Key Takeaways |
---|
|
Ý nghĩa của Where are you from?
Câu hỏi này được sử dụng khi gặp một đối tượng lần đầu tiên, dùng để hỏi về quê quán, nguồn gốc, nơi chốn mà người đó được sinh ra hoặc đến từ. Câu hỏi này giúp cung cấp thêm thông tin về lý lịch của đối tượng đó.
Câu trúc tổng quan của câu hỏi Where are you from? là:
Where + to be + subject + from?
Khi subject (chủ ngữ) là ngôi thứ hai (you) hoặc ngôi thứ ba số nhiều (they), động từ to be được sử dụng là “are“;
Khi subject (chủ ngữ) là ngôi thứ ba số ít (he / she / it), động từ to be sử dụng là “is“.
Ví dụ:
Where are they from? (Họ đến từ đâu?)
Where is she from (Cô ấy đến từ đâu?)
Phương pháp trả lời câu hỏi where are you from
Cụ thể, cấu trúc tổng quan cho cách trả lời câu hỏi Where are you from? như sau:
Subject + to be + from + country (tên quốc gia) / city (tên thành phố) / province (tên tỉnh) / place (tên nơi chốn)
Khi subject (chủ ngữ) là ngôi thứ nhất ( I ), động từ to be được sử dụng là “am“;
Khi subject (chủ ngữ) là ngôi thứ nhất số nhiều (we) hoặc ngôi thứ ba số nhiều (they), động từ to be được sử dụng là “are“;
Khi subject (chủ ngữ) là ngôi thứ ba số ít (he / she / it), động từ to be sử dụng là “is“.
Ví dụ:
I am from Nha Trang City. (Tôi đến từ thành phố Nha Trang.)
We are from Poland. (Chúng tôi đến từ Ba Lan.)
He is from South Korea. (Anh ấy đến từ Hàn Quốc.)
Một số cấu trúc đơn giản thường được sử dụng trong cách trả lời Where are you from?
I am from + place (Tôi đến từ …)
Ví dụ: I am from Russia. (Tôi đến từ nước Nga.)
I come from + place (Tôi đến từ …)
Ví dụ: He comes from Russia. (Anh ấy đến từ nước Nga.)
I live in + place. (Tôi sống ở …)
Ví dụ: I live in the countryside of Thailand. (Tôi sống ở vùng nông thôn của Thái Lan.)
I was born in + place. (Tôi được sinh ra ở …)
Ví dụ: I was born in a small village on the outskirts of Seoul. (Tôi được sinh ra trong một ngôi làng nhỏ ở ngoại ô thành phố Seoul.)
I grew up in + place (Tôi lớn lên ở …)
Ví dụ: I grew up in Paris, the capital of France. (Tôi lớn lên ở Paris, thủ đổ của nước Pháp.)
Cách trả lời Where are you from trong kỳ thi IELTS
Cách trả lời Where are you from? trong IELTS Speaking có sự khác biệt so với cách trả lời trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Cách trả lời trong IELTS Speaking đòi hỏi thí sinh phải diễn giải thêm về quê quán, nguồn gốc, nơi mình sinh ra hoặc đến từ thay vì chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin về lý lịch.
Một câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1 thường bao gồm 03 câu. Cấu trúc chung của cách trả lời Where are you from? trong IELTS Speaking như sau:
Câu 1: Trả lời vào trọng tâm câu hỏi: đến từ đâu?
Câu 2: Không khí, khung cảnh của nơi chốn đó như thế nào, có điểm gì đặc biệt?
Câu 3: Nơi chốn đó mang lại cảm giác như thế nào?
Ví dụ một số cách trả lời Where are you from? trong IELTS Speaking:
Ví dụ 1: I was born in South Korea and grew up in Seoul, the vibrant capital city. Growing up in such a culturally rich environment exposed me to a wide range of traditions, delicious cuisine, and a strong sense of community.
Dịch nghĩa: Tôi được sinh ra ở Hàn Quốc và lớn lên ở thành phố Seoul, thủ đô nhộn nhịp. Lớn lên trong một môi trường có bề dày về văn hóa đã giúp cho tôi tiếp xúc với nhiều truyền thống, ẩm thực, và ý thức cộng đồng.
Ví dụ 2: I come from Hanoi, the capital of Vietnam. Ha Noi is a city known for its rich history, stunning architecture, and bustling street markets. Growing up in Ha Noi allowed me to experience the vibrant energy of the city, from exploring ancient temples to indulging in mouthwatering street food. The city's deep-rooted traditions and warm hospitality have shaped my upbringing and instilled in me a strong sense of pride in my cultural heritage.
Dịch nghĩa: Tôi đến từ thành phố Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Hà Nội là một thành phố được biết đến với bề dày lịch sử lâu đời, kiến trúc lộng lẫy, và các khu chợ đường phố nhộn nhịp. Lớn lên ở Hà Nội cho tôi có trải nghiệm về năng lượng sôi động của thành phố, từ khám phá các ngôi đền cổ đến tận hưởng các món ăn đường phố ngon miệng. Truyền thống ăn sâu từ lâu đời của thành phố và sự niềm nở nồng nhiệt của người dân có ảnh hưởng lớn đến cách tôi được giáo dục và truyền cho tôi sự tự hào về bản sắc văn hóa của mình.
