1. Một số ngành nghề phổ biến trong tiếng Anh

- Doctor – Bác sĩ
- Teacher – Giáo viên
- Engineer – Kỹ sư
- Lawyer – Luật sư
- Accountant – Kế toán viên
- Chef – Đầu bếp
- Musician – Nhạc sĩ
- Writer – Nhà văn
- Nurse – Y tá
- Police officer – Cảnh sát
- Architect – Kiến trúc sư
- Pilot – Phi công
- Dentist – Nha sĩ
- Salesperson – Nhân viên bán hàng
- Electrician – Thợ điện
- Scientist – Nhà khoa học
- Farmer – Nông dân
- Firefighter – Lính cứu hỏa
- Receptionist – Lễ tân
- Mechanic – Thợ máy
- Librarian – Thủ thư
- Actor/Actress – Diễn viên nam/nữ
- Journalist – Nhà báo
- Pharmacist – Dược sĩ
- Translator – Phiên dịch viên
- Barber – Thợ cắt tóc
- Veterinarian – Bác sĩ thú y
- Flight attendant – Tiếp viên hàng không
- Photographer – Nhiếp ảnh gia
- Entrepreneur – Doanh nhân
- Banker – Ngân hàng viên
- Secretary – Thư ký
- Coach – Huấn luyện viên
- Consultant – Tư vấn viên
- Economist – Nhà kinh tế học
- Waiter/Waitress – Nhân viên phục vụ
- Carpenter – Thợ mộc
- Plumber – Thợ sửa ống nước
- Pilot – Phi công
- Surveyor – Kỹ sư đo đạc
- Artist – Nghệ sĩ
- Astronaut – Phi hành gia
- Hairdresser – Thợ làm tóc
- Judge – Thẩm phán
- Manager – Quản lý
- Miner – Thợ mỏ
- Social worker – Công nhân xã hội
- Technician – Kỹ thuật viên
- Pharmacist – Dược sĩ
- Welder – Thợ hàn
- Office worker – Nhân viên văn phòng
Trên đây là một số nghề phổ biến, bên cạnh đó chúng ta còn có rất nhiều nghề nghiệp khác.
1.1. Danh sách các danh từ liên quan đến chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh
- Professional – Chuyên gia
- Employment – Việc làm
- Skill – Kỹ năng
- Occupation – Nghề nghiệp
- Workplace – Nơi làm việc
- Salary – Lương
- Workload – Khối lượng công việc
- Responsibility – Trách nhiệm
- Career – Sự nghiệp
- Promotion – Thăng tiến
- Interview – Phỏng vấn
- Workforce – Lực lượng lao động
- Colleague – Đồng nghiệp
- Teamwork – Làm việc nhóm
- Deadline – Hạn chót
- Training – Đào tạo
- Job satisfaction – Sự hài lòng với công việc
- Work-life balance – Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
- Contract – Hợp đồng
- Professional development – Phát triển nghề nghiệp
- Job market – Thị trường lao động
- Job security – An ninh việc làm
- Work environment – Môi trường làm việc
- Job application – Đơn xin việc
- Work ethic – Đạo đức làm việc
- Retirement – Hưu trí
- Work schedule – Lịch làm việc
- Workplace culture – Văn hóa nơi làm việc
- Job opportunity – Cơ hội việc làm
- Employment contract – Hợp đồng lao động
1.2. Cụm từ và thành ngữ liên quan đến chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh
- Break a leg – Chúc may mắn (thông thường được nói trước buổi biểu diễn nghệ thuật)
- A nine-to-five job – Công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều (công việc văn phòng thông thường)
- Put your nose to the grindstone – Làm việc chăm chỉ, miệt mài
- Call it a day – Kết thúc công việc cho ngày hôm đó
- Bite the bullet – Đối mặt và chấp nhận một việc khó khăn hoặc đau đớn
- Go the extra mile – Làm việc hơn cả những gì được yêu cầu hoặc mong đợi
- In the same boat – Cùng đối mặt với những khó khăn hoặc tình huống tương tự
- A tough cookie – Một người mạnh mẽ, kiên cường và khó tính
- Burn the midnight oil – Làm việc khuya
- Learn the ropes – Hiểu và nắm vững công việc, quy trình làm việc
- Get your foot in the door – Bắt đầu hoặc đạt được cơ hội trong một lĩnh vực cụ thể
- Go back to the drawing board – Bắt đầu lại từ đầu, thay đổi kế hoạch hoặc phương pháp
- Keep your nose to the grindstone – Tập trung chăm chỉ và làm việc không ngừng nghỉ
- Play your cards right – Hành động một cách khôn ngoan hoặc cẩn thận để đạt được thành công
- Rise through the ranks – Thăng tiến trong công việc hoặc tổ chức
2. Cụm từ 'What do you do for a living?' nghĩa là gì trong tiếng Anh
'What do you do for a living?' trong tiếng Anh có nghĩa là Bạn làm công việc gì để kiếm sống? hoặc Bạn làm nghề gì để kiếm sống?

This is a common question used to inquire about someone's occupation or job.
For example:
- A: Hi, nice to meet you. What do you do for a living? (Xin chào, rất vui khi được gặp bạn. Bạn làm nghề gì?)
- B: I’m a software engineer. I work for a company. And you? (Tôi là kỹ sư phần mềm. Tôi làm việc cho một công ty. Còn bạn?)
- A: I’m a doctor. (Tôi là bác sĩ.)
3. Ways to respond to the question 'What do you do for a living?' in English
Below are some common structures for responding to the question 'What do you do for a living?' in English:

- I’m a [nghề nghiệp].
For example: I am a teacher.
- I work as a [nghề nghiệp].
For example: I work as an engineer.
- I’m employed as a [nghề nghiệp].
For instance: I work as a nurse. (Tôi là y tá)
- I’m in the [ngành nghề].
For example: I'm in the financial sector. (Tôi làm trong lĩnh vực tài chính)
- I’m a [tên công ty/ tổ chức] employee.
E.g.: I am employed at Microsoft. (Tôi là nhân viên của Microsoft)
- I work for [tên công ty/ tổ chức].
E.g.: I am employed by an agency. (Tôi làm việc cho một công ty đại lý.)
- I’m self-employed.
For instance: I am a freelance writer. (Tôi làm việc tự do với tư cách là một nhà văn tự do.)
- I run my own business.
For example: I manage my own business. (Tôi quản lý công việc kinh doanh của riêng tôi.)
- I’m currently between jobs.
E.g.: I'm currently in between jobs and searching for new opportunities. (Tôi hiện đang nghỉ việc và tìm kiếm cơ hội mới.)
- I’m a student, but I also work part-time as a [nghề nghiệp].
For instance: I am a student, but I also work part-time as a barista. (Tôi là sinh viên nhưng tôi cũng làm việc pha chế bán thời gian.)
4. What do you do for a living vs What are you doing for a living
Both phrases 'What do you do for a living' and 'What are you doing for a living' have similar meanings about asking someone's occupation, but differ slightly in timing and expression.
What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?) được sử dụng để hỏi về nghề nghiệp hoặc công việc chính của ai đó. Đây là một câu hỏi về công việc mà người đó thường làm. Ví dụ:
- A: What do you do for a living? (Bạn là gì để kiếm sống?)
- B: I’m a dentist. I run my own dental clinic. (Tôi là nha sĩ. Tôi điều hành phòng khám nha khoa của riêng mình.)
- A: What are you doing for a living these days? (Những ngày này bạn đang làm gì để kiếm sống?)
- B: I’m working as a project manager for a software company. (Tôi đang làm quản lý dự án cho một công ty phần mềm.)