Việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn là bài học quan trọng nhất và không thể thiếu nếu bạn muốn thành công trong việc học tiếng Hàn. Khi đi phỏng vấn xin việc, chào hỏi và giao tiếp hàng ngày,… thì giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn là một điều vô cùng quan trọng.
Dưới đây Mytour chia sẻ với bạn các cách giới thiệu bản thân ấn tượng:
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn đơn giản và hiệu quả
1. Xin chào
Với bất kỳ ngôn ngữ nào, khi gặp mặt ai đó, lời chào đầu tiên chắc chắn sẽ là lời chào để thể hiện sự lịch sự và mở đầu cho các cuộc giao tiếp và hội thoại tiếp theo giữa hai người.
안녕하세요 (annyeonghaseyo): Xin chào.
안녕하십니까? (안녕하십니까?): Xin chào (câu này trang trọng và lễ phép hơn, thường dùng khi nói chuyện với những người lớn tuổi hơn)
안녕 (annyeong): Xin chào (thường dùng khi giao tiếp với bạn bè, người cùng trang lứa). Sau khi tự giới thiệu bằng tiếng Hàn, hãy dành một lời cảm ơn để thể hiện sự lịch sự khi người nghe đã chú ý đến những thông tin bạn đã giới thiệu về mình với câu: 감사합니다 (gamsahamnida): Cảm ơn bạn, xin cảm ơn.
Lời chào trong tiếng Hàn
2. Giới thiệu bản thân bằng tên trong tiếng Hàn
Việc giới thiệu tên là một phần rất quan trọng khi bạn bắt đầu tự giới thiệu bằng tiếng Hàn.
- 저 A입니다 (jeo Aibnida) Tôi tên là A.
- 제 이름은 A입니다 (je ireum-eun A ibnida): Tên tôi là A.
Ví dụ:
- 저는 Dung 입니다 (jeoneun Dung ibnida) Tôi tên là Dung.
- 제 이름은 Dung 입니다 (je ileum-eun Dung ibnida): Tên tôi là Dung.
3. Giới thiệu về độ tuổi bằng tiếng Hàn
Để phân biệt vai vế và tiện xưng hô với người đối diện, bạn cần giới thiệu tuổi của mình. Bạn có thể sử dụng cụm từ sau:
- 저는 (jeoneun)...살입니다 (sal-ibnida): Tôi …tuổi.
- 제 생년월일은(Năm)년 (Tháng)월(Ngày)일입니다 (Tôi sinh ngày...)
Chẳng hạn:
- 저는 스물한 살입니다 : Tôi 21 tuổi.
4. Giới thiệu về địa chỉ, quê hương, và quốc tịch
Để giới thiệu nơi bạn sinh sống bằng tiếng Hàn, bạn có thể dùng cụm từ sau đây.
- 저는 (địa danh) 사람입니다 (jeoneun … salam-ibnida): Tôi là người (địa danh)
- (Nơi sống)에 삽니다 (...e sabnida): Tôi sống ở …
- 제 고향은 (địa danh)입니다 (je gohyang-eun … ibnida): Quê của tôi ở…
Chẳng hạn:
- 저는 베트남사람입니다 (jeoneun beteunamsalam-ibnida) : Tôi là người Việt Nam.
- 호치민에 삽니다 (hochimin-e sabnida): Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Học từ vựng tiếng Hàn để tự giới thiệu
Tên của một số quốc gia bằng tiếng Hàn:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Úc | 호주 | hoju |
Brazil | 브라질 | beulajil |
Trung Quốc | 중국 | jung-gug |
Campuchia | 캄보디아 | kambodia |
Lào | 라오스 | laoseu |
Malaysia | 말레이시아 | malleisia |
Myanmar | 미얀마 | miyanma |
Pháp | 프랑스 | peulangseu |
Indonesia | 인도네시아 | indonesia |
Iran | 이란 | ilan |
Việt Nam | 베트남 | beteunam |
Ấn Độ | 인도 | indo |
Ý | 이탈리아 | itallia |
Nhật Bản | 일본 | ilbon |
Hàn Quốc | 한국 | hangug |
Thụy Sĩ | 스웬덴 | seuwenden |
Bồ Đào Nha | 포르투갈 | poleutugal |
Philippines | 필리핀 | pillipin |
Nga | 러시아 | leosia |
5. Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Hàn
Mẫu câu thông dụng để giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Hàn:
저는 (nghề nghiệp) 입니다 (jeoneun...ibnida): Tôi là…
Chẳng hạn:
- 저는 의사입니다: Tôi là bác sĩ.
- 저는 요리사저는: Tôi là đầu bếp.
