Cách tính lượng sữa mẹ và cả sữa công thức cho em bé sơ sinh là một trong những vấn đề mà nhiều mẹ quan tâm. Hãy cùng Mytour khám phá cách tính lượng sữa cho em bé theo cân nặng một cách chuẩn xác nhất. Mời các mẹ tham khảo ngay!
Những lợi ích của việc cho em bé uống đủ sữa mỗi ngày
Nuôi con bằng sữa mẹ là phương pháp dinh dưỡng và tiện lợi nhất, bởi sữa mẹ chứa đựng các dưỡng chất tốt nhất cho em bé và luôn có sẵn. Cung cấp đủ lượng sữa cho em bé mỗi ngày giúp loại bỏ những vấn đề không tốt cho bé như:
- - Hạn chế thấp còi, suy dinh dưỡng: Khi em bé không được cung cấp đủ lượng sữa, sẽ dễ dàng mắc các bệnh như còi xương, suy dinh dưỡng. Do đó, việc cung cấp đủ sữa giúp ngăn ngừa hiệu quả còi xương và suy dinh dưỡng.
- Tránh mắc bệnh do các tác nhân bên ngoài: Việc không cung cấp đủ dưỡng chất và vitamin cần thiết cho em bé có thể làm cho sức đề kháng của em bé suy yếu, dễ mắc các bệnh từ các tác nhân bên ngoài.
- Phát triển trí tuệ và khả năng học hỏi: Việc cung cấp lượng sữa không đủ có thể làm trí tuệ và khả năng học hỏi của em bé phát triển chậm so với những em bé được cung cấp đủ sữa.
Do đó, việc bé uống đủ lượng sữa mỗi ngày là cần thiết để đảm bảo sự phát triển toàn diện về cả thể chất và trí tuệ.
Em bé được bú đủ lượng sữa sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và phát triển của bé
Nhận biết dấu hiệu khi bé không được bú đủ sữa
Có nhiều dấu hiệu giúp các mẹ nhận biết dễ dàng khi bé không được bú đủ sữa. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến nhất:
- Trẻ tăng cân chậm: Nếu trẻ không đủ sữa, thì việc trẻ tăng cân chậm là một dấu hiệu phổ biến. Trong tuần đầu tiên sau sinh, nếu trẻ có dấu hiệu sụt cân, đó có thể chỉ là hiện tượng tạm thời do sự sụt cân tâm lý.
- Số lượng tã ướt trong ngày ít: Thường thì, mỗi em bé sơ sinh cần thay khoảng 6 chiếc tã dán cho em bé mỗi ngày. Nếu em bé làm ướt ít hơn số lượng tã đó, có thể do bé không được cung cấp đủ sữa.
- Thời gian bú sữa không đủ hoặc quá lâu: Mỗi lần bú, em bé thường nên bú từ 10 - 20 phút. Nếu em bé bú quá ít hoặc quá lâu trong khoảng thời gian này, có thể là do bé không được cung cấp đủ sữa. Ví dụ, nếu em bé chỉ bú ít hơn 10 phút mỗi lần, có thể bé chưa được cung cấp đủ lượng sữa cần thiết.
- Một số dấu hiệu khác: Ngoài ra, còn một số dấu hiệu khác cũng cho thấy em bé đang gặp phải tình trạng thiếu sữa, như liếm môi, mút ngón tay, quay đầu tìm kiếm, hoặc quấy khóc khó chịu.
Tã lót Huggies Dry size NB1 117 miếng (Dưới 5 kg)
Sự khác biệt giữa lượng sữa mẹ và sữa công thức cho bé mỗi ngày
Đúng vậy. Lượng sữa bé uống mỗi ngày sẽ khác nhau tùy thuộc vào việc bé được bú sữa mẹ hay sữa công thức. Thông thường, bé thường uống nhiều sữa hơn khi được bú sữa công thức do sự đồng đều và dễ dàng hơn trong việc tiếp cận sữa.
Cách tính lượng sữa cho em bé theo cân nặng
- Lượng sữa mỗi ngày cần uống: Lượng sữa (ml) = cân nặng x 150 ml. Ví dụ: Bé nặng 3.5 kg, thì: 3.5 kg x 150 = 525 ml sữa/ngày.
- Lượng sữa mỗi cữ cần uống: ⅔ x cân nặng của bé (kg) x 30 ml. Ví dụ: Bé nặng 3.5 kg, thì: ⅔ x 3.5 kg x 30 = 70 ml sữa/cữ.
