Để gây ấn tượng ban đầu với nhà tuyển dụng, việc sở hữu một CV được trau chuốt cẩn thận là vô cùng quan trọng. Trong đó, phần giới thiệu bản thân đóng vai trò then chốt, giúp nhà tuyển dụng hình dung tổng quan về năng lực và kinh nghiệm của ứng viên.
Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về Cách giới thiệu bản thân trong CV bằng tiếng Anh, bao gồm gợi ý cấu trúc viết phần giới thiệu, kèm bài mẫu và một số lưu ý cần thiết giúp sinh viên và người đi làm dễ dàng thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.
Key Takeaways |
---|
1. Phần giới thiệu bản thân đóng vai trò quan trọng, giúp nhà tuyển dụng hình dung tổng quan về năng lực và kinh nghiệm của ứng viên. 2. Cấu trúc phần giới thiệu bản thân trong CV:
3. Từ vưng về giới thiệu bản thân: Experience, Qualification, Background, Expertise, Objective, Develop, Achieve, Manage, Contribute, Improve, Lead, Coordinate, Accomplish, Dynamic, Innovative, Reliable, Proactive, Efficient, Dedicated, Motivated, Organized, Adaptable, Analytical, Effectively, Professionally 4. Những lưu ý khi viết phần giới thiệu bản thân trong CV:
|
Ý nghĩa của phần giới thiệu bản thân trong CV tiếng Anh
Cung cấp thông tin tổng quát: Giúp nhà tuyển dụng xem qua tổng quan về năng lực, kỹ năng và kinh nghiệm của bạn, từ đó đánh giá sơ bộ năng lực của bạn trong lĩnh vực mà bạn ứng tuyển.
Thể hiện sự phù hợp với vị trí: Nhấn mạnh những điểm mạnh, kỹ năng và kinh nghiệm liên quan trực tiếp đến yêu cầu công việc, cho nhà tuyển dụng thấy bạn hoàn toàn phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Thể hiện sự chuyên nghiệp: Một phần giới thiệu được viết tốt, sử dụng ngôn ngữ trau chuốt và ngữ pháp chính xác sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn, tạo khởi đầu tích cực với nhà tuyển dụng.
Cách trình bày bản thân trong CV bằng tiếng Anh
Giới thiệu ngắn gọn
Ứng viên nên bắt đầu với 3 tính từ miêu tả bản thân một cách chính xác và ấn tượng. Sau đó, kết hợp chúng với một câu ngắn gọn giới thiệu về công việc hiện tại của ứng viên hoặc mục tiêu nghề nghiệp của ứng viên.
Tổng quan về kinh nghiệm nghề nghiệp
Phần này ứng viên cần nêu ngắn gọn về những kinh nghiệm làm việc trước đó của mình. Hãy tập trung vào những công việc có liên quan trực tiếp đến vị trí ứng tuyển. Ứng viên nên mô tả ngắn gọn về các công việc trước đây, nhấn mạnh vào những kỹ năng và thành tựu đã đạt được.
Mô tả chuyên môn nghiệp vụ
Trong phần này, ứng viên cần liệt kê trình độ học vấn, bằng cấp, chứng chỉ mà ứng viên đã đạt được. Hãy chắc chắn rằng các thông tin này có liên quan đến vị trí đang ứng tuyển. Nếu ứng viên có những khóa học, chương trình đào tạo hoặc chứng chỉ chuyên môn liên quan, đừng quên nhắc đến chúng.
Mục tiêu và kế hoạch tương lai
Nhà tuyển dụng luôn muốn biết về mục tiêu và dự định của ứng viên. Trong phần này, bạn nên trình bày rõ ràng mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của mình. Hãy cho thấy bạn có một kế hoạch phát triển nghề nghiệp cụ thể và bạn đã suy nghĩ kỹ lưỡng về con đường mình sẽ đi.
