Lãi suất kép, còn gọi là 'lãi chồng lãi', là lãi suất phát sinh khi lãi vay được cộng vào số tiền gốc. Điều này có nghĩa là lãi được gộp vào gốc và tiếp tục đầu tư để tạo ra lãi suất cao hơn.
Vậy làm thế nào để tính lãi kép? Sức mạnh của lãi kép là gì? Hãy cùng Mytour theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ công thức tính chi tiết nhất.
Cách tính lãi kép
I. Lãi kép là gì?
Lãi suất kép (Compound interest) là lãi suất phát sinh khi lãi vay được cộng vào số tiền gốc, có nghĩa là khi đến kỳ hạn trả lãi, lãi sẽ được gộp vào gốc và tiếp tục đầu tư để tạo ra lãi suất cao hơn. Lãi kép có thể hiểu đơn giản là tái đầu tư lãi, sau khi sinh lời, lãi mới sẽ được tiếp tục gộp vào vốn gốc để sẵn sàng cho kỳ đầu tư tiếp theo.
Lãi suất kép còn được gọi là 'lãi chồng lãi', 'lãi mẹ đẻ lãi con
II. Cách tính lãi suất kép
Công thức tính lãi suất kép chính xác nhất là:
Trong đó bao gồm:
- FV (Future Value): Giá trị tương lai.
- PV (Present Value): Giá trị hiện tại.
- i (Interest Rate): Lãi suất theo kỳ.
- n: Số kỳ tính lãi.
Dựa vào công thức trên, ta có thể thấy rằng, sức mạnh của lãi suất kép được tạo ra bởi 4 yếu tố sau:
- Lãi suất: Đây là yếu tố tạo ra sức mạnh lớn nhất của lãi suất kép. Lãi suất càng cao thì tiền lãi bạn nhận được càng nhiều, và bản chất của lãi suất kép là tái đầu tư tiền lãi. Tiền lãi càng cao khi được cộng vào gốc sẽ sinh lời cao hơn trong các kỳ tiếp theo.
- Số tiền gốc ban đầu: Đây là yếu tố quan trọng trong giai đoạn đầu của lãi suất kép. Lãi kép phát sinh khi tiền lãi được cộng vào gốc để tính lãi cho kỳ tiếp theo, nếu số tiền gốc càng cao, tiền lãi càng nhiều.
- Thời gian: Bạn bắt đầu càng sớm và kéo dài thời gian đầu tư thì lãi suất kép càng phát huy sức mạnh. Bắt đầu sớm sẽ giúp lãi suất kép tạo ra lợi nhuận ngay cả khi bạn đang ngủ.
- Tần suất: Việc tính lãi kép phụ thuộc vào tần suất nhập lãi, có thể là hàng năm, nửa năm, hàng quý, hàng tháng hay hàng ngày. Tần suất càng đều đặn thì số lần nhập lãi càng nhiều, lợi nhuận từ lãi kép trong tương lai sẽ rất lớn.
III. Ví dụ về tính lãi suất kép
VD1: Giả sử bạn gửi ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 7% mỗi năm. Nếu tính theo lãi đơn, sau 5 năm bạn sẽ nhận được: 100*(1+7%*5) = 135 triệu đồng. Tuy nhiên, nếu áp dụng lãi suất kép, số tiền sẽ là: 100*(1+7%)^5 = 140,3 triệu đồng.
Sự chênh lệch trong ví dụ trên cho thấy rằng số tiền nhận được sau khi đầu tư không chỉ phụ thuộc vào số vốn mà còn chịu ảnh hưởng lớn bởi cách tính lãi suất. So với lãi đơn, lãi kép mang lại lợi nhuận cao hơn cho cùng một khoản đầu tư.
VD2:
Số tiền 1500 đô-la được gửi vào ngân hàng với lãi suất hàng năm 4,3%, nhập gốc hàng quý. Tính số dư sau 6 năm.
Sử dụng công thức: A = P(1 + r/n)^(nt)
P= 1500;
r= 0.043;
n= 4;
t= 6.
Công thức cụ thể: A = 1500 x (1 + 0.043/4)^(4×6) = 1938.84
Số dư sau 6 năm là khoảng 1938.84 đô-la. Lãi kép được tính bằng cách trừ số tiền gốc khỏi số dư này: 438.84 đô-la.