Từ vựng tiếng Hàn về các nghề nghiệp
6. Giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn
Sở thích cũng là một phần quan trọng của con người nên bạn nên thêm vào bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn của mình.
Một ví dụ:
- 제 취미는(Sở thích) 입니다 (je chwimineun... ibnida)
- 제 취미는 사진찍기입니다 (e chwimineun sajinjjiggiibnida): Sở thích của tôi là chụp ảnh.
- 저는 (Sở thích) 을/를 좋아합니다: Tôi thích…
- Dùng 을 khi đứng trước nó là một phụ âm: 음악을 아주 좋아합니다 (Tôi thích âm nhạc)
- Dùng 를 khi đứng trước nó là nguyên âm: 탐정 영화를 좋아해요 (Tôi thích phim trinh thám)
- 취미가 뭐예요? (chwimiga mwoyeyo?): Sở thích của bạn là gì?
Từ vựng tiếng Hàn về Sở thích
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Đọc sách | 독서 (책을 읽기) | dogseo (chaeg-eul ilg-gi) |
Vẽ tranh | 그림 그리기 | geulim geuligi |
Nghe nhạc | 음악감상 (음악을 듣기) | eum-aggamsang (eum-ag-eul deudgi) |
Xem phim | 영화감상(영화를 보다) | yeonghwagamsang(yeonghwaleul boda) |
Bơi lội | 수영 |
suyeong |
Bóng chuyền | 배구 | baegu |
Bóng rổ | 농구 | nong-gu |
Chụp ảnh | 사진찍기 | sajinjjiggi |
Thể thao | 운동 | undong |
Chơi game | 게임 | geim |
Mua sắm | 쇼핑 | syoping |
Tản bộ, đi dạo | 산책 | sanchaeg |
Du lịch | 여행 | yeohaeng |
Trượt tuyết | 스키 | seuki |
Leo núi | 등산 | deungsan |
Nấu ăn | 요리 | yoli |
7. Giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
Để cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân cho người đối diện, bạn có thể giới thiệu về các thành viên trong gia đình bằng các mẫu câu sau đây.
Chẳng hạn:
- 우리 가족은 세 사람이 있습니다: Gia đình tôi có 3 thành viên.
- 우리 가족은 아버지와 어머니가 있습니다: Gia đình của tôi chỉ có bố và mẹ.
Bạn có thể kết hợp các thông tin đã giới thiệu về nghề nghiệp và tuổi để nói thêm về gia đình mình một cách chi tiết hơn.
- 우리 아빠 .... 살입니다, 우리 아빠… 입니다 (uli appa .... sal-ibnida, uli appa... ibnida): Bố tôi… tuổi, bố tôi là...
Từ vựng tiếng Hàn về các thành viên trong gia đình:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Ông | 할아버지 | hal-abeoji |
Bà ngoại | 할머니 | halmeoni |
Ông nội | 친할아버지 | chinhal-abeoji |
Bà nội | 친할머니 | chinhalmeoni |
Ông ngoại | 외할아버지 | oehal-abeoji |
Bố | 아버지 | abeoji |
Mẹ | 어머니 | eomeoni |
Em trai | 남동생 | namdongsaeng |
Em gái | 여동생 | yeodongsaeng |
Bố mẹ | 부모 | bumo |
Anh (em trai gọi) | 형 | hyeong |
Anh (em gái gọi) | 오빠 | oppa |
Chị (em trai gọi) | 누나 | nuna |
Chị (em gái gọi) | 언니 | eonni |
Anh rể (em trai gọi) | 매형 | maehyeong |
Anh rể (em gái gọi) | 형부 | hyeongbu |
Chị dâu | 형수 | hyeongsu |
Em rể (đối với anh vợ) | 매부 | maebu |
Em rể (đối với chị vợ) | 제부 | jebu |
Cháu | 조카 | joka |
8. Giới thiệu về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Hàn
- 저는 결혼했어요 (jo-neun kyo-ron-he-sso-yo): Tôi đã kết hôn rồi
- 저는 미혼입니다 (jo-neun mi-ho-nim-ni-da): Tôi chưa kết hôn
- 저는 남자 친구가 있습니다 / 없습니다 ( jo-neun nam-ja-chin-gu-ga it-ssum-ni-da / op-ssum-ni-da) : Tôi có / không có bạn trai.
- 저는 여자 친구가 없습니다 / 있습니다 (jo-neun yo-ja-chin-gu-ga op-ssum-ni-da / it-ssum-ni-da): Tôi không có/ có bạn gái.