Tuy nhiên, một điều mà các mẹ cần lưu ý là lượng sữa bé cần uống mỗi ngày có thể thay đổi theo từng giai đoạn phát triển như sau:
- Trẻ từ 0 - 1 tuần tuổi: Ở tuổi này, vì em bé còn rất nhỏ nên lượng sữa tốt nhất cho bé khoảng 60 ml mỗi lần bú.
- Từ 1 - 2 tháng tuổi: Bé đã bắt đầu tăng cân và quen với cuộc sống bên ngoài, nên lượng sữa cung cấp cho bé từ 80 ml - 120 ml mỗi lần bú và bé cần bú từ 6 - 8 lần mỗi ngày.
- Từ 3 - 5 tháng tuổi: Em bé có thể uống khoảng 100 ml - 160 ml mỗi lần và cần bú từ 5 - 7 lần mỗi ngày.
- Từ 6 - 12 tháng tuổi: Trẻ ở độ tuổi này đã bắt đầu phát triển mạnh mẽ hơn, năng động và vui chơi hơn, và đã bắt đầu ăn dặm. Do đó, em bé có thể uống từ 150 ml - 240 ml sữa mỗi lần bú với 3 - 4 lần trong một ngày.
Sữa bột Aptamil Infant Formula số 1 900g (Dành cho trẻ từ 0 - 12 tháng tuổi)
Bảng hướng dẫn lượng sữa cụ thể cho bé
5.1. Bảng hướng dẫn lượng sữa mẹ theo từng độ tuổi của bé
Bảng hướng dẫn lượng sữa cho trẻ sơ sinh trong những ngày đầu tiên
Trong những ngày đầu đời, dạ dày của bé dù nhỏ nhưng phát triển với tốc độ nhanh chóng. Mẹ cần đảm bảo cho bé bú đủ số cữ, mỗi cữ cách nhau 2 tiếng nếu bé bú sữa mẹ và 3 tiếng nếu bé bú sữa công thức.
Thực tế không có một con số cụ thể để xác định lượng sữa cần cho bé vì mỗi bé sinh ra đều có tiêu chuẩn phát triển riêng. Mẹ cần theo dõi dấu hiệu bé đã no hay chưa để điều chỉnh lượng sữa phù hợp. Nếu bé khóc và đòi ăn, mẹ có thể cho bé bú thêm, nếu bé dễ dàng ngủ và ít nhè ra thì có thể giảm lượng sữa.
Dưới đây là bảng tham khảo về lượng sữa cần cho trẻ trong 7 ngày đầu đời:
Ngày tuổi của bé | Lượng sữa trong mỗi cữ bú | Cữ bú mỗi ngày |
Ngày 1 (0 - 24 giờ) | 5 - 7 ml | 8 - 12 cữ |
Ngày 2 (24 - 48 giờ) | 14 ml | 8 - 12 cữ |
Ngày 3 (38 -73 giờ) | 22 - 27 ml | 8 - 12 cữ |
Ngày 4, 5, 6 (72 - 96 giờ) | 30 ml | 8 - 12 cữ |
Ngày 7 (144 - 168 giờ) | 35 ml | 8 - 12 cữ |
Bảng hướng dẫn lượng sữa cho trẻ từ 2 tuần đến 3 tháng tuổi
Kể từ tuần thứ 2, bé đã dần quen với môi trường xung quanh, cơ thể phát triển nhanh chóng và dạ dày lớn lên. Lúc này, dạ dày của bé đã ổn định hơn, có khả năng hấp thụ tốt hơn và chứa được lượng sữa lớn hơn. Mẹ cần tăng lượng sữa cho bé theo bảng tham khảo dưới đây:
Tuổi của bé | Lượng sữa trong mỗi cữ bú | Cữ bú mỗi ngày |
Ngày thứ 7 đến 1 tháng tuổi | 35 - 60 ml | 6 - 8 cữ |
Tháng thứ 2 | 60 - 90 ml | 5 - 7 cữ |
Tháng thứ 3 | 60 - 120 ml | 5 - 6 cữ |
Bảng hướng dẫn lượng sữa cho bé từ 4 đến 6 tháng tuổi
Trong giai đoạn này, bé tiêu hao nhiều năng lượng hơn do đang học hỏi và phát triển các kỹ năng vận động như lật, bò, trườn,... Mẹ cần tăng thêm lượng sữa để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho các hoạt động của bé. Dưới đây là bảng tham khảo về lượng sữa khuyến cáo:
Tuổi của bé | Lượng sữa trong mỗi cữ bú | Cữ bú mỗi ngày |
Tháng thứ 4 | 90 - 120 ml | 5 - 6 cữ |
Tháng thứ 5 | 90 - 120 ml | 5 - 6 cữ |
Tháng thứ 6 | 120 - 180 ml | 5 cữ |
Bảng hướng dẫn lượng sữa cho trẻ sơ sinh từ 7 đến 12 tháng tuổi
Trong giai đoạn từ 7 đến 12 tháng tuổi, bé đang trong quá trình phát triển vượt bậc. Lúc này, sữa không còn đáp ứng đủ dưỡng chất cho bé nên mẹ cần phải kết hợp cho bé ăn dặm thêm với cháo, súp hay bột ăn dặm để đảm bảo đủ chất dinh dưỡng và phòng tránh tình trạng còi xương, đề kháng kém, hay ốm vặt, chậm phát triển,...
