Key takeaways |
---|
1. Khái quát cách viết:
2. Cấu trúc địa chỉ có chứa thôn, xóm, ấp, xã, huyện bằng tiếng Anh: Số nhà -> Đường -> ấp/thôn,xóm -> phường -> huyện -> thành phố. 3. Cấu trúc địa chỉ nhà ở phố: số nhà -> ngách -> ngõ -> tổ -> đường -> phường -> thành phố/tỉnh. 4. Cấu trúc địa chỉ nhà ở chung cư: số căn hộ -> tòa chung cư -> tên chung cư -> số nhà -> tên đường -> phường -> quận -> thành phố. |
Tổng quan về cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh
Bên cạnh đó, để viết địa chỉ bằng tiếng Anh, thí sinh cần tuân thủ 2 quy tắc sau. Đây là quy tắc liên quan đến việc sắp xếp danh từ chung và danh từ riêng.
Quy tắc 1: Danh từ riêng liên quan đến tên đường, phường và quận, tên chung cư, tên căn hộ sẽ được đặt trước danh từ chung
Ví dụ cụ thể:
Đường Cách Mạng Tháng Tám -> Cach Mang Thang Tam Street.
Phường Cầu Kho -> Cau Kho Ward.
Quận Tân Bình -> Tan Binh District.
Chung cư Flora -> Flora Apartment Homes.
Quy tắc 2: Đường, phường và quận, tên chung cư, tên căn hộ có số sẽ được đặt sau các danh từ chung
Ví dụ cụ thể:
Đường 385 -> Street 385.
Phường 26 -> Ward 25.
Quận 8 -> District 8.
Căn hộ số 21 -> Aparment No.21.
Ví dụ khi viết một địa chỉ tiếng Anh:
Số nhà 14 đường 37, phường 2, Quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh -> No.14 Street 37, Ward 2, Binh Thanh District, Ho Chi Minh city.
Số nhà 120, ngách 9/72, ngõ 200, tổ 14, đường Phạm Văn Đồng, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội -> No.120, Alley 9/72, lane 200, cluster 14, Pham Van Dong Street, Cat Linh Ward, Dong Da District, Ha Noi.
Bộ từ vựng phổ biến khi viết địa chỉ bằng tiếng Anh
Province: tỉnh
City: Thành phố
Village: Làng
Ward: Phường
District: Quận hoặc huyện
Hamlet: Thôn/xóm/ấp
Quarter: Khu phố
Commune: Xã
Cluster/Civil group: tổ
Street: Đường
Lane: ngõ
Alley: ngách
Apartment: chung cư (nói chung)
Apartment Block: tòa chung cư
Cách viết địa chỉ chứa thôn, xóm, ấp, xã, huyện bằng tiếng Anh
Ví dụ cụ thể:
Xóm 3, xã Đại Yên, huyện Chương Mỹ, thủ đô Hà Nội -> Hamlet 3. Dai Yen commune. Chuong My district, Ha Noi Capital.
Ấp 2, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre -> Hamlet 2, Giong Trom district, Ben Tre Province.
Cách viết địa chỉ nhà ở phố bằng tiếng Anh
Địa chỉ nhà ở phố, đặc biệt là ở miền Bắc - Hà Nội bao gồm rất nhiều ngõ, ngách, đường xã. Thí sinh cần liệt kê địa chỉ theo quy tắc: số nhà -> ngách -> ngõ -> tổ -> đường -> phường -> thành phố/tỉnh.
Ví dụ cụ thể:
Số nhà 201, ngách 106, ngõ 20, tổ 8, đường Yên Lãng, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội -> No.201, Alley 106, lane 20, cluster 8, Yen Lang Street, Trung Liet Ward, Dong Da district, Ha Noi Capital.
Số nhà 20, ngõ 146, đường Nguyễn Văn Lộc, phường Mỗ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội -> No.20, Alley 146, Nguyen Van Loc Street, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi Capital.
Cách viết địa chỉ nhà chung cư bằng tiếng Anh
Ví dụ cụ thể:
Căn hộ số 1916, tòa 2, chung cư Khang Điền, đường Liên Phường, phường Phú Hữu, quận 9, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh -> Flat No.1916, Block 2, Khang Dien Apartment, Lien Phuong Street, Phu Huu Ward, District 9, Thu Duc city, Ho Chi Minh city.
Phòng số 10, Chung cư 40, đường Nguyễn Văn Huyên, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, Hà Nội -> Room No.10, Apartment 40, Nguyen Van Huyen Street, Quan Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi Capital.
Một số từ viết tắt trong cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh
Capital: Thủ Đô (Thường được lược bỏ khi sử dụng)
Apartment: Apt.
Building: Bldg.
District: Dist.
Road: Rd.
Street: Str.
Lane: Ln.
Village: Vlg.
Alley: Aly.
Number: No.
Thí sinh lưu ý rằng những từ viết tắt này sẽ có dấu chấm ở cuối từ, nếu viết thiếu thì từ viết tắt này sẽ không còn ý nghĩa. Vì vậy khi viết tắt cần phải lưu ý, nếu không thí sinh có thể viết đầy đủ từ vựng này để hạn chế sai sót hay hiểu nhầm cho người khác.
Asking for a home address in English
What is your address? (Địa chỉ nhà của bạn là gì thế?)
Where do you live? (Bạn sống ở đâu vậy?)
What is your domicile place? (Địa chỉ cư trú của bạn là ở đâu?)
Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
Cách trả lời:
I live/My house is at…(khi nói về địa chỉ nhà cụ thể bao gồm số nhà, tên đường)
I live/My house is on… (khi chỉ đề cập đến tên đường, phường xã, thị trấn)
I live/My house is in… (Khi chỉ đề cập đến thành phố, quốc gia)