Ví dụ 3: I am from a small village in the countryside of France. Growing up in the countryside of France provided me with a unique perspective on life, surrounded by picturesque landscapes and a close-knit community. The tranquility and simplicity of rural living taught me the value of nature and the importance of cherishing the little things in life.
Dịch nghĩa: Tôi đến từ một ngôi làng nhỏ ở vùng quê của nước Pháp. Lớn lên ở vùng nông thôn nước pháp trao cho tôi một cái nhìn độc đáo về cuộc sống, bao quanh bởi khung cảnh đẹp như tranh vẽ và một cộng đồng gắn bó rất khăng khít. Sự yên bình và giản dị của cuộc sống miền quê đã dạy cho tôi về giá trị của tự nhiên và tầm quan trọng của việc trân trọng những điều nhỏ bé của cuộc sống.
Từ vựng cần chú ý:
vibrant (adj): nhộn nhịp
expose (v) tiết lộ, tiếp xúc
bustling (adj) sôi động, nhộn nhịp
deep-rooted (adj) ăn sâu
instill (v) làm thấm nhuần
tranquility (n) sự yên bình
Một số câu hỏi tương tự Where are you from
Một số câu hỏi tương tự Where are you from?
Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)
Ví dụ cách trả lời: I come from Ho Chi Minh City. (Tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh.)
Which country / city do you come from? (Bạn đến từ đất nước / thành phố nào?)
Ví dụ cách trả lời: I come from a small city in the south of Vietnam. (Tôi đến từ một thành phố nhỏ ở miền nam Việt Nam)
Where were you born? (Bạn được sinh ra ở đâu?)
Ví dụ cách trả lời: I was born in Britain. (Tôi được sinh ra ở Anh)
In which country / city were you born or raised? (Bạn được sinh ra hoặc lớn lên tại đất nước hoặc thành phố nào?)
Ví dụ cách trả lời: I was born in Australia but grew up in South Korea. (Tôi được sinh ra tại Úc nhưng lớn lên ở Hàn Quốc.)
Where is your hometown? (Quê hương của bạn ở đâu?)
Ví dụ cách trả lời: My hometown is in Quang Binh Province. (Quê của tôi ở tỉnh Quảng Bình.)
Which language do you speak? (Bạn nói / sử dụng ngôn ngữ nào?)
Ví dụ cách trả lời: I speak Korean. (Tôi nói tiếng Hàn Quốc.) // I was born in Australia but grew up in South Korea, so now I speak Korean. (Tôi được sinh ra tại Úc nhưng lớn lên ở Hàn Quốc, nên bây giờ tôi sử dụng tiếng Hàn Quốc.)
What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)
Ví dụ cách trả lời: I am American. (Tôi là người Mỹ)
Hội thoại sử dụng câu hỏi Where are you from
Andy: Where were you born, Mary?
Mary: I was born in a small city in the south of Vietnam.
Andy: What’s the name of the city?
Mary: It’s Vung Tau.
Andy: How do you feel about growing up there?
Mary: Growing up in a close-knit community surrounded by lush green fields and serene landscapes, I developed a deep appreciation for nature and the simple joys it brings. The slower pace of life allowed me to truly connect with my surroundings and taught me the importance of cherishing the little things in life.
Andy: Sounds great! I hope to visit hometown soon.
Mary: It is my honour to be your tour guide and show you all special things in my hometown.
Dịch nghĩa:
Andy: Bạn được sinh ra ở đâu vậy, Mary?
Mary: Mình được sinh ra tại một thành phố nhỏ ở miền nam Việt Nam.
Andy: Tên của thành phố đó là gì?
Mary: Thành phố đó là Vũng Tàu.
Andy: Bạn có suy nghĩ gì khi lớn lên tại nơi này?
Mary: Lớn lên trong một cộng đồng gắn bó khăng khít, được bao quanh bởi những cánh đồng tươi tốt và khung cảnh thanh bình, mình đã nuôi dưỡng một sự đánh giá cao, trân trọng dành cho thiên nhiên và niềm vui giản đơn mà nó mang lại. Nhịp sống chậm rãi đã giúp cho mình thật sự kết nối với môi trường xung quanh và dạy mình tầm quan trọng của việc trân trọng những điều nhỏ bé của cuộc sống.
Andy: Nghe thật tuyệt. Mình mong rằng mình có thể đến thăm quê hương của bạn sớm.
Mary: Thật vinh hạnh khi được làm hướng dẫn viên du lịch cho bạn và chia sẻ những điều đặc biệt về quê hương của mình.
Từ vựng cần chú ý:
close-knit (adj) gắn bó
serene (adj): yên bình
appreciation (n): sự đánh giá cao
cherish (v) trân trọng
honour (n): vinh dự