Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp bốn cấu trúc please bao gồm định nghĩa, ví dụ và kèm theo những lưu ý trong quá trình sử dụng và bài tập áp dụng.
Key takeaways: Cách sử dụng Please |
---|
1. Khi please là một thán từ:
2. Khi please là một động từ: làm cho ai đó hạnh phúc |
Please nghĩa là gì
Ví dụ:
She always chooses exactly as she pleases. (Dịch: Cô ấy luôn chọn chính xác như những gì cô ấy muốn.)
Please have sit. (Dịch: Mời bạn ngồi.)
Please, please don't touch it. (Dịch: Làm ơn, làm ơn đừng chạm vào nó.)
You must be pleased by your parents’ trust in you. (Dịch: Bạn phải hài lòng bởi sự tin tưởng của cha mẹ bạn dành cho bạn.)
Cấu trúc Please trong ngôn ngữ Anh
Khi Please được sử dụng như một cảm từ
-
“Used as a polite way of asking for something or telling somebody to do something” - nghĩa: được sử dụng như một cách lịch sự để yêu cầu điều gì đó hoặc bảo ai đó làm điều gì đó.
“Used to add force to a request or statement” - nghĩa: được sử dụng để thêm lực vào một yêu cầu hoặc tuyên bố.
“Used as a polite way of accepting something” - nghĩa: được sử dụng như một cách lịch sự để chấp nhận một cái gì đó.
“(Informal, often humorous) used to ask somebody to stop behaving badly” - nghĩa: (thân mật, thường hài hước) được sử dụng để yêu cầu ai đó ngừng cư xử tồi tệ.
Children, please! I'm trying to call your mom, be quiet. (Dịch: Các con ơi! Tôi đang cố gọi cho mẹ của bạn, hãy im lặng.)
Please could I wake up late tomorrow? (Dịch: Con thức dậy muộn vào ngày mai được không ạ?)
Please, I don't know what I should do now. (Dịch: Làm ơn đi, tôi không biết mình nên làm gì bây giờ.)
Would you like some candies? Yes, please. (Dịch: “Bạn có muốn một ít kẹo không?” “Vâng, làm ơn.”)
Khi Please trở thành một động từ
“To make somebody happy” - nghĩa: để làm cho ai đó hạnh phúc.
“Often used after as or what, where, etc. to mean ‘to want’, ‘to choose’ or ‘to like’ to do something” - nghĩa: thường được sử dụng sau as hoặc what, where, v.v. để có nghĩa là "muốn", "chọn" hoặc "thích" để làm điều gì đó.
Ví dụ:
My child is usually easy to please, just give him a toy. (Dịch: Con tôi thường dễ hài lòng, chỉ cần cho nó một món đồ chơi.)
These guys wants to please their customers and they never fail. (Dịch: Những người này muốn làm hài lòng khách hàng của họ và họ không bao giờ thất bại.)
Jackie can stay as long as he please. (Dịch: Jackie có thể ở lại bao lâu tùy ý.)
Một số cụm từ cố định với Please
If you would be so kind
Theo từ điển Oxford, từ vựng này mang nghĩa là:
“Old-fashioned, formal) used when politely asking somebody to do something” - nghĩa: (cách dùng cũ, trang trọng) được sử dụng khi lịch sự yêu cầu ai đó làm điều gì đó.
“(Especially British English, old-fashioned) used to say that you are annoyed or surprised at somebody’s actions” - nghĩa: (đặc biệt là tiếng Anh kiểu Anh, kiểu cổ điển) thường nói rằng bạn khó chịu hoặc ngạc nhiên về hành động của ai đó.
Ví dụ:
And now, if you please, we need you to fill this form.
(Dịch: Và bây giờ, nếu bạn vui lòng, chúng tôi cần bạn điền vào biểu mẫu này.)
Pleasing to the sight
Theo từ điển Oxford, idiom này nghĩa là: “to be very attractive to look at” - nghĩa: rất hấp dẫn khi nhìn vào
Ví dụ:
This color of blue always please my eye. (Dịch: Màu sắc xanh luôn hấp dẫn tôi khi nhìn vào.)
Appeasing the divine
“Used to say that you very much hope or wish that something will happen or not happen.” - nghĩa: từng nói rằng bạn rất hy vọng hoặc ước rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc không xảy ra.
Ví dụ:
Please God, don't let him be the winner. (Dịch: Xin Chúa đừng để anh ấy là người chiến thắng.)
Indulge yourself | Act as you wish
“To be able to do whatever you like” - nghĩa: để có thể làm bất cứ điều gì bạn thích.
Ví dụ:
I always please myself when visiting my best friend’s room.
(Dịch: Tôi luôn có thể làm bất cứ điều gì mình thích khi đến thăm phòng của người bạn thân nhất của tôi.)
Exercise applying the structure Please
1) would/ help/ Lisa/ waching machine?/ She/ not/ open.
2) order/ John/cup/tea.
3) to/ my parents/ go/ college/ they wanted.
4) sister/ enjoy/ shopping/ whenever.
5) could/ turn/ off/light/ me?
Đáp án tham khảo:
1) Can you help Lise with her washing machine, please? She can’t open it.
2) Please order John a cup of tea.
3) To please my parents, I go to the college they wanted.
4) My sister enjoys shopping whenever she pleases.
5) Please could you turn off the light for me? Hoặc Could you turn off the light for me, please?
Bài 2: Đặt câu tiếng Anh với cấu trúc Please
1) Tôi có thể ở đây một tuần được không? – Được chứ, mời bạn.
2) Xin hãy ngừng hỏi tôi đi.
4) Xin hãy chú ý rằng thẻ tín dụng của bạn không được chấp nhận.
5) Tôi muốn làm em gái vui nên đã mua một chiếc áo thun mới cho cô ấy.
Đáp án tham khảo:
1) Can I stay here one week? – Yes, please.
2) Kindly refrain from further inquiries.
4) Please take note that your credit cards are not accepted.
5) I aimed to bring joy to my sister, so I purchased a new T-shirt for her.