Key Takeaways |
---|
Từ vựng bắt đầu bằng chữ k có:
|
Những từ tiếng Anh mà bắt đầu bằng chữ K có 3 chữ cái
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
kid | (v) | /kɪd/ | đùa cợt | I thought you was kidding when you said you won the lottery. (Tôi tưởng bạn nói đàu là bạn trúng xổ số) |
kid | (n) | /kɪd/ | trẻ em | Do you have any kids? (Bạn có đứa con nào không?) |
koi | (n) | /kɔɪ/ | cá koi | He sold thousands of koi last year (Năm ngoái anh ta bán được hàng ngàn con cá koi - cá chép Nhật) |
key | (n/adj) | /kiː/ | chìa khóa | I believe that the key to success is money (Tôi tin rằng chìa khóa dẫn đến thành công là tiền) |
kit | (n) | /kɪt/ | bộ dụng cụ | Do you have the first-aid kit at home? (Cậu có bộ dụng cụ sơ cứu ở nhà không?) |
Các từ bắt đầu bằng chữ k trong tiếng Anh có độ dài 4 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
kiss | (v) | /kɪs/ | hôn | She kissed me on the lip (Cô ấy hôn lên môi tôi) |
kill | (v) | /kɪl/ | giết | Wars can kill hundreds and even millions of people (Chiến tranh có thể giết hàng trăm và thậm chí hàng triệu người) |
keep | (v) | /kiːp/ | giữ | I only tell you if you promise to keep it as a secret (Tớ chỉ nói cho cậu nếu cậu hứa sẽ giữ bí mật chuyện này) |
king | (n) | /kɪŋ/ | vua | In the past, the king is the most powerful man in the realm (Trong quá khứ, nhà vua là người quyền lực nhất toàn bộ vương quốc) |
kite | (n) | /kaɪt/ | diều | I used to fly a kite when I was a kid (Tôi thường đi thả diều khi còn nhỏ) |
kind | (adj) | /kaɪnd/ | tốt bụng | This is the kindest person I have ever seen (Đây là người tốt bụng nhất tôi từng thấy) |
kick | (v) | /kɪk/ | đá | The fooball teams are kicking a ball around in the yard. (Các đội bóng đá đang đá quả bóng xung quanh trong sân) |
kale | (n) | /keɪl/ | rau cải kale | Kale is suitable for salads (Rau cảu kale rất hợp cho món salad) |
keen | (adj) | /kiːn/ | thích cái gì | I am keen on working and earning money (Tôi rất thích làm việc và kiếm tiền) |
knot | (n) | /nɒt/ | cái thắt nút | Let’s make a knot to tie the two ropes together! (Hãy thắt một cái nút để buộc 2 cái dây vào nhau!) |
knob | (n) | /nɒb/ | cái núm | The volume can be controlled by adjusting the knob (Âm lượng có thể được điều chỉnh bằng cách chỉnh cái núm) |
know | (v) | /nəʊ/ | biết | You know nothing, John Snow (Anh chả biết gì cả, John Snow) |
knee | (n) | /niː/ | đầu gối | You must bend your knee before the king (Bạn phải quỳ gối trước vị vua) |
kind | (n) | /kaɪnd/ | loại | Lavender is my favorite kind of flower (Oải hương là loại hoa yêu thích của tôi) |
Các từ bắt đầu bằng chữ k trong tiếng Anh có độ dài 5 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
knock | (v) | /nɒk/ | gõ cửa | It’s polite to knock on the door before you go in (Gõ cửa trước khi bạn đi vào là một phép lịch sự) |
knife | (n) | /naɪf/ | dao | Be careful when you’re holding a knife! (Hãy cẩn thận khi bạn đang cầm con dao!) |
known | (adj) | /nəʊn/ | nổi tiếng | His house is known for having the biggest pool in the country (Nhà anh ấy nổi tiếng vì có hồ bơi lớn nhất đất nước) |
kayak | (n) | /ˈkaɪæk/ | thuyền kayak | I like to travel by kayak (Tôi thích di chuyển bằng thuyền kayak) |
