1. Thời tiết trong tiếng Anh
1.1. Thời tiết trong tiếng Anh là gì?
Thời tiết trong tiếng Anh được gọi là weather /ˈweð.ər/ (tiếng Anh Anh) hoặc /ˈweð.ɚ/ (tiếng Anh Mỹ).

Ví dụ:
- The weather today is sunny and warm. (Thời tiết hôm nay trời nắng và ấm áp.)
- We should check the weather forecast before planning our outdoor activities. (Chúng ta nên kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời.)
1.2. Sự khác biệt giữa weather và climate trong tiếng Anh
Một số bạn thường nhầm lẫn giữa weather và climate khi sử dụng tiếng Anh, dưới đây là cách phân biệt giữa 2 từ này:
Weather (thời tiết) mô tả tình trạng thời tiết hiện tại ở một vị trí cụ thể trong một khoảng thời gian ngắn, từ vài giờ đến vài ngày, bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng mặt trời, mây, gió và mưa. Thời tiết thay đổi theo thời gian và không gian.
Ví dụ: The weather at the beginning of the week was very good. (Thời tiết đầu tuần rất tốt.)
Climate (khí hậu) đề cập đến xu hướng thời tiết trong một khu vực lớn trong một khoảng thời gian dài, thường là từ vài thập kỷ đến hàng trăm năm, bao gồm thông tin về nhiệt độ, lượng mưa, gió và các yếu tố khí hậu khác.
Ví dụ: The climate in this region is tropical, with hot and humid weather year-round. (Khí hậu trong khu vực này là nhiệt đới, với thời tiết nóng và ẩm quanh năm.)
1.3. Từ vựng về khí hậu trong tiếng Anh
- Climate (n) – Khí hậu
- Climatic (adj) – Thuộc về khí hậu
- Climatologist (n) – Nhà khí hậu học
- Climatology (n) – Khí hậu học
- Weather (n) – Thời tiết
- Weathered (adj) – Bị ảnh hưởng bởi thời tiết
- Weathering (n) – Quá trình ảnh hưởng của thời tiết
- Temperature (n) – Nhiệt độ
- Tropical (adj) – Nhiệt đới
- Subtropical (adj) – Cận nhiệt đới
- Continental (adj) – Lục địa
- Polar (adj) – Cực
- Arid (adj) – Khô cằn
- Humid (adj) – Ẩm ướt
- Equatorial (adj) – Xích đạo
- Greenhouse effect (n) – Hiệu ứng nhà kính
- Global warming (n) – Nhiệt đới hóa toàn cầu
- Carbon footprint (n) – Dấu chân carbon
- Ozone layer (n) – Tầng ozon
- Renewable energy (n) – Năng lượng tái tạo
- Deforestation (n) – Tàn phá rừng
- Desertification (n) – Sa mạc hóa
- Emissions (n) – Khí thải
- Fossil fuels (n) – Nhiên liệu hóa thạch
- Melting ice caps (n) – Tan chảy băng cực
- Drought (n) – Hạn hán
- Flooding (n) – Lũ lụt
- Precipitation (n) – Lượng mưa
- Resilience (n) – Sức chịu đựng
- Sustainability (n) – Bền vững
1.4. Từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – nắng
- Clear sky (n) – Bầu trời trong xanh
- Sunny (adj) – Nắng
- Bright (adj) – Sáng sủa, rạng rỡ
- Scorching (adj) – Cháy bỏng, nóng bức
- Radiant (adj) – Tỏa sáng
- Cloudless (adj) – Không mây
- Sun-drenched (adj) – Ngập tràn ánh nắng mặt trời
- Warm (adj) – Ấm áp
- Sun-soaked (adj) – Ngập tràn ánh nắng mặt trời
- Glorious (adj) – Lộng lẫy, tráng lệ