9. Mẫu câu đề nghị giữ liên lạc sau khi gặp mặt đầu tiên bằng tiếng Hàn
10. Thể hiện cảm xúc khi giới thiệu bản thân và chào tạm biệt bằng tiếng Hàn
- 오늘 만나서 반가웠습니다 (oneul mannaseo bangawossseubnida): Tôi rất vui khi hôm nay được gặp bạn.
- 가까운 시일 내에 또 뵙지요 (gakkaun siil naee tto boebjiyo): Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau trong vài ngày tới.
- 다시 만나 뵙기를 바랍니다 (dasi manna boebgileul baramnida): Tôi hy vọng chúng ta sẽ có dịp gặp lại nhau.
- 즐겁게 지내세요 (jeulgeobge jinaeseyo): Chúc vui vẻ.
- 좋은 하루 되십시요 (joh-eun halu doesibsiyo): Chúc một ngày tốt lành.
- 다시 뵙겠습니다 (dasi boebgessseubnida): Hẹn gặp lại bạn.
- 안녕히 가십시오. 또 오시기 바랍니다 (gasibsio. tto osigi baramnida): Tạm biệt bạn. Lần sau gặp lại.
- 오늘 너무 재미있었어요. 정말 감사해요 (o-neul no-mu jae-mi-it-ssot-sso-yo. jongmal kam-sa-ham-ni-da): Hôm nay rất vui, thật sự cảm ơn bạn.
- 언제 밥 한번 같이 먹어요 (eon-je bab han-bon ka-chi mo-ko-yo): Khi nào được thì cùng nhau đi ăn một bữa cơm nhé!
11. Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn khi đi phỏng vấn xin việc
Câu hỏi phỏng vấn | Gợi ý trả lời |
+ 성함이 무엇 입니까 ? / 성함이 어떻게 되세요? - Bạn tên là gì? (song-ha-mi mu-ot im-ni-kka?/ song-ha-mi o-ttot kê tuê-sê-yô?) | => 저는/ (제 이름은) 화 입니다. - Tôi là Hoa/ Tên tôi là Hoa. (cho-nưn/ chê i-rư-mưn Hoa im-ni-tà) |
+ 나이가/ 연세가 어떻게 되세요? - Bạn bao nhiêu tuổi? (na-i-ka/ yon-sê-ka o-ttot kê tuê-sê-yô?) | => 저는 21( = 스물 한) 살입니다. - Tôi 21 tuổi. (cho-nưn sư-mul han sal im-ni-tà) |
+ 고향이 어디예요?/ 어디 출신인가요?/ 어디서 출생하셨나요? - Quê quán của bạn ở đâu? (kô-hyang-i o-ti yê-yô?/ o-ti jul-sin-in-ka-yô?/ o-ti-so jul-seng-ha-syoss-na-yô?) | => 저는 베트남 다낭에서 왔어요. - Tôi đến từ Đà Nẵng, Việt Nam. (cho-nưn bê-thư-nam Da-Nang-ê-so wa-sso-yô) |
+ 집에서 여기까지 얼마정도 시간이 걸려요? - Từ nhà tới đây mất bao lâu? (Chi-bê-so yo-ki kka-chi ol-ma-chong-tô si-ka-ni ko-lyo-yô?) | => 15분 정도 걸려요. - Mất khoảng 15 phút ạ. (si-bô-bun chong-tô ko-lyo-yô)
|
+ 여기까지 어떻게 오셨어요? - Bạn đi đến đây bằng phương tiện gì? (yo-ki-kka-chi o-ttot-kê ô-syot-so-yô) | => 나는 오토바이로 여기에 왔습니다. – Tôi đến đây bằng xe máy. (na-nưn ô-thô-ba-i-rô yo-ki-ê was-sưm-ni-tà) |
+ 아르바이트 (=알바) 경험 있어요? (=해본 적 있어요?) - Bạn đã có kinh nghiệm đi làm thêm chưa? (a-rư-ba-i-thư (al-ba) kyong-ham it-so-yô?) | => 있습니다. / 없습니다. – Có/ không.
|
+어떤 아르바이트 였나요? - Bạn có kinh nghiệm làm trong công việc gì? (o-tton a-rư-ba-i-thư yoss-na-yô?) | => 커피숍 서빙 일이죠. - Tôi làm thêm ở quán cà phê. (kko-pi-syop so-bing i-ri-chyô) |
+ 왜 이곳에서 일하고 싶어하세요? - Tại sao muốn làm việc ở đây? (uê i-kôt-ê-so il-ha-kô si-po-ha-sê-yô?) | => 한국사람과 말할 수 있기를 원해서 입니다. (han-kuk-sa-ram-koa mal-hal su it-ki-rưl wo-nê-so im-ni-tà) |
+ 일을 오래하실 수 있습니까? – Bạn có thể làm lâu dài đuợc không? (i-rưl ô-rê-ha-sil su it-sưm-ni-kka?)