Nguyện vọng của bản thân
Từ vựng liên quan đến giới thiệu bản thân trong tiếng Anh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Experience | Danh từ | /ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm | I have five years of experience in marketing. |
Qualification | Danh từ | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | Bằng cấp | My qualifications include a degree in IT. |
Background | Danh từ | /ˈbækɡraʊnd/ | Bối cảnh | My background is in engineering. |
Expertise | Danh từ | /ˌekspəˈtiːz/ | Chuyên môn | I have expertise in financial analysis. |
Objective | Danh từ | /əbˈdʒektɪv/ | Mục tiêu | My career objective is to become a team leader. |
Develop | Động từ | /dɪˈveləp/ | Phát triển | I aim to develop my leadership skills. |
Achieve | Động từ | /əˈtʃiːv/ | Đạt được | I have achieved all my professional goals so far. |
Manage | Động từ | /ˈmænɪdʒ/ | Quản lý | I manage a team of five people. |
Contribute | Động từ | /kənˈtrɪbjuːt/ | Đóng góp | I contribute to the company's success. |
Improve | Động từ | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện | I continuously improve my skills. |
Lead | Động từ | /liːd/ | Dẫn dắt | I lead various projects in my current role. |
Coordinate | Động từ | /kəʊˈɔːdɪneɪt/ | Phối hợp | I coordinate between different departments. |
Accomplish | Động từ | /əˈkɒmplɪʃ/ | Hoàn thành | I have accomplished several significant projects. |
Dynamic | Tính từ | /daɪˈnæmɪk/ | Năng động | I am a dynamic and proactive professional. |
Innovative | Tính từ | /ˈɪnəvətɪv/ | Sáng tạo | I am known for my innovative solutions. |
Reliable | Tính từ | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy | I am a reliable team member. |
Proactive | Tính từ | /prəʊˈæktɪv/ | Chủ động | I take a proactive approach to problem-solving. |
Efficient | Tính từ | /ɪˈfɪʃnt/ | Hiệu quả | I am efficient in managing my tasks. |
Dedicated | Tính từ | /ˈdedɪkeɪtɪd/ | Tận tâm | I am dedicated to my work and my team. |
Motivated | Tính từ | /ˈməʊtɪveɪtɪd/ | Có động lực | I am highly motivated to achieve my goals. |
Organized | Tính từ | /ˈɔːɡənaɪzd/ | Có tổ chức | I am organized and detail-oriented. |
Adaptable | Tính từ | /əˈdæptəbl/ | Có thể thích nghi | I am adaptable to changing environments. |
Analytical | Tính từ | /ˌænəˈlɪtɪkl/ | Có tính phân tích | I have strong analytical skills. |
Effectively | Trạng từ | /ɪˈfektɪvli/ | Một cách hiệu quả | I effectively manage my time and resources. |
Professionally | Trạng từ | /prəˈfeʃənəli/ | Một cách chuyên nghiệp | I handle all my tasks professionally. |
Những điều cần lưu ý khi viết phần giới thiệu bản thân trong CV tiếng Anh
Độ dài hợp lý
Một trong những lỗi thường gặp khi viết phần giới thiệu bản thân trong CV là viết quá dài hoặc quá ngắn. Một phần giới thiệu tốt nên ngắn gọn, súc tích, khoảng từ 2-4 câu. Hãy đảm bảo rằng thông tin cung cấp đủ để nhà tuyển dụng có cái nhìn tổng quan về ứng viên mà không bị lan man.
Tập trung vào những thông tin quan trọng
Hãy đảm bảo rằng phần giới thiệu tập trung vào các thông tin quan trọng nhất. Đừng viết những thông tin không liên quan hoặc không cần thiết. Hãy đề cập đến ngành nghề mà ứng viên đang theo đuổi, vị trí ứng viên muốn ứng tuyển, và một vài từ khóa nổi bật về kỹ năng hoặc kinh nghiệm của bản thân.
Nhấn mạnh các con số
Việc sử dụng các con số cụ thể để minh họa thành tích có thể tạo ấn tượng mạnh mẽ với nhà tuyển dụng. Ví dụ, thay vì nói "Tôi có kinh nghiệm bán hàng", ứng viên nên nói "Tôi đã tăng doanh số bán hàng lên 20% trong năm ngoái". Con số cụ thể sẽ làm rõ hơn mức độ kinh nghiệm và khả năng của ứng viên.
Tránh sử dụng ngôn ngữ quá khoa trương
Một lỗi phổ biến khác là sử dụng những từ ngữ phô trương hoặc quá khoa trương. Nhà tuyển dụng thường đánh giá cao sự trung thực và thực tế. Hãy sử dụng ngôn ngữ chính xác, chuyên nghiệp và trung thực để mô tả về bản thân.