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – mưa
- Drizzle (n/v) – Mưa phùn, mưa phùn
- Shower (n/v) – Cơn mưa rào, tắm mưa
- Downpour (n) – Mưa to, trận mưa lớn
- Torrential rain (n) – Mưa nặng hạt, mưa xối xả
- Sprinkle (n/v) – Mưa rào, phun nước nhỏ
- Misty rain (n) – Mưa sương mù, mưa mù
- Freezing rain (n) – Mưa đá, mưa đá lạnh
- Acid rain (n) – Mưa axit
- Hail (n/v) – Mưa đá, mưa đá
- Thunderstorm (n) – Cơn bão có sấm sét
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – gió
- Cloudy (adj) – Có mây, u ám
- Overcast (adj) – Trời âm u, mây đen
- Gray (adj) – Xám, màu xám
- Gloomy (adj) – U ám, u sầu
- Hazy (adj) – Mờ, mờ mờ
- Foggy (adj) – Sương mù, có sương mù
- Dull (adj) – Nhạt nhẽo, u ám
- Opaque (adj) – Mờ đục, không trong suốt
- Misty (adj) – Mờ sương, có một ít sương mù
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – sương mù
- Foggy (adj) – Có sương mù, mờ mờ
- Dense fog (n) – Sương mù dày đặc
- Thick fog (n) – Sương mù dày
- Misty (adj) – Mờ sương, có một ít sương mù
- Hazy (adj) – Mờ, mờ mờ
- Pea soup fog (n) – Sương mù dày đặc như nước lèo
- Fogbound (adj) – Bị mắc kẹt do sương mù
- Foggy weather (n) – Thời tiết có sương mù
- Low visibility (n) – Tầm nhìn thấp
- Fog blanket (n) – Màn sương mù
Từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng Anh – tuyết
- Snowy (adj) – Có tuyết
- Snowfall (n) – Lượng tuyết rơi
- Blizzard (n) – Bão tuyết
- Snowstorm (n) – Cơn bão tuyết
- Flurry (n) – Cơn tuyết rơi nhẹ
- Powder snow (n) – Tuyết bột
- Snowdrift (n) – Cùn tuyết
- Snow-covered (adj) – Phủ đầy tuyết
- Frosty (adj) – Giá lạnh, có sương giá
- Slush (n) – Tuyết hơi tan thành bùn
Các danh từ về thời tiết trong tiếng Anh
- Sunshine – Ánh nắng mặt trời
- Rain – Mưa
- Cloud – Mây
- Thunderstorm – Bão có sấm sét
- Wind – Gió
- Snow – Tuyết
- Hail – Mưa đá
- Fog – Sương mù
- Temperature – Nhiệt độ
- Humidity – Độ ẩm
- Storm – Bão
- Lightning – Tia chớp
- Drizzle – Mưa phùn
- Tornado – Vòi rồng
- Hurricane – Cơn bão lớn
- Rainbow – Cầu vồng
- Drought – Hạn hán
- Blizzard – Bão tuyết
- Heatwave – Đợt nóng
- Frost – Sương giá
- Mist – Sương mờ
- Sleet – Mưa tuyết
- Monsoon – Mùa mưa
- Climate – Khí hậu
- Sunrise – Bình minh
- Sunset – Hoàng hôn
- Weather forecast – Dự báo thời tiết
- Barometer – Cân nặng không khí
- Umbrella – Cái ô
- Seasons – Các mùa trong năm
Các động từ diễn tả thời tiết trong tiếng Anh
- Rain – Mưa
- Snow – Tuyết
- Shine – Chiếu sáng
- Blow – Thổi
- Storm – Bão
- Freeze – Đóng băng
- Thunder – Kêu sấm
- Lightning – Sét đánh
- Pour – Mưa như trút nước
- Hail – Mưa đá
- Drizzle – Mưa phùn
- Mist – Mờ sương
- Fog – Sương mù
- Clear – Trời quang đãng
- Warm up – Ấm lên
- Cool down – Làm mát đi
- Dampen – Làm ẩm ướt
- Soak – Ngâm, ngấm nước
- Evaporate – Bay hơi
- Melt – Tan chảy
- Flood – Lũ lụt
- Dry – Khô
- Change – Thay đổi
- Predict – Dự đoán
- Monitor – Theo dõi
- Delay – Trì hoãn
- Protect – Bảo vệ
- Prepare – Chuẩn bị
- Adapt – Thích nghi
- Experience – Trải nghiệm
Các tính từ về tình hình thời tiết trong tiếng Anh
- Sunny – Nắng
- Rainy – Mưa
- Cloudy – Nhiều mây
- Windy – Gió
- Snowy – Tuyết
- Stormy – Bão
- Hot – Nóng
- Cold – Lạnh
- Humid – Ẩm ướt
- Dry – Khô
- Wet – Ướt
- Foggy – Sương mù
- Misty – Mờ sương
- Chilly – Lạnh lẽo
- Breezy – Có gió nhẹ
- Freezing – Rất lạnh
- Mild – Ôn hòa
- Overcast – U ám, trời âm u
- Gloomy – U ám, u tối
- Clear – Trời quang đãng
- Bright – Sáng sủa
- Muggy – Nóng ẩm
- Scorching – Nóng như đốt
- Hazy – Ảo ảnh, mờ mờ
- Damp – Ẩm ướt
- Thundery – Có sấm sét
- Variable – Biến đổi
- Unpredictable – Không thể dự đoán
- Frosty – Đầy sương giá
- Calm – Yên bình
Các trạng từ mô tả thời tiết trong tiếng Anh
- Brightly – Sáng sủa
- Rainily – Mưa
- Heavily – Mạnh mẽ, nặng nề
- Lightly – Nhẹ nhàng
- Intensely – Mạnh mẽ, mãnh liệt
- Gently – Nhẹ nhàng
- Slowly – Chậm rãi
- Rapidly – Nhanh chóng
- Softly – Nhẹ nhàng
- Violently – Mãnh liệt, dữ dội
- Freely – Tự do, thoải mái
- Steadily – Ổn định, kiên định
- Swiftly – Nhanh chóng
- Constantly – Liên tục
- Occasionally – Thỉnh thoảng
- Carefully – Cẩn thận
- Suddenly – Đột ngột
- Quietly – Yên tĩnh
- Noisily – Ồn ào
- Briskly – Sôi động, nhanh nhẹn
- Deliberately – Cố ý, chủ tâm
- Unevenly – Không đều, không đồng đều
- Warmly – Ấm áp
- Cautiously – Thận trọng
- Forcefully – Mạnh mẽ, quyết liệt
- Relentlessly – Khắc nghiệt, không ngừng
- Barely – Gần như không
- Steeply – Dốc đứng
- Wildly – Hoang dại, điên cuồng
- Humbly – Khiêm tốn
Thành ngữ & cụm từ về thời tiết trong tiếng Anh
- Under the weather – Không khỏe, cảm thấy không tốt
- Weather the storm – Vượt qua khó khăn, chịu đựng trong thời gian khó khăn
- Every cloud has a silver lining – Mọi tình huống khó khăn đều có điểm sáng của nó
- It never rains but it pours – Họa vô đơn chí
- Break the ice – Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu
- A ray of sunshine – Một tia nắng, điều tích cực trong lúc khó khăn
- Rain or shine – Bất chấp mọi khó khăn
- Save for a rainy day – Tiết kiệm để dành phòng khi gặp khó khăn
- In the cold light of day – Trong tình thế trần tục, không lãng mạn
- Snowed under – Bận rộn đến mức không thể làm thêm
- Chase rainbows – Theo đuổi những điều không thực tế
- Weather the elements – Vượt qua những điều kiện khắc nghiệt
- Fair-weather friend – Bạn chỉ tốt trong lúc thuận lợi
- On cloud nine – Rất hạnh phúc, trên cả mây
- Storm in a teacup – Làm ầm ĩ với những chuyện nhỏ
2. Câu hỏi What is the weather like today có nghĩa gì?
Câu hỏi What is the weather like today trong tiếng Anh có ý nghĩa “Hôm nay thời tiết như thế nào?” – đây là một câu hỏi phổ biến được sử dụng để hỏi về tình trạng thời tiết của ngày hôm nay.

