend activities of the people where you live?
(Mọi người ở nơi bạn sống có những hoạt động phổ biến nào vào cuối tuần ?)
→ People in my hometown do different types of activities on the weekend. They often go out to wine and dine with their family, catch up with their friends in coffee shops, go to the cinema or to pubs and bars to chat and drink.
→ (Mọi người ở quê tôi có nhiều hoạt động khác nhau vào dịp cuối tuần. Họ thường ra ngoài ăn tối với gia đình, gặp gỡ bạn bè ở các tiệm cafe, đi coi phim hoặc đến quán bar hay pub để trò chuyện và uống rượu)
Câu trả lời trên chỉ liệt kê các hoạt động vào cuối tuần của đối tượng được nhắc tới trong câu hỏi - mới chỉ tập trung vào nội dung câu trả lời mà chưa sử dụng các cấu trúc và ngôn ngữ cần thiết để đạt điểm cao trong dạng câu hỏi này.
Câu trả lời tập trung vào ngôn ngữ (sử dụng liên từ/ cấu trúc liệt kê):
→ Apparently there’s quite a wide range of.different weekend activities that people in my hometown enjoy doing. But I assume that the most popular one would probably be family dine-outs, probably because people want to spend time with their family after a strenuous week with all the work or study. Besides, people love catching up with friends at coffee shops, visiting the cinema or going to pubs or bars to chat over a drink. And yeah, of course there are also people like me who just want to have some quality time on my own.
→ (Rõ ràng là mọi người ở quê tôi thích tham gia nhiều các hoạt động cuối tuần khác nhau. Nhưng tôi cho rằng hoạt động phổ biến nhất sẽ là ra ngoài ăn tối với gia đình, có lẽ là do họ muốn dành thời gian bên gia đình sau một tuần dài căng thẳng với công việc hoặc học tập. Bên cạnh đó, mọi người cũng ưa thích việc gặp gỡ bạn bè ở quán cà phê, đi coi phim hoặc đến quán pub, quán bar để vừa uống vừa trò chuyện. Và tất nhiên rồi, cũng sẽ có những người như tôi, người mà chỉ muốn dành thời gian chất lượng một mình thôi.)
Có thể thấy, nội dung của câu trả lời thứ nhất và thứ hai là tương đương nhau, tuy nhiên câu trả lời thứ hai sẽ được giám khảo đánh giá cao hơn do đã áp dụng hiệu quả các cấu trúc và liên từ dùng để liệt kê và đưa ra danh sách một cách hiệu quả. (there’s quite a wide range of, but I assume that the most popular one, besides, there are also)
Các bước chi tiết để trả lời câu hỏi về loại
Người học có thể luyện tập và sử dụng cấu trúc trả lời được trình bày chi tiết dưới đây để đưa ra được câu trả lời đạt điểm cao đối với các dạng câu hỏi yêu cầu so sánh
Bước 1: Đưa ra một câu trả lời tổng quan về các loại phương tiện công cộng tại Việt Nam:
Người học có thể sử dụng những mẫu câu sau:
There’s an eclectic mix of
There’s quite an extensive range of
There’s a host of
There’s quite a diversity of
There’s a pretty wide collection of
Ví dụ: There’s a pretty wide collection of means of public transports in Vietnam.
(Ở Việt Nam có một tổ hợp khá nhiều thể loại phương tiện công cộng khác nhau)
Bước 2: Đưa ra kiểu loại đầu tiên của chủ đề trong câu hỏi:
Người học có thể sử dụng những mẫu câu sau:
Bắt đầu bằng một trạng từ liên kết để kết nối với câu mở đầu và dẫn vào câu tiếp theo
However/ Nevertheless/ But/ Yet/ Nonetheless (Mang nghĩa “Tuy nhiên”)
Sau đó sử dụng những mẫu câu sau để đưa ra kiểu loại có đặc tính nổi bật nhất.
I reckon that the most + adj + would be…
I suppose that the most + adj + could be…
I believe that the most + adj + would be…
I think that the most + adj + is probably…
Ở đây, thí sinh cần lựa chọn đặc tính đặc trưng của sự vật/ hành động mà mình định đưa ra đầu tiên và chọn một tính từ tương ứng để thay thế cho phần “adj” trong các mẫu câu trên. Thí sinh có thể nói về một số tính chất như: Độ phổ biến, tính ảnh hưởng, tính thời trang, tầm quan trọng, tính thường xuyên,... của sự vật/ hành động trong câu hỏi và chọn một tính từ phù hợp để sử dụng.
Người học có thể tham khảo một số tính từ sau:
Chỉ mức độ phổ biến: common, popular, commonplace …
Chỉ mức độ nổi tiếng: popular, well-known, prominent, renowned…
Chỉ tầm quan trọng: important, significant, crucial…
Ví dụ: However, I reckon that the most widely-used one is the bus.
(Tuy nhiên tôi cho rằng loại mà được sử dụng rộng rãi nhất là xe buýt)
Bước 3: Phát triển nội dung cho kiểu loại đầu tiên:
Sau khi đưa ra kiểu loại thứ nhất của sự vật/ hành động được hỏi, thí sinh phát triển nội dung cho câu trả lời bằng cách thêm vào phần giải thích tại sao bản thân lại cho rằng sự vật/ hoạt động được đưa ra đầu tiên đó lại là nổi tiếng/ đẹp/ phổ biến… nhất. Thí sinh có thể làm điều này bằng cách sử dụng những từ nối như as, for, because rồi đưa ra lý do ở phía sau. Điều này sẽ làm tăng điểm tiêu chí Grammar Range & Accuracy cho câu trả lời của thí sinh. Tuy nhiên thí sinh cần chú ý cân đối độ dài của câu trả lời để không làm câu trả lời trở nên quá dài dòng, lan man.
Ví dụ: However, I reckon that the most widely-used one is the bus, as/ because/ for they are really affordable and also quite ubiquitous, meaning everyone can get easy access to them any time in the day.
(Tuy nhiên tôi cho rằng loại mà được sử dụng rộng rãi nhất là xe buýt, là bởi chúng rất rẻ và có mặt ở khắp nơi, tức là mọi người có thể sử dụng chúng một cách dễ dàng vào bất cứ lúc nào trong ngày)
Bước 4: Sử dụng các từ nối để chuyển sang kiểu loại tiếp theo:
Thí sinh có thể sử dụng những từ nối/ cấu trúc sau:
Besides (sự vật/ hành động đưa ra đầu tiên), (sự vật/ hành động thứ hai) is another + adj (tính từ đồng nghĩa với tính từ được lựa chọn ở trên) + (sự vật/ hành động trong câu hỏi)
As well as (sự vật/ hành động đưa ra đầu tiên), (sự vật/ hành động thứ hai) is also very + adj (tính từ đồng nghĩa với tính từ được lựa chọn ở trên)
In addition to (sự vật/ hành động đưa ra đầu tiên), there is also (sự vật/ hành động thứ hai)
Another kind of/ form of (sự vật/ hành động trong câu hỏi) would be…
Ví dụ: Besides buses, high-speed trains are another frequently-used form of public transport.
(Bên cạnh xe buýt, tàu cao tốc cũng là một loại phương tiện công cộng được sử dụng thường xuyên.)
hoặc:
Another kind of widely- used public transport in Vietnam would be high-speed trains.
(Một phương tiện giao thông công cộng nữa là tàu cao tốc)
Thí sinh cũng có thể sử dụng mệnh đề quan hệ với which/ where hoặc các từ chỉ lý do như as, for, since, because… như ở Bước 3, tuy nhiên vẫn cần cân đối độ dài của câu trả lời, tránh làm câu quá dài.
Bước 5: Đưa ra một câu kết thúc về một sự vật/hành động khác hoặc tự mình:
Ở câu cuối cùng của phần trả lời, thí sinh có thể đưa ra một kiểu sự vật/ hành động có tính chất khác biệt so với hai kiểu đã được đưa ra ở trên. Thí sinh cũng có thể đưa ra suy nghĩ, trải nghiệm của bản thân với một kiểu loại của sự vật/ hành động trong câu hỏi.
Thí sinh có thể sử dụng những mẫu câu sau:
Để nói về một sự vật/ hành động khác:
As you can probably guess, there’s also…
(Như bạn có thể đoán được, thì cũng có…)
And yeah, there are also obvious types like…
(Và cũng có những thứ hiển nhiên như là…)
Hoặc để nói về trải nghiệm/ ý kiến của bản thân:
For me, however, I prefer…
(Tuy nhiên với tôi thì tôi thích…)
On my part, nevertheless, I specifically love…
(Về phần tôi, thì tôi lại đặc biệt thích…)
If it’s me, however, I would choose…
(Tuy nhiên nếu là tôi thì tôi sẽ chọn…)
Personally, I would…
(Cá nhân mà nói thì tôi sẽ…)
Ví dụ: On my part, nevertheless, I specifically love to take regular trains, which are a bit slow but really relaxing to ride on.
(Tuy nhiên, về phần tôi thì tôi đặc biệt thích đi tàu loại thường, loại này hơi chậm một chút nhưng mà khi di chuyển thì rất là thư giãn)
And yeah, there are obvious things like normal trains, but they can be a little too slow.
(Và cũng có những thứ hiển nhiên như là tàu hỏa, nhưng chúng có thể sẽ hơi chậm quá)
Tổng kết lại các bước, ta có câu trả lời mẫu như sau:
Well, there’s an eclectic mix of (sự vật/ hành động trong câu hỏi). Nonetheless I reckon that the most + adj + would be (kiểu loại đầu tiên), because (lý do cho đặc điểm của sự vật/hành động đầu tiên). Besides (sự vật/ hành động đưa ra đầu tiên), (sự vật/ hành động thứ hai) is another + (tính từ đồng nghĩa với tính từ được lựa chọn ở trên) + (sự vật/ hành động trong câu hỏi). On my part, however, I specifically love (kiểu loại thứ ba)
Với câu hỏi: “What are the different types of public transports in Vietnam?
-> Well, there’s an eclectic mix of different types of public transports in Vietnam. Nonetheless I reckon that the most popular one would be buses, because they are really affordable and also quite ubiquitous, meaning everyone can get easy access to them any time in the day. Besides buses, high-speed trains are another common means of public transport in my country. On my part, however, I specifically love regular trains, which are a bit slow but really relaxing to ride on.
-> (Chà, có rất nhiều các loại phương tiện giao thông công cộng ở Việt Nam. Tuy nhiên, tôi cho rằng phương tiện phổ biến nhất sẽ là xe buýt, bởi chúng rất là hợp túi tiền và cũng có mặt ở khắp mọi nơi, nghĩa là mọi người đều có thể sử dụng chúng bất cứ lúc nào trong ngày. Bên cạnh xe buýt, tàu cao tốc cũng là một loại phương tiện công cộng phổ biến ở đất nước tôi. Tuy nhiên về phần tôi, tôi lại đặc biệt thích tàu hỏa thông thường, chúng hơi chậm một chút nhưng ngồi trên đó rất là thư giãn)
Áp dụng phương pháp trả lời chi tiết vào IELTS Speaking Part 1:
What types of sports are popular in your country?
-> Well, there’s an eclectic mix of sports that Vietnamese people enjoy. However, I assume that the most common one is jogging, due to its affordability and great cardiovascular benefits. Besides, another popular kind of sport would be football, probably because it is an amazingly fun team sport which is easily enjoyed by people at all ages. On my part, however, I specifically love badminton, which is played by a lot of Vietnamese too.
->(Chà, có một tổ hợp rất nhiều các môn thể thao mà người Việt Nam thích tham gia. Tuy nhiên, tôi cho rằng môn phổ biến nhất là đi bộ, do nó rất rẻ và có nhiều ích lợi đối với tim mạch. Bên cạnh đó, một môn thể thao phổ biến khác là môn bóng đá, có lẽ là do đây là một môn thể thao đồng đội cực vui và có thể được chơi bởi mọi người ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên về phần tôi thì tôi lại đặc biệt thích môn xổ sống, là một môn cũng được chơi bởi rất nhiều người Việt Nam.)
What are the types of traditional food that are popular in Vietnam?
-> To be honest, there's a host of widely-loved traditional dishes here in my country. Yet I suppose that the most frequently eaten is Pho, which is a type of noodle served in hot beef broth, because it is both extremely delicious and healthy. Another common food should be bun cha, which is also a noodle dish but is eaten with a sweet sauce and roasted pork. And as you can probably guess, there's also Vietnamese pancake, the one that has captured so much foreign media attention.
-> (Nói thực thì có rất nhiều món ăn truyền thống được yêu thích ở đất nước của tôi. Tuy nhiên tôi cho rằng món được ăn thường xuyên nhất là Phở, một loại đồ sợi được ăn kèm với nước dùng bò, bởi nó cực ngon và tốt cho sức khỏe. Một món phổ biến khác là bún chả, cũng là một món sợi nhưng ăn kèm với nước sốt ngọt và thịt lợn nướng. Và như bạn có thể đoán được thì cũng có món bánh xèo Việt Nam, món mà đã thu hút rất nhiều sự chú ý của truyền thông nước ngoài.)
Bài tập thực hành
What kinds of mobile apps are you usually interested in?
→
(Gợi ý: Sử dụng cấu trúc trả lời chi tiết với các từ vựng thuộc chủ đề mobile apps/ công nghệ như: Từ chỉ các loại app: Facebook, Spotify, Netflix…; tính từ chỉ mức độ nổi tiếng/ thường xuyên sử dụng: common, frequently-used, widely-used… )
What types of clothing items do you usually buy?
→
(Gợi ý: Sử dụng cấu trúc trả lời chi tiết với các từ vựng thuộc chủ đề thời trang như: Từ chỉ các loại quần áo: trousers, leather jackets, T-shirts…; tính từ chủ đề thời trang: fashionable, flashy, comfortable, casual… ; tính từ chỉ mức độ phổ biến: popular, sought-after…)
Lời giải mẫu
Loại ứng dụng di động bạn thường xài là gì?
→ Thực ra, có một loạt các sản phẩm thời trang mà tôi thường xuyên mua. Tuy nhiên, tôi tin rằng những món mà tôi thường xuyên mua nhất là quần áo, vì tôi cảm thấy chúng là điều kiện tiên quyết cho bất kỳ bộ trang phục lịch sự nào. Ngoài quần áo, tôi cũng thích mua nhiều áo khoác da vì vẻ ngoài thời trang của chúng. Và còn những lựa chọn phổ biến khác như áo thun, vì chúng rất thoải mái khi mặc và thực sự linh hoạt, điều này thực sự giúp phong phú hóa phong cách của bạn.