koala | (n) | /kəʊˈɑːlə/ | gấu koala | There are many koalas in Australia (Có rất nhiều gấu koala ở nước Úc) |
Các từ bắt đầu bằng chữ k trong tiếng Anh có độ dài 6 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
knotty | (adj) | /ˈnɒti/ | rối rắm, khó giả quyết | This problem is knotty and needs a clear explanation (Vấn đề này thật rối rắm và cần một lời giải thích rõ ràng) |
kitten | (n) | /ˈkɪtn/ | mèo con | Our cat just gave birth to 4 kittens (Con mèo nhà tôi vừa đẻ ra 4 con mèo con) |
kinder | (n) | /ˈkɪndə(r)/ | trẻ em mẫu giáo | This school is only for kinders (Ngôi trường này chỉ dành cho trẻ em mẫu giáo) |
killer | (n) | /ˈkɪlə(r)/ | kẻ giết người | I can’t stand the mind of that killer (Tôi không thể hiểu được tên sát nhân đó nghĩ gì) |
kidnap | (v) | /ˈkɪdnæp/ | bắt cóc | The criminal that kidnapped her was arrested (Tên tội phạm bắt cóc cô ấy đã bị bắt rồi) |
kidney | (n) | /ˈkɪdni/ | thận | You can actually donate your kidney (Bạn có thể hiến tặng thận của bạn) |
kettle | (n) | /ˈketl/ | cái ấm đun nước | The kettle was broken after just a short time of using (Cái ấm đun nước bị hỏng chỉ sau một thời gian ngắn sử dụng |
karate | (n) | /kəˈrɑːti/ | môn ka-ra-te | He started to do karate at a very young age (Anh ấy bắt đầu tập võ ka-ra-te từ năm rất nhỏ tuổi) |
korean | (n/adj) | /kəˈriːən/ | người Hàn Quốc/ thuộc về Hàn Quốc | The Korean cuisines are so to my taste (Đồ ăn Hàn quốc rất vừa miệng tôi) |
Các từ bắt đầu bằng chữ k trong tiếng Anh có độ dài 7 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
kumquat | (n) | /ˈnaɪf edʒ/ | cây quất | At Tet’s holiday, people often buy a kumquat (Vào dịp Tết, người ta thường mua cây quất) |
kingdom | (n) | /ˈkɪŋdəm/ | vương quốc | His kingdom is the most wealthy (Vương quốc anh ấy là vương quốc giàu có nhất) |
kneecap | (n) | /ˈniːkæp/ | xương đầu gối | Kneecap is the small bone that covers the front of the knee (Xương đầu gối là một bộ phận xương nhỏ bao quanh đầu gối) |
knock-up | (n) | /ˈnɒk ʌp/ | buổi luyện tập trước trận đấu | Let’s do a knock-up before the game (Hãy luyện tập trước trận đấu nào!) |
kitchen | (n) | /ˈkɪtʃɪn/ | phòng bếp | I have a small but lovely kitchen (Tôi có một phòng beeso tuy nhỏ nhưng đáng yêu) |
keyhole | (n) | /ˈkiːhəʊl/ | lỗ cắm chìa khóa | I couldn’t pull the key out of the keyhole (Tôi không thể rút chìa khóa ra khỏi cái lỗ cắm chìa khóa) |
keyless | (adj) | /ˈkiːləs/ | không cần chìa khóa | Electric car usually made keyless (Thường thì xe ô tô điện sẽ không cần dùng chìa khóa) |
keynote | (n) | /ˈkiːnəʊt/ | phần chính, quan trọng, trọng tâm của cái gì | Discrimination is the keynote of this novel (Sự phân biệt là ý tưởng chính/ trọng tâm của tiểu thuyết này) |
keyword | (n) | /ˈkiːwɜːd/ | từ khóa | When you present, try to highlight the keywords (Khi thuyết trình, bạn hãy cố gắng làm nổi bật các từ khóa) |
Các từ bắt đầu bằng chữ k trong tiếng Anh có độ dài 8 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
kickback | (n) | /ˈkɪkbæk/ | tiền đút lót | Kickback is illegal in any forms (Tiền đút lót là phi pháp dưới mọi hình thức) |
kangaroo | (n) | /ˌkæŋɡəˈruː/ | con kangaroo | Kangaroos can jump immense distances (Các con kangaroo có thể nhảy khoảng cách rất xa) |