For instance:
- What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- It’s sunny and windy. (Trời nắng và có gió)
What's today's date là cái gì?
“What is the date today?” in English means “Hôm nay là ngày mấy?” This is a question asking about the current date.
3. How to respond to the question What is the weather like today
The basic structure to answer the question “What is the weather like today?” is:

Today's weather is described as [weather description].
For example: It’s extremely sunny out there today. (Hôm nay trời rất nắng)
The current weather conditions are [weather description].
For instance: Today's weather is bright and sunny. (Thời tiết hôm nay trong lành và nắng.)
Presently, it's [weather description].
For example: Currently, it's lightly snowing. (Hôm nay đang có tuyết rơi nhẹ.)
4. Short Conversation What’s the weather like today
4.1. Casual Dialogue (informal)
Hội thoại 1
- A: Hey, what’s the weather like today? (Này, thời tiết hôm nay thế nào?)
- B: It’s super hot! Get ready for some sunshine and high temperatures. (Trời siêu nóng! Hãy sẵn sàng đón nắng và nhiệt độ cao đi nhé.)
Hội thoại 2
- A: Hey friend, what’s the weather today? (Này bạn, thời tiết hôm nay thế nào?)
- B: It’s raining cats and dogs! Don’t forget your umbrella if you’re heading out. (Sẽ mưa như trút nước luôn! Đừng quên mang dù theo nếu bạn đang đi ra ngoài.)
4.2. Phương pháp trò chuyện trang trọng (formal)
Hội thoại 1
- A: Good morning. Could you please tell me what the weather is like today? (Chào buổi sáng. Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thời tiết hôm nay như thế nào không?)
- B: Certainly. It is partly cloudy with a chance of scattered showers later in the day. (Đương nhiên rồi. Trời nhiều mây và có khả năng có mưa rào rải rác vào cuối ngày.)
Hội thoại 2
- A: Excuse me, may I ask what the weather is like today? (Xin lỗi, cho tôi hỏi thời tiết hôm nay thế nào?)
- B: Of course. It is mostly sunny with a gentle breeze. (Tất nhiên rồi. Trời chủ yếu nắng và có gió nhẹ)
5. Các câu hỏi về tình hình thời tiết

5.1. Câu hỏi về tình hình thời tiết trong ngày
- How’s the weather today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
- What’s the current weather like? (Thời tiết hiện tại như thế nào?)
- Can you tell me about today’s weather conditions? (Bạn có thể cho tôi biết về điều kiện thời tiết ngày hôm nay?)
- Is it sunny or cloudy today? (Hôm nay trời sẽ nắng hay nhiều mây?)
Với câu này, bạn có thể thay thế nắng và mây bằng các từ chỉ hiện tượng thời tiết khác.
- Do you know what kind of weather we can expect today? (Bạn có biết ngày hôm nay ta sẽ có thể có loại thời tiết nào không?)
5.2. Câu hỏi về thời tiết trong quá khứ
- What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết thế nào?)
- How was the weather last week? (Thời tiết tuần trước như thế nào?)
- Did it rain on that day? (Hôm đó trời có mưa không?)
Bạn có thể thay thế mưa bằng các từ chỉ hiện tượng thời tiết khác.
- What were the weather conditions like during your vacation? (Thời tiết như thế nào trong kỳ nghỉ của bạn?)
Bạn có thể thay thế kỳ nghỉ của bạn bằng các sự kiện khác.
- Was it sunny or cloudy on your birthday? (Ngày sinh nhật của bạn trời nắng hay nhiều mây?)
5.3. Câu hỏi về thời tiết trong tương lai
- What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết sẽ như thế vào ngày mai?)
- How is the weather expected to be next week? (Dự kiến thời tiết tuần tới sẽ như thế nào?)
- Will it rain on Friday? (Liệu trời có mưa vào thứ Sáu không?)
- What are the weather conditions predicted for the weekend? (Thời tiết được dự báo vào cuối tuần là gì?)
- Is it going to be sunny or cloudy on your trip? (Chuyến đi của bạn sẽ nắng hay nhiều mây?)