Mẹ có thể tham khảo bảng lượng sữa mẹ trong giai đoạn này như sau:
Tuổi của bé | Lượng sữa trong mỗi cữ bú | Cữ bú mỗi ngày |
Tháng thứ 7 | 160 - 220 ml | 3 - 4 cữ |
Tháng thứ 8 | 160 - 240 ml | 3 - 4 cữ |
Tháng thứ 9 | 240 ml | 3 - 4 cữ |
Tháng thứ 10 | 240 ml | 3 - 4 cữ |
Tháng thứ 11 | 240 ml | 3 cữ |
Tháng thứ 12 | 240 ml | 3 cữ |
5.2. Bảng hướng dẫn lượng sữa mẹ theo trọng lượng của bé
Ngoài việc tham khảo lượng sữa theo tuổi, mẹ cũng có thể xem xét lượng sữa mẹ cho bé dựa trên cân nặng. Dưới đây là bảng hướng dẫn lượng sữa mẹ theo cân nặng mà mẹ có thể tham khảo và điều chỉnh dựa trên tình hình thực tế khi chăm sóc bé. Mục đích là đảm bảo rằng bé được bú đủ lượng sữa phù hợp với nhu cầu của bé.
Cân nặng của bé | Tổng lượng sữa mỗi ngày | Lượng sữa trong mỗi cữ bú |
2.265g | 390 ml | 48.75 ml |
2.491g | 429 ml | 53.625 ml |
2.718g | 467 ml | 58.375 ml |
2.944g | 507 ml | 63.375 ml |
3.171g | 546 ml | 68.25 ml |
3.397g | 584 ml | 73 ml |
3.600g | 639 ml | 79.875 ml |
3.850g | 664 ml | 83 ml |
4.000g | 720 ml | 90 ml |
4.303g | 741 ml | 92.625 ml |
4.500g | 801 ml | 100.125 ml |
4.756g | 819 ml | 102.375 ml |
4.900g | 879 ml | 109.875 ml |
5.209g | 897 ml | 112.125 ml |
5.400g | 960 ml | 120 ml |
5.662g | 976 ml | 122 ml |
5.889g | 1.015 ml | 126.875 ml |
6.115g | 1.053 ml | 131.625 ml |
6.400g | 1.119 ml | 139.875 ml |
6.704g | 1.155 ml | 144.375 ml |
6.795g | 1.172 ml | 146.25 ml |
5.3. Bảng hướng dẫn lượng sữa công thức theo tháng tuổi
Đối với các bé dưới 1 tuổi ít bú mẹ hoặc cần bổ sung dưỡng chất từ sữa bột, mẹ cần biết lượng sữa công thức cần cho bé tùy theo tháng tuổi để đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho bé. Dưới đây là bảng hướng dẫn lượng sữa công thức theo tháng tuổi mà mẹ có thể tham khảo:
Giai đoạn | Lượng sữa trong mỗi cữ | Số lượng cữ mỗi ngày |
1 tháng tuổi | 40 ml | 6 - 8 cữ |
2 tháng tuổi | 60 - 90ml | 5 - 7 cữ |
3 tháng tuổi | 60 - 120 ml | 5 - 6 cữ |
4 - 5 tháng tuổi | 90 - 120 ml | 5 - 6 cữ |
6 tháng tuổi | 120 - 180 ml | 4 - 5 cữ |
5.4. Cách nhận biết bé sơ sinh đã bú đủ lượng?
Biểu hiện đầu tiên cho thấy bé đã bú đủ lượng sữa là tần suất đi tiểu. Bé thường đi tiểu từ 6 - 8 lần/ngày, nước tiểu có màu vàng nhạt và không mùi khác thường.
Ngoài ra, khi bú đủ, bé sẽ tự nghỉ việc bú mà không gắt gỏng hoặc khóc lóc. Bé sẽ đạt cân nặng và chiều cao theo tiêu chuẩn sau mỗi lần bú, cũng như có làn da hồng hào, sáng mịn, và tâm trạng vui vẻ hơn.