knee-deep | (adj) | /ˌniː ˈdiːp/ | đến tận đầu gối | The snow was knee-deep (Tuyết đã cao đến tận đầu gối) |
kilometer | (n) | /kɪˈlɒmɪtə(r)/ | ki-lô-mét | Kilometer is the popular parameter or measuring distance (Ki-lô-mét là một thước đo phổ biến để đo khoảng cách) |
keyboard | (n) | /ˈkiːbɔːd/ | bàn phím máy tính | Using the mouse is quicker than the keyboard (Dùng chuột nhanh hơn là dùng bán phím máy tính) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 9 chữ cái
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
knife-edge | (n) | /ˈnaɪf edʒ/ | lưỡi dao | Be careful with the knife-edge! (Cẩn thận với cái lưỡi dao đấy!) |
kidnapper | (n) | /ˈkɪdnæpə(r)/ | kẻ bắt cóc | Her kidnapper was arrested (Kẻ bắt cóc cô ấy đã bị bắt) |
know-it-all | (n) | /ˈnəʊ ɪt ɔːl/ | người mà nghĩ rằng họ biết mọi thứ | He is a know-it-all (Anh ý nghĩ rằng anh ý biết mọi thứ |
knowledge | (n) | /ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức | Knowledge can be attained by reading books and studying (Kiến thức có thể được thu thập bằng việc đọc sách hoặc học tập) |
kick-boxing | (n) | /ˈkɪk bɒksɪŋ/ | môn đấm bốc | I’m planing to take up kick-boxing in the future (Tôi dự định bắt đầu chơi đấm bốc trong tương lai) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 10 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
kidney bean | (n) | /ˈkɪdni biːn/ | hạt đậu giống hình thận | “Kidney bean” is a type of red-brown bean shaped like a kidney (“Kidney bean” là một loại đậu đỏ có hình giống quả thận) |
keyboarder | (n) | /ˈkiːbɔːdə(r)/ | người làm công việc nhập liệu | Being a keyboarder is like a nine-to-five job (Làm công việc nhập liệu là một công việc hành chính nhàm chán) |
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 11 chữ cái
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
knucklehead | (n) | /ˈnʌklhed/ | một người hành xử ngu dốt | The reason why they hate him is that he is a knucklehead (Lý do tại sao họ ghét anh ấy là bởi vì anh ấy hành xử ngu ngốc) |
kind-hearted | (adj) | /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ | tốt bụng và hào phóng | My father is always kind-hearted in every situations (Bố tôi luôn tốt bụng và hào phóng trong mọi tình huống) |
kitchenware | (n) | /ˈkɪtʃɪnweə(r)/ | dụng cụ phòng bếp | Kitchenwares are pretty expensive yet very important (Dụng cụ phòng bếp khá đắt nhưng lại rất cần thiết) |
kitchenette | (n) | /ˌkɪtʃɪˈnet/ | phòng bếp nhỏ | The house has a kitchenette (Căn nhà có một phòng bếp nhỏ) |
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 12 chữ cái
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
kindergarten | (n) | /ˈkɪndəɡɑːtənə(r)/ | trường mẫu giáo | My sister is going to kindergarten next year (Năm sau em gái tôi sẽ đi học mẫu giáo) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 13 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
kidney-machine | (n) | /ˈkɪdni məʃiːn/ | máy chạy thận | He needs the kidney machine everyday (Anh ấy cần cái máy chạy thận mỗi ngày) |
knowledgeable | (adj) | /ˈnɒlɪdʒəbl/ | thông thái | All teachers at my school are friendly and knowledgeable (Tất cả các thầy cô ở trường tôi đều thân thiện và thông thái) |
Bài viết có liên quan:
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y