Khi vay tiền ngân hàng, quan tâm hàng đầu là lãi suất và cách tính lãi suất theo tháng, theo năm. Dù vay ở bất kỳ ngân hàng nào, công thức tính lãi suất là như nhau. Nếu bạn chưa rõ về cách tính lãi suất khi vay ngân hàng Agribank, BIDV, Vietcombank, Sacombank... thì đọc ngay dưới đây.
Công thức tính gốc và lãi trả đều theo tháng
I. Điều kiện và Thủ tục Vay Ngân hàng
1. Điều kiện Vay
- Người vay cần là công dân Việt Nam, độ tuổi từ 18 đến 65 khi tất toán các khoản vay. Người bảo lãnh không được vượt quá 70 tuổi khi ký hợp đồng. Trong trường hợp khách hàng có tuổi cao nhưng tinh thần, sức khỏe tốt, ngân hàng sẽ xem xét và có thể cho phép ngoại lệ.
2. Hồ sơ
- Cung cấp chứng minh thư/thẻ căn cước
- Đem theo sổ hộ khẩu
- Chuẩn bị giấy xác nhận độc thân hoặc giấy đăng ký kết hôn
- Đồng hồng bảo mật với giấy tờ chứng minh thu nhập (như hợp đồng lao động, sao kê bảng lương trong ít nhất 3 tháng, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, ...)
II. Cách Tính Lãi Suất Vay Ngân hàng
1. Xác Định Số Tiền Cần Vay
Khi vay tiền để mua xe, ngân hàng sẽ hỗ trợ bạn với tối đa là 80% tổng giá trị của chiếc xe.
Ví dụ: Bạn có ý định vay tiền ngân hàng để mua chiếc xe ô tô trị giá 807 triệu đồng. Theo đó, ngân hàng sẽ hỗ trợ vay tới 80% giá trị xe, tức là 546,6 triệu đồng. Tuy nhiên, số tiền này sẽ được làm tròn xuống là 546 triệu đồng.
2. Xác định Thời Gian Vay
Theo tính toán, khi vay tiền ngân hàng với thời gian trả nợ kéo dài, số tiền phải trả hàng tháng sẽ giảm. Tùy thuộc vào khả năng thanh toán hàng tháng, bạn có thể điều chỉnh thời gian vay. Đối với người có thu nhập hàng tháng khoảng 20 triệu đồng, việc vay trong khoảng thời gian 80 tháng là phù hợp nhất.
Ví dụ, nếu bạn vay ngân hàng mua chiếc xe ô tô 807 triệu đồng và thu nhập hàng tháng là 20 triệu đồng, thì thời gian vay lên đến 80 tháng là lựa chọn phù hợp nhất.
3. Các Gói Lãi Suất Vay Ngân Hàng
Ngày nay, các ngân hàng đều đưa ra nhiều lựa chọn về lãi suất vay tiền để phù hợp với mọi khách hàng. Bạn có thể liên hệ với ngân hàng để nhận được sự tư vấn tốt nhất.
* Lãi Suất Cố Định
Lãi suất này duy trì ổn định hàng tháng, tức là suốt thời gian vay, lãi suất không biến động. Điều này giúp bạn tránh được những áp lực và rủi ro do biến động của lãi suất.
Ví dụ: Khi bạn muốn vay tiền ngân hàng để mua chiếc xe trị giá 807 triệu đồng trong thời gian 80 tháng, với số tiền vay là 546 triệu đồng và lãi suất cố định là 12%/năm. Do đó, tiền lãi hàng tháng bạn phải trả là 5.460.000 đồng trong suốt năm.
* Lãi suất Thả Nổi (Biến Động, Thay Đổi)
So với lãi suất cố định, lãi suất thả nổi có sự biến động tùy theo chính sách và quy định của ngân hàng theo từng thời kỳ. Mức lãi suất thả nổi bao gồm chi phí vốn + biên độ lãi suất cố định hoặc có thể là chi phí vốn cố định + biên độ lãi suất thay đổi.
* Lãi suất Hỗn Hợp
Lãi suất hỗn hợp kết hợp giữa lãi suất cố định được áp dụng trong thời kỳ mà cả hai bên đã thống nhất. Sau đó, chuyển sang lãi suất thả nổi.
Ví dụ: Giả sử bạn vay 100 triệu đồng với lãi suất hỗn hợp là 10%. Sau năm đầu, bạn sẽ trả 110 triệu đồng, bao gồm cả gốc và lãi. Vào năm thứ hai, lãi suất 10% áp dụng cho số gốc còn lại là 100 triệu đồng, tạo ra 10 triệu đồng lãi suất. Lãi tích lũy là 10 triệu đồng, tạo ra 1 triệu đồng lãi trong năm đó, tổng cộng là 11 triệu đồng lãi trong hai năm.
4. Cách tính Lãi Suất Vay Ngân Hàng Hàng Tháng, Hàng Năm
* Tính Lãi Suất Trên Dư Nợ Gốc Ban Đầu
Lãi suất tính trên dư nợ gốc ban đầu là phương pháp tính lãi dựa trên số tiền gốc không biến đổi mỗi tháng. Điều này có nghĩa là, dù gốc có giảm, lãi suất vẫn duy trì ổn định.
Các khoản vay như tiêu dùng tín chấp, không yêu cầu tài sản đảm bảo giá trị cho khoản vay. Các khoản vay lớn thường không áp dụng cách tính này.
Công thức tính:
Số tiền phải thanh toán hàng tháng = Dư nợ gốc * Lãi suất năm/Thời gian vay
Chẳng hạn: Bạn vay 16 triệu đồng với lãi suất 13% trong 36 tháng.
- Số tiền lãi hàng tháng: 16 triệu * 13%/36 = 57.778 đồng
- Số tiền trả hàng tháng: 16 triệu/36 tháng = 444.444 đồng
Vì vậy, với khoản vay này, bạn sẽ trả mỗi tháng 502.222 đồng trong suốt 36 tháng.
* Tính lãi suất trên dư nợ gốc giảm dần
Cách tính lãi suất trên dư nợ gốc giảm dần là phương thức tính toán áp dụng cho vay tiêu dùng, vay sản xuất kinh doanh có thế chấp tài sản. Khi sang tháng tiếp theo, số tiền gốc giảm dần từ những tháng trước. Lãi suất hàng tháng được tính trên số gốc còn lại, sử dụng lãi suất vay/năm chia cho 12 tháng.
Công thức tính:
Tiền gốc mỗi tháng = Số tiền vay/Số tháng vay
Lãi suất tháng đầu = Số tiền vay * Lãi suất vay theo tháng
Lãi suất các tháng sau = Số tiền gốc còn lại * Lãi suất vay
Ví dụ: Bạn vay 80 triệu đồng trong 12 tháng với lãi suất dư nợ giảm dần là 12%/năm, giải ngân từ ngày 17/4/2019.
Tổng số tiền phải trả cho khoản vay là 85.199.994 VNĐ
Ngoài cách tính lãi suất vay tiền ngân hàng, lãi suất gửi tiết kiệm cũng là điều mà nhiều người quan tâm. Lưu ý rằng lãi suất ngân hàng thay đổi theo từng tháng, vì vậy cần cập nhật thường xuyên để đảm bảo tiền gửi có lợi nhất về mặt giá trị.