Tránh lỗi chính tả và ngữ pháp
Một CV với nhiều lỗi chính tả và ngữ pháp có thể khiến ứng viên mất điểm ngay lập tức. Hãy kiểm tra kỹ lưỡng hoặc nhờ người khác đọc lại CV để đảm bảo rằng không có lỗi sai nào. Việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và chuyên nghiệp là rất quan trọng.
Áp dụng từ vựng chuyên môn
Sử dụng từ vựng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực được ứng tuyển sẽ giúp CV của ứng viên nổi bật hơn. Tuy nhiên, hãy chắc chắn rằng ứng viên hiểu rõ và sử dụng đúng các thuật ngữ chuyên ngành này.
Gợi ý một số mẫu giới thiệu bản thân trong CV tiếng Anh chuyên nghiệp
Đối với sinh viên mới tốt nghiệp
Dynamic, motivated, and organized, I am a recent Business Administration graduate eager to apply my academic knowledge in a professional setting. During my internship at XYZ Company, I assisted in market research and data analysis, which honed my analytical skills. My short-term goal is to gain practical experience in marketing, with a long-term aim of becoming a marketing strategist.
(Năng động, có động lực và có tổ chức, tôi là sinh viên mới tốt nghiệp Quản trị Kinh doanh mong muốn áp dụng kiến thức học thuật của mình vào môi trường chuyên nghiệp. Trong thời gian thực tập tại Công ty XYZ, tôi đã hỗ trợ nghiên cứu thị trường và phân tích dữ liệu, điều này giúp rèn luyện kỹ năng phân tích của tôi. Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tích lũy kinh nghiệm thực tế về tiếp thị, với mục tiêu dài hạn là trở thành nhà chiến lược tiếp thị.)
Đối với sinh viên đang học
Proactive, dedicated, and reliable, I am a third-year Information Technology student seeking an internship to gain hands-on experience in software development. I have completed several freelance projects, developing web applications that improved my coding skills. My objective is to become a proficient software engineer, contributing to innovative technology projects.
(Chủ động, tận tâm và đáng tin cậy, tôi là sinh viên Công nghệ thông tin năm thứ ba đang tìm kiếm một cơ hội thực tập để tích lũy kinh nghiệm thực hành trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Tôi đã hoàn thành một số dự án tự do, phát triển các ứng dụng web giúp cải thiện kỹ năng viết mã của mình. Mục tiêu của tôi là trở thành một kỹ sư phần mềm thành thạo, đóng góp vào các dự án công nghệ tiên tiến.)
Đối với người đã đi làm
Công nghệ thông tin
Innovative, analytical, and efficient, I am a software engineer with 5 years of experience in developing scalable web applications. At ABC Tech, I led a team to create an e-commerce platform, increasing sales by 20%. I hold a Bachelor's degree in Computer Science and AWS certification. My goal is to drive technological advancements and mentor junior developers.
(Sáng tạo, có khả năng phân tích và hiệu quả, tôi là kỹ sư phần mềm với 5 năm kinh nghiệm trong việc phát triển các ứng dụng web có thể mở rộng. Tại ABC Tech, tôi đã lãnh đạo một nhóm tạo ra nền tảng thương mại điện tử, tăng doanh số bán hàng lên 20%. Tôi có bằng Cử nhân Khoa học Máy tính và chứng chỉ AWS. Mục tiêu của tôi là thúc đẩy những tiến bộ công nghệ và cố vấn cho các nhà phát triển cấp dưới.)
Ngành kế toán
Detail-oriented, efficient, and proactive, I am an accountant with over 6 years of experience in financial reporting and analysis. At XYZ Corp, I managed financial statements and audits, ensuring compliance and accuracy. I hold a CPA certification and aim to optimize company performance through strategic financial management.
(Định hướng chi tiết, hiệu quả và chủ động, tôi là một kế toán viên với hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực báo cáo và phân tích tài chính. Tại XYZ Corp, tôi quản lý báo cáo tài chính và kiểm toán, đảm bảo tính tuân thủ và chính xác. Tôi có chứng chỉ CPA và mong muốn tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của công ty thông qua quản lý tài chính chiến lược.)
Giảng viên
Dedicated, organized, and innovative, I am a high school mathematics teacher with 8 years of experience. At ABC High School, I improved student test scores by 15% through personalized learning strategies. I hold a Master's degree in Education and aim to develop educational programs that inspire students.
(Tận tâm, có tổ chức và sáng tạo, tôi là giáo viên toán trung học với 8 năm kinh nghiệm. Tại trường trung học ABC, tôi đã cải thiện điểm kiểm tra của học sinh lên 15% thông qua các chiến lược học tập được cá nhân hóa. Tôi có bằng Thạc sĩ Giáo dục và mong muốn phát triển các chương trình giáo dục truyền cảm hứng cho sinh viên.)
Quản trị tiếp thị
Creative, dynamic, and strategic, I am a marketing specialist with 4 years of experience in digital marketing. At ABC Marketing Agency, I managed social media campaigns and product launches, boosting client engagement by 30%. I hold a Bachelor's degree in Marketing and aim to drive successful marketing strategies.
(Sáng tạo, năng động và có chiến lược, tôi là chuyên gia tiếp thị với 4 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số. Tại ABC Marketing Agency, tôi quản lý các chiến dịch truyền thông xã hội và giới thiệu sản phẩm, tăng mức độ tương tác của khách hàng lên 30%. Tôi có bằng Cử nhân về Tiếp thị và đặt mục tiêu thúc đẩy các chiến lược tiếp thị thành công.)
Bán hàng
Persuasive, energetic, and goal-oriented, I am a sales professional with 7 years of experience in B2B sales. At XYZ Corporation, I exceeded sales targets by 20% and built long-term client relationships. I hold a Bachelor's degree in Business Administration and aim to expand the client base and drive sales growth.
(Có sức thuyết phục, năng nổ và có mục tiêu, tôi là chuyên gia bán hàng với 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bán hàng B2B. Tại Tập đoàn XYZ, tôi đã vượt mục tiêu bán hàng 20% và xây dựng được mối quan hệ khách hàng lâu dài. Tôi có bằng Cử nhân Quản trị Kinh doanh và mong muốn mở rộng cơ sở khách hàng cũng như thúc đẩy tăng trưởng doanh số bán hàng.)
Nhà văn nội dung
Creative, dedicated, and dynamic, I am a copywriter with 4 years of experience crafting compelling content for diverse brands. At XYZ Agency, I developed ad campaigns that boosted client engagement by 30%. I hold a degree in English Literature and a certification in SEO. My objective is to drive impactful marketing strategies and enhance brand narratives.
(Sáng tạo, tận tâm và năng động, tôi là copywriter với 4 năm kinh nghiệm tạo nội dung hấp dẫn cho nhiều thương hiệu khác nhau. Tại Đại lý XYZ, tôi đã phát triển các chiến dịch quảng cáo giúp tăng mức độ tương tác của khách hàng lên 30%. Tôi có bằng Văn học Anh và chứng chỉ về SEO. Mục tiêu của tôi là thúc đẩy các chiến lược tiếp thị có tác động và nâng cao khả năng kể chuyện về thương hiệu.)
Ngành ngân hàng
Reliable, analytical, and detail-oriented, I am a banking professional with 6 years of experience in financial services. At ABC Bank, I managed portfolios worth over $5 million and improved client satisfaction rates by 25%. I hold an MBA in Finance and a CFA certification. My goal is to contribute to the bank's growth and optimize financial operations.
(Tin cậy, có khả năng phân tích tốt và chú ý đến từng chi tiết, tôi là một chuyên gia trong ngành ngân hàng với 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch vụ tài chính. Tại Ngân hàng ABC, tôi phụ trách quản lý danh mục đầu tư trên 5 triệu USD và đã nâng cao tỷ lệ hài lòng của khách hàng lên 25%. Tôi sở hữu bằng MBA về Tài chính và chứng chỉ CFA. Mục tiêu của tôi là đóng góp vào sự phát triển của ngân hàng và tối ưu hóa các hoạt động tài chính.)
Người tạo nội dung
Nâng cao kỹ năng viết CV thông qua các bài viết liên quan:
Cách trình bày sở thích trong CV tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và ấn tượng
Cách diễn đạt kỹ năng trong CV tiếng Anh & Những sai lầm cần tránh
Cách xác định mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh