Key takeaways |
---|
|
How is it going có nghĩa là gì?
Khi ai đó hỏi "How is it going?", họ thường muốn biết về tình hình hiện tại, cảm xúc và những điều đang diễn ra trong cuộc sống của người nghe. Nó có thể bao gồm công việc, gia đình, sự kiện hoặc bất kỳ sự thay đổi nào khác trong cuộc sống hàng ngày.
The structure and usage of How is it going
Sử dụng trong cuộc trò chuyện thông thường:
Ví dụ:
A: Hey, long time no see! How is it going? (Lâu rồi không gặp! Tình hình dạo này thế nào rồi?)
B: Not bad, thanks! How about you? (Không tệ, cảm ơn! Còn bạn thì sao?)Sử dụng để hỏi về sức khỏe của ai đó:
Ví dụ:
A: I heard you weren't feeling well. How is it going? (Nghe nói bạn cảm thấy không khỏe. Tình hình ra sao rồi?)
B: I'm feeling much better, thank you! (Tôi thấy khỏe hơn nhiều rồi, cảm ơn bạn!)Sử dụng để hỏi về tiến trình của một dự án hoặc công việc:
Ví dụ:
A: You've been working on that project for a while. How is it going? (Bạn đã làm dự án đó được một thời gian rồi. Tình hình dự án đó ra sao rồi?)
B: It's going well. We're making good progress. (Mọi chuyện đang diễn ra tốt đẹp. Chúng tôi đang có tiến triển tốt.)Sử dụng để hỏi về tình hình cuộc sống hoặc những sự kiện đang diễn ra:
Ví dụ:
A: How is it going with your new house? (Ngôi nhà mới của bạn thế nào rồi?)
B: It's going great! We're settling in and enjoying the new neighborhood. (Mọi chuyện đang rất tuyệt vời! Chúng tôi đang ổn định cuộc sống và tận hưởng khu phố mới.)Sử dụng để hỏi về tình hình chung của người khác:
Ví dụ:
A: I haven't seen you in a while. How is it going? (Tôi đã không gặp bạn một thời gian rồi. Tình hình của bạn ra sao rồi?)
B: Things have been busy, but overall, it's going well. (Mọi việc khá bận rộn nhưng nhìn chung vẫn đang diễn ra tốt đẹp.)
Ways to respond to the question 'How is it going?'
Phản hồi tích cực (Positive responses):
It's going great, thanks! (Mọi thứ đang tốt, cảm ơn!)
Everything is going well. (Mọi thứ đều suôn sẻ.)
I couldn't be better. (Không thể tốt hơn được.)
I'm doing fantastic. (Tôi đang rất ổn.)
2. Phản hồi trung lập (Neutral responses):
It's going okay. (Mọi thứ ổn.)
Not too bad. (Không tệ lắm.)
Can't complain. (Không có gì để phàn nàn.)
So far, so good. (Vẫn tốt.)
3. Phản hồi tiêu cực (Negative responses):
Not great, actually. (Không tốt lắm.)
I've been having a rough time. (Tôi đã trải qua khoảng thời gian khó khăn.)
Things could be better. (Mọi thứ có thể đã tốt hơn.)
I've been struggling lately. (Gần đây tôi gặp khó khăn.)
The dialogue snippet 'How is it going?' in English
Lisa: Hey, John! Long time no see. How is it going?
John: Hi, Lisa! It's going great, thanks. I've been keeping busy with work and just got back from a vacation. How about you?
Lisa: That's wonderful to hear! I've been doing well too. Just started a new project at work and enjoying some quality time with my family.
Dịch nghĩa:
Lisa: Chào John! Lâu không gặp nhau rồi. Tình hình bạn ra sao rồi?
John: Chào Lisa! Mọi thứ đều tốt, cảm ơn. Tôi bận rộn với công việc và vừa mới trở về từ kỳ nghỉ. Còn bạn thế nào?
Lisa: Nghe thật tuyệt vời! Tôi cũng đang ổn. Tôi vừa mới bắt đầu một dự án mới trong công việc và đang tận hưởng thời gian bên gia đình.
Đoạn hội thoại mẫu 2:
Peter: Hey, Phoebe! How is it going?
Phoebe: Oh, you know, just taking it one day at a time. I've been struggling lately, but I'm hanging in there. How about you, Peter?
Peter: I understand. Life can have its ups and downs. As for me, it's going okay. Dealing with some work stress, but overall, I can't complain.
Dịch nghĩa:
Peter: Chào Phoebe! Tình hình bạn ra sao rồi?
Phoebe: À, bạn biết mà, chỉ là cố gắng sống qua ngày thôi. Gần đây gặp một số khó khăn, nhưng tôi vẫn đang cố gắng vượt qua. Còn bạn thế nào rồi Peter?
Peter: I understand. Life has its ups and downs. I'm fine. Dealing with some work stress, but overall, I can't complain.
Summary
Reference Materials:
The 23 Best Ways to Respond to 'How is it going', https://linguaholic.com/linguablog/how-to-respond-to-how-is-it-going/. Accessed 13th December, 2023.