| =>학교 졸업하기 전까지 일하고 싶습니다. - Tôi muốn làm cho đến khi ra trường. (hak-kyô chô-rop-ha-ki chon-kka-chi il-ha-kô sip-sưm-ni-tà) |
+ 일주일에 몇회 (몇시간) 정도 가능하세요? - 1 tuần làm được mấy buổi (Làm được bao nhiêu thời gian)? (il-chu-i-rê myot-huê [myot si-kan] chong-tô ka-nưng-ha-sê-yô) | => 주당 6회, 하루 4시간 근무입니다. - 1 tuần làm được 6 buổi, mỗi buổi làm được 4 tiếng. (chu-tang 6-huê, ha-ru 4 si-kan kưm-mu-im-ni-tà) |
+ 몇시부터 일하고 싶어요? – Bạn muốn làm từ mấy giờ? (myot-si bu-tho i-ra-kô si-po-yô?)
| => 수업이 없으면 몇시든 상관 없어요. - Ngoài giờ học ra thì từ mấy giờ cũng được ạ. (su-o-pi op-sư-myon myot-si-tưn sang-koan op-so-yô) |
+ 주말에도 일하실 수 있나요? - Ngày cuối tuần bạn có đi làm được không? (chu-ma-rê-tô il-ha-sil su it-na-yô?) | => 네, 주말에도 일할 수 있습니다. – Vâng, tôi cũng có thể đi làm vào cuối tuần ạ. (nê, chu-ma-rê-tô il-hal su it-sưm-ni-tà) |
+ 언제부터 출근 가능해요? – Khi nào bạn có thể bắt đầu làm? (on-chê bu-tho jul-kưn ka-nưng-hê-yô?) | => 내일부터/ 다음 주부터/ 언제든 좋아요. - Ngay từ ngày mai/ Từ tuần sau / Có thể bắt đầu làm bất cứ khi nào. (nê-il bu-tho/ ta-ưm chu-bu-tho/ on-chê-tưn chôt-a-yô) |
+ 전화번호가 어떻게 됩니까? - Số điện thoại của bạn là gì? (chon-hoa-bon-hô-ka o-ttot-kê tuêm-ni-kka?) | => 033-234-5678 (kong-sam-sam(ê) i-sam-sa(ê) ô-yuk-jil-pal) |
+ (뭔가) 질문이 있나요? - Bạn có câu hỏi gì không? (mwon-ka chil-mu-ni it-na-yô?) | => 네, 있습니다. – Vâng, có ạ. (nê, it-sưm-no-tà) |
11. Những điều cần lưu ý khi tham gia phỏng vấn tại công ty Hàn Quốc
Khi xin việc tại một công ty nước ngoài, đặc biệt là tại Hàn Quốc, bạn cần chú ý đến hình thức và nghi lễ khi gặp người Hàn Quốc lần đầu.
Không nên mang theo balo hoặc túi quá nặng khi đi phỏng vấn. Thông thường, khi tham gia buổi phỏng vấn với người Hàn Quốc, bạn nên đến không mang túi hay vali. Tuy nhiên, đối với nữ giới vẫn có thể chấp nhận được, nhưng nam giới nên hạn chế điều này.
Trang phục khi đi phỏng vấn rất quan trọng với người Hàn Quốc. Họ rất chú trọng đến hình thức, vì vậy một bộ đồ tây với cà vạt cho nam và váy văn phòng cho nữ là lựa chọn phù hợp.
Không vẫy tay, khoá chân, hoặc chủ động chào tay trước khi kết thúc phỏng vấn trừ khi họ tiếp cận bạn lần đầu. Kết hợp với một cúi đầu nhẹ và sự lễ phép với người lớn tuổi được coi là ấn tượng tốt hơn.
Không nên bước vào và nhìn thẳng vào mắt của nhà tuyển dụng, điều này có thể làm mất lịch sự và khiến họ không cảm thấy thoải mái.
Các hành động lịch sự, cùng với sự khiêm nhường và lễ phép là cách giới thiệu bản thân đầu tiên mà nhà tuyển dụng Hàn Quốc sẽ chú ý. Họ sẽ đánh giá bạn qua tính cách và cách cư xử với người khác trong công việc.
Dưới đây là cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về tên, tuổi, quê quán, nghề nghiệp và sở thích khi chào hỏi, phỏng vấn xin việc, và giao tiếp thông thường mà bạn cần biết để thành công trong giao tiếp tiếng Hàn.