Bài viết này hướng tới cung cấp một vài đoạn hội thoại thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, cụ thể là khi đi chơi với bạn bè thân quen, sử dụng từ vựng giao tiếp và các mẫu câu thường dùng, dễ nhớ và dễ vận dụng.
Tình huống tiếng Anh giao tiếp chủ đề Dạo chơi cùng bạn bè
Tình huống 1: Sắp xếp một cuộc hẹn (Lên kế hoạch hẹn hò)
Olivia: Do you have any plans tomorrow morning? (Sáng mai cậu có kế hoạch gì không? (= Sáng mai cậu rảnh không?))
Jean: No, it’s Sunday. (Không, Chủ nhật mà.)
Olivia: Cool. Wanna go shopping? (Tốt quá, đi mua sắm không?)
Jean: What for? (Để làm gì thế?)
Olivia: I’ve got my eye on the new collection of a local brand. They have some very cute tops. (Tớ nhắm trúng bộ sưu tập mới của một local brand (thương hiệu thời trang nội địa). Có vài mẫu áo xinh lắm.)
Jean: Yeah, sure. Should we ask Lily? (Okay. Rủ cả Lily không?)
Olivia: Of course, I saw a little black dress the other day. It must look good on her. (Có chứ, hôm trước tớ thấy một chiếc đầm đen, chắc chắn hợp với Lily.)
[Calling Lily]
Lily: Hey, what’s up? (Chào cậu, có gì không?)
Olivia: Hey, Jean and I are going shopping tomorrow, wanna tag along? (Chào, ngày mai Jean với tớ định đi mua sắm, cậu đi cùng không?)
Lily: Aw, I’d love to, but I have to hit the books, exams are coming on Monday. Raincheck? (Ôi, tớ muốn lắm nhưng mà phải học bài đây, thứ Hai có bài kiểm tra rồi. Lần sau nhé?)
Olivia: Well, I guess we can’t do anything about that. Good luck on the test then. (Ôi thế thì chắc không được rồi. Vậy chúc may mắn với bài kiểm tra nhé.)
Lily: Thanks. Have fun, you two. (Tớ cảm ơn. Hai cậu đi chơi vui nhé.)
[End call]
Olivia: She can’t make it. (Cậu ấy không đi được.)
Jean: Aw, too bad. (Tiếc ghê.)
Tình huống 2: Casually chatting (Buôn chuyện)
[Walk by a movie poster]
Jean: That movie really went viral, didn’t it? (Bộ phim đấy nổi tiếng ghê nhỉ?)
Olivia: Big time. People are loving it. (Cực nổi luôn. Mọi người ai cũng thích.)
Jean: Really? I think it’s okay though. (Vậy à? Tớ thấy cũng được à.)
Olivia: You’ve seen it? (Cậu xem rồi hả?)
Jean: Yeah, there’s this boy asking me to go with him last week. (Ừ, có một bạn nam tuần trước rủ tớ đi xem.)
Olivia: Ooh, do I know him? (Chà, bạn đấy có phải người quen của tớ không?)
Jean: I don’t think so, he went to the same school as my brother, I think. (Chắc cậu không biết đâu, hình như bạn ấy học cùng trường với anh tớ.)
Olivia: We’re here, tell me more when we go in. (Tới nơi rồi, vào trong kể tiếp nhé.)
Tình huống 3: Đi mua sắm (Going shopping)
Jean: Where do we go now? (Bây giờ mình đi đâu đây?)
Olivia: 3rd floor, let’s take the elevator. (Lên tầng 3, đi thang máy đi.)
[In the shop]
Clerk: Welcome, what can I help you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì không ạ?)
Olivia: Hi, I’m looking for the new collection released last week. (Xin chào, tôi đang muốn tìm xem bộ sưu tập vừa ra mắt tuần trước.)
Clerk: This way, please. (Xin mời đi bên này.)
[Trying on clothes]
Olivia: What do you think? (Cậu thấy sao?)
Jean: Cute as a button, but try putting on those heels over there as well. (Dễ thương lắm, nhưng mà thử xỏ cả đôi cao gót đằng kia vào xem.)
Olivia: How about this? (Thế này thì sao?)
Jean: Yeah, that suits you perfectly. (Ừ, như đo ni đóng giày luôn.)
Olivia: Great, I’m taking these. Why don’t you try something too? (Tuyệt vời, thế tớ lấy mấy thứ này. Sao cậu không thử cái nào đi?)
Jean: I don’t know, I don’t think this style is my cup of tea. (Đang xem thế nào, tớ nghĩ phong cách này chắc không phải kiểu của tớ.)
Olivia: Just give it a try. How about this pair of jeans? (Cứ thử xem. Cái quần bò này thì sao?)
Jean: I rarely wear those to be honest. (Nói thật thì tớ ít khi mặc quần bò lắm.)
Olivia: I think it would suit you well. Come on, trust me. (Tớ nghĩ quần này sẽ hợp với cậu đấy. Thử đi, tin tớ.)
[Jean trying on the clothes]
Olivia: What do you think? (Cậu thấy sao?)
Jean: Not bad, it feels comfy. (Cũng không tệ, thoải mái lắm.)
Olivia: See, I told you! Let’s go to the checkout then. (Thấy chưa, tớ bảo rồi! Vậy đi tính tiền thôi.)
[At the checkout counter]
Olivia: Hi, we’d like to take these please. (Chúng tôi lấy những thứ này.)
Cashier: That’s $328 total. (Tổng cộng $328 ạ.)
Olivia: Do you take credit cards? (Ở đây có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
Cashier: Yes, we do. (Có.)
Olivia: Here, I’ll pay by card. (Đây, tôi thanh toán thẻ nhé.)
Cashier: Thank you for shopping with us. (Cảm ơn đã mua sắm cùng chúng tôi.)
Một số mẫu câu
Tình huống 1
Do you have any plans + (thời gian)? = Are you free + (thời gian)? => Hỏi xem ai đó có rảnh vào khoảng thời gian nào đó hay không.
Wanna + V? = Do you want to + V?
What for? (Để làm gì?)
What’s up? (Có gì không? / Có gì mới không?) => Có thể sử dụng như câu chào hỏi.
(I guess) we can’t do anything about that. => Ám chỉ rằng không thể thay đổi một sự thật, kế hoạch, tình huống, v.v… mà chỉ có thể chấp nhận nó.
Have fun! (Chơi vui nhé!)
S + can’t make it: không thể đến được, không thể tham gia, không thể hoàn thành một việc gì
Too bad. (Chán quá, tệ quá, tiếc quá.)
Tình huống 2
Big time. => Thể hiện rằng một việc diễn ra theo một cách nào đó đến mức cực đại, vô cùng; hoặc thể hiện sự chắc chắn. Ví dụ:
They screwed up big time. (Bọn họ phá tanh bành hết rồi.)
A: She’s been doing nothing but playing games. (Bữa giờ cô ấy chẳng làm gì cả, chỉ chơi thôi.)
B: Is she going to fail the test? (Chẳng lẽ cô ấy sẽ thi trượt sao?)
A: Big time. (Chắc chắn luôn.)
People are loving it. => Dùng để nói rằng một thứ gì hoặc một hiện tượng, phong trào đang được công chúng ưa thích.
Do I know him/her/sb? => Dùng khi muốn hỏi rằng liệu mình có quen biết người đang được nhắc đến hay không, hay đó là một người hoàn toàn xa lạ; thường ám chỉ sự tò mò của mình đối với câu chuyện đã diễn ra.
We’re here. (Đến nơi rồi.)
Tình huống 3
Where do we go now? (Bây giờ đi đâu đây?) => Thường ám chỉ “bây giờ tới đây rồi, tiếp theo đi đâu nữa?”
What can I help you? => Câu hỏi này thường được đặt ra bởi những nhân viên hoặc người phục vụ => Họ đề nghị sự giúp đỡ hoặc hướng dẫn đối với mình => Có thể trực tiếp nói ra yêu cầu của mình, hoặc nếu không cần giúp đỡ thì trả lời: “Thank you, I’m good.”
I would like to take + (sth): Tôi muốn mua + (sản phẩm)
Do you take credit cards? => Khi đi mua sắm, nên xác nhận trước với cửa hàng xem họ nhận phương thức thanh toán nào; thanh toán bằng thẻ là “pay by card”, thanh toán tiền mặt là “pay in cash”.
Từ vựng
Tình huống 1 | |
Have one’s eye on sth | Nhìn trúng, nhắm trúng cái gì (mong muốn có được) |
Look good on sb | (quần áo) hợp với ai đó |
Tag along | Đi cùng |
Hit the books | Học bài |
Raincheck (n, v) | Dùng khi phải từ chối lời mời nhưng muốn hẹn trước lần sau. Đôi khi được sử dụng như một lời từ chối lịch sự nhưng không thực sự có ý định hẹn lại người mời. |
Tình huống 2 | |
Go viral | Trở nên nổi tiếng |
Tình huống 3 | |
Cute as a button | Rất dễ thương |
Suit sb perfectly, suit sb well | Vừa vặn, như đo ni đóng giày |
sb’s cup of tea | Nói đến thứ gì đó hợp với sở thích, đặc điểm, v.v… của một người |
To be honest | Nói thật thì |
Comfy (adj) | Cách nói ngắn gọn của “comfortable” = thoải mái |
Practice
1. tag along | a. thoải mái |
2. Raincheck! | b. ôn tập, học bài |
3. comfy | c. để mắt tới, nhìn trúng cái gì |
4. not my cup of tea | d. không phải thứ tôi thích, không hợp |
5. to have one’s eye on something | e. Bữa khác nha! |
6. hit the books | f. đi theo, đi cùng |
Bài 2: Chọn từ hoặc mẫu câu thích hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau
Let’s take the elevator | What’s up | tag along |
suit me well | to be honest | Do you have any plans then |
comfy | look good on you | Where do we go now |
hit the books |
Hội thoại:
Alex: Hey Winston, Dune’s premiere is on Saturday, right? (1) _______?
(Này Winston, buổi công chiếu phim Dune là vào thứ bảy nhỉ? …?)
Winston: No, I’m free on Saturday. But I have to (2) _______ before that, I have a paper due on Friday.
(Không, thứ bảy tôi rảnh. Nhưng trước đó thì tôi phải …, bài luận của tôi phải nộp vào thứ sáu.)
Alex: Cool. I’m asking Lee to join us. Do you know anybody who’d like to (3) _______?
(Ok, để tôi rủ Lee đi cùng. Cậu có biết ai muốn … không?)
Winston: No, I don’t think so.
(Chắc là không có ai nữa đâu.)
Alex: Okay, it’s gonna be us three then.
(Ừ, vậy thì ba đứa mình đi.)
[On Saturday]
Lee: Hey, Alex, (4) _______?
(Chào Alex, …?)
Alex: Hey, long time no see. Nothing much, (5) _______.
(Chào, lâu không gặp. Không có gì nhiều, …)
Winston: That pair of sneakers (6) _______. Where did you get those?
(Đôi giày thể thao đấy … Cậu mua ở đâu vậy?)
Lee: My cousin gave them to me as a birthday present, he thought this design would (7) _______.
(Anh họ tôi tặng làm quà sinh nhật đấy, anh ấy bảo mẫu giày này chắc sẽ …)
Alex: It does, indeed.
(Ừ, hợp thật.)
Lee: Thanks. They are so (8) _______ as well. Anyway, (9) _______?
(Cảm ơn nhé. Đôi này cũng … lắm. Nhưng mà, …?)
Alex: The movies is on 5th floor, (10) _______.
(Rạp phim ở tầng 5, …)
Answer Key
Lesson 1: 1-f, 2-e, 3-a, 4-d, 5-c, 6-b
Lesson 2:
Do you have any plans at that time?
study hard
accompany
what’s happening?
to be frank
look nice on you
suit me perfectly
comfortable
where should we head now?
let’